Thời Gian Bay Từ Boston đến Hà Nội

Thời gian bay từ Boston đến Hà Nội là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. DL695

    05:40

    BOS

    2.9h

    08:36

    ATL

    SMTWTFS
  2. DL189

    09:45

    ATL

    15.4h

    14:10

    ICN

    SMTWTFS
  3. DL7807

    18:45

    ICN

    4.8h

    21:35

    HAN

    SMTWTFS
  4. B6287

    06:00

    BOS

    6.5h

    09:33

    LAX

    SMTWTFS
  5. CX883

    23:30

    LAX

    15.3h

    05:45

    HKG

    SMTWTFS
  6. CX741

    08:45

    HKG

    2.2h

    09:55

    HAN

    -M-WT-S
  7. NH7481

    06:00

    BOS

    2.8h

    07:50

    ORD

    SMTWTFS
  8. NH011

    11:50

    ORD

    13.2h

    15:00

    NRT

    SMTWTFS
  9. NH897

    18:30

    NRT

    5.8h

    22:15

    HAN

    SMTWTFS
  10. JL5938

    07:00

    BOS

    6.5h

    10:32

    SFO

    SMTWTFS
  11. JL057

    13:35

    SFO

    10.9h

    16:30

    NRT

    SMTWTFS
  12. JL751

    18:00

    NRT

    5.8h

    21:50

    HAN

    SMTWTFS
  13. AS459

    07:00

    BOS

    6.6h

    10:38

    SEA

    SMTWTFS
  14. OZ271

    14:05

    SEA

    11.7h

    17:45

    ICN

    SMTWTFS
  15. OZ733

    19:30

    ICN

    4.5h

    22:00

    HAN

    SMTWTFS
  16. JL7455

    08:59

    BOS

    1.5h

    10:29

    JFK

    SMTWTFS
  17. JL003

    01:40

    JFK

    14.0h

    04:40

    HND

    SMTWTFS
  18. JL751

    18:00

    NRT

    5.8h

    21:50

    HAN

    SMTWTFS
  19. B6497

    10:45

    BOS

    6.4h

    14:10

    SEA

    SMTWTFS
  20. OZ271

    14:05

    SEA

    11.7h

    17:45

    ICN

    SMTWTFS
  21. OZ733

    19:30

    ICN

    4.5h

    22:00

    HAN

    SMTWTFS
  22. AA4721

    12:50

    BOS

    1.4h

    14:16

    JFK

    SMTWTFS
  23. AA292

    21:10

    JFK

    14.3h

    21:00

    DEL

    SMTWTFS
  24. VJ972

    00:05

    DEL

    4.1h

    05:40

    HAN

    -MTWTFS
  25. KE092

    12:55

    BOS

    15.5h

    17:25

    ICN

    SMTWTFS
  26. KE441

    08:00

    ICN

    4.7h

    10:40

    HAN

    SMTWTFS
  27. KE092

    12:55

    BOS

    15.5h

    17:25

    ICN

    SMTWTFS
  28. KE475

    18:45

    ICN

    5.3h

    22:05

    SGN

    SMTWTFS
  29. VU792

    01:10

    SGN

    2.2h

    03:20

    HAN

    SMTWTFS
  30. KE092

    12:55

    BOS

    15.5h

    17:25

    ICN

    SMTWTFS
  31. KE453

    18:45

    ICN

    4.8h

    21:35

    HAN

    SMTWTFS
  32. JL007

    13:35

    BOS

    13.6h

    16:10

    NRT

    SMTWTFS
  33. JL751

    18:00

    NRT

    5.8h

    21:50

    HAN

    SMTWTFS
  34. DL322

    13:45

    BOS

    2.8h

    16:34

    ATL

    SMTWTF-
  35. DL027

    23:35

    ATL

    15.4h

    04:00

    ICN

    SMTWTFS
  36. DL7805

    08:00

    ICN

    4.7h

    10:40

    HAN

    SMTWTFS
  37. AS364

    17:20

    BOS

    6.2h

    20:34

    SEA

    SMTWTFS
  38. SQ027

    10:15

    SEA

    16.3h

    17:35

    SIN

    -M-W-FS
  39. SQ194

    15:05

    SIN

    3.5h

    17:35

    HAN

    SMTWTFS
  40. AS364

    17:20

    BOS

    6.2h

    20:34

    SEA

    SMTWTFS
  41. OZ271

    14:05

    SEA

    11.7h

    17:45

    ICN

    SMTWTFS
  42. OZ729

    09:15

    ICN

    5.0h

    12:15

    HAN

    SMTWTFS
  43. AS364

    17:20

    BOS

    6.2h

    20:34

    SEA

    SMTWTFS
  44. OZ271

    14:05

    SEA

    11.7h

    17:45

    ICN

    SMTWTFS
  45. OZ733

    19:30

    ICN

    4.5h

    22:00

    HAN

    SMTWTFS
  46. DL324

    17:25

    BOS

    6.4h

    20:48

    SEA

    SMTWTFS
  47. OZ271

    14:05

    SEA

    11.7h

    17:45

    ICN

    SMTWTFS
  48. OZ729

    09:15

    ICN

    5.0h

    12:15

    HAN

    SMTWTFS
  49. DL324

    17:25

    BOS

    6.4h

    20:48

    SEA

    SMTWTFS
  50. OZ271

    14:05

    SEA

    11.7h

    17:45

    ICN

    SMTWTFS
  51. OZ733

    19:30

    ICN

    4.5h

    22:00

    HAN

    SMTWTFS
  52. DL475

    19:49

    BOS

    6.9h

    23:41

    SFO

    SMTWTFS
  53. UA893

    10:30

    SFO

    12.5h

    15:00

    ICN

    SMTWTFS
  54. KE441

    08:00

    ICN

    4.7h

    10:40

    HAN

    SMTWTFS
  55. JL7453

    20:00

    BOS

    1.5h

    21:30

    JFK

    SMTWTFS
  56. JL003

    01:40

    JFK

    14.0h

    04:40

    HND

    SMTWTFS
  57. JL751

    18:00

    NRT

    5.8h

    21:50

    HAN

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Boston đến Hà Nội và Lịch Bay

Direct Flight Price14.605.093₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Boston đến Hà Nội

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Thời Gian Bay Từ Boston đến Hà Nội theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

United Airlines
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Boston đến Hà Nội

  • Khi nào vé máy bay từ Boston (BOS) đến Hà Nội (HAN) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Boston đến Hà Nội dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Boston (BOS) đến Hà Nội (HAN) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 35.215.006₫.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Hà Nội bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Nội Bài đến trung tâm là khoảng 21 km, khoảng 40 phút đi taxi.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Hà Nội (HAN)?

    Có 1 sân bay gần Hà Nội (HAN): Sân bay quốc tế Nội Bài.
>>
Thời Gian Bay Từ Boston đến Hà Nội