Thời Gian Bay Từ Boston đến Hà Nội

Thời gian bay từ Boston đến Hà Nội là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. AA1509

    06:00

    BOS

    3.1h

    08:08

    ORD

    SMTWTFS
  2. UA7938

    11:30

    ORD

    13.5h

    15:00

    NRT

    SMTWTFS
  3. UA7917

    18:20

    NRT

    6.8h

    23:05

    HAN

    SMTWTFS
  4. AA1509

    06:00

    BOS

    3.1h

    08:08

    ORD

    SMTWTFS
  5. KE038

    12:25

    ORD

    14.8h

    17:15

    ICN

    SMTWTFS
  6. KE453

    18:40

    ICN

    5.0h

    21:40

    HAN

    SMTWTFS
  7. B6287

    07:00

    BOS

    6.6h

    10:35

    LAX

    SMTWTFS
  8. MF830

    22:45

    LAX

    15.3h

    06:00

    XMN

    -M-W--S
  9. MF869

    13:00

    XMN

    2.7h

    14:40

    HAN

    SMTWTFS
  10. AS459

    07:00

    BOS

    6.5h

    10:28

    SEA

    SMTWTFS
  11. OZ271

    13:45

    SEA

    12.1h

    17:50

    ICN

    SMTWTFS
  12. OZ729

    09:10

    ICN

    5.0h

    12:10

    HAN

    SMTWTFS
  13. AS459

    07:00

    BOS

    6.5h

    10:28

    SEA

    SMTWTFS
  14. JL067

    13:30

    SEA

    10.2h

    15:40

    NRT

    SMTWTFS
  15. JL751

    18:10

    NRT

    6.3h

    22:30

    HAN

    SMTWTFS
  16. AS459

    07:00

    BOS

    6.5h

    10:28

    SEA

    SMTWTFS
  17. OZ271

    13:45

    SEA

    12.1h

    17:50

    ICN

    SMTWTFS
  18. OZ733

    19:30

    ICN

    4.9h

    22:25

    HAN

    SMTWTFS
  19. DL977

    07:50

    BOS

    7.0h

    11:52

    SFO

    SMTWT-S
  20. CX873

    23:55

    SFO

    15.4h

    06:20

    HKG

    SMTWTFS
  21. CX5540

    07:35

    HKG

    2.3h

    08:50

    HAN

    SMTW-FS
  22. AA2455

    08:00

    BOS

    6.7h

    11:41

    LAX

    SMTWTFS
  23. CX883

    23:15

    LAX

    16.0h

    06:15

    HKG

    SM-WTFS
  24. CX743

    17:10

    HKG

    2.3h

    18:25

    HAN

    SMTW-FS
  25. UA311

    08:20

    BOS

    6.8h

    12:05

    LAX

    SMTWTFS
  26. CX883

    23:15

    LAX

    16.0h

    06:15

    HKG

    SM-WTFS
  27. CX741

    08:50

    HKG

    2.3h

    10:05

    HAN

    -M-WT-S
  28. B6733

    15:40

    BOS

    6.8h

    19:29

    SFO

    SMTWT-S
  29. CX873

    23:55

    SFO

    15.4h

    06:20

    HKG

    SMTWTFS
  30. CX5540

    07:35

    HKG

    2.3h

    08:50

    HAN

    SMTW-FS
  31. UA1606

    16:30

    BOS

    1.4h

    17:55

    EWR

    SMTWT-S
  32. UA082

    20:50

    EWR

    14.8h

    21:10

    DEL

    SMTWTFS
  33. VJ972

    02:10

    DEL

    4.0h

    07:40

    HAN

    --T-TFS
  34. AS364

    17:30

    BOS

    6.4h

    20:54

    SEA

    SMTWTFS
  35. OZ271

    13:45

    SEA

    12.1h

    17:50

    ICN

    SMTWTFS
  36. OZ733

    19:30

    ICN

    4.9h

    22:25

    HAN

    SMTWTFS
  37. UA2400

    17:59

    BOS

    6.8h

    21:50

    SFO

    SMTWTFS
  38. KE024

    12:40

    SFO

    13.0h

    17:40

    ICN

    SMTWTFS
  39. KE453

    18:40

    ICN

    5.0h

    21:40

    HAN

    SMTWTFS
  40. DL324

    18:35

    BOS

    6.7h

    22:15

    SEA

    SMTWTFS
  41. OZ271

    13:45

    SEA

    12.1h

    17:50

    ICN

    SMTWTFS
  42. OZ733

    19:30

    ICN

    4.9h

    22:25

    HAN

    SMTWTFS
  43. B6497

    19:19

    BOS

    6.3h

    22:38

    SEA

    SMTWTFS
  44. OZ271

    13:45

    SEA

    12.1h

    17:50

    ICN

    SMTWTFS
  45. OZ733

    19:30

    ICN

    4.9h

    22:25

    HAN

    SMTWTFS
  46. B6497

    19:19

    BOS

    6.3h

    22:38

    SEA

    SMTWTFS
  47. KE5020

    11:40

    SEA

    12.6h

    16:15

    ICN

    SMTWTFS
  48. KE453

    18:40

    ICN

    5.0h

    21:40

    HAN

    SMTWTFS
  49. B6333

    19:39

    BOS

    7.0h

    23:36

    SFO

    SMTWTFS
  50. KE024

    12:40

    SFO

    13.0h

    17:40

    ICN

    SMTWTFS
  51. KE453

    18:40

    ICN

    5.0h

    21:40

    HAN

    SMTWTFS
  52. VS3978

    20:30

    BOS

    7.0h

    09:30

    CDG

    SMTWTFS
  53. MU554

    12:25

    CDG

    11.6h

    07:00

    PVG

    SMTWTFS
  54. MU5075

    23:05

    PVG

    3.7h

    01:45

    HAN

    SMTWTFS
  55. AA108

    21:10

    BOS

    6.7h

    07:50

    LHR

    SMTWTFS
  56. ZH888

    21:10

    LHR

    12.1h

    17:15

    SZX

    S-T-TFS
  57. ZH107

    00:05

    SZX

    2.1h

    01:10

    HAN

    SMTWTFS
  58. DL5984

    22:30

    BOS

    6.8h

    10:15

    LHR

    SMTWTFS
  59. DL5947

    19:05

    LHR

    8.8h

    09:25

    DEL

    SMTWTFS
  60. VN970

    23:35

    DEL

    4.1h

    05:10

    HAN

    S-T-T-S
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Boston đến Hà Nội và Lịch Bay

Direct Flight Price19.731.035₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Boston đến Hà Nội

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Thời Gian Bay Từ Boston đến Hà Nội theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

United Airlines
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Boston đến Hà Nội

  • Khi nào vé máy bay từ Boston (BOS) đến Hà Nội (HAN) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Boston đến Hà Nội dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Boston (BOS) đến Hà Nội (HAN) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 35.167.710₫.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Hà Nội bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Nội Bài đến trung tâm là khoảng 21 km, khoảng 40 phút đi taxi.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Hà Nội (HAN)?

    Có 1 sân bay gần Hà Nội (HAN): Sân bay quốc tế Nội Bài.
>>
Thời Gian Bay Từ Boston đến Hà Nội