Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Saskatoon

Thời gian bay từ TP. Hồ Chí Minh đến Saskatoon là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. KE470

    13:55

    SGN

    5.5h

    21:25

    ICN

    SMTWTFS
  2. KE075

    22:40

    ICN

    10.1h

    16:45

    YVR

    SMTWTF-
  3. AC644

    22:00

    YVR

    2.0h

    01:03

    YXE

    ------S
  4. MF894

    12:25

    SGN

    3.3h

    16:40

    XMN

    SMTWTFS
  5. MF805

    22:35

    XMN

    11.1h

    18:40

    YVR

    S--W---
  6. WS690

    14:00

    YVR

    2.0h

    17:03

    YXE

    SMTWTFS
  7. VN402

    09:15

    SGN

    5.2h

    16:25

    ICN

    SMTWTFS
  8. WS087

    20:45

    ICN

    10.1h

    15:51

    YYC

    S--W-F-
  9. WS3254

    21:40

    YYC

    1.4h

    23:04

    YXE

    SMTWTFS
  10. VN402

    09:15

    SGN

    5.2h

    16:25

    ICN

    SMTWTFS
  11. WS087

    20:45

    ICN

    10.1h

    15:51

    YYC

    S--W-F-
  12. WS600

    23:40

    YYC

    1.2h

    00:54

    YXE

    SMTWTFS
  13. CA904

    05:10

    SGN

    5.0h

    11:10

    PEK

    S-T-TF-
  14. CA997

    23:50

    PEK

    10.5h

    19:20

    YVR

    S---TF-
  15. WS690

    14:00

    YVR

    2.0h

    17:03

    YXE

    SMTWTFS
  16. CA904

    05:10

    SGN

    5.0h

    11:10

    PEK

    S-T-TF-
  17. CA997

    23:50

    PEK

    10.5h

    19:20

    YVR

    S---TF-
  18. AC644

    22:00

    YVR

    2.0h

    01:03

    YXE

    ------S
  19. VJ862

    02:35

    SGN

    5.1h

    09:40

    ICN

    SMTWTFS
  20. WS087

    20:45

    ICN

    10.1h

    15:51

    YYC

    S--W-F-
  21. WS3254

    21:40

    YYC

    1.4h

    23:04

    YXE

    SMTWTFS
  22. OZ736

    00:10

    SGN

    4.8h

    06:55

    ICN

    SMTWTFS
  23. WS087

    20:45

    ICN

    10.1h

    15:51

    YYC

    S--W-F-
  24. WS600

    23:40

    YYC

    1.2h

    00:54

    YXE

    SMTWTFS
  25. NH892

    23:15

    SGN

    5.9h

    07:10

    HND

    SMTWTFS
  26. NH116

    21:55

    HND

    8.9h

    14:50

    YVR

    SMTWTFS
  27. AC644

    22:00

    YVR

    2.0h

    01:03

    YXE

    ------S
  28. NH892

    23:15

    SGN

    5.9h

    07:10

    HND

    SMTWTFS
  29. NH116

    21:55

    HND

    8.9h

    14:50

    YVR

    SMTWTFS
  30. NH5380

    21:55

    YVR

    2.0h

    00:58

    YXE

    SMTWTFS
  31. VJ864

    22:40

    SGN

    5.1h

    05:45

    ICN

    SMTWTFS
  32. WS087

    20:45

    ICN

    10.1h

    15:51

    YYC

    S--W-F-
  33. WS600

    23:40

    YYC

    1.2h

    00:54

    YXE

    SMTWTFS
  34. MF842

    08:00

    SGN

    2.8h

    11:50

    XMN

    SMTWTFS
  35. MF805

    22:35

    XMN

    11.1h

    18:40

    YVR

    S--W---
  36. AC7742

    08:10

    YVR

    2.0h

    11:11

    YXE

    SMTWTFS
  37. VJ862

    02:35

    SGN

    5.1h

    09:40

    ICN

    SMTWTFS
  38. WS087

    20:45

    ICN

    10.1h

    15:51

    YYC

    S--W-F-
  39. WS3372

    06:00

    YYC

    1.4h

    07:24

    YXE

    --TWT-S
  40. AC5912

    18:15

    SGN

    2.0h

    21:15

    SIN

    SM-WTFS
  41. AC020

    09:10

    SIN

    14.8h

    08:55

    YVR

    -M-W-FS
  42. AC644

    22:00

    YVR

    2.0h

    01:03

    YXE

    ------S
  43. VN408

    23:45

    SGN

    4.9h

    06:40

    ICN

    SMTWTFS
  44. WS087

    20:45

    ICN

    10.1h

    15:51

    YYC

    S--W-F-
  45. WS3372

    06:00

    YYC

    1.4h

    07:24

    YXE

    --TWT-S
  46. VJ862

    02:35

    SGN

    5.1h

    09:40

    ICN

    SMTWTFS
  47. WS087

    20:45

    ICN

    10.1h

    15:51

    YYC

    S--W-F-
  48. WS262

    09:10

    YYC

    1.2h

    10:24

    YXE

    SMTWT--
  49. VJ864

    22:40

    SGN

    5.1h

    05:45

    ICN

    SMTWTFS
  50. WS087

    20:45

    ICN

    10.1h

    15:51

    YYC

    S--W-F-
  51. WS3372

    06:00

    YYC

    1.4h

    07:24

    YXE

    --TWT-S
  52. KE470

    13:55

    SGN

    5.5h

    21:25

    ICN

    SMTWTFS
  53. KE071

    18:45

    ICN

    9.8h

    12:35

    YVR

    SMTWTFS
  54. AC644

    22:00

    YVR

    2.0h

    01:03

    YXE

    ------S
  55. KE470

    13:55

    SGN

    5.5h

    21:25

    ICN

    SMTWTFS
  56. WS087

    20:45

    ICN

    10.1h

    15:51

    YYC

    S--W-F-
  57. WS600

    23:40

    YYC

    1.2h

    00:54

    YXE

    SMTWTFS
  58. VJ862

    02:35

    SGN

    5.1h

    09:40

    ICN

    SMTWTFS
  59. WS087

    20:45

    ICN

    10.1h

    15:51

    YYC

    S--W-F-
  60. WS358

    13:25

    YYC

    1.2h

    14:39

    YXE

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Saskatoon và Lịch Bay

Cheapest Flight Price31.685.961₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ TP. Hồ Chí Minh đến Saskatoon

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Saskatoon

Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Saskatoon theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Cathay Pacific
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Saskatoon

  • Khi nào vé máy bay từ TP. Hồ Chí Minh (SGN) đến Saskatoon (YXE) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ TP. Hồ Chí Minh đến Saskatoon dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ TP. Hồ Chí Minh (SGN) đến Saskatoon (YXE) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 36.653.945₫.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Saskatoon (YXE)?

    Có 1 sân bay gần Saskatoon (YXE): Sân bay quốc tế John G.Diefenbaker.
>>
Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Saskatoon