Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Saskatoon

Thời gian bay từ TP. Hồ Chí Minh đến Saskatoon là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. KE478

    07:35

    SGN

    5.3h

    14:55

    ICN

    SMTWTFS
  2. AC064

    17:45

    ICN

    9.9h

    11:40

    YVR

    SMTWTFS
  3. AC7744

    14:25

    YVR

    2.0h

    17:26

    YXE

    S---T--
  4. KE470

    13:55

    SGN

    5.5h

    21:25

    ICN

    SMTWTFS
  5. KE075

    22:50

    ICN

    9.5h

    15:20

    YVR

    SMTWTF-
  6. AC644

    21:55

    YVR

    2.0h

    00:55

    YXE

    --TW---
  7. VN402

    09:15

    SGN

    5.2h

    16:25

    ICN

    SMTWTFS
  8. WS087

    20:45

    ICN

    10.4h

    16:10

    YYC

    S--WTF-
  9. WS452

    21:30

    YYC

    1.2h

    22:44

    YXE

    SMTWTFS
  10. KE478

    07:35

    SGN

    5.3h

    14:55

    ICN

    SMTWTFS
  11. WS087

    20:45

    ICN

    10.4h

    16:10

    YYC

    S--WTF-
  12. WS452

    21:30

    YYC

    1.2h

    22:44

    YXE

    SMTWTFS
  13. VN402

    09:15

    SGN

    5.2h

    16:25

    ICN

    SMTWTFS
  14. WS087

    20:45

    ICN

    10.4h

    16:10

    YYC

    S--WTF-
  15. WS600

    23:40

    YYC

    1.2h

    00:54

    YXE

    SMTWTFS
  16. KE478

    07:35

    SGN

    5.3h

    14:55

    ICN

    SMTWTFS
  17. AC064

    17:45

    ICN

    9.9h

    11:40

    YVR

    SMTWTFS
  18. AC644

    21:55

    YVR

    2.0h

    00:55

    YXE

    --TW---
  19. KE478

    07:35

    SGN

    5.3h

    14:55

    ICN

    SMTWTFS
  20. WS087

    20:45

    ICN

    10.4h

    16:10

    YYC

    S--WTF-
  21. WS600

    23:40

    YYC

    1.2h

    00:54

    YXE

    SMTWTFS
  22. CA904

    05:10

    SGN

    5.0h

    11:10

    PEK

    S-T-TF-
  23. CA997

    14:30

    PEK

    10.5h

    10:00

    YVR

    S---TF-
  24. AC644

    21:55

    YVR

    2.0h

    00:55

    YXE

    --TW---
  25. H14196

    02:35

    SGN

    5.1h

    09:40

    ICN

    SMTWTFS
  26. WS087

    20:45

    ICN

    10.4h

    16:10

    YYC

    S--WTF-
  27. WS452

    21:30

    YYC

    1.2h

    22:44

    YXE

    SMTWTFS
  28. VJ862

    04:00

    SGN

    5.1h

    11:05

    ICN

    SMTWTFS
  29. WS087

    20:45

    ICN

    10.4h

    16:10

    YYC

    S--WTF-
  30. WS452

    21:30

    YYC

    1.2h

    22:44

    YXE

    SMTWTFS
  31. H14196

    02:35

    SGN

    5.1h

    09:40

    ICN

    SMTWTFS
  32. WS087

    20:45

    ICN

    10.4h

    16:10

    YYC

    S--WTF-
  33. WS600

    23:40

    YYC

    1.2h

    00:54

    YXE

    SMTWTFS
  34. VJ862

    04:00

    SGN

    5.1h

    11:05

    ICN

    SMTWTFS
  35. WS087

    20:45

    ICN

    10.4h

    16:10

    YYC

    S--WTF-
  36. WS600

    23:40

    YYC

    1.2h

    00:54

    YXE

    SMTWTFS
  37. OZ736

    00:35

    SGN

    5.1h

    07:40

    ICN

    SMTWTFS
  38. WS087

    20:45

    ICN

    10.4h

    16:10

    YYC

    S--WTF-
  39. WS452

    21:30

    YYC

    1.2h

    22:44

    YXE

    SMTWTFS
  40. VN408

    23:59

    SGN

    5.2h

    07:10

    ICN

    SMTWTFS
  41. WS087

    20:45

    ICN

    10.4h

    16:10

    YYC

    S--WTF-
  42. WS452

    21:30

    YYC

    1.2h

    22:44

    YXE

    SMTWTFS
  43. KE470

    13:55

    SGN

    5.5h

    21:25

    ICN

    SMTWTFS
  44. KE075

    22:50

    ICN

    9.5h

    15:20

    YVR

    SMTWTF-
  45. WS688

    10:50

    YVR

    2.0h

    13:53

    YXE

    SMTWTFS
  46. VJ864

    23:25

    SGN

    5.1h

    06:30

    ICN

    SMTWTFS
  47. WS087

    20:45

    ICN

    10.4h

    16:10

    YYC

    S--WTF-
  48. WS452

    21:30

    YYC

    1.2h

    22:44

    YXE

    SMTWTFS
  49. H14173

    23:40

    SGN

    4.8h

    06:30

    ICN

    SMTWTFS
  50. WS087

    20:45

    ICN

    10.4h

    16:10

    YYC

    S--WTF-
  51. WS452

    21:30

    YYC

    1.2h

    22:44

    YXE

    SMTWTFS
  52. OZ736

    00:35

    SGN

    5.1h

    07:40

    ICN

    SMTWTFS
  53. WS087

    20:45

    ICN

    10.4h

    16:10

    YYC

    S--WTF-
  54. WS600

    23:40

    YYC

    1.2h

    00:54

    YXE

    SMTWTFS
  55. VN402

    09:15

    SGN

    5.2h

    16:25

    ICN

    SMTWTFS
  56. WS087

    20:45

    ICN

    10.4h

    16:10

    YYC

    S--WTF-
  57. WS262

    09:10

    YYC

    1.2h

    10:24

    YXE

    SMTWTFS
  58. NH892

    23:15

    SGN

    5.9h

    07:10

    HND

    SMTWTFS
  59. NH116

    21:55

    HND

    8.9h

    14:50

    YVR

    SMTWTFS
  60. NH5380

    21:55

    YVR

    2.0h

    00:55

    YXE

    --TW---
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Saskatoon và Lịch Bay

Cheapest Flight Price5.246 MYR

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ TP. Hồ Chí Minh đến Saskatoon

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Saskatoon

Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Saskatoon theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Cathay Pacific
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Saskatoon

  • Khi nào vé máy bay từ TP. Hồ Chí Minh (SGN) đến Saskatoon (YXE) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ TP. Hồ Chí Minh đến Saskatoon dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ TP. Hồ Chí Minh (SGN) đến Saskatoon (YXE) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 6.070 MYR.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Saskatoon (YXE)?

    Có 1 sân bay gần Saskatoon (YXE): Sân bay quốc tế John G.Diefenbaker.
>>
Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Saskatoon