Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Saskatoon

Thời gian bay từ TP. Hồ Chí Minh đến Saskatoon là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. JL750

    08:00

    SGN

    6.0h

    Bay thẳng

    16:00

    NRT

    SMTWTFS
  2. JL018

    18:55

    NRT

    8.8h

    Bay thẳng

    11:40

    YVR

    SMTWTFS
  3. WS690

    14:00

    YVR

    2.0h

    Bay thẳng

    17:03

    YXE

    SM---FS
  4. CI784

    17:30

    SGN

    3.5h

    Bay thẳng

    22:00

    TPE

    SMTWTFS
  5. CI032

    23:35

    TPE

    11.3h

    Bay thẳng

    19:55

    YVR

    SMTWTFS
  6. WS688

    10:50

    YVR

    2.0h

    Bay thẳng

    13:53

    YXE

    SMTWTFS
  7. PR598

    15:30

    SGN

    3.0h

    Bay thẳng

    19:30

    MNL

    --T-T-S
  8. PR116

    20:10

    MNL

    11.8h

    Bay thẳng

    16:55

    YVR

    SMTWTFS
  9. WS688

    10:50

    YVR

    2.0h

    Bay thẳng

    13:53

    YXE

    SMTWTFS
  10. KE470

    13:55

    SGN

    5.5h

    Bay thẳng

    21:25

    ICN

    --T----
  11. KE075

    22:40

    ICN

    10.1h

    Bay thẳng

    16:45

    YVR

    SMTWTF-
  12. WS688

    10:50

    YVR

    2.0h

    Bay thẳng

    13:53

    YXE

    SMTWTFS
  13. BR392

    12:50

    SGN

    3.4h

    Bay thẳng

    17:15

    TPE

    SMTWTFS
  14. BR010

    23:30

    TPE

    10.8h

    Bay thẳng

    19:15

    YVR

    SMTWTFS
  15. WS688

    10:50

    YVR

    2.0h

    Bay thẳng

    13:53

    YXE

    SMTWTFS
  16. H12176

    16:30

    SGN

    6.5h

    Bay thẳng

    01:00

    HND

    SMTWTFS
  17. WS081

    18:30

    NRT

    9.1h

    Bay thẳng

    12:35

    YYC

    SMTWTFS
  18. WS454

    17:31

    YYC

    1.3h

    Bay thẳng

    18:46

    YXE

    SMTWTFS
  19. CI782

    10:50

    SGN

    3.5h

    Bay thẳng

    15:20

    TPE

    SMTWTFS
  20. CI032

    23:35

    TPE

    11.3h

    Bay thẳng

    19:55

    YVR

    SMTWTFS
  21. WS688

    10:50

    YVR

    2.0h

    Bay thẳng

    13:53

    YXE

    SMTWTFS
  22. PR592

    09:30

    SGN

    2.8h

    Bay thẳng

    13:20

    MNL

    SMTW-F-
  23. PR116

    20:10

    MNL

    11.8h

    Bay thẳng

    16:55

    YVR

    SMTWTFS
  24. WS688

    10:50

    YVR

    2.0h

    Bay thẳng

    13:53

    YXE

    SMTWTFS
  25. BR392

    12:50

    SGN

    3.4h

    Bay thẳng

    17:15

    TPE

    SMTWTFS
  26. BR010

    23:30

    TPE

    10.8h

    Bay thẳng

    19:15

    YVR

    SMTWTFS
  27. WS690

    14:00

    YVR

    2.0h

    Bay thẳng

    17:03

    YXE

    SM---FS
  28. OZ732

    12:10

    SGN

    5.2h

    Bay thẳng

    19:20

    ICN

    SMTWTFS
  29. OZ6102

    17:45

    ICN

    9.9h

    Bay thẳng

    11:40

    YVR

    SMTWTFS
  30. WS690

    14:00

    YVR

    2.0h

    Bay thẳng

    17:03

    YXE

    SM---FS
  31. JL750

    08:00

    SGN

    6.0h

    Bay thẳng

    16:00

    NRT

    SMTWTFS
  32. JL018

    18:55

    NRT

    8.8h

    Bay thẳng

    11:40

    YVR

    SMTWTFS
  33. WS688

    10:50

    YVR

    2.0h

    Bay thẳng

    13:53

    YXE

    SMTWTFS
  34. NH834

    07:00

    SGN

    6.2h

    Bay thẳng

    15:10

    NRT

    SMTWTFS
  35. NH116

    21:55

    HND

    8.9h

    Bay thẳng

    14:50

    YVR

    SMTWTFS
  36. WS688

    10:50

    YVR

    2.0h

    Bay thẳng

    13:53

    YXE

    SMTWTFS
  37. VJ820

    16:50

    SGN

    6.5h

    Bay thẳng

    01:20

    HND

    SMTWTFS
  38. WS081

    18:30

    NRT

    9.1h

    Bay thẳng

    12:35

    YYC

    SMTWTFS
  39. WS600

    23:40

    YYC

    1.2h

    Bay thẳng

    00:54

    YXE

    SMTWTFS
  40. BR382

    01:50

    SGN

    3.4h

    Bay thẳng

    06:15

    TPE

    SMTWTFS
  41. BR010

    23:30

    TPE

    10.8h

    Bay thẳng

    19:15

    YVR

    SMTWTFS
  42. WS688

    10:50

    YVR

    2.0h

    Bay thẳng

    13:53

    YXE

    SMTWTFS
  43. OZ736

    00:40

    SGN

    5.1h

    Bay thẳng

    07:45

    ICN

    SMTWTFS
  44. OZ6102

    17:45

    ICN

    9.9h

    Bay thẳng

    11:40

    YVR

    SMTWTFS
  45. WS688

    10:50

    YVR

    2.0h

    Bay thẳng

    13:53

    YXE

    SMTWTFS
  46. KE476

    23:45

    SGN

    5.3h

    Bay thẳng

    07:00

    ICN

    SMTWTFS
  47. KE075

    22:40

    ICN

    10.1h

    Bay thẳng

    16:45

    YVR

    SMTWTF-
  48. WS688

    10:50

    YVR

    2.0h

    Bay thẳng

    13:53

    YXE

    SMTWTFS
  49. H12157

    09:35

    SGN

    2.1h

    Bay thẳng

    12:40

    SIN

    SMTWTFS
  50. AC020

    09:10

    SIN

    14.8h

    Bay thẳng

    08:55

    YVR

    -M-W-FS
  51. AC644

    22:00

    YVR

    2.0h

    Bay thẳng

    01:03

    YXE

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Saskatoon và Lịch Bay

Cheapest Flight Price32.452.991₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ TP. Hồ Chí Minh đến Saskatoon

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Saskatoon

Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Saskatoon theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Cathay Pacific
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Saskatoon

  • Khi nào vé máy bay từ TP. Hồ Chí Minh (SGN) đến Saskatoon (YXE) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ TP. Hồ Chí Minh đến Saskatoon dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ TP. Hồ Chí Minh (SGN) đến Saskatoon (YXE) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 37.540.556₫.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Saskatoon (YXE)?

    Có 1 sân bay gần Saskatoon (YXE): Sân bay quốc tế John G.Diefenbaker.
>>
Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Saskatoon