Thời Gian Bay Từ Osaka đến Huế

Thời gian bay từ Osaka đến Huế là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. CZ394

    08:30

    KIX

    5.0h

    12:30

    CAN

    SMTWTFS
  2. CZ8315

    13:35

    CAN

    2.2h

    14:45

    HAN

    SMTWTFS
  3. VJ569

    19:50

    HAN

    1.3h

    21:05

    HUI

    SMTWTFS
  4. VJ939

    09:20

    KIX

    5.0h

    12:20

    HAN

    SMTWTFS
  5. VJ569

    19:50

    HAN

    1.3h

    21:05

    HUI

    SMTWTFS
  6. MU730

    09:30

    KIX

    3.2h

    11:40

    PVG

    SMTWTFS
  7. MU5075

    22:40

    PVG

    3.7h

    01:20

    HAN

    SMTWTFS
  8. VJ565

    11:55

    HAN

    1.3h

    13:10

    HUI

    SMTWTFS
  9. MU730

    09:30

    KIX

    3.2h

    11:40

    PVG

    SMTWTFS
  10. MU281

    21:50

    PVG

    4.3h

    01:10

    SGN

    SMTWTFS
  11. VJ300

    06:10

    SGN

    1.4h

    07:35

    HUI

    SMTWT-S
  12. D7533

    10:50

    KIX

    6.8h

    16:35

    KUL

    SMTWTFS
  13. AK524

    19:35

    KUL

    2.1h

    20:40

    SGN

    SMTWTFS
  14. VN1366

    05:50

    SGN

    1.4h

    07:15

    HUI

    SMTWTFS
  15. MU226

    13:10

    KIX

    3.0h

    15:10

    PVG

    SMTWTFS
  16. MU281

    21:50

    PVG

    4.3h

    01:10

    SGN

    SMTWTFS
  17. VJ1308

    19:00

    SGN

    1.4h

    20:25

    HUI

    SMTWTFS
  18. MU2576

    13:50

    KIX

    4.0h

    16:50

    WUH

    SMTWTFS
  19. MU2573

    23:50

    WUH

    2.8h

    01:35

    HAN

    -M-W-F-
  20. VJ569

    19:50

    HAN

    1.3h

    21:05

    HUI

    SMTWTFS
  21. CA928

    13:50

    KIX

    3.3h

    16:10

    PEK

    SMTWTFS
  22. CA903

    20:15

    PEK

    5.4h

    00:40

    SGN

    SMTWTFS
  23. VJ302

    08:35

    SGN

    1.4h

    10:00

    HUI

    SMTWTFS
  24. CA928

    13:50

    KIX

    3.3h

    16:10

    PEK

    SMTWTFS
  25. CA903

    20:15

    PEK

    5.4h

    00:40

    SGN

    SMTWTFS
  26. VJ300

    06:10

    SGN

    1.4h

    07:35

    HUI

    SMTWT-S
  27. CZ390

    14:15

    KIX

    4.6h

    17:50

    CAN

    SMTWTFS
  28. CZ8315

    13:35

    CAN

    2.2h

    14:45

    HAN

    SMTWTFS
  29. VJ569

    19:50

    HAN

    1.3h

    21:05

    HUI

    SMTWTFS
  30. CZ390

    14:15

    KIX

    4.6h

    17:50

    CAN

    SMTWTFS
  31. CZ373

    12:40

    CAN

    3.1h

    14:45

    SGN

    SMTWTFS
  32. VJ1308

    19:00

    SGN

    1.4h

    20:25

    HUI

    SMTWTFS
  33. MU516

    14:20

    KIX

    2.8h

    16:10

    PVG

    SMTWTFS
  34. MU281

    21:50

    PVG

    4.3h

    01:10

    SGN

    SMTWTFS
  35. VJ302

    08:35

    SGN

    1.4h

    10:00

    HUI

    SMTWTFS
  36. MU516

    14:20

    KIX

    2.8h

    16:10

    PVG

    SMTWTFS
  37. MU281

    21:50

    PVG

    4.3h

    01:10

    SGN

    SMTWTFS
  38. VJ300

    06:10

    SGN

    1.4h

    07:35

    HUI

    SMTWT-S
  39. MU526

    14:55

    KIX

    4.3h

    18:15

    PKX

    SMTWTFS
  40. MU895

    23:05

    PKX

    4.3h

    02:25

    HAN

    SMTWTFS
  41. VJ569

    19:50

    HAN

    1.3h

    21:05

    HUI

    SMTWTFS
  42. VJ931

    15:30

    KIX

    5.0h

    18:30

    HAN

    SMTWTFS
  43. VJ565

    11:55

    HAN

    1.3h

    13:10

    HUI

    SMTWTFS
  44. HO1336

    15:55

    KIX

    2.6h

    17:30

    PVG

    SMTWTFS
  45. HO1329

    23:10

    PVG

    3.7h

    01:50

    HAN

    SMTWTFS
  46. VJ565

    11:55

    HAN

    1.3h

    13:10

    HUI

    SMTWTFS
  47. HO1622

    18:25

    KIX

    2.8h

    20:10

    PVG

    -M-W-F-
  48. HO1329

    23:10

    PVG

    3.7h

    01:50

    HAN

    SMTWTFS
  49. VJ565

    11:55

    HAN

    1.3h

    13:10

    HUI

    SMTWTFS
  50. HO1340

    18:25

    KIX

    2.6h

    20:00

    PVG

    SMTWTFS
  51. HO1327

    22:30

    PVG

    4.7h

    02:10

    SGN

    --T-T-S
  52. VJ300

    06:10

    SGN

    1.4h

    07:35

    HUI

    SMTWT-S
  53. HO1622

    18:25

    KIX

    2.8h

    20:10

    PVG

    -M-W-F-
  54. HO1327

    22:30

    PVG

    4.7h

    02:10

    SGN

    --T-T-S
  55. VJ300

    06:10

    SGN

    1.4h

    07:35

    HUI

    SMTWT-S
  56. UO863

    21:25

    KIX

    4.1h

    00:30

    HKG

    SMTWTFS
  57. UO540

    07:35

    HKG

    2.3h

    08:50

    HAN

    SMTW-FS
  58. VJ569

    19:50

    HAN

    1.3h

    21:05

    HUI

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Osaka đến Huế và Lịch Bay

Direct Flight Price5.407.764₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Osaka đến Huế

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Thời Gian Bay Từ Osaka đến Huế theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

VietJet Air
10.0
Vietnam Airlines
9.5

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Osaka đến Huế

  • Khi nào vé máy bay từ Osaka (OSA) đến Huế (HUI) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Osaka đến Huế dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Osaka (OSA) đến Huế (HUI) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 16.680.631₫.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Huế bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Phú Bài đến trung tâm là khoảng 14 km, khoảng 30 phút đi taxi.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Huế (HUI)?

    Có 1 sân bay gần Huế (HUI): Sân bay quốc tế Phú Bài.
>>
Thời Gian Bay Từ Osaka đến Huế