Thời Gian Bay Từ Osaka đến Huế

Thời gian bay từ Osaka đến Huế là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. VJ829

    09:30

    KIX

    5.5h

    13:00

    SGN

    SMTWTFS
  2. VJ304

    20:35

    SGN

    1.4h

    22:00

    HUI

    SMTWTFS
  3. VJ939

    09:20

    KIX

    5.0h

    12:20

    HAN

    SMTWTFS
  4. VJ569

    19:10

    HAN

    1.3h

    20:25

    HUI

    SMTWTFS
  5. VJ829

    09:30

    KIX

    5.5h

    13:00

    SGN

    SMTWTFS
  6. VJ308

    22:00

    SGN

    1.4h

    23:25

    HUI

    SMT-TFS
  7. VJ931

    15:30

    KIX

    5.0h

    18:30

    HAN

    SMTWTFS
  8. VJ563

    05:40

    HAN

    1.3h

    06:55

    HUI

    SMTWTFS
  9. VJ829

    09:30

    KIX

    5.5h

    13:00

    SGN

    SMTWTFS
  10. VJ300

    05:45

    SGN

    1.4h

    07:10

    HUI

    SMTWTFS
  11. CA128

    16:45

    KIX

    3.5h

    19:15

    PEK

    SMTWTFS
  12. CA903

    20:20

    PEK

    5.3h

    00:40

    SGN

    -M-WT-S
  13. VJ300

    05:45

    SGN

    1.4h

    07:10

    HUI

    SMTWTFS
  14. HO1332

    16:30

    KIX

    2.5h

    18:00

    PVG

    SMTWTFS
  15. HO1329

    23:05

    PVG

    3.8h

    01:50

    HAN

    SMTWTFS
  16. VJ563

    05:40

    HAN

    1.3h

    06:55

    HUI

    SMTWTFS
  17. ZH664

    17:10

    KIX

    4.3h

    20:25

    SZX

    SMTWTFS
  18. ZH117

    23:40

    SZX

    2.7h

    01:20

    SGN

    SMTWTFS
  19. VJ316

    06:20

    SGN

    1.4h

    07:45

    HUI

    SMTWTFS
  20. HO1332

    16:30

    KIX

    2.5h

    18:00

    PVG

    SMTWTFS
  21. HO1327

    22:05

    PVG

    4.6h

    01:40

    SGN

    SMTWTFS
  22. VJ316

    06:20

    SGN

    1.4h

    07:45

    HUI

    SMTWTFS
  23. ZH662

    15:05

    KIX

    4.3h

    18:20

    SZX

    SMTWTFS
  24. ZH117

    23:40

    SZX

    2.7h

    01:20

    SGN

    SMTWTFS
  25. VJ300

    05:45

    SGN

    1.4h

    07:10

    HUI

    SMTWTFS
  26. CA128

    16:45

    KIX

    3.5h

    19:15

    PEK

    SMTWTFS
  27. CA903

    20:20

    PEK

    5.3h

    00:40

    SGN

    -M-WT-S
  28. VJ302

    07:45

    SGN

    1.4h

    09:10

    HUI

    SMTWTFS
  29. CA928

    14:00

    KIX

    3.3h

    16:15

    PEK

    SMTWTFS
  30. CA903

    20:20

    PEK

    5.3h

    00:40

    SGN

    -M-WT-S
  31. VJ316

    06:20

    SGN

    1.4h

    07:45

    HUI

    SMTWTFS
  32. 7C1304

    11:50

    KIX

    2.0h

    13:50

    ICN

    SMTWTFS
  33. 7C2201

    20:45

    ICN

    5.0h

    23:45

    HAN

    SMTWTFS
  34. VJ563

    05:40

    HAN

    1.3h

    06:55

    HUI

    SMTWTFS
  35. ZH664

    17:10

    KIX

    4.3h

    20:25

    SZX

    SMTWTFS
  36. ZH117

    23:40

    SZX

    2.7h

    01:20

    SGN

    SMTWTFS
  37. VJ1302

    10:55

    SGN

    1.4h

    12:20

    HUI

    SMTWTFS
  38. HO1340

    18:15

    KIX

    2.2h

    19:25

    PVG

    SMTWTFS
  39. HO1327

    22:05

    PVG

    4.6h

    01:40

    SGN

    SMTWTFS
  40. VJ1316

    12:35

    SGN

    1.4h

    14:00

    HUI

    SMTWTFS
  41. ZH664

    17:10

    KIX

    4.3h

    20:25

    SZX

    SMTWTFS
  42. ZH117

    23:40

    SZX

    2.7h

    01:20

    SGN

    SMTWTFS
  43. VJ1316

    12:35

    SGN

    1.4h

    14:00

    HUI

    SMTWTFS
  44. ZH662

    15:05

    KIX

    4.3h

    18:20

    SZX

    SMTWTFS
  45. ZH117

    23:40

    SZX

    2.7h

    01:20

    SGN

    SMTWTFS
  46. VJ1302

    10:55

    SGN

    1.4h

    12:20

    HUI

    SMTWTFS
  47. CA928

    14:00

    KIX

    3.3h

    16:15

    PEK

    SMTWTFS
  48. CA903

    20:20

    PEK

    5.3h

    00:40

    SGN

    -M-WT-S
  49. VJ1302

    10:55

    SGN

    1.4h

    12:20

    HUI

    SMTWTFS
  50. 7C1302

    09:50

    KIX

    2.0h

    11:50

    ICN

    SMTWTFS
  51. 7C2201

    20:45

    ICN

    5.0h

    23:45

    HAN

    SMTWTFS
  52. VJ561

    10:40

    HAN

    1.3h

    11:55

    HUI

    SMTWTFS
  53. CA928

    14:00

    KIX

    3.3h

    16:15

    PEK

    SMTWTFS
  54. CA903

    20:20

    PEK

    5.3h

    00:40

    SGN

    -M-WT-S
  55. VJ1306

    15:50

    SGN

    1.3h

    17:10

    HUI

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Osaka đến Huế và Lịch Bay

Cheapest Flight Price5.620.203₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Osaka đến Huế

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Thời Gian Bay Từ Osaka đến Huế theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

VietJet Air
10.0
Vietnam Airlines
9.5

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Osaka đến Huế

  • Khi nào vé máy bay từ Osaka (OSA) đến Huế (HUI) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Osaka đến Huế dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Osaka (OSA) đến Huế (HUI) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 12.945.212₫.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Huế bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Phú Bài đến trung tâm là khoảng 14 km, khoảng 30 phút đi taxi.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Huế (HUI)?

    Có 1 sân bay gần Huế (HUI): Sân bay quốc tế Phú Bài.
>>
Thời Gian Bay Từ Osaka đến Huế