Thời Gian Bay Từ Osaka đến Huế

Thời gian bay từ Osaka đến Huế là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. VJ939

    09:20

    KIX

    5.0h

    12:20

    HAN

    SMTWTFS
  2. VJ569

    19:10

    HAN

    1.3h

    20:25

    HUI

    SMTWTFS
  3. VJ829

    09:30

    KIX

    5.5h

    13:00

    SGN

    SMTWTFS
  4. VJ308

    22:20

    SGN

    1.4h

    23:45

    HUI

    SMTWTFS
  5. VJ931

    15:30

    KIX

    5.0h

    18:30

    HAN

    SMTWTFS
  6. VJ561

    10:40

    HAN

    1.3h

    11:55

    HUI

    SMTWTFS
  7. VJ829

    09:30

    KIX

    5.5h

    13:00

    SGN

    SMTWTFS
  8. VJ318

    08:45

    SGN

    1.4h

    10:10

    HUI

    SMTWTFS
  9. HO1630

    19:00

    UKB

    2.5h

    20:30

    PVG

    SMTWTFS
  10. HO1327

    22:30

    PVG

    4.5h

    02:00

    SGN

    SMTWTFS
  11. VJ316

    06:20

    SGN

    1.4h

    07:45

    HUI

    SMTWTFS
  12. HO1630

    19:00

    UKB

    2.5h

    20:30

    PVG

    SMTWTFS
  13. HO1327

    22:30

    PVG

    4.5h

    02:00

    SGN

    SMTWTFS
  14. VJ318

    08:45

    SGN

    1.4h

    10:10

    HUI

    SMTWTFS
  15. MU6052

    17:30

    KIX

    3.0h

    19:30

    PVG

    SMTWTFS
  16. MU281

    22:15

    PVG

    4.3h

    01:35

    SGN

    SMTWTFS
  17. VJ318

    08:45

    SGN

    1.4h

    10:10

    HUI

    SMTWTFS
  18. ZH664

    17:10

    KIX

    4.3h

    20:25

    SZX

    SMTWTFS
  19. ZH117

    23:40

    SZX

    2.7h

    01:20

    SGN

    SMTWTFS
  20. VJ318

    08:45

    SGN

    1.4h

    10:10

    HUI

    SMTWTFS
  21. ZH662

    15:05

    KIX

    4.3h

    18:20

    SZX

    SMTWTFS
  22. ZH117

    23:40

    SZX

    2.7h

    01:20

    SGN

    SMTWTFS
  23. VJ318

    08:45

    SGN

    1.4h

    10:10

    HUI

    SMTWTFS
  24. D7533

    11:05

    KIX

    7.0h

    17:05

    KUL

    SMTWTFS
  25. AK524

    19:35

    KUL

    2.1h

    20:40

    SGN

    SMTW--S
  26. VJ316

    06:20

    SGN

    1.4h

    07:45

    HUI

    SMTWTFS
  27. MU234

    10:55

    KIX

    2.5h

    12:25

    PVG

    SMTWTFS
  28. MU281

    22:15

    PVG

    4.3h

    01:35

    SGN

    SMTWTFS
  29. VJ316

    06:20

    SGN

    1.4h

    07:45

    HUI

    SMTWTFS
  30. MU516

    14:20

    KIX

    2.8h

    16:10

    PVG

    SMTWTFS
  31. MU281

    22:15

    PVG

    4.3h

    01:35

    SGN

    SMTWTFS
  32. VJ1302

    10:55

    SGN

    1.4h

    12:20

    HUI

    SMTWTFS
  33. CA928

    14:00

    KIX

    3.3h

    16:15

    PEK

    SMTWTFS
  34. CA903

    20:20

    PEK

    5.3h

    00:40

    SGN

    -M-WT-S
  35. VJ1302

    10:55

    SGN

    1.4h

    12:20

    HUI

    SMTWTFS
  36. D7533

    11:05

    KIX

    7.0h

    17:05

    KUL

    SMTWTFS
  37. AK524

    19:35

    KUL

    2.1h

    20:40

    SGN

    SMTW--S
  38. VJ318

    08:45

    SGN

    1.4h

    10:10

    HUI

    SMTWTFS
  39. MU234

    10:55

    KIX

    2.5h

    12:25

    PVG

    SMTWTFS
  40. MU281

    22:15

    PVG

    4.3h

    01:35

    SGN

    SMTWTFS
  41. VJ318

    08:45

    SGN

    1.4h

    10:10

    HUI

    SMTWTFS
  42. HO1630

    19:00

    UKB

    2.5h

    20:30

    PVG

    SMTWTFS
  43. HO1329

    22:15

    PVG

    3.8h

    01:00

    HAN

    SMTWTFS
  44. VJ569

    19:10

    HAN

    1.3h

    20:25

    HUI

    SMTWTFS
  45. HO1574

    18:15

    KIX

    2.3h

    19:30

    PVG

    SMTWTFS
  46. HO1327

    22:30

    PVG

    4.5h

    02:00

    SGN

    SMTWTFS
  47. VJ304

    18:15

    SGN

    1.4h

    19:40

    HUI

    SMTWTFS
  48. HO1574

    18:15

    KIX

    2.3h

    19:30

    PVG

    SMTWTFS
  49. HO1329

    22:15

    PVG

    3.8h

    01:00

    HAN

    SMTWTFS
  50. VJ569

    19:10

    HAN

    1.3h

    20:25

    HUI

    SMTWTFS
  51. MU516

    14:20

    KIX

    2.8h

    16:10

    PVG

    SMTWTFS
  52. MU281

    22:15

    PVG

    4.3h

    01:35

    SGN

    SMTWTFS
  53. VJ1306

    15:55

    SGN

    1.4h

    17:20

    HUI

    SMTWTFS
  54. CA928

    14:00

    KIX

    3.3h

    16:15

    PEK

    SMTWTFS
  55. CA903

    20:20

    PEK

    5.3h

    00:40

    SGN

    -M-WT-S
  56. VJ1306

    15:55

    SGN

    1.4h

    17:20

    HUI

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Osaka đến Huế và Lịch Bay

Cheapest Flight Price5.715.066₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Osaka đến Huế

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Huế

Thời Gian Bay Từ Osaka đến Huế theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

VietJet Air
10.0
Vietnam Airlines
9.5

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Osaka đến Huế

  • Khi nào vé máy bay từ Osaka (OSA) đến Huế (HUI) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Osaka đến Huế dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Osaka (OSA) đến Huế (HUI) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 13.163.715₫.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Huế (HUI)?

    Có 1 sân bay gần Huế (HUI): Sân bay quốc tế Phú Bài.
>>
Thời Gian Bay Từ Osaka đến Huế