Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Milan

Thời gian bay từ Hà Nội đến Milan là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. HO1330

    02:50

    HAN

    3.3h

    07:05

    PVG

    SMTWTFS
  2. HO1057

    15:00

    SHA

    3.2h

    18:10

    TFU

    SMTWTFS
  3. CA445

    01:45

    TFU

    11.8h

    06:30

    MXP

    S-T--F-
  4. MU2574

    03:00

    HAN

    2.5h

    06:30

    WUH

    --T-T-S
  5. MU2651

    13:50

    WUH

    1.9h

    15:45

    TFU

    SMTWTFS
  6. CA445

    01:45

    TFU

    11.8h

    06:30

    MXP

    S-T--F-
  7. MU2574

    03:00

    HAN

    2.5h

    06:30

    WUH

    --T-T-S
  8. MU2657

    19:35

    WUH

    2.0h

    21:35

    TFU

    SMTWTFS
  9. CA445

    01:45

    TFU

    11.8h

    06:30

    MXP

    S-T--F-
  10. MU2574

    03:00

    HAN

    2.5h

    06:30

    WUH

    --T-T-S
  11. MU2653

    15:30

    WUH

    2.1h

    17:35

    TFU

    SMTWTFS
  12. CA445

    01:45

    TFU

    11.8h

    06:30

    MXP

    S-T--F-
  13. MU2574

    03:00

    HAN

    2.5h

    06:30

    WUH

    --T-T-S
  14. MU9878

    10:25

    WUH

    1.5h

    11:55

    XIY

    SMTWTFS
  15. MU5013

    14:15

    XIY

    11.8h

    20:00

    MXP

    -M-W--S
  16. MU896

    03:25

    HAN

    3.9h

    08:20

    PKX

    SMTWTFS
  17. MU6282

    12:15

    PKX

    2.8h

    15:05

    TFU

    SMTWTFS
  18. CA445

    01:45

    TFU

    11.8h

    06:30

    MXP

    S-T--F-
  19. CZ372

    08:15

    HAN

    1.5h

    10:45

    CAN

    SMTWTFS
  20. CZ303

    13:30

    CAN

    12.6h

    19:05

    LHR

    SMTWTFS
  21. W96306

    07:40

    LGW

    2.0h

    10:40

    MXP

    S-T-T--
  22. 3U3906

    09:00

    HAN

    2.2h

    12:10

    TFU

    SMTWTFS
  23. CA445

    01:45

    TFU

    11.8h

    06:30

    MXP

    S-T--F-
  24. FD641

    12:20

    HAN

    1.9h

    14:15

    DMK

    SMTWTFS
  25. WY816

    19:10

    BKK

    5.8h

    22:00

    MCT

    SMTWTFS
  26. WY143

    14:55

    MCT

    6.9h

    19:50

    MXP

    -MTWT-S
  27. CA742

    13:25

    HAN

    3.6h

    18:00

    PEK

    SMTWTFS
  28. CA949

    01:30

    PEK

    11.0h

    06:30

    MXP

    SMTWTFS
  29. MU6012

    15:00

    HAN

    3.3h

    19:20

    PVG

    SMTWTFS
  30. MU2240

    23:00

    SHA

    2.6h

    01:35

    XIY

    SMTWTFS
  31. MU5013

    14:15

    XIY

    11.8h

    20:00

    MXP

    -M-W--S
  32. ZH104

    15:05

    HAN

    1.8h

    17:50

    SZX

    SMTWTFS
  33. ZH9435

    21:35

    SZX

    2.3h

    23:55

    TFU

    SMTWTFS
  34. CA445

    01:45

    TFU

    11.8h

    06:30

    MXP

    S-T--F-
  35. VJ903

    15:50

    HAN

    1.8h

    17:40

    BKK

    SMTWTFS
  36. WY816

    19:10

    BKK

    5.8h

    22:00

    MCT

    SMTWTFS
  37. WY143

    14:55

    MCT

    6.9h

    19:50

    MXP

    -MTWT-S
  38. MU9606

    17:30

    HAN

    1.4h

    19:55

    KMG

    SMTWTFS
  39. MU2362

    16:40

    KMG

    2.5h

    19:10

    XIY

    SMTWTFS
  40. MU5013

    14:15

    XIY

    11.8h

    20:00

    MXP

    -M-W--S
  41. CA756

    17:55

    HAN

    3.3h

    22:10

    PVG

    SMTWTFS
  42. CA847

    01:25

    PVG

    12.5h

    06:55

    LGW

    SMTWTFS
  43. W46304

    20:20

    LGW

    2.0h

    23:20

    MXP

    SMTWTFS
  44. CA756

    17:55

    HAN

    3.3h

    22:10

    PVG

    SMTWTFS
  45. CA967

    01:30

    PVG

    12.6h

    08:05

    MXP

    SMTWTFS
  46. VJ907

    19:15

    HAN

    5.9h

    23:40

    BOM

    S-T-T--
  47. KU302

    02:50

    BOM

    4.4h

    04:45

    KWI

    SMTWTFS
  48. KU163

    08:25

    KWI

    6.0h

    13:25

    MXP

    -M-W-F-
  49. MU9638

    19:45

    HAN

    1.8h

    22:30

    KMG

    SMTWTFS
  50. MU5841

    08:15

    KMG

    1.3h

    09:30

    TFU

    SMTWTFS
  51. CA445

    01:45

    TFU

    11.8h

    06:30

    MXP

    S-T--F-
  52. MU9638

    19:45

    HAN

    1.8h

    22:30

    KMG

    SMTWTFS
  53. MU5727

    09:45

    KMG

    2.3h

    12:05

    XIY

    SMTWTFS
  54. MU5013

    14:15

    XIY

    11.8h

    20:00

    MXP

    -M-W--S
  55. MU9638

    19:45

    HAN

    1.8h

    22:30

    KMG

    SMTWTFS
  56. MU2263

    09:35

    KMG

    2.5h

    12:05

    XIY

    SMTWTFS
  57. MU5013

    14:15

    XIY

    11.8h

    20:00

    MXP

    -M-W--S
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Milan và Lịch Bay

Flight Time12 giờ 35 phút
Direct Flight Price2.090 MYR

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Hà Nội đến Milan

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Milan theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Air China
10.0
Lufthansa
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Milan

  • Khi nào vé máy bay từ Hà Nội (HAN) đến Milan (MIL) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Hà Nội đến Milan dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Hà Nội (HAN) đến Milan (MIL) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 4.441 MYR.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Milan bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay Malpensa đến trung tâm là khoảng 40 km, khoảng 1 giờ đi taxi.
    • Khoảng cách từ Sân bay Linate đến trung tâm là khoảng 7 km, khoảng 20 phút đi taxi.
    • Khoảng cách từ Sân bay Bergamo đến trung tâm là khoảng 46 km, khoảng 1 giờ đi taxi.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Milan (MIL)?

    Có 4 sân bay gần Milan (MIL): Sân bay Bergamo, Sân bay Linate, Sân bay MalpensaSân bay Parma.
>>
Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Milan