Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Ulaanbaatar

Thời gian bay từ TP. Hồ Chí Minh đến Ulaanbaatar là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. CX766

    11:05

    SGN

    2.8h

    Bay thẳng

    14:55

    HKG

    SMTWTFS
  2. CX6202

    12:05

    HKG

    4.7h

    Bay thẳng

    16:45

    UBN

    SMT-TF-
  3. VJ868

    00:05

    SGN

    4.8h

    Bay thẳng

    06:55

    PUS

    SMTWTFS
  4. OM312

    13:05

    PUS

    4.1h

    Bay thẳng

    16:10

    UBN

    -M-W-FS
  5. CX764

    18:20

    SGN

    2.8h

    Bay thẳng

    22:05

    HKG

    SMTWTFS
  6. CX6200

    18:30

    HKG

    4.7h

    Bay thẳng

    23:10

    UBN

    -M-WT-S
  7. VN422

    01:50

    SGN

    4.6h

    Bay thẳng

    08:25

    PUS

    SMTWTFS
  8. 7C5257

    21:45

    PUS

    3.9h

    Bay thẳng

    00:40

    UBN

    --TW-FS
  9. VN422

    01:50

    SGN

    4.6h

    Bay thẳng

    08:25

    PUS

    SMTWTFS
  10. BX411

    21:00

    PUS

    4.3h

    Bay thẳng

    00:15

    UBN

    -M--T--
  11. VJ868

    00:05

    SGN

    4.8h

    Bay thẳng

    06:55

    PUS

    SMTWTFS
  12. LJ781

    21:40

    PUS

    3.8h

    Bay thẳng

    00:30

    UBN

    S--W--S
  13. VJ868

    00:05

    SGN

    4.8h

    Bay thẳng

    06:55

    PUS

    SMTWTFS
  14. 7C5257

    21:45

    PUS

    3.9h

    Bay thẳng

    00:40

    UBN

    --TW-FS
  15. VJ868

    00:05

    SGN

    4.8h

    Bay thẳng

    06:55

    PUS

    SMTWTFS
  16. BX411

    21:00

    PUS

    4.3h

    Bay thẳng

    00:15

    UBN

    -M--T--
  17. CX764

    18:20

    SGN

    2.8h

    Bay thẳng

    22:05

    HKG

    SMTWTFS
  18. CX6202

    12:05

    HKG

    4.7h

    Bay thẳng

    16:45

    UBN

    SMT-TF-
  19. VJ3948

    18:45

    SGN

    5.0h

    Bay thẳng

    00:45

    PKX

    SMTWTFS
  20. OM224

    23:10

    PEK

    2.5h

    Bay thẳng

    01:40

    UBN

    SMTWTFS
  21. CX766

    11:05

    SGN

    2.8h

    Bay thẳng

    14:55

    HKG

    SMTWTFS
  22. CX6200

    18:30

    HKG

    4.7h

    Bay thẳng

    23:10

    UBN

    -M-WT-S
  23. VJ3948

    18:45

    SGN

    5.0h

    Bay thẳng

    00:45

    PKX

    SMTWTFS
  24. MR802

    14:20

    PKX

    2.5h

    Bay thẳng

    16:50

    UBN

    SMTWTFS
  25. VJ1198

    05:00

    SGN

    2.1h

    Bay thẳng

    07:05

    HAN

    SMTWTFS
  26. CX740

    10:55

    HAN

    2.1h

    Bay thẳng

    14:00

    HKG

    -M-WT-S
  27. CX6202

    12:05

    HKG

    4.7h

    Bay thẳng

    16:45

    UBN

    SMT-TF-
  28. MU2840

    06:20

    SGN

    3.5h

    Bay thẳng

    10:50

    NKG

    SMTWTFS
  29. MU2831

    14:30

    NKG

    2.2h

    Bay thẳng

    16:40

    PKX

    SM-WTFS
  30. MR802

    14:20

    PKX

    2.5h

    Bay thẳng

    16:50

    UBN

    SMTWTFS
  31. MU2840

    06:20

    SGN

    3.5h

    Bay thẳng

    10:50

    NKG

    SMTWTFS
  32. MU2841

    16:40

    NKG

    1.9h

    Bay thẳng

    18:35

    PKX

    SMTWTFS
  33. MR802

    14:20

    PKX

    2.5h

    Bay thẳng

    16:50

    UBN

    SMTWTFS
  34. MU872

    03:35

    SGN

    3.9h

    Bay thẳng

    08:30

    NGB

    -M-W-F-
  35. MU8223

    16:55

    NGB

    2.4h

    Bay thẳng

    19:20

    PKX

    SMTWTFS
  36. MR802

    14:20

    PKX

    2.5h

    Bay thẳng

    16:50

    UBN

    SMTWTFS
  37. MU282

    02:35

    SGN

    4.3h

    Bay thẳng

    07:55

    PVG

    SMTWTFS
  38. MU9191

    17:10

    SHA

    1.9h

    Bay thẳng

    19:05

    PKX

    SMTWTFS
  39. MR802

    14:20

    PKX

    2.5h

    Bay thẳng

    16:50

    UBN

    SMTWTFS
  40. VJ818

    08:30

    SGN

    2.7h

    Bay thẳng

    12:10

    HKG

    SMTWTFS
  41. TW644

    00:40

    HKG

    3.8h

    Bay thẳng

    05:30

    ICN

    SMTWTFS
  42. TW421

    11:20

    ICN

    3.5h

    Bay thẳng

    13:50

    UBN

    S-T-T-S
  43. 3U3904

    07:50

    SGN

    3.6h

    Bay thẳng

    12:25

    TFU

    SMTWTFS
  44. 3U6813

    08:10

    TFU

    2.0h

    Bay thẳng

    10:10

    DSN

    SMTWTFS
  45. MR896

    14:10

    DSN

    1.7h

    Bay thẳng

    15:50

    UBN

    --T--F-
  46. MU9634

    19:10

    SGN

    3.0h

    Bay thẳng

    23:10

    KMG

    SMTWTFS
  47. MU6280

    14:55

    KMG

    3.0h

    Bay thẳng

    17:55

    DSN

    SMTWTFS
  48. MR896

    14:10

    DSN

    1.7h

    Bay thẳng

    15:50

    UBN

    --T--F-
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Ulaanbaatar và Lịch Bay

Flight Time6 giờ 17 phút
Latest Flight18:25⇒01:40
Cheapest Flight Price1.292 MYR

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ TP. Hồ Chí Minh đến Ulaanbaatar

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Ulaanbaatar

Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Ulaanbaatar theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Asiana Airlines
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Ulaanbaatar

  • Khi nào vé máy bay từ TP. Hồ Chí Minh (SGN) đến Ulaanbaatar (ULN) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ TP. Hồ Chí Minh đến Ulaanbaatar dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ TP. Hồ Chí Minh (SGN) đến Ulaanbaatar (ULN) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 3.415 MYR.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Ulaanbaatar (ULN)?

>>
Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Ulaanbaatar