Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Dương Châu

Thời gian bay từ Hà Nội đến Dương Châu là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. CZ8316

    15:45

    HAN

    1.8h

    Bay thẳng

    18:30

    CAN

    SMTWTFS
  2. CZ3957

    22:25

    CAN

    2.3h

    Bay thẳng

    00:45

    YTY

    SMTWTFS
  3. ZH108

    02:10

    HAN

    1.8h

    Bay thẳng

    05:00

    SZX

    SMTWTFS
  4. ZH9631

    08:50

    SZX

    2.5h

    Bay thẳng

    11:20

    YTY

    SMTWTFS
  5. 3U3906

    09:00

    HAN

    2.2h

    Bay thẳng

    12:10

    TFU

    SMTWTFS
  6. 3U8907

    18:15

    CTU

    2.5h

    Bay thẳng

    20:45

    YTY

    SMTWTFS
  7. ZH108

    02:10

    HAN

    1.8h

    Bay thẳng

    05:00

    SZX

    SMTWTFS
  8. ZH9633

    10:50

    SZX

    2.8h

    Bay thẳng

    13:35

    YTY

    -M-W-F-
  9. CZ3050

    11:45

    HAN

    1.8h

    Bay thẳng

    14:35

    CAN

    SMTWTFS
  10. CZ3957

    22:25

    CAN

    2.3h

    Bay thẳng

    00:45

    YTY

    SMTWTFS
  11. CZ8178

    18:00

    HAN

    1.8h

    Bay thẳng

    20:50

    CAN

    SMTWTF-
  12. CZ8213

    06:10

    CAN

    2.3h

    Bay thẳng

    08:30

    YTY

    SMTWTFS
  13. CZ372

    08:15

    HAN

    1.7h

    Bay thẳng

    10:55

    CAN

    SMTWTFS
  14. CZ3957

    22:25

    CAN

    2.3h

    Bay thẳng

    00:45

    YTY

    SMTWTFS
  15. ZH106

    18:40

    HAN

    1.8h

    Bay thẳng

    21:30

    SZX

    SMTWTFS
  16. ZH9631

    08:50

    SZX

    2.5h

    Bay thẳng

    11:20

    YTY

    SMTWTFS
  17. CZ8316

    15:45

    HAN

    1.8h

    Bay thẳng

    18:30

    CAN

    SMTWTFS
  18. CZ8213

    06:10

    CAN

    2.3h

    Bay thẳng

    08:30

    YTY

    SMTWTFS
  19. CA742

    13:25

    HAN

    3.6h

    Bay thẳng

    18:00

    PEK

    SMTWTFS
  20. CA1841

    06:30

    PEK

    1.7h

    Bay thẳng

    08:10

    YTY

    SMTWTFS
  21. ZH122

    13:45

    HAN

    1.8h

    Bay thẳng

    16:35

    CAN

    SMTWTFS
  22. ZH9693

    07:30

    CAN

    2.7h

    Bay thẳng

    10:10

    YTY

    SMTWTFS
  23. CZ3050

    11:45

    HAN

    1.8h

    Bay thẳng

    14:35

    CAN

    SMTWTFS
  24. CZ8213

    06:10

    CAN

    2.3h

    Bay thẳng

    08:30

    YTY

    SMTWTFS
  25. CZ372

    08:15

    HAN

    1.7h

    Bay thẳng

    10:55

    CAN

    SMTWTFS
  26. CZ8213

    06:10

    CAN

    2.3h

    Bay thẳng

    08:30

    YTY

    SMTWTFS
  27. VN243

    06:00

    HAN

    2.2h

    Bay thẳng

    08:10

    SGN

    SMTWTFS
  28. CZ8160

    11:55

    SGN

    3.0h

    Bay thẳng

    15:55

    CAN

    SMTWTFS
  29. CZ3957

    22:25

    CAN

    2.3h

    Bay thẳng

    00:45

    YTY

    SMTWTFS
  30. VN615

    12:45

    HAN

    2.0h

    Bay thẳng

    14:45

    BKK

    SMTWTFS
  31. CZ8020

    20:20

    BKK

    3.0h

    Bay thẳng

    00:20

    CAN

    SMTWTFS
  32. CZ8213

    06:10

    CAN

    2.3h

    Bay thẳng

    08:30

    YTY

    SMTWTFS
  33. FD641

    12:20

    HAN

    1.9h

    Bay thẳng

    14:15

    DMK

    SMTWTFS
  34. 3U3772

    19:55

    BKK

    3.3h

    Bay thẳng

    00:10

    CKG

    SMTWTFS
  35. 3U8167

    07:05

    CKG

    2.3h

    Bay thẳng

    09:20

    YTY

    SMTWTFS
  36. FD641

    12:20

    HAN

    1.9h

    Bay thẳng

    14:15

    DMK

    SMTWTFS
  37. CZ8020

    20:20

    BKK

    3.0h

    Bay thẳng

    00:20

    CAN

    SMTWTFS
  38. CZ8213

    06:10

    CAN

    2.3h

    Bay thẳng

    08:30

    YTY

    SMTWTFS
  39. TG561

    10:35

    HAN

    1.8h

    Bay thẳng

    12:25

    BKK

    SMTWTFS
  40. CZ3082

    15:55

    BKK

    3.1h

    Bay thẳng

    20:00

    CAN

    SMTWTFS
  41. CZ8213

    06:10

    CAN

    2.3h

    Bay thẳng

    08:30

    YTY

    SMTWTFS
  42. VJ901

    11:10

    HAN

    1.8h

    Bay thẳng

    13:00

    BKK

    SMTWTFS
  43. 3U3772

    19:55

    BKK

    3.3h

    Bay thẳng

    00:10

    CKG

    SMTWTFS
  44. 3U8167

    07:05

    CKG

    2.3h

    Bay thẳng

    09:20

    YTY

    SMTWTFS
  45. TG561

    10:35

    HAN

    1.8h

    Bay thẳng

    12:25

    BKK

    SMTWTFS
  46. CZ8020

    20:20

    BKK

    3.0h

    Bay thẳng

    00:20

    CAN

    SMTWTFS
  47. CZ8213

    06:10

    CAN

    2.3h

    Bay thẳng

    08:30

    YTY

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Dương Châu và Lịch Bay

Cheapest Flight Price6.679 PHP

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Hà Nội đến Dương Châu

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Dương Châu

Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Dương Châu theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Shenzhen Airlines
10.0
China Southern Airlines
8.3

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Dương Châu

  • Khi nào vé máy bay từ Hà Nội (HAN) đến Dương Châu (YTY) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Hà Nội đến Dương Châu dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Hà Nội (HAN) đến Dương Châu (YTY) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 21.679 PHP.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Dương Châu (YTY)?

    Có 1 sân bay gần Dương Châu (YTY): Sân bay Thai Châu.
>>
Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Dương Châu