Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Luân-Đôn

Thời gian bay từ TP. Hồ Chí Minh đến Luân-Đôn là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. BR382

    01:55

    SGN

    3.3h

    06:10

    TPE

    SMTWTFS
  2. BR036

    19:20

    TPE

    14.0h

    21:20

    YYZ

    SMTWTFS
  3. AC8257

    14:10

    YYZ

    0.8h

    14:58

    YXU

    SMTWTFS
  4. BR382

    01:55

    SGN

    3.3h

    06:10

    TPE

    SMTWTFS
  5. BR036

    19:20

    TPE

    14.0h

    21:20

    YYZ

    SMTWTFS
  6. AC8251

    08:30

    YYZ

    0.8h

    09:18

    YXU

    SMTWTFS
  7. CZ368

    08:00

    SGN

    2.7h

    11:40

    CAN

    SMTWTFS
  8. CZ311

    19:00

    CAN

    15.3h

    22:15

    YYZ

    -M-W-FS
  9. AC8251

    08:30

    YYZ

    0.8h

    09:18

    YXU

    SMTWTFS
  10. VN402

    09:15

    SGN

    5.2h

    16:25

    ICN

    SMTWTFS
  11. AC062

    19:05

    ICN

    13.4h

    19:30

    YYZ

    SMTWTFS
  12. AC8257

    14:10

    YYZ

    0.8h

    14:58

    YXU

    SMTWTFS
  13. CX766

    11:05

    SGN

    2.8h

    14:55

    HKG

    SMTWTFS
  14. CX826

    19:10

    HKG

    15.0h

    22:10

    YYZ

    SMTWTFS
  15. AC8263

    20:40

    YYZ

    0.8h

    21:28

    YXU

    SMTWTFS
  16. CX766

    11:05

    SGN

    2.8h

    14:55

    HKG

    SMTWTFS
  17. CX826

    19:10

    HKG

    15.0h

    22:10

    YYZ

    SMTWTFS
  18. AC8251

    08:30

    YYZ

    0.8h

    09:18

    YXU

    SMTWTFS
  19. CZ8160

    11:55

    SGN

    3.0h

    15:55

    CAN

    SMTWTFS
  20. CZ311

    19:00

    CAN

    15.3h

    22:15

    YYZ

    -M-W-FS
  21. AC8263

    20:40

    YYZ

    0.8h

    21:28

    YXU

    SMTWTFS
  22. BR392

    12:45

    SGN

    3.3h

    17:00

    TPE

    SMTWTFS
  23. BR036

    19:20

    TPE

    14.0h

    21:20

    YYZ

    SMTWTFS
  24. AC8263

    20:40

    YYZ

    0.8h

    21:28

    YXU

    SMTWTFS
  25. BR392

    12:45

    SGN

    3.3h

    17:00

    TPE

    SMTWTFS
  26. BR036

    19:20

    TPE

    14.0h

    21:20

    YYZ

    SMTWTFS
  27. AC8257

    14:10

    YYZ

    0.8h

    14:58

    YXU

    SMTWTFS
  28. BR392

    12:45

    SGN

    3.3h

    17:00

    TPE

    SMTWTFS
  29. BR036

    19:20

    TPE

    14.0h

    21:20

    YYZ

    SMTWTFS
  30. AC8251

    08:30

    YYZ

    0.8h

    09:18

    YXU

    SMTWTFS
  31. KE470

    13:55

    SGN

    5.3h

    21:15

    ICN

    SMTWTFS
  32. KE073

    09:35

    ICN

    13.3h

    09:55

    YYZ

    SMTWTFS
  33. AC8251

    08:30

    YYZ

    0.8h

    09:18

    YXU

    SMTWTFS
  34. KE470

    13:55

    SGN

    5.3h

    21:15

    ICN

    SMTWTFS
  35. KE073

    09:35

    ICN

    13.3h

    09:55

    YYZ

    SMTWTFS
  36. AC8263

    20:40

    YYZ

    0.8h

    21:28

    YXU

    SMTWTFS
  37. BR396

    15:55

    SGN

    3.3h

    20:10

    TPE

    SMTWTFS
  38. BR036

    19:20

    TPE

    14.0h

    21:20

    YYZ

    SMTWTFS
  39. AC8257

    14:10

    YYZ

    0.8h

    14:58

    YXU

    SMTWTFS
  40. BR396

    15:55

    SGN

    3.3h

    20:10

    TPE

    SMTWTFS
  41. BR036

    19:20

    TPE

    14.0h

    21:20

    YYZ

    SMTWTFS
  42. AC8251

    08:30

    YYZ

    0.8h

    09:18

    YXU

    SMTWTFS
  43. EK365

    17:10

    SGN

    7.3h

    21:25

    DXB

    SMTWTFS
  44. EK241

    03:30

    DXB

    14.0h

    09:30

    YYZ

    SMTWTFS
  45. EK5779

    14:10

    YYZ

    0.8h

    14:58

    YXU

    SMTWTFS
  46. CX764

    18:20

    SGN

    2.8h

    22:05

    HKG

    SMTWTFS
  47. CX828

    10:45

    HKG

    15.1h

    13:50

    YYZ

    SMTWTFS
  48. AC8251

    08:30

    YYZ

    0.8h

    09:18

    YXU

    SMTWTFS
  49. CX764

    18:20

    SGN

    2.8h

    22:05

    HKG

    SMTWTFS
  50. CX828

    10:45

    HKG

    15.1h

    13:50

    YYZ

    SMTWTFS
  51. AC8263

    20:40

    YYZ

    0.8h

    21:28

    YXU

    SMTWTFS
  52. VN098

    18:45

    SGN

    13.9h

    18:40

    SFO

    --TW-FS
  53. WS1509

    13:55

    SFO

    2.8h

    17:45

    YYC

    SM-WT-S
  54. WS734

    13:30

    YYC

    3.6h

    19:09

    YXU

    SMTWT-S
  55. VN098

    18:45

    SGN

    13.9h

    18:40

    SFO

    --TW-FS
  56. UA436

    23:31

    SFO

    5.0h

    07:30

    YYZ

    SMTWTFS
  57. UA8671

    08:30

    YYZ

    0.8h

    09:16

    YXU

    SMTWTFS
  58. VN408

    23:45

    SGN

    4.9h

    06:40

    ICN

    SMTWTFS
  59. AC062

    19:05

    ICN

    13.4h

    19:30

    YYZ

    SMTWTFS
  60. AC8251

    08:30

    YYZ

    0.8h

    09:18

    YXU

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Luân-Đôn và Lịch Bay

Cheapest Flight Price31.278.317₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ TP. Hồ Chí Minh đến Luân-Đôn

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Luân-Đôn theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Vietnam Airlines
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Luân-Đôn

  • Khi nào vé máy bay từ TP. Hồ Chí Minh (SGN) đến Luân-Đôn (YXU) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ TP. Hồ Chí Minh đến Luân-Đôn dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ TP. Hồ Chí Minh (SGN) đến Luân-Đôn (YXU) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 45.910.829₫.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Luân-Đôn bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Luân Đôn đến trung tâm là khoảng 8 km, khoảng 20 phút đi taxi.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Luân-Đôn (YXU)?

    Có 1 sân bay gần Luân-Đôn (YXU): Sân bay quốc tế Luân Đôn.
>>
Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Luân-Đôn