Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Adelaide

Thời gian bay từ Hà Nội đến Adelaide là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. VJ121

    06:00

    HAN

    2.2h

    08:10

    SGN

    SMTWTFS
  2. VJ081

    11:10

    SGN

    8.4h

    22:35

    MEL

    SMTWTFS
  3. JQ772

    08:45

    MEL

    1.3h

    09:35

    ADL

    SMTWTFS
  4. VN661

    07:35

    HAN

    3.3h

    11:55

    SIN

    SMTWTFS
  5. JQ098

    14:15

    SIN

    5.4h

    19:40

    PER

    -M-W-F-
  6. JQ857

    06:20

    PER

    2.8h

    10:40

    ADL

    S-T-T-S
  7. AK517

    08:55

    HAN

    3.3h

    13:10

    KUL

    -M-W-F-
  8. D7222

    23:35

    KUL

    8.2h

    09:45

    SYD

    -MTWTFS
  9. VA442

    19:30

    SYD

    2.2h

    21:10

    ADL

    SMTWT--
  10. AK517

    08:55

    HAN

    3.3h

    13:10

    KUL

    -M-W-F-
  11. D7236

    02:35

    KUL

    5.7h

    08:15

    PER

    -MT-T-S
  12. VA716

    12:20

    PER

    2.8h

    17:40

    ADL

    SMTWTFS
  13. VJ997

    10:05

    HAN

    5.3h

    16:25

    DPS

    SMTWTFS
  14. JQ128

    23:05

    DPS

    4.8h

    06:25

    ADL

    SMTWTFS
  15. VN247

    10:55

    HAN

    2.2h

    13:05

    SGN

    SMTWTFS
  16. JQ064

    22:40

    SGN

    8.3h

    11:00

    MEL

    S-T-TF-
  17. JQ782

    20:50

    MEL

    1.3h

    21:40

    ADL

    -MTWTFS
  18. VN211

    11:00

    HAN

    2.2h

    13:10

    SGN

    SMTWTFS
  19. JQ062

    22:40

    SGN

    8.8h

    11:30

    SYD

    -M-W--S
  20. JQ768

    20:40

    SYD

    2.1h

    22:15

    ADL

    SMTWTFS
  21. TR301

    13:25

    HAN

    3.3h

    17:45

    SIN

    S-TWTFS
  22. TR018

    00:55

    SIN

    7.8h

    11:40

    MEL

    S-TWTFS
  23. JQ780

    20:10

    MEL

    1.4h

    21:05

    ADL

    SMTWTFS
  24. TR301

    13:25

    HAN

    3.3h

    17:45

    SIN

    S-TWTFS
  25. TR018

    00:55

    SIN

    7.8h

    11:40

    MEL

    S-TWTFS
  26. JQ782

    20:50

    MEL

    1.3h

    21:40

    ADL

    -MTWTFS
  27. TR301

    13:25

    HAN

    3.3h

    17:45

    SIN

    S-TWTFS
  28. TR018

    00:55

    SIN

    7.8h

    11:40

    MEL

    S-TWTFS
  29. VA237

    17:20

    MEL

    1.3h

    18:10

    ADL

    SMTWTFS
  30. TR301

    13:25

    HAN

    3.3h

    17:45

    SIN

    S-TWTFS
  31. TR282

    15:20

    SIN

    2.8h

    18:05

    DPS

    SMTWTFS
  32. JQ128

    23:05

    DPS

    4.8h

    06:25

    ADL

    SMTWTFS
  33. OD572

    14:20

    HAN

    3.4h

    18:45

    KUL

    SMTWTFS
  34. OD191

    00:05

    KUL

    5.8h

    05:50

    PER

    SMTWTFS
  35. VA722

    17:05

    PER

    2.8h

    22:25

    ADL

    --TWT-S
  36. OD572

    14:20

    HAN

    3.4h

    18:45

    KUL

    SMTWTFS
  37. OD191

    00:05

    KUL

    5.8h

    05:50

    PER

    SMTWTFS
  38. VA716

    12:20

    PER

    2.8h

    17:40

    ADL

    SMTWTFS
  39. AK513

    15:30

    HAN

    3.3h

    19:50

    KUL

    SMTWTFS
  40. D7236

    02:35

    KUL

    5.7h

    08:15

    PER

    -MT-T-S
  41. VA716

    12:20

    PER

    2.8h

    17:40

    ADL

    SMTWTFS
  42. MF870

    15:40

    HAN

    2.0h

    18:40

    XMN

    SMT-TFS
  43. MF803

    22:20

    XMN

    9.3h

    09:35

    MEL

    SMTWTFS
  44. JQ782

    20:50

    MEL

    1.3h

    21:40

    ADL

    -MTWTFS
  45. CZ8316

    15:45

    HAN

    1.7h

    18:25

    CAN

    SMTWTFS
  46. CZ321

    21:15

    CAN

    9.4h

    08:40

    MEL

    SMTWTFS
  47. VA237

    17:20

    MEL

    1.3h

    18:10

    ADL

    SMTWTFS
  48. VJ095

    17:05

    HAN

    10.1h

    06:10

    SYD

    --T--F-
  49. JQ768

    20:40

    SYD

    2.1h

    22:15

    ADL

    SMTWTFS
  50. VJ095

    17:05

    HAN

    10.1h

    06:10

    SYD

    --T--F-
  51. VA434

    17:30

    SYD

    2.2h

    19:10

    ADL

    SMTWT-S
  52. VJ093

    17:15

    HAN

    9.8h

    06:00

    MEL

    S---T--
  53. JQ778

    16:50

    MEL

    1.4h

    17:45

    ADL

    SMTWTFS
  54. VJ093

    17:15

    HAN

    9.8h

    06:00

    MEL

    S---T--
  55. JQ776

    14:55

    MEL

    1.4h

    15:50

    ADL

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Adelaide và Lịch Bay

Direct Flight Price10.088.989₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Hà Nội đến Adelaide

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Adelaide theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

VietJet Air
10.0
Cathay Pacific
8.5
Jetstar Airways
8.5
Virgin Australia
8.5
Batik Air
8.3

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Adelaide

  • Khi nào vé máy bay từ Hà Nội (HAN) đến Adelaide (ADL) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Hà Nội đến Adelaide dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Hà Nội (HAN) đến Adelaide (ADL) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 19.958.376₫.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Adelaide bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay Adelaide đến trung tâm là khoảng 6 km, khoảng 20 phút đi taxi.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Adelaide (ADL)?

    Có 1 sân bay gần Adelaide (ADL): Sân bay Adelaide.
>>
Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Adelaide