Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Adelaide

Thời gian bay từ Hà Nội đến Adelaide là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. VJ093

    17:05

    HAN

    9.9h

    06:00

    MEL

    S-T-T--
  2. JQ774

    09:40

    MEL

    1.4h

    10:35

    ADL

    SMTWTFS
  3. VJ997

    10:05

    HAN

    5.3h

    16:25

    DPS

    SMTWTFS
  4. JQ128

    23:55

    DPS

    4.8h

    06:10

    ADL

    SMTWTFS
  5. VJ093

    17:05

    HAN

    9.9h

    06:00

    MEL

    S-T-T--
  6. JQ778

    16:50

    MEL

    1.4h

    17:45

    ADL

    SMTWTFS
  7. VJ095

    17:05

    HAN

    10.1h

    06:10

    SYD

    --T--F-
  8. JQ768

    20:20

    SYD

    2.2h

    22:00

    ADL

    SMTWTFS
  9. VJ997

    10:05

    HAN

    5.3h

    16:25

    DPS

    SMTWTFS
  10. JQ126

    11:15

    DPS

    4.8h

    17:30

    ADL

    S-T-T-S
  11. CZ8316

    15:45

    HAN

    1.8h

    18:30

    CAN

    SMTWTFS
  12. CZ321

    21:20

    CAN

    9.3h

    08:40

    MEL

    SMTWTFS
  13. JQ778

    16:50

    MEL

    1.4h

    17:45

    ADL

    SMTWTFS
  14. VJ121

    06:35

    HAN

    2.2h

    08:45

    SGN

    SMTWTFS
  15. VJ081

    11:10

    SGN

    8.4h

    22:35

    MEL

    SMTWTFS
  16. JQ776

    14:55

    MEL

    1.4h

    15:50

    ADL

    SMTWTFS
  17. VJ181

    04:30

    HAN

    2.2h

    06:40

    SGN

    SMTWTFS
  18. VJ081

    11:10

    SGN

    8.4h

    22:35

    MEL

    SMTWTFS
  19. JQ776

    14:55

    MEL

    1.4h

    15:50

    ADL

    SMTWTFS
  20. TR301

    12:55

    HAN

    3.8h

    17:45

    SIN

    SMTWTF-
  21. TR002

    02:00

    SIN

    7.6h

    11:35

    SYD

    SMTWTFS
  22. JQ764

    15:00

    SYD

    2.2h

    16:40

    ADL

    SMTWTFS
  23. AK513

    15:30

    HAN

    3.3h

    19:50

    KUL

    SMTWTFS
  24. AK604

    22:55

    KUL

    5.6h

    04:30

    PER

    SMT-TFS
  25. JQ111

    16:25

    PER

    2.8h

    20:45

    ADL

    -M-W-F-
  26. MF870

    15:40

    HAN

    2.3h

    18:55

    XMN

    SMTWTFS
  27. MF803

    22:15

    XMN

    9.3h

    09:35

    MEL

    SMTWTFS
  28. JQ782

    20:50

    MEL

    1.3h

    21:40

    ADL

    SMTWTFS
  29. AK513

    15:30

    HAN

    3.3h

    19:50

    KUL

    SMTWTFS
  30. D7222

    21:30

    KUL

    8.3h

    07:50

    SYD

    -MTWTFS
  31. JQ768

    20:20

    SYD

    2.2h

    22:00

    ADL

    SMTWTFS
  32. AK513

    15:30

    HAN

    3.3h

    19:50

    KUL

    SMTWTFS
  33. AK604

    22:55

    KUL

    5.6h

    04:30

    PER

    SMT-TFS
  34. VA722

    17:50

    PER

    2.8h

    22:10

    ADL

    SM-WT-S
  35. OD572

    13:20

    HAN

    3.3h

    17:40

    KUL

    SMTWTFS
  36. OD191

    00:05

    KUL

    5.8h

    05:50

    PER

    SMTWTFS
  37. JQ111

    16:25

    PER

    2.8h

    20:45

    ADL

    -M-W-F-
  38. TR301

    12:55

    HAN

    3.8h

    17:45

    SIN

    SMTWTF-
  39. TR002

    02:00

    SIN

    7.6h

    11:35

    SYD

    SMTWTFS
  40. JQ768

    20:20

    SYD

    2.2h

    22:00

    ADL

    SMTWTFS
  41. OD572

    13:20

    HAN

    3.3h

    17:40

    KUL

    SMTWTFS
  42. OD191

    00:05

    KUL

    5.8h

    05:50

    PER

    SMTWTFS
  43. VA722

    17:50

    PER

    2.8h

    22:10

    ADL

    SM-WT-S
  44. TR301

    12:55

    HAN

    3.8h

    17:45

    SIN

    SMTWTF-
  45. TR018

    02:30

    SIN

    7.3h

    11:45

    MEL

    S-TWTFS
  46. JQ782

    20:50

    MEL

    1.3h

    21:40

    ADL

    SMTWTFS
  47. CZ3050

    11:45

    HAN

    1.8h

    14:35

    CAN

    SMTWTFS
  48. CZ321

    21:20

    CAN

    9.3h

    08:40

    MEL

    SMTWTFS
  49. JQ782

    20:50

    MEL

    1.3h

    21:40

    ADL

    SMTWTFS
  50. VJ195

    10:15

    HAN

    2.2h

    12:25

    SGN

    SMTWTFS
  51. VJ085

    19:55

    SGN

    8.4h

    07:20

    SYD

    SMTWTFS
  52. JQ768

    20:20

    SYD

    2.2h

    22:00

    ADL

    SMTWTFS
  53. CZ8178

    17:45

    HAN

    1.8h

    20:35

    CAN

    SM-WTF-
  54. CZ343

    08:00

    CAN

    9.3h

    19:20

    MEL

    -M--TFS
  55. JQ776

    14:55

    MEL

    1.4h

    15:50

    ADL

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Adelaide và Lịch Bay

Cheapest Flight Price8.519.225₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Hà Nội đến Adelaide

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Adelaide

Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Adelaide theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

VietJet Air
10.0
Cathay Pacific
8.5
Jetstar Airways
8.5
Virgin Australia
8.5
Batik Air
8.3

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Adelaide

  • Khi nào vé máy bay từ Hà Nội (HAN) đến Adelaide (ADL) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Hà Nội đến Adelaide dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Hà Nội (HAN) đến Adelaide (ADL) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 21.358.457₫.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Adelaide (ADL)?

    Có 1 sân bay gần Adelaide (ADL): Sân bay Adelaide.
>>
Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Adelaide