Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Adelaide

Thời gian bay từ Hà Nội đến Adelaide là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. VJ1199

    05:30

    HAN

    2.2h

    07:40

    SGN

    SMTWTFS
  2. VJ081

    11:10

    SGN

    8.4h

    22:35

    MEL

    -MTW-FS
  3. JQ776

    07:00

    MEL

    1.4h

    07:55

    ADL

    SMTWTFS
  4. VU751

    08:45

    HAN

    2.2h

    10:55

    SGN

    SMTWTFS
  5. JQ062

    22:40

    SGN

    8.5h

    10:10

    SYD

    -M-W--S
  6. JQ766

    17:20

    SYD

    2.2h

    19:00

    ADL

    SMTWTFS
  7. TR301

    09:45

    HAN

    3.6h

    14:20

    SIN

    SMTWTF-
  8. TR002

    02:00

    SIN

    7.6h

    11:35

    SYD

    SMTWTFS
  9. JQ768

    20:20

    SYD

    2.2h

    22:00

    ADL

    SMTWTFS
  10. TR301

    09:45

    HAN

    3.6h

    14:20

    SIN

    SMTWTF-
  11. TR002

    02:00

    SIN

    7.6h

    11:35

    SYD

    SMTWTFS
  12. JQ766

    17:20

    SYD

    2.2h

    19:00

    ADL

    SMTWTFS
  13. TR301

    09:45

    HAN

    3.6h

    14:20

    SIN

    SMTWTF-
  14. TR018

    00:55

    SIN

    7.8h

    11:40

    MEL

    S-TWTFS
  15. JQ778

    16:20

    MEL

    1.4h

    17:15

    ADL

    SMTWTFS
  16. VJ997

    10:05

    HAN

    5.3h

    16:25

    DPS

    SMTWTFS
  17. JQ128

    23:55

    DPS

    4.8h

    06:15

    ADL

    SMTWTFS
  18. VJ1143

    14:45

    HAN

    2.1h

    16:50

    SGN

    SMTWTFS
  19. VJ085

    19:30

    SGN

    8.8h

    07:20

    SYD

    SMTWTFS
  20. JQ758

    11:30

    SYD

    2.2h

    13:10

    ADL

    --T----
  21. AK513

    15:30

    HAN

    3.3h

    19:50

    KUL

    SMTWTFS
  22. D7236

    02:35

    KUL

    5.7h

    08:15

    PER

    -MT-T-S
  23. VA722

    17:50

    PER

    2.8h

    22:10

    ADL

    ---WT-S
  24. AK513

    15:30

    HAN

    3.3h

    19:50

    KUL

    SMTWTFS
  25. D7222

    21:30

    KUL

    8.3h

    07:50

    SYD

    -M-W-F-
  26. JQ768

    20:20

    SYD

    2.2h

    22:00

    ADL

    SMTWTFS
  27. AK513

    15:30

    HAN

    3.3h

    19:50

    KUL

    SMTWTFS
  28. AK604

    22:55

    KUL

    5.6h

    04:30

    PER

    S-T-T-S
  29. JQ111

    15:30

    PER

    2.8h

    20:50

    ADL

    -M-W-F-
  30. AK513

    15:30

    HAN

    3.3h

    19:50

    KUL

    SMTWTFS
  31. D7236

    02:35

    KUL

    5.7h

    08:15

    PER

    -MT-T-S
  32. VA718

    13:15

    PER

    2.8h

    18:35

    ADL

    SMTWT--
  33. CZ8316

    15:45

    HAN

    1.8h

    18:30

    CAN

    SMTWTFS
  34. CZ321

    21:20

    CAN

    9.3h

    09:40

    MEL

    SMTWTFS
  35. JQ778

    16:20

    MEL

    1.4h

    17:15

    ADL

    SMTWTFS
  36. VJ093

    17:05

    HAN

    9.9h

    06:00

    MEL

    S---T--
  37. JQ782

    21:05

    MEL

    1.4h

    22:00

    ADL

    SMTWTFS
  38. VJ095

    17:05

    HAN

    9.1h

    06:10

    SYD

    -MT--F-
  39. JQ768

    20:20

    SYD

    2.2h

    22:00

    ADL

    SMTWTFS
  40. VJ093

    17:05

    HAN

    9.9h

    06:00

    MEL

    S---T--
  41. VA233

    16:10

    MEL

    1.4h

    17:05

    ADL

    SMTWT-S
  42. VJ095

    17:05

    HAN

    9.1h

    06:10

    SYD

    -MT--F-
  43. JQ764

    15:00

    SYD

    2.2h

    16:40

    ADL

    SMTWTFS
  44. VJ093

    17:05

    HAN

    9.9h

    06:00

    MEL

    S---T--
  45. JQ772

    10:45

    MEL

    1.4h

    11:40

    ADL

    SMTWTFS
  46. VJ093

    17:05

    HAN

    9.9h

    06:00

    MEL

    S---T--
  47. JQ774

    09:40

    MEL

    1.4h

    10:35

    ADL

    SMTWTFS
  48. CZ8178

    17:50

    HAN

    1.7h

    20:30

    CAN

    SMTW-F-
  49. CZ301

    08:00

    CAN

    9.3h

    20:20

    SYD

    SMTWTFS
  50. JQ760

    06:50

    SYD

    2.2h

    08:30

    ADL

    SMTWTFS
  51. VN259

    18:00

    HAN

    2.2h

    20:10

    SGN

    SMTWTFS
  52. JQ062

    22:40

    SGN

    8.5h

    10:10

    SYD

    -M-W--S
  53. JQ766

    17:20

    SYD

    2.2h

    19:00

    ADL

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Adelaide và Lịch Bay

Cheapest Flight Price8.442.027₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Hà Nội đến Adelaide

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Adelaide theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

VietJet Air
10.0
Cathay Pacific
8.5
Jetstar Airways
8.5
Virgin Australia
8.5
Batik Air
8.3

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Adelaide

  • Khi nào vé máy bay từ Hà Nội (HAN) đến Adelaide (ADL) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Hà Nội đến Adelaide dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Hà Nội (HAN) đến Adelaide (ADL) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 21.164.915₫.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Adelaide bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay Adelaide đến trung tâm là khoảng 6 km, khoảng 20 phút đi taxi.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Adelaide (ADL)?

    Có 1 sân bay gần Adelaide (ADL): Sân bay Adelaide.
>>
Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Adelaide