Thời Gian Bay Từ Đài Bắc đến Frankfurt

Thời gian bay từ Đài Bắc đến Frankfurt là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. CX565

    19:15

    TPE

    2.0h

    Bay thẳng

    21:15

    HKG

    SMTWTFS
  2. CX289

    23:55

    HKG

    13.3h

    Bay thẳng

    07:15

    FRA

    SMTWTFS
  3. CX473

    18:40

    TPE

    2.0h

    Bay thẳng

    20:40

    HKG

    SMTWTFS
  4. CX289

    23:55

    HKG

    13.3h

    Bay thẳng

    07:15

    FRA

    SMTWTFS
  5. CX443

    16:10

    TPE

    2.1h

    Bay thẳng

    18:15

    HKG

    SMTWTFS
  6. CX289

    23:55

    HKG

    13.3h

    Bay thẳng

    07:15

    FRA

    SMTWTFS
  7. CX461

    12:00

    TPE

    2.1h

    Bay thẳng

    14:05

    HKG

    SMTWTFS
  8. CX289

    23:55

    HKG

    13.3h

    Bay thẳng

    07:15

    FRA

    SMTWTFS
  9. CX489

    10:55

    TPE

    2.1h

    Bay thẳng

    13:00

    HKG

    SMTWTFS
  10. CX289

    23:55

    HKG

    13.3h

    Bay thẳng

    07:15

    FRA

    SMTWTFS
  11. KE188

    18:55

    TPE

    2.7h

    Bay thẳng

    22:35

    ICN

    SMTWTFS
  12. TW403

    09:50

    ICN

    14.0h

    Bay thẳng

    16:50

    FRA

    SMTWTFS
  13. CX407

    08:00

    TPE

    2.1h

    Bay thẳng

    10:05

    HKG

    SMTWTFS
  14. CX289

    23:55

    HKG

    13.3h

    Bay thẳng

    07:15

    FRA

    SMTWTFS
  15. OZ714

    16:30

    TPE

    2.3h

    Bay thẳng

    19:50

    ICN

    SMTWTFS
  16. TW403

    09:50

    ICN

    14.0h

    Bay thẳng

    16:50

    FRA

    SMTWTFS
  17. CI162

    16:00

    TPE

    2.6h

    Bay thẳng

    19:35

    ICN

    SMTWTFS
  18. TW403

    09:50

    ICN

    14.0h

    Bay thẳng

    16:50

    FRA

    SMTWTFS
  19. BR160

    15:15

    TPE

    2.5h

    Bay thẳng

    18:45

    ICN

    SMTWTFS
  20. TW403

    09:50

    ICN

    14.0h

    Bay thẳng

    16:50

    FRA

    SMTWTFS
  21. TW668

    14:00

    TSA

    2.4h

    Bay thẳng

    17:25

    GMP

    S-T-T-S
  22. TW403

    09:50

    ICN

    14.0h

    Bay thẳng

    16:50

    FRA

    SMTWTFS
  23. MU5006

    18:40

    TPE

    2.0h

    Bay thẳng

    20:40

    PVG

    S-TWTFS
  24. OM266

    19:50

    PVG

    3.8h

    Bay thẳng

    23:40

    UBN

    ---W--S
  25. OM137

    09:50

    UBN

    9.0h

    Bay thẳng

    12:50

    FRA

    SMTWTFS
  26. 7C6102

    11:50

    TPE

    2.4h

    Bay thẳng

    15:15

    ICN

    SMTWTFS
  27. MU8604

    18:25

    ICN

    2.5h

    Bay thẳng

    19:55

    PVG

    SMTWTFS
  28. MU219

    00:05

    PVG

    12.0h

    Bay thẳng

    06:05

    FRA

    SMTWTFS
  29. CZ3096

    17:55

    TPE

    2.2h

    Bay thẳng

    20:05

    PVG

    SMTWTFS
  30. OM266

    19:50

    PVG

    3.8h

    Bay thẳng

    23:40

    UBN

    ---W--S
  31. OM137

    09:50

    UBN

    9.0h

    Bay thẳng

    12:50

    FRA

    SMTWTFS
  32. MU5098

    17:15

    TSA

    1.8h

    Bay thẳng

    19:05

    SHA

    SMTWTFS
  33. OM266

    19:50

    PVG

    3.8h

    Bay thẳng

    23:40

    UBN

    ---W--S
  34. OM137

    09:50

    UBN

    9.0h

    Bay thẳng

    12:50

    FRA

    SMTWTFS
  35. CI162

    16:00

    TPE

    2.6h

    Bay thẳng

    19:35

    ICN

    SMTWTFS
  36. OM310

    01:50

    ICN

    3.7h

    Bay thẳng

    04:30

    UBN

    SMTWTFS
  37. OM137

    09:50

    UBN

    9.0h

    Bay thẳng

    12:50

    FRA

    SMTWTFS
  38. SL399

    10:45

    TPE

    3.8h

    Bay thẳng

    13:35

    DMK

    SMTWTFS
  39. CZ8024

    18:05

    BKK

    3.2h

    Bay thẳng

    22:15

    CAN

    SMTWTFS
  40. CZ331

    00:05

    CAN

    12.1h

    Bay thẳng

    06:10

    FRA

    -M-W-F-
  41. IT602

    20:00

    TPE

    2.5h

    Bay thẳng

    23:30

    ICN

    SMTWTFS
  42. LO1098

    08:15

    ICN

    12.8h

    Bay thẳng

    14:05

    WAW

    --TW---
  43. LO379

    17:00

    WAW

    2.0h

    Bay thẳng

    19:00

    FRA

    SMTWTFS
  44. FM820

    13:40

    TSA

    1.9h

    Bay thẳng

    15:35

    PVG

    S-T--F-
  45. OM266

    19:50

    PVG

    3.8h

    Bay thẳng

    23:40

    UBN

    ---W--S
  46. OM137

    09:50

    UBN

    9.0h

    Bay thẳng

    12:50

    FRA

    SMTWTFS
  47. HX283

    21:45

    TPE

    2.0h

    Bay thẳng

    23:45

    HKG

    SMTWTFS
  48. TK171

    10:30

    HKG

    11.7h

    Bay thẳng

    17:10

    IST

    -M-W-F-
  49. TK1597

    18:45

    IST

    3.3h

    Bay thẳng

    21:00

    FRA

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Đài Bắc đến Frankfurt và Lịch Bay

Flight Time14 giờ 20 phút
Latest Flight21:55⇒06:25
Cheapest Flight Price1.992 MYR

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Đài Bắc đến Frankfurt

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Frankfurt

Thời Gian Bay Từ Đài Bắc đến Frankfurt theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Korean Air
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Đài Bắc đến Frankfurt

  • Khi nào vé máy bay từ Đài Bắc (TPE) đến Frankfurt (FRA) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Đài Bắc đến Frankfurt dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Đài Bắc (TPE) đến Frankfurt (FRA) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 5.373 MYR.
  • Những hãng hàng không nào bay từ Đài Bắc (TPE) đến Frankfurt (FRA) là phổ biến nhất?

    Những hãng hàng không có chuyến bay từ Đài Bắc (TPE) đến Frankfurt (FRA): China AirlinesAir Europa.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Frankfurt (FRA)?

    Có 2 sân bay gần Frankfurt (FRA): Sân bay FrankfurtSân bay Hahn.
>>
Thời Gian Bay Từ Đài Bắc đến Frankfurt