preload-https://dimg04.c-ctrip.com/images/0wj401200085d8na02938_D_66_35_R5.jpgpreload-https://dimg04.c-ctrip.com/images/0wj401200085d8na02938_D_1920_418_R5.jpg

Thời Gian Bay Từ Đài Bắc đến Frankfurt

Thời gian bay từ Đài Bắc đến Frankfurt là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. BR891

    07:00

    TPE

    2.0h

    09:00

    HKG

    SMTWTFS
  2. CZ3012

    15:30

    HKG

    4.5h

    20:00

    SHE

    --T-T-S
  3. CZ8021

    02:00

    SHE

    10.8h

    05:45

    FRA

    ---W---
  4. CI601

    07:15

    TPE

    2.0h

    09:15

    HKG

    SMTWTFS
  5. CZ3012

    15:30

    HKG

    4.5h

    20:00

    SHE

    --T-T-S
  6. CZ8021

    02:00

    SHE

    10.8h

    05:45

    FRA

    ---W---
  7. HB703

    10:50

    TPE

    2.0h

    12:50

    HKG

    SMTWTFS
  8. CZ3012

    15:30

    HKG

    4.5h

    20:00

    SHE

    --T-T-S
  9. CZ8021

    02:00

    SHE

    10.8h

    05:45

    FRA

    ---W---
  10. CA150

    12:30

    TPE

    1.8h

    14:20

    HGH

    SMTWTFS
  11. CA1723

    18:00

    HGH

    2.4h

    20:25

    PEK

    SMTWTFS
  12. CA965

    02:40

    PEK

    10.8h

    06:30

    FRA

    SMTWTFS
  13. CA150

    12:30

    TPE

    1.8h

    14:20

    HGH

    SMTWTFS
  14. CA3866

    17:30

    HGH

    2.7h

    20:10

    SZX

    SMTWTFS
  15. CA771

    00:30

    SZX

    12.8h

    06:20

    FRA

    S-T--F-
  16. OZ712

    13:40

    TPE

    2.3h

    17:00

    ICN

    SMTWTFS
  17. CZ672

    21:40

    ICN

    1.8h

    22:30

    SHE

    SMTWTFS
  18. CZ8021

    02:00

    SHE

    10.8h

    05:45

    FRA

    ---W---
  19. TW668

    14:05

    TSA

    2.4h

    17:30

    GMP

    S-T-T-S
  20. TW403

    10:00

    ICN

    14.5h

    16:30

    FRA

    SM-W-F-
  21. CZ3098

    14:35

    TPE

    2.4h

    17:00

    CAN

    SMTWTFS
  22. CZ8065

    00:10

    CAN

    11.1h

    06:15

    IST

    S-T-T--
  23. PC995

    13:10

    SAW

    3.3h

    14:30

    FRA

    SMTWTFS
  24. UO113

    14:50

    TPE

    2.1h

    16:55

    HKG

    SMTWTFS
  25. TW118

    02:20

    HKG

    3.5h

    06:50

    ICN

    SMTWTFS
  26. TW403

    10:00

    ICN

    14.5h

    16:30

    FRA

    SM-W-F-
  27. BR160

    15:15

    TPE

    2.5h

    18:45

    ICN

    SMTWTFS
  28. CZ672

    21:40

    ICN

    1.8h

    22:30

    SHE

    SMTWTFS
  29. CZ8021

    02:00

    SHE

    10.8h

    05:45

    FRA

    ---W---
  30. CI162

    15:45

    TPE

    2.5h

    19:15

    ICN

    SMTWTFS
  31. TW403

    10:00

    ICN

    14.5h

    16:30

    FRA

    SM-W-F-
  32. CI162

    15:45

    TPE

    2.5h

    19:15

    ICN

    SMTWTFS
  33. CZ672

    21:40

    ICN

    1.8h

    22:30

    SHE

    SMTWTFS
  34. CZ8021

    02:00

    SHE

    10.8h

    05:45

    FRA

    ---W---
  35. TR896

    18:15

    TPE

    2.3h

    21:35

    ICN

    S-T-T-S
  36. TW403

    10:00

    ICN

    14.5h

    16:30

    FRA

    SM-W-F-
  37. MU5006

    18:40

    TPE

    1.8h

    20:25

    PVG

    S-TWTFS
  38. MU703

    00:55

    PVG

    12.3h

    08:10

    IST

    SMTWTFS
  39. PC997

    16:25

    SAW

    3.3h

    17:45

    FRA

    S--WT-S
  40. MU5006

    18:40

    TPE

    1.8h

    20:25

    PVG

    S-TWTFS
  41. MU219

    00:55

    PVG

    11.8h

    05:45

    FRA

    SMTWTFS
  42. IT602

    20:00

    TPE

    2.5h

    23:30

    ICN

    SMTWTFS
  43. TW403

    10:00

    ICN

    14.5h

    16:30

    FRA

    SM-W-F-
  44. HB705

    21:20

    TPE

    2.0h

    23:20

    HKG

    SMTWTFS
  45. TW118

    02:20

    HKG

    3.5h

    06:50

    ICN

    SMTWTFS
  46. TW403

    10:00

    ICN

    14.5h

    16:30

    FRA

    SM-W-F-
  47. HX283

    21:45

    TPE

    2.0h

    23:45

    HKG

    SMTWTFS
  48. TW118

    02:20

    HKG

    3.5h

    06:50

    ICN

    SMTWTFS
  49. TW403

    10:00

    ICN

    14.5h

    16:30

    FRA

    SM-W-F-
  50. HB707

    22:20

    TPE

    2.0h

    00:20

    HKG

    ------S
  51. TW118

    02:20

    HKG

    3.5h

    06:50

    ICN

    SMTWTFS
  52. TW403

    10:00

    ICN

    14.5h

    16:30

    FRA

    SM-W-F-
  53. CI607

    22:30

    TPE

    1.8h

    00:20

    HKG

    S--W-F-
  54. TW118

    02:20

    HKG

    3.5h

    06:50

    ICN

    SMTWTFS
  55. TW403

    10:00

    ICN

    14.5h

    16:30

    FRA

    SM-W-F-
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Đài Bắc đến Frankfurt và Lịch Bay

Flight Time14 giờ 56 phút
Latest Flight21:55⇒06:25
Direct Flight Price11.466.891₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Đài Bắc đến Frankfurt

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Thời Gian Bay Từ Đài Bắc đến Frankfurt theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Korean Air
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Đài Bắc đến Frankfurt

  • Khi nào vé máy bay từ Đài Bắc (TPE) đến Frankfurt (FRA) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Đài Bắc đến Frankfurt dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Đài Bắc (TPE) đến Frankfurt (FRA) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 32.339.723₫.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Frankfurt bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay Frankfurt đến trung tâm là khoảng 11 km, khoảng 30 phút đi taxi.
  • Chuyến bay muộn nhất từ Đài Bắc đến Frankfurt sẽ cất cánh vào lúc nào?

    Chuyến bay muộn nhất cất cánh từ Đài Bắc (TPE) vào 21:55 và sẽ hạ cánh ở Frankfurt (FRA) vào 06:25.
  • Những hãng hàng không nào bay từ Đài Bắc (TPE) đến Frankfurt (FRA) là phổ biến nhất?

    Những hãng hàng không có chuyến bay từ Đài Bắc (TPE) đến Frankfurt (FRA): China AirlinesAir Europa.
  • Hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Đài Bắc (TPE) đến Frankfurt (FRA) nào là phổ biến nhất?

    China Airlines vận hành 9 chuyến bay thẳng từ Đài Bắc (TPE) đến Frankfurt (FRA).
  • Có bao nhiêu sân bay ở Frankfurt (FRA)?

    Có 2 sân bay gần Frankfurt (FRA): Sân bay FrankfurtSân bay Hahn.
>>
Thời Gian Bay Từ Đài Bắc đến Frankfurt