Thời Gian Bay Từ Đài Bắc đến Frankfurt

Thời gian bay từ Đài Bắc đến Frankfurt là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. TR896

    17:40

    TPE

    2.7h

    Bay thẳng

    21:20

    ICN

    SMTWTFS
  2. TW403

    09:30

    ICN

    14.5h

    Bay thẳng

    16:00

    FRA

    -M-WTFS
  3. IT654

    06:40

    TPE

    2.2h

    Bay thẳng

    09:50

    CJU

    SMTWTFS
  4. MU5028

    18:55

    CJU

    1.7h

    Bay thẳng

    19:35

    PVG

    -M-W--S
  5. MU219

    00:45

    PVG

    12.0h

    Bay thẳng

    05:45

    FRA

    SMTWTFS
  6. IT654

    06:40

    TPE

    2.2h

    Bay thẳng

    09:50

    CJU

    SMTWTFS
  7. MU5038

    15:40

    CJU

    1.8h

    Bay thẳng

    16:25

    PVG

    ----T-S
  8. MU219

    00:45

    PVG

    12.0h

    Bay thẳng

    05:45

    FRA

    SMTWTFS
  9. IT654

    06:40

    TPE

    2.2h

    Bay thẳng

    09:50

    CJU

    SMTWTFS
  10. MU5060

    13:50

    CJU

    1.6h

    Bay thẳng

    14:25

    PVG

    SMTWTFS
  11. MU219

    00:45

    PVG

    12.0h

    Bay thẳng

    05:45

    FRA

    SMTWTFS
  12. ZE886

    03:05

    TPE

    2.0h

    Bay thẳng

    06:05

    CJU

    SMTWTFS
  13. MU5060

    13:50

    CJU

    1.6h

    Bay thẳng

    14:25

    PVG

    SMTWTFS
  14. MU219

    00:45

    PVG

    12.0h

    Bay thẳng

    05:45

    FRA

    SMTWTFS
  15. ZE886

    03:05

    TPE

    2.0h

    Bay thẳng

    06:05

    CJU

    SMTWTFS
  16. MU5028

    18:55

    CJU

    1.7h

    Bay thẳng

    19:35

    PVG

    -M-W--S
  17. MU219

    00:45

    PVG

    12.0h

    Bay thẳng

    05:45

    FRA

    SMTWTFS
  18. ZE886

    03:05

    TPE

    2.0h

    Bay thẳng

    06:05

    CJU

    SMTWTFS
  19. MU5038

    15:40

    CJU

    1.8h

    Bay thẳng

    16:25

    PVG

    ----T-S
  20. MU219

    00:45

    PVG

    12.0h

    Bay thẳng

    05:45

    FRA

    SMTWTFS
  21. LJ764

    02:50

    TPE

    2.3h

    Bay thẳng

    06:05

    CJU

    SMTWTFS
  22. MU5060

    13:50

    CJU

    1.6h

    Bay thẳng

    14:25

    PVG

    SMTWTFS
  23. MU219

    00:45

    PVG

    12.0h

    Bay thẳng

    05:45

    FRA

    SMTWTFS
  24. VZ567

    15:15

    TPE

    3.9h

    Bay thẳng

    18:10

    BKK

    SMTWTFS
  25. EY401

    02:55

    BKK

    6.8h

    Bay thẳng

    06:45

    AUH

    SMTWTFS
  26. EY123

    14:35

    AUH

    7.0h

    Bay thẳng

    18:35

    FRA

    SMTWTFS
  27. SL395

    21:20

    TPE

    3.9h

    Bay thẳng

    00:15

    DMK

    -MTWTFS
  28. EY409

    09:25

    BKK

    6.8h

    Bay thẳng

    13:15

    AUH

    S-T----
  29. EY121

    02:10

    AUH

    6.9h

    Bay thẳng

    06:05

    FRA

    SMTWTFS
  30. VZ569

    19:50

    TPE

    3.9h

    Bay thẳng

    22:45

    BKK

    SMTWTFS
  31. EY409

    09:25

    BKK

    6.8h

    Bay thẳng

    13:15

    AUH

    S-T----
  32. EY121

    02:10

    AUH

    6.9h

    Bay thẳng

    06:05

    FRA

    SMTWTFS
  33. FD231

    18:35

    TPE

    3.9h

    Bay thẳng

    21:30

    DMK

    SMTWTFS
  34. EY403

    08:55

    BKK

    6.8h

    Bay thẳng

    12:45

    AUH

    SMTWTFS
  35. EY121

    02:10

    AUH

    6.9h

    Bay thẳng

    06:05

    FRA

    SMTWTFS
  36. IT606

    16:50

    TPE

    2.3h

    Bay thẳng

    20:05

    PUS

    SMTWTFS
  37. MU5044

    12:35

    PUS

    1.8h

    Bay thẳng

    13:25

    PVG

    SMTWTFS
  38. MU219

    00:45

    PVG

    12.0h

    Bay thẳng

    05:45

    FRA

    SMTWTFS
  39. VZ567

    15:15

    TPE

    3.9h

    Bay thẳng

    18:10

    BKK

    SMTWTFS
  40. EY403

    08:55

    BKK

    6.8h

    Bay thẳng

    12:45

    AUH

    SMTWTFS
  41. EY121

    02:10

    AUH

    6.9h

    Bay thẳng

    06:05

    FRA

    SMTWTFS
  42. TW688

    14:25

    TPE

    2.0h

    Bay thẳng

    17:25

    CJU

    SMTWTFS
  43. MU5060

    13:50

    CJU

    1.6h

    Bay thẳng

    14:25

    PVG

    SMTWTFS
  44. MU219

    00:45

    PVG

    12.0h

    Bay thẳng

    05:45

    FRA

    SMTWTFS
  45. TW688

    14:25

    TPE

    2.0h

    Bay thẳng

    17:25

    CJU

    SMTWTFS
  46. MU5038

    15:40

    CJU

    1.8h

    Bay thẳng

    16:25

    PVG

    ----T-S
  47. MU219

    00:45

    PVG

    12.0h

    Bay thẳng

    05:45

    FRA

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Đài Bắc đến Frankfurt và Lịch Bay

Flight Time15 giờ 3 phút
Latest Flight21:55⇒06:25
Cheapest Flight Price2.524 DKK

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Đài Bắc đến Frankfurt

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Frankfurt

Thời Gian Bay Từ Đài Bắc đến Frankfurt theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Korean Air
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Đài Bắc đến Frankfurt

  • Thời điểm nào là tốt nhất để đặt vé máy bay từ Đài Bắc đi Frankfurt?

    Theo kết quả phân tích dữ liệu từ tất cả các hãng hàng không trên lịch bay của Trip.com, có vẻ như thời điểm tốt nhất để đặt vé máy bay từ Đài Bắc đi Frankfurt là khoảng 40 ngày (6 tuần) trước khi đi, và thời điểm lý tưởng để bay thường là vào thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy. Thứ Ba thường là ngày có vé rẻ nhất cho chuyến bay đi, còn thứ Bảy là ngày bay về có giá tốt nhất.
  • Vé máy bay từ Đài Bắc (TPE) đi Frankfurt (FRA) rẻ nhất khi nào?

    Đối với chặng Đài Bắc đi Frankfurt, tháng có vé máy bay rẻ nhất là tháng 9, khi nhu cầu du lịch thấp hơn.
  • Để bay từ Đài Bắc đi Frankfurt, ngày nào sắp tới là rẻ nhất?

    Chúng tôi đã rà soát kỹ số liệu trên lịch bay tháng 11 và nhận thấy hiện tại, giá vé máy bay từ Đài Bắc đi Frankfurt rẻ nhất vào ngày ngày 21 tháng 11 năm 2025 khi bay cùng China Southern Airlines, với giá vé từ 3.664 DKK.
  • Đài Bắc và Frankfurt có chênh lệch múi giờ không?

    Chênh lệch múi giờ giữa Frankfurt và Đài Bắc là 7h.
  • Làm cách nào để đổi hoặc hủy vé từ Đài Bắc đi Frankfurt?

    Chỉ có thể đổi hoặc hủy vé nếu được phép theo chính sách của hãng hàng không. Để gửi yêu cầu đổi hoặc hủy vé, vui lòng truy cập trang đặt vé máy bay, chọn tùy chọn đổi hoặc hủy đặt vé, chọn hành khách và chặng liên quan rồi gửi yêu cầu. Xin lưu ý, bạn có thể mất thêm phí theo chính sách vé của hãng hàng không. Tuy nhiên, nếu chuyến bay bị đổi lịch và bạn muốn đổi hoặc hủy vé, bạn có thể gửi yêu cầu hủy vé không tự nguyện. Để biết thêm chi tiết về chính sách đổi và hủy, vui lòng tham khảo trang chăm sóc khách hàng.
>>
Thời Gian Bay Từ Đài Bắc đến Frankfurt