Thời Gian Bay Từ Đài Bắc đến Frankfurt

Thời gian bay từ Đài Bắc đến Frankfurt là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. LJ752

    02:40

    TPE

    2.6h

    06:15

    PUS

    SMTWTFS
  2. MU5044

    12:35

    PUS

    2.0h

    13:35

    PVG

    SMTWTFS
  3. MU219

    00:55

    PVG

    11.8h

    05:45

    FRA

    SMTWTFS
  4. 7C2654

    02:50

    TPE

    2.3h

    06:10

    PUS

    SMTWTFS
  5. MU8606

    17:50

    PUS

    2.3h

    19:10

    PVG

    SMTWTFS
  6. MU219

    00:55

    PVG

    11.8h

    05:45

    FRA

    SMTWTFS
  7. ZE882

    10:30

    TPE

    2.4h

    13:55

    ICN

    S-T-T-S
  8. TW403

    09:50

    ICN

    14.0h

    16:50

    FRA

    SM-W-F-
  9. ZE882

    10:30

    TPE

    2.4h

    13:55

    ICN

    S-T-T-S
  10. CZ672

    21:50

    ICN

    2.0h

    22:50

    SHE

    -MT----
  11. CZ8021

    02:00

    SHE

    10.8h

    05:45

    FRA

    ---W---
  12. ZE882

    10:30

    TPE

    2.4h

    13:55

    ICN

    S-T-T-S
  13. MU5012

    16:35

    ICN

    2.4h

    18:00

    PVG

    SMTWTFS
  14. MU219

    00:55

    PVG

    11.8h

    05:45

    FRA

    SMTWTFS
  15. LJ732

    10:35

    TPE

    2.5h

    14:05

    ICN

    SMTWTFS
  16. TW403

    09:50

    ICN

    14.0h

    16:50

    FRA

    SM-W-F-
  17. LJ732

    10:35

    TPE

    2.5h

    14:05

    ICN

    SMTWTFS
  18. CZ672

    21:50

    ICN

    2.0h

    22:50

    SHE

    -MT----
  19. CZ8021

    02:00

    SHE

    10.8h

    05:45

    FRA

    ---W---
  20. 7C2602

    13:35

    TPE

    2.4h

    17:00

    ICN

    SMTWTFS
  21. TW403

    09:50

    ICN

    14.0h

    16:50

    FRA

    SM-W-F-
  22. TW668

    14:05

    TSA

    2.4h

    17:30

    GMP

    S-T-T-S
  23. TW403

    09:50

    ICN

    14.0h

    16:50

    FRA

    SM-W-F-
  24. CZ3098

    14:55

    TPE

    2.4h

    17:20

    CAN

    SMTWTFS
  25. CZ8065

    00:40

    CAN

    11.5h

    07:10

    IST

    S-T-T--
  26. PC997

    16:25

    SAW

    3.3h

    17:45

    FRA

    S--WT-S
  27. CZ3098

    14:55

    TPE

    2.4h

    17:20

    CAN

    SMTWTFS
  28. CZ8065

    00:40

    CAN

    11.5h

    07:10

    IST

    S-T-T--
  29. PC995

    13:10

    SAW

    3.3h

    14:30

    FRA

    SMTWTFS
  30. UO113

    15:20

    TPE

    1.8h

    17:10

    HKG

    SMTWTFS
  31. TW118

    02:50

    HKG

    3.5h

    07:20

    ICN

    SMTWTFS
  32. TW403

    09:50

    ICN

    14.0h

    16:50

    FRA

    SM-W-F-
  33. TR896

    18:10

    TPE

    2.4h

    21:35

    ICN

    SMT-TFS
  34. MU5012

    16:35

    ICN

    2.4h

    18:00

    PVG

    SMTWTFS
  35. MU219

    00:55

    PVG

    11.8h

    05:45

    FRA

    SMTWTFS
  36. TR896

    18:10

    TPE

    2.4h

    21:35

    ICN

    SMT-TFS
  37. MU5042

    12:55

    ICN

    2.3h

    14:15

    PVG

    SMTWTFS
  38. MU219

    00:55

    PVG

    11.8h

    05:45

    FRA

    SMTWTFS
  39. TR896

    18:10

    TPE

    2.4h

    21:35

    ICN

    SMT-TFS
  40. TW403

    09:50

    ICN

    14.0h

    16:50

    FRA

    SM-W-F-
  41. IT602

    20:00

    TPE

    2.5h

    23:30

    ICN

    SMTWTFS
  42. CZ338

    14:50

    ICN

    4.2h

    18:00

    CAN

    SMTWTFS
  43. CZ331

    00:05

    CAN

    12.1h

    06:10

    FRA

    -M---F-
  44. IT602

    20:00

    TPE

    2.5h

    23:30

    ICN

    SMTWTFS
  45. MU5042

    12:55

    ICN

    2.3h

    14:15

    PVG

    SMTWTFS
  46. MU219

    00:55

    PVG

    11.8h

    05:45

    FRA

    SMTWTFS
  47. IT602

    20:00

    TPE

    2.5h

    23:30

    ICN

    SMTWTFS
  48. MU5012

    16:35

    ICN

    2.4h

    18:00

    PVG

    SMTWTFS
  49. MU219

    00:55

    PVG

    11.8h

    05:45

    FRA

    SMTWTFS
  50. IT602

    20:00

    TPE

    2.5h

    23:30

    ICN

    SMTWTFS
  51. TW403

    09:50

    ICN

    14.0h

    16:50

    FRA

    SM-W-F-
  52. UO117

    21:25

    TPE

    1.9h

    23:20

    HKG

    SMTWTFS
  53. TW118

    02:50

    HKG

    3.5h

    07:20

    ICN

    SMTWTFS
  54. TW403

    09:50

    ICN

    14.0h

    16:50

    FRA

    SM-W-F-
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Đài Bắc đến Frankfurt và Lịch Bay

Flight Time14 giờ 38 phút
Latest Flight21:55⇒06:25
Direct Flight Price11.355.691₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Đài Bắc đến Frankfurt

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Thời Gian Bay Từ Đài Bắc đến Frankfurt theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Korean Air
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Đài Bắc đến Frankfurt

  • Khi nào vé máy bay từ Đài Bắc (TPE) đến Frankfurt (FRA) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Đài Bắc đến Frankfurt dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Đài Bắc (TPE) đến Frankfurt (FRA) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 32.363.016₫.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Frankfurt bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay Frankfurt đến trung tâm là khoảng 11 km, khoảng 30 phút đi taxi.
  • Chuyến bay muộn nhất từ Đài Bắc đến Frankfurt sẽ cất cánh vào lúc nào?

    Chuyến bay muộn nhất cất cánh từ Đài Bắc (TPE) vào 21:55 và sẽ hạ cánh ở Frankfurt (FRA) vào 06:25.
  • Những hãng hàng không nào bay từ Đài Bắc (TPE) đến Frankfurt (FRA) là phổ biến nhất?

    Những hãng hàng không có chuyến bay từ Đài Bắc (TPE) đến Frankfurt (FRA): China AirlinesAir Europa.
  • Hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Đài Bắc (TPE) đến Frankfurt (FRA) nào là phổ biến nhất?

    China Airlines vận hành 9 chuyến bay thẳng từ Đài Bắc (TPE) đến Frankfurt (FRA).
  • Có bao nhiêu sân bay ở Frankfurt (FRA)?

    Có 2 sân bay gần Frankfurt (FRA): Sân bay FrankfurtSân bay Hahn.
>>
Thời Gian Bay Từ Đài Bắc đến Frankfurt