Thời Gian Bay Từ Đài Bắc đến Frankfurt

Thời gian bay từ Đài Bắc đến Frankfurt là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. MU5006

    18:40

    TPE

    2.0h

    20:40

    PVG

    S-TWTFS
  2. MU219

    00:05

    PVG

    12.0h

    06:05

    FRA

    SMTWTFS
  3. IT602

    20:00

    TPE

    2.5h

    23:30

    ICN

    SMTWTFS
  4. TW403

    09:50

    ICN

    14.0h

    16:50

    FRA

    SMTW-FS
  5. KE188

    18:55

    TPE

    2.7h

    22:35

    ICN

    SMTWTFS
  6. TW403

    09:50

    ICN

    14.0h

    16:50

    FRA

    SMTW-FS
  7. CI162

    16:00

    TPE

    2.6h

    19:35

    ICN

    SMTWTFS
  8. TW403

    09:50

    ICN

    14.0h

    16:50

    FRA

    SMTW-FS
  9. ZE888

    14:00

    TSA

    2.4h

    17:25

    GMP

    -M-W-F-
  10. TW403

    09:50

    ICN

    14.0h

    16:50

    FRA

    SMTW-FS
  11. 7C6102

    11:50

    TPE

    2.4h

    15:15

    ICN

    SMTWTFS
  12. TW403

    09:50

    ICN

    14.0h

    16:50

    FRA

    SMTW-FS
  13. UO111

    13:40

    TPE

    1.9h

    15:35

    HKG

    SMTWTFS
  14. MU506

    20:05

    HKG

    2.7h

    22:45

    PVG

    SMTWTFS
  15. MU219

    00:05

    PVG

    12.0h

    06:05

    FRA

    SMTWTFS
  16. 7C6102

    11:50

    TPE

    2.4h

    15:15

    ICN

    SMTWTFS
  17. MU8604

    18:25

    ICN

    2.5h

    19:55

    PVG

    SMTWTFS
  18. MU219

    00:05

    PVG

    12.0h

    06:05

    FRA

    SMTWTFS
  19. HX253

    12:20

    TPE

    1.9h

    14:15

    HKG

    SMTWTFS
  20. CA428

    17:30

    HKG

    2.8h

    20:15

    TFU

    SMTWTFS
  21. CA431

    01:45

    TFU

    11.0h

    06:45

    FRA

    -M--T-S
  22. HX253

    12:20

    TPE

    1.9h

    14:15

    HKG

    SMTWTFS
  23. CA110

    17:45

    HKG

    3.5h

    21:15

    PEK

    SMTWTFS
  24. CA965

    02:30

    PEK

    10.3h

    06:50

    FRA

    SMTWTFS
  25. HB703

    10:55

    TPE

    2.0h

    12:55

    HKG

    SMTWTFS
  26. MU506

    20:05

    HKG

    2.7h

    22:45

    PVG

    SMTWTFS
  27. MU219

    00:05

    PVG

    12.0h

    06:05

    FRA

    SMTWTFS
  28. LJ732

    10:35

    TPE

    2.5h

    14:05

    ICN

    SMTWTFS
  29. MU8604

    18:25

    ICN

    2.5h

    19:55

    PVG

    SMTWTFS
  30. MU219

    00:05

    PVG

    12.0h

    06:05

    FRA

    SMTWTFS
  31. LJ732

    10:35

    TPE

    2.5h

    14:05

    ICN

    SMTWTFS
  32. MU5012

    16:35

    ICN

    2.4h

    18:00

    PVG

    -MT-TFS
  33. MU219

    00:05

    PVG

    12.0h

    06:05

    FRA

    SMTWTFS
  34. ZE882

    10:30

    TPE

    2.4h

    13:55

    ICN

    S-T-T-S
  35. MU5012

    16:35

    ICN

    2.4h

    18:00

    PVG

    -MT-TFS
  36. MU219

    00:05

    PVG

    12.0h

    06:05

    FRA

    SMTWTFS
  37. HX283

    21:45

    TPE

    2.0h

    23:45

    HKG

    SM-WTFS
  38. CA118

    08:30

    HKG

    3.2h

    11:40

    PEK

    SMTWTFS
  39. CA931

    13:30

    PEK

    10.5h

    18:00

    FRA

    SMTWTFS
  40. UO117

    21:25

    TPE

    1.9h

    23:20

    HKG

    SMTWTFS
  41. CA118

    08:30

    HKG

    3.2h

    11:40

    PEK

    SMTWTFS
  42. CA931

    13:30

    PEK

    10.5h

    18:00

    FRA

    SMTWTFS
  43. BR170

    07:30

    TPE

    2.5h

    11:00

    ICN

    SMTWTFS
  44. MU8604

    18:25

    ICN

    2.5h

    19:55

    PVG

    SMTWTFS
  45. MU219

    00:05

    PVG

    12.0h

    06:05

    FRA

    SMTWTFS
  46. HX255

    15:45

    TPE

    1.9h

    17:40

    HKG

    SMTWTFS
  47. CA116

    20:15

    HKG

    3.5h

    23:45

    PEK

    SMTWTFS
  48. CA931

    13:30

    PEK

    10.5h

    18:00

    FRA

    SMTWTFS
  49. UO113

    15:10

    TPE

    1.9h

    17:05

    HKG

    SMTWTFS
  50. CA116

    20:15

    HKG

    3.5h

    23:45

    PEK

    SMTWTFS
  51. CA931

    13:30

    PEK

    10.5h

    18:00

    FRA

    SMTWTFS
  52. ZE984

    03:05

    TPE

    2.1h

    06:10

    PUS

    SMTWTFS
  53. MU8606

    17:50

    PUS

    2.3h

    19:10

    PVG

    SMTWTFS
  54. MU219

    00:05

    PVG

    12.0h

    06:05

    FRA

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Đài Bắc đến Frankfurt và Lịch Bay

Flight Time14 giờ 20 phút
Latest Flight21:55⇒06:25
Cheapest Flight Price12.049.613₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Đài Bắc đến Frankfurt

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Frankfurt

Thời Gian Bay Từ Đài Bắc đến Frankfurt theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Korean Air
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Đài Bắc đến Frankfurt

  • Khi nào vé máy bay từ Đài Bắc (TPE) đến Frankfurt (FRA) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Đài Bắc đến Frankfurt dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Đài Bắc (TPE) đến Frankfurt (FRA) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 32.506.434₫.
  • Những hãng hàng không nào bay từ Đài Bắc (TPE) đến Frankfurt (FRA) là phổ biến nhất?

    Những hãng hàng không có chuyến bay từ Đài Bắc (TPE) đến Frankfurt (FRA): China AirlinesAir Europa.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Frankfurt (FRA)?

    Có 2 sân bay gần Frankfurt (FRA): Sân bay FrankfurtSân bay Hahn.
>>
Thời Gian Bay Từ Đài Bắc đến Frankfurt