Ý quý khách có phải là Vé máy bay đi Tokyo?

Vé máy bay giá rẻ từ Tokyo

Câu hỏi thường gặp

  • Giá vé máy bay trung bình từ Tokyo đi Việt Nam?

    Giá vé máy bay trung bình từ Tokyo đi Việt Nam là 18.806.896₫ , đây là giá có tính tham khảo và có thể thay đổi bất cứ lúc nào.
  • Tháng nào là tháng cao điểm để đi từ Tokyo đến Việt Nam?

    Theo dữ liệu của Trip.com, tháng cao điểm của những chuyến đi từ Tokyo tới Việt Nam là Tháng bảy, và giá vé máy bay trung bình đi từ Tokyo tới Việt Nam trong Tháng bảy là 6.145.260₫ .
  • Tháng nào là tháng thấp điểm để đi từ Tokyo đến Việt Nam?

    Theo dữ liệu của Trip.com, tháng thấp điểm của các chuyến đi từ Tokyo đến Việt Nam là Tháng chín, và giá vé máy bay trung bình từ Tokyo đi Việt Nam trong Tháng chín là 6.771.065₫ . Thông thường quý khách có thể mua bé máy bay rẻ nhất xuất phát từ Tokyo đi Việt Nam trong Tháng chín.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Tokyo?

    Có 2 sân bay ở Tokyo. Đó là Sân bay Haneda, Sân bay quốc tế Narita.
  • Hãng hàng không phổ biến nhất khởi hành từ Tokyo là hãng nào?

    Jetstar Japan, Peach Airlines, ZIPAIR là những hãng hàng không phổ biến nhất khởi hành từ Tokyo

Lịch bay từ Tokyo

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. AS7327

    01:30

    HND

    05:25

    SGN

    SMTWTFS
  2. HA5011

    01:50

    HND

    05:25

    SGN

    SMTWTFS
  3. H14012

    02:00

    HND

    06:10

    SGN

    SMTWTFS
  4. W24823

    08:55

    NRT

    12:55

    SGN

    SMTWTFS
  5. NH9725

    09:00

    NRT

    12:40

    DAD

    SMTWTFS
  6. A12933

    09:30

    NRT

    13:05

    HAN

    SMTWTFS
  7. W24933

    09:40

    NRT

    13:10

    HAN

    SMTWTFS
  8. VJ933

    10:10

    NRT

    13:30

    HAN

    SMTWTFS
  9. NH9715

    10:15

    NRT

    13:45

    HAN

    SMTWTFS
  10. NH9701

    10:45

    NRT

    14:40

    SGN

    SMTWTFS
  11. H15186

    16:30

    NRT

    20:05

    HAN

    SMTWTFS
  12. DL7476

    16:35

    HND

    20:05

    HAN

    SMTWTFS
  13. VJ935

    17:00

    NRT

    20:35

    HAN

    SMTWTFS
  14. VN3495

    17:05

    HND

    21:50

    SGN

    SMTWTFS
  15. VN385

    17:20

    HND

    20:50

    HAN

    SMTWTFS
  16. WS5918

    17:45

    NRT

    21:45

    SGN

    SMTWTFS
  17. NH9713

    17:50

    HND

    21:40

    HAN

    SMTWTFS
  18. AS7325

    18:00

    NRT

    21:50

    HAN

    SMTWTFS
  19. HA5384

    18:20

    NRT

    21:50

    HAN

    SMTWTFS
  20. UA7917

    18:30

    NRT

    22:15

    HAN

    SMTWTFS
  21. VN3309

    19:05

    NRT

    00:15

    SGN

    SMTWTFS
  22. AC6283

    19:50

    NRT

    00:15

    SGN

    SMTWTFS
Ẩn bớt