Ý quý khách có phải là Vé máy bay đi Đài Bắc?

Vé máy bay giá rẻ từ Đài Bắc

Câu hỏi thường gặp

  • Giá vé máy bay trung bình từ Đài Bắc đi Việt Nam?

    Giá vé máy bay trung bình từ Đài Bắc đi Việt Nam là 7.419.376₫ , đây là giá có tính tham khảo và có thể thay đổi bất cứ lúc nào.
  • Tháng nào là tháng cao điểm để đi từ Đài Bắc đến Việt Nam?

    Theo dữ liệu của Trip.com, tháng cao điểm của những chuyến đi từ Đài Bắc tới Việt Nam là Tháng sáu, và giá vé máy bay trung bình đi từ Đài Bắc tới Việt Nam trong Tháng sáu là 4.658.846₫ .
  • Tháng nào là tháng thấp điểm để đi từ Đài Bắc đến Việt Nam?

    Theo dữ liệu của Trip.com, tháng thấp điểm của các chuyến đi từ Đài Bắc đến Việt Nam là Tháng chín, và giá vé máy bay trung bình từ Đài Bắc đi Việt Nam trong Tháng chín là 5.738.424₫ . Thông thường quý khách có thể mua bé máy bay rẻ nhất xuất phát từ Đài Bắc đi Việt Nam trong Tháng chín.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Đài Bắc?

    Có 2 sân bay ở Đài Bắc. Đó là Sân bay Tùng Sơn, Sân bay quốc tế Đào Viên Đài Loan.
  • Hãng hàng không phổ biến nhất khởi hành từ Đài Bắc là hãng nào?

    EVA Air, China Airlines, STARLUX Airlines là những hãng hàng không phổ biến nhất khởi hành từ Đài Bắc

Lịch bay từ Đài Bắc

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. W24841

    05:55

    TPE

    08:35

    SGN

    SMTWTFS
  2. H14047

    06:10

    TPE

    08:35

    SGN

    SMTWTFS
  3. CI787

    07:00

    TPE

    08:50

    DAD

    --TW-F-
  4. VN3581

    07:15

    TPE

    09:40

    SGN

    SMTWTFS
  5. CI9123

    07:30

    TPE

    09:30

    HAN

    SMTWTFS
  6. JX711

    07:40

    TPE

    10:15

    SGN

    SMTWTFS
  7. VN571

    07:45

    TPE

    10:15

    SGN

    SMTWTFS
  8. JX715

    08:00

    TPE

    10:10

    HAN

    SM--T-S
  9. VN3585

    08:25

    TPE

    10:35

    HAN

    SMTWTFS
  10. BR397

    09:00

    TPE

    11:05

    HAN

    SMTWTFS
  11. BR391

    09:20

    TPE

    11:40

    SGN

    SMTWTFS
  12. BR383

    09:45

    TPE

    11:35

    DAD

    SMTWTFS
  13. H12159

    12:10

    TPE

    14:20

    HAN

    SMT-TFS
  14. CI783

    13:45

    TPE

    16:20

    SGN

    SMTWTFS
  15. VJ845

    14:10

    TPE

    16:50

    PQC

    SMTWTFS
  16. VN3587

    14:40

    TPE

    16:50

    HAN

    SMTWTFS
  17. CI789

    14:45

    TPE

    16:35

    DAD

    SM--T-S
  18. JX703

    15:45

    TPE

    17:35

    DAD

    SM-WT-S
  19. IT551

    16:30

    TPE

    18:10

    DAD

    SM-WTF-
  20. VJ943

    19:00

    TPE

    20:55

    HAN

    SMTWTFS
  21. BR381

    19:35

    TPE

    22:00

    SGN

    SMTWTFS
  22. QH9551

    20:00

    TPE

    21:45

    DAD

    --T----
  23. CI785

    22:35

    TPE

    01:05

    SGN

    S------
Ẩn bớt