Mùa cao điểm du lịchtháng chín 2.234.517₫ | Mùa thấp điểm du lịchtháng sáu 2.230.959₫ | Giá vé khứ hồi rẻ nhất9.297.443₫ Đài Bắc(TSA) ⇒ Tokyo(NRT) | Giá vé bay thẳng rẻ nhất3.821.452₫ Đài Bắc(TPE) ⇒ Tokyo(HND) |
Giá vé hiển thị là cho 1 người lớn, đã bao gồm thuế & phí. (Do giá vé có thể thay đổi liên tục, giá này chỉ có tính tham khảo. Giá thực tế sẽ được hiển thị ngay tại thời điểm đặt vé.)
Thông tin chuyến bay | Khởi hành | Đến | Tuyến bay | Lịch trình hàng tuần | |
---|---|---|---|---|---|
IT216 Tigerair Taiwan | 00:10 TPE 04:25 HND | Đài Bắc đi Tokyo | -----F- | Tìm kiếm | |
JW100 Vanilla Air | 01:50 TPE 06:05 NRT | Đài Bắc đi Tokyo | SMTWTFS | Tìm kiếm | |
JW102 Vanilla Air | 03:15 TPE 07:15 NRT | Đài Bắc đi Tokyo | SMTWTFS | Tìm kiếm | |
GK012 Jetstar Japan | 03:20 TPE 07:30 NRT | Đài Bắc đi Tokyo | S------ | Tìm kiếm | |
IT200 Tigerair Taiwan | 06:35 TPE 11:00 NRT | Đài Bắc đi Tokyo | -----F- | Tìm kiếm | |
TR898 Scoot | 06:40 TPE 11:05 NRT | Đài Bắc đi Tokyo | SM-WTF- | Tìm kiếm | |
BR192 EVA Air | 07:30 TSA 11:45 HND | Đài Bắc đi Tokyo | SMTWTFS | Tìm kiếm | |
BR184 EVA Air | 08:00 TPE 12:25 NRT | Đài Bắc đi Tokyo | -----F- | Tìm kiếm | |
NH824 ANA | 08:40 TPE 13:00 NRT | Đài Bắc đi Tokyo | S------ | Tìm kiếm | |
CI100 China Airlines | 08:50 TPE 13:15 NRT | Đài Bắc đi Tokyo | SMTWTFS | Tìm kiếm | |
CI220 China Airlines | 09:00 TSA 13:10 HND | Đài Bắc đi Tokyo | ----T-- | Tìm kiếm | |
JL096 Japan Airlines | 09:10 TSA 13:10 HND | Đài Bắc đi Tokyo | --T---- | Tìm kiếm | |
JL802 Japan Airlines | 10:00 TPE 14:25 NRT | Đài Bắc đi Tokyo | -M-W--- | Tìm kiếm | |
JW104 Vanilla Air | 12:00 TPE 16:15 NRT | Đài Bắc đi Tokyo | SMTWTFS | Tìm kiếm | |
CI104 China Airlines | 12:40 TPE 16:55 NRT | Đài Bắc đi Tokyo | SMTWTFS | Tìm kiếm | |
AA8490 American Airlines | 12:50 TPE 17:15 NRT | Đài Bắc đi Tokyo | -MT---- | Tìm kiếm | |
CX450 Cathay Pacific | 13:00 TPE 17:20 NRT | Đài Bắc đi Tokyo | SMTWTFS | Tìm kiếm | |
JL804 Japan Airlines | 13:20 TPE 17:25 NRT | Đài Bắc đi Tokyo | --T---- | Tìm kiếm | |
NH852 ANA | 13:30 TSA 17:45 HND | Đài Bắc đi Tokyo | S---T-- | Tìm kiếm | |
JW106 Vanilla Air | 14:00 TPE 18:15 NRT | Đài Bắc đi Tokyo | SMTWTFS | Tìm kiếm | |
JL098 Japan Airlines | 14:20 TSA 18:20 HND | Đài Bắc đi Tokyo | S-T-TFS | Tìm kiếm | |
IT202 Tigerair Taiwan | 14:25 TPE 18:50 NRT | Đài Bắc đi Tokyo | -----F- | Tìm kiếm | |
DL7738 Delta Air Lines | 14:30 TPE 18:55 NRT | Đài Bắc đi Tokyo | -----FS | Tìm kiếm | |
IT2200 Tigerair Taiwan | 14:35 TPE 19:00 NRT | Đài Bắc đi Tokyo | ------- | Tìm kiếm | |
CI108 China Airlines | 14:40 TPE 18:45 NRT | Đài Bắc đi Tokyo | ----T-- | Tìm kiếm | |
TR874 Scoot | 15:00 TPE 19:25 NRT | Đài Bắc đi Tokyo | S------ | Tìm kiếm | |
IT2202 Tigerair Taiwan | 15:10 TPE 19:35 NRT | Đài Bắc đi Tokyo | ------- | Tìm kiếm | |
BR196 EVA Air | 15:20 TPE 19:20 NRT | Đài Bắc đi Tokyo | ------S | Tìm kiếm | |
BR190 EVA Air | 16:00 TSA 19:55 HND | Đài Bắc đi Tokyo | S--W-FS | Tìm kiếm | |
CI106 China Airlines | 16:20 TPE 20:35 NRT | Đài Bắc đi Tokyo | ----T-- | Tìm kiếm |