>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay Kobe đi Sân bay quốc tế Vilnius

Tìm kiếm các chuyến bay từ Osaka đi Vilnius, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay Kobe Đi Sân bay quốc tế Vilnius

Xem các hãng hàng không nào bay từ Osaka đi Vilnius. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Skymark Airlines
Từ 23.946.391₫
ANA
Từ 28.105.725₫
ANA airlines
Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tìm Chuyến Bay Rẻ Hơn từ Osaka đến Vilnius

Khám phá các chuyến bay khác từ Osaka đi Vilnius để tìm ra phương án phù hợp nhất.

  • Rẻ Nhất
    Xiamen Airlines
    KIX
    18:55
    30g 40p
    2 trung chuyển
    VNO
    19:35
    Sân bay quốc tế Kansai - Sân bay quốc tế Vilnius
    T7, 18 Thg5Xiamen Airlines
    11.688.796₫
  • Turkish Airlines
    ITM
    14:15
    50g 25p
    2 trung chuyển
    VNO
    10:40
    Sân bay Itami - Sân bay quốc tế Vilnius
    T2, 29 Thg4Turkish Airlines
    20.764.678₫
  • Turkish Airlines
    ITM
    14:15
    50g 25p
    2 trung chuyển
    VNO
    10:40
    Sân bay Itami - Sân bay quốc tế Vilnius
    T2, 29 Thg4Turkish Airlines
    20.764.678₫
    Tìm Thêm Chuyến Bay
Lịch bay từ Sân bay Kobe đi Sân bay quốc tế Vilnius: Lịch bay từ Sân bay Kobe đi Sân bay quốc tế Vilnius

Tham khảo lịch bay từ Osaka đi Vilnius và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. NH412

    07:05

    UKB

    1.2h

    08:15

    HND

    SMTWTFS
  2. NH5853

    11:50

    HND

    14.3h

    19:05

    FRA

    SMTWTFS
  3. LH888

    20:50

    FRA

    2.1h

    23:55

    VNO

    SMTWTFS
  4. NH412

    07:05

    UKB

    1.2h

    08:15

    HND

    SMTWTFS
  5. NH5853

    11:50

    HND

    14.3h

    19:05

    FRA

    SMTWTFS
  6. NH6121

    20:40

    FRA

    2.0h

    23:40

    VNO

    SMTWTFS
  7. NH412

    07:05

    UKB

    1.2h

    08:15

    HND

    SMTWTFS
  8. NH223

    09:40

    HND

    14.8h

    17:30

    FRA

    SMTWTFS
  9. NH6121

    20:40

    FRA

    2.0h

    23:40

    VNO

    SMTWTFS
  10. NH412

    07:05

    UKB

    1.2h

    08:15

    HND

    SMTWTFS
  11. NH223

    09:40

    HND

    14.8h

    17:30

    FRA

    SMTWTFS
  12. LH888

    20:50

    FRA

    2.1h

    23:55

    VNO

    SMTWTFS
  13. NH412

    07:05

    UKB

    1.2h

    08:15

    HND

    SMTWTFS
  14. SK984

    11:45

    HND

    13.5h

    18:15

    CPH

    -M-WT-S
  15. SK742

    21:05

    CPH

    1.5h

    23:35

    VNO

    SMTWTFS
  16. BC100

    07:10

    UKB

    1.3h

    08:30

    HND

    SMTWTFS
  17. NH5853

    11:50

    HND

    14.3h

    19:05

    FRA

    SMTWTFS
  18. NH6121

    20:40

    FRA

    2.0h

    23:40

    VNO

    SMTWTFS
  19. BC100

    07:10

    UKB

    1.3h

    08:30

    HND

    SMTWTFS
  20. NH5853

    11:50

    HND

    14.3h

    19:05

    FRA

    SMTWTFS
  21. LH888

    20:50

    FRA

    2.1h

    23:55

    VNO

    SMTWTFS
  22. BC100

    07:10

    UKB

    1.3h

    08:30

    HND

    SMTWTFS
  23. SK984

    11:45

    HND

    13.5h

    18:15

    CPH

    -M-WT-S
  24. SK742

    21:05

    CPH

    1.5h

    23:35

    VNO

    SMTWTFS
  25. BC112

    16:15

    UKB

    1.3h

    17:35

    HND

    SMTWTFS
  26. LO080

    22:35

    NRT

    14.4h

    06:00

    WAW

    SMTWTFS
  27. LO777

    08:00

    WAW

    1.1h

    10:05

    VNO

    -MT-T--
  28. BC112

    16:15

    UKB

    1.3h

    17:35

    HND

    SMTWTFS
  29. JL6877

    21:50

    HND

    12.8h

    04:40

    HEL

    SMTWTFS
  30. JL9347

    07:45

    HEL

    1.7h

    09:25

    VNO

    SMTWTFS

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay Kobe đến Sân bay quốc tế Vilnius

Khoảng cách bay8.067,96 km
Giá vé một chiều rẻ nhất23.946.390₫
Giá vé khứ hồi rẻ nhất28.105.725₫

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay Kobe đi Sân bay quốc tế Vilnius

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Vilnius bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Vilnius đến trung tâm là khoảng 5 km, khoảng 20 phút đi taxi.
  • Sân bay nào gần Sân bay quốc tế Vilnius (VNO) nhất?

    Sân bay gần Sân bay quốc tế Vilnius (VNO) nhất là Sân bay quốc tế Kaunas. Khoảng cách là khoảng 85 km.