>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay quốc tế Hồng Kiều đi Sân bay quốc tế Vilnius

Tìm kiếm các chuyến bay từ Thượng Hải đi Vilnius, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế Hồng Kiều Đi Sân bay quốc tế Vilnius

Xem các hãng hàng không nào bay từ Thượng Hải đi Vilnius. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Juneyao Airlines
Từ 8.569.719₫
China Southern Airlines
Từ 10.691.912₫
Hainan Airlines
Từ 12.018.723₫
Air China
Từ 13.774.900₫
Asiana Airlines
Từ 28.911.804₫
ANA airlines
Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tìm Chuyến Bay Rẻ Hơn từ Thượng Hải đến Vilnius

Khám phá các chuyến bay khác từ Thượng Hải đi Vilnius để tìm ra phương án phù hợp nhất.

  • Rẻ Nhất
    Hainan Airlines
    PVG
    23:05
    42g 40p
    2 trung chuyển
    VNO
    12:45
    Sân bay quốc tế Phố Đông - Sân bay quốc tế Vilnius
    CN, 12 Thg5Hainan Airlines
    7.640.600₫
  • Hainan Airlines
    PVG
    23:05
    42g 40p
    2 trung chuyển
    VNO
    12:45
    Sân bay quốc tế Phố Đông - Sân bay quốc tế Vilnius
    CN, 12 Thg5Hainan Airlines
    7.640.600₫
    Tìm Thêm Chuyến Bay
Lịch bay từ Sân bay quốc tế Hồng Kiều đi Sân bay quốc tế Vilnius: Lịch bay từ Sân bay quốc tế Hồng Kiều đi Sân bay quốc tế Vilnius

Tham khảo lịch bay từ Thượng Hải đi Vilnius và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. CA1564

    07:55

    SHA

    2.3h

    10:10

    PEK

    SMTWTFS
  2. CA939

    13:45

    PEK

    11.2h

    18:55

    FCO

    SMTWTFS
  3. W61956

    21:50

    FCO

    2.8h

    01:35

    VNO

    S-T-T--
  4. CA1590

    08:55

    SHA

    2.3h

    11:10

    PEK

    SMTWTFS
  5. CA911

    14:00

    PEK

    9.3h

    17:20

    ARN

    S-TWTFS
  6. SK1740

    19:50

    ARN

    1.4h

    22:15

    VNO

    SMT---S
  7. CZ3548

    09:50

    SHA

    2.3h

    12:05

    CAN

    SMTWTFS
  8. CZ303

    13:30

    CAN

    12.7h

    19:10

    LHR

    SMTWTFS
  9. W61902

    08:00

    LTN

    2.8h

    12:45

    VNO

    SMTWTFS
  10. CA1508

    11:30

    SHA

    2.3h

    13:45

    PEK

    SMTWTFS
  11. CA855

    16:15

    PEK

    11.3h

    20:30

    LHR

    SMTWTFS
  12. W61902

    08:00

    LTN

    2.8h

    12:45

    VNO

    SMTWTFS
  13. CZ8886

    19:45

    SHA

    2.3h

    22:00

    PKX

    SMTWTFS
  14. CZ679

    00:30

    PKX

    11.0h

    06:30

    IST

    -M-W-FS
  15. TK1409

    16:35

    IST

    1.9h

    18:30

    VNO

    SMTWTFS
  16. HU7610

    20:15

    SHA

    2.5h

    22:45

    PEK

    SMTWTFS
  17. HU489

    03:10

    PEK

    9.6h

    06:45

    BER

    S-TWT-S
  18. BT922

    12:10

    BER

    1.5h

    14:40

    VNO

    -M-W--S
  19. HU7610

    20:15

    SHA

    2.5h

    22:45

    PEK

    SMTWTFS
  20. HU491

    03:00

    PEK

    9.8h

    06:50

    BRU

    SMTWTFS
  21. SN2371

    10:00

    BRU

    2.3h

    13:20

    VNO

    S-T-T-S
  22. CA1510

    21:30

    SHA

    2.3h

    23:45

    PEK

    SMTWTFS
  23. CA911

    14:00

    PEK

    9.3h

    17:20

    ARN

    S-TWTFS
  24. SK1740

    19:50

    ARN

    1.4h

    22:15

    VNO

    SMT---S
  25. CA1510

    21:30

    SHA

    2.3h

    23:45

    PEK

    SMTWTFS
  26. CA859

    02:00

    PEK

    11.0h

    08:00

    IST

    --T-T-S
  27. TK1409

    16:35

    IST

    1.9h

    18:30

    VNO

    SMTWTFS
  28. CA1510

    21:30

    SHA

    2.3h

    23:45

    PEK

    SMTWTFS
  29. CA949

    01:30

    PEK

    11.0h

    06:30

    MXP

    SMTWTFS
  30. W61954

    21:55

    MXP

    2.7h

    01:35

    VNO

    SM-WTFS

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay quốc tế Hồng Kiều đến Sân bay quốc tế Vilnius

Khoảng cách bay7.599,81 km
Giá vé một chiều rẻ nhất8.569.719₫
Giá vé khứ hồi rẻ nhất18.800.591₫

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay quốc tế Hồng Kiều đi Sân bay quốc tế Vilnius

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Vilnius bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Vilnius đến trung tâm là khoảng 5 km, khoảng 20 phút đi taxi.
  • Sân bay nào gần Sân bay quốc tế Vilnius (VNO) nhất?

    Sân bay gần Sân bay quốc tế Vilnius (VNO) nhất là Sân bay quốc tế Kaunas. Khoảng cách là khoảng 85 km.