>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay quốc tế Tbilisi đi Sân bay Haneda

Tìm kiếm các chuyến bay từ Tbilisi đi Tokyo, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế Tbilisi Đi Sân bay Haneda

Xem các hãng hàng không nào bay từ Tbilisi đi Tokyo. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

IndiGo
Từ 9.810.829₫
Qatar Airways
Từ 10.240.603₫
Georgian Airways
Từ 10.286.399₫
China Southern Airlines
Từ 12.054.814₫
Pegasus Airlines
Từ 13.347.659₫
Azerbaijan Airlines
Từ 13.474.478₫
Air Astana
Từ 13.485.046₫
Flynas
Từ 14.217.776₫
Turkish Airlines
Từ 14.453.799₫
Lot Polish Airlines
Từ 15.137.211₫
ANA airlines
Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tìm Chuyến Bay Rẻ Hơn từ Tbilisi đến Tokyo

Khám phá các chuyến bay khác từ Tbilisi đi Tokyo để tìm ra phương án phù hợp nhất.

  • Rẻ Nhất
    Jazeera Airways
    TBS
    15:00
    46g 10p
    2 trung chuyển
    NRT
    18:10
    Sân bay quốc tế Tbilisi - Sân bay quốc tế Narita
    T6, 17 Thg5Jazeera Airways
    9.331.736₫
  • Jazeera Airways
    TBS
    15:00
    46g 10p
    2 trung chuyển
    NRT
    18:10
    Sân bay quốc tế Tbilisi - Sân bay quốc tế Narita
    T6, 17 Thg5Jazeera Airways
    9.331.736₫
    Tìm Thêm Chuyến Bay
Lịch bay từ Sân bay quốc tế Tbilisi đi Sân bay Haneda: Lịch bay từ Sân bay quốc tế Tbilisi đi Sân bay Haneda

Tham khảo lịch bay từ Tbilisi đi Tokyo và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. QR256

    14:15

    TBS

    3.1h

    16:20

    DOH

    SMTWTFS
  2. QR4850

    07:15

    DOH

    10.7h

    23:55

    HND

    SMTWTFS
  3. A9928

    14:30

    TBS

    3.0h

    16:30

    VKO

    SMTWTFS
  4. CZ656

    21:25

    SVO

    9.3h

    11:45

    CAN

    SMTWTFS
  5. CZ3085

    14:40

    CAN

    4.1h

    19:45

    HND

    SMTWTFS
  6. QR254

    21:40

    TBS

    3.1h

    23:45

    DOH

    S--W-F-
  7. QR5578

    01:45

    DOH

    8.1h

    14:50

    PKX

    SMTWTFS
  8. CA167

    12:45

    PEK

    3.7h

    17:25

    HND

    SMTWTFS
  9. QR254

    21:40

    TBS

    3.1h

    23:45

    DOH

    S--W-F-
  10. QR5578

    01:45

    DOH

    8.1h

    14:50

    PKX

    SMTWTFS
  11. MU789

    10:55

    PKX

    3.1h

    15:00

    HND

    SMTWTFS
  12. QR254

    21:40

    TBS

    3.1h

    23:45

    DOH

    S--W-F-
  13. QR892

    02:05

    DOH

    7.9h

    15:00

    PKX

    SMTWTFS
  14. MU789

    10:55

    PKX

    3.1h

    15:00

    HND

    SMTWTFS
  15. QR254

    21:40

    TBS

    3.1h

    23:45

    DOH

    S--W-F-
  16. QR5578

    01:45

    DOH

    8.1h

    14:50

    PKX

    SMTWTFS
  17. CZ647

    09:55

    PKX

    3.3h

    14:15

    HND

    SMTWTFS
  18. QR254

    21:40

    TBS

    3.1h

    23:45

    DOH

    S--W-F-
  19. QR892

    02:05

    DOH

    7.9h

    15:00

    PKX

    SMTWTFS
  20. CZ647

    09:55

    PKX

    3.3h

    14:15

    HND

    SMTWTFS
  21. CZ6040

    22:50

    TBS

    4.6h

    07:25

    URC

    S--WTF-
  22. CZ6901

    10:00

    URC

    3.8h

    13:45

    PKX

    SMTWTFS
  23. CZ647

    09:55

    PKX

    3.3h

    14:15

    HND

    SMTWTFS
  24. CZ6040

    22:50

    TBS

    4.6h

    07:25

    URC

    S--WTF-
  25. CZ6975

    09:10

    URC

    6.8h

    16:00

    PVG

    SMTWTFS
  26. 9C8515

    19:10

    PVG

    2.8h

    23:00

    HND

    S-T-T-S
  27. A9930

    23:00

    TBS

    3.0h

    01:00

    VKO

    SMTWTFS
  28. MU2076

    17:15

    SVO

    7.8h

    06:00

    PKX

    SMTWTFS
  29. MU789

    10:55

    PKX

    3.1h

    15:00

    HND

    SMTWTFS

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay quốc tế Tbilisi đến Sân bay Haneda

Khoảng cách bay7.836,94 km
Giá vé một chiều rẻ nhất9.268.327₫
Giá vé khứ hồi rẻ nhất19.861.204₫

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay quốc tế Tbilisi đi Sân bay Haneda

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Tokyo bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Narita đến trung tâm là khoảng 57 km, khoảng 1 giờ 10 phút đi taxi.
    • Khoảng cách từ Sân bay Haneda đến trung tâm là khoảng 13 km, khoảng 30 phút đi taxi.