>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay quốc tế Ninoy Aquino đi Tbilisi

Tìm kiếm các chuyến bay từ Sân bay quốc tế Ninoy Aquino đi Tbilisi, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế Ninoy Aquino Đi Tbilisi

Xem các hãng hàng không nào bay từ Sân bay quốc tế Ninoy Aquino đi Tbilisi. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Cebu Pacific Air
Từ 8.027.160₫
AirAsia Berhad (Malaysia)
Từ 10.263.247₫
China Southern Airlines
Từ 11.411.507₫
Philippine Airlines
Từ 11.422.172₫
China Eastern Airlines
Từ 11.742.121₫
Qatar Airways
Từ 12.396.239₫
HK Express
Từ 12.790.842₫
Philippines AirAsia Inc
Từ 12.833.502₫
Saudia
Từ 13.348.975₫
Malaysia Airlines
Từ 13.836.008₫
ANA airlines
Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tại Tbilisi có 1 sân bay. Hãy khám phá ngay những tuyến hàng đầu!

Tìm hiểu về các hãng hàng không khác nhau tại Tbilisi, tìm các chuyến bay và phương án trung chuyển phù hợp nhất để lên kế hoạch cho hành trình của bạn.

Lịch bay từ Sân bay quốc tế Ninoy Aquino đi Tbilisi: Lịch bay từ Sân bay quốc tế Ninoy Aquino đi Tbilisi

Tham khảo lịch bay từ Sân bay quốc tế Ninoy Aquino đi Tbilisi và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. PR334

    07:20

    MNL

    2.7h

    10:00

    XMN

    S-TWTFS
  2. MF831

    00:05

    XMN

    8.9h

    04:00

    DOH

    -M--T--
  3. QR255

    08:50

    DOH

    3.2h

    13:00

    TBS

    SMTWTFS
  4. CZ3078

    08:20

    MNL

    2.5h

    10:50

    CAN

    SMTWTFS
  5. CZ383

    20:30

    CAN

    8.8h

    01:16

    DXB

    SMTWTFS
  6. FZ711

    11:00

    DXB

    3.4h

    14:25

    TBS

    SMTWTFS
  7. CZ3078

    08:20

    MNL

    2.5h

    10:50

    CAN

    SMTWTFS
  8. CZ8057

    14:30

    CAN

    8.7h

    19:10

    DXB

    SMTWTFS
  9. FZ713

    01:20

    DXB

    3.4h

    04:45

    TBS

    SMTWTFS
  10. CZ3092

    11:55

    MNL

    2.5h

    14:25

    CAN

    SMTWTFS
  11. CZ383

    20:30

    CAN

    8.8h

    01:16

    DXB

    SMTWTFS
  12. FZ711

    11:00

    DXB

    3.4h

    14:25

    TBS

    SMTWTFS
  13. 5J014

    15:50

    MNL

    8.8h

    20:40

    DXB

    SMTWTFS
  14. J2012

    13:10

    DXB

    3.0h

    16:10

    GYD

    SMTWTFS
  15. J28225

    19:50

    GYD

    1.2h

    21:00

    TBS

    SMTWTFS
  16. 5J014

    15:50

    MNL

    8.8h

    20:40

    DXB

    SMTWTFS
  17. J2016

    02:25

    DXB

    3.0h

    05:25

    GYD

    SM---F-
  18. J28233

    14:40

    GYD

    1.2h

    15:50

    TBS

    SMTWTFS
  19. 5J014

    15:50

    MNL

    8.8h

    20:40

    DXB

    SMTWTFS
  20. XY210

    23:00

    DXB

    1.9h

    23:55

    RUH

    SMTWTFS
  21. XY309

    07:25

    RUH

    3.3h

    11:45

    TBS

    --TW--S
  22. 5J014

    15:50

    MNL

    8.8h

    20:40

    DXB

    SMTWTFS
  23. J2016

    02:25

    DXB

    3.0h

    05:25

    GYD

    SM---F-
  24. J28223

    09:30

    GYD

    1.2h

    10:40

    TBS

    SMTWTFS
  25. 5J014

    15:50

    MNL

    8.8h

    20:40

    DXB

    SMTWTFS
  26. J2016

    02:25

    DXB

    3.0h

    05:25

    GYD

    SM---F-
  27. J28229

    07:30

    GYD

    1.2h

    08:40

    TBS

    SMTWTFS
  28. 5J014

    15:50

    MNL

    8.8h

    20:40

    DXB

    SMTWTFS
  29. FZ713

    01:20

    DXB

    3.4h

    04:45

    TBS

    SMTWTFS

Tìm Thông Tin Chuyến Bay từ Sân bay quốc tế Ninoy Aquino đến Tbilisi

Giá vé bay thẳng rẻ nhất

9.594.909₫

Mùa thấp điểm du lịch

tháng ba

Mùa cao điểm du lịch

tháng mười một

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay quốc tế Ninoy Aquino đi Tbilisi

  • Có bao nhiêu sân bay ở Tbilisi (TBS)?

    Có 1 sân bay gần Tbilisi (TBS): Sân bay quốc tế Tbilisi.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Tbilisi bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Tbilisi đến trung tâm là khoảng 17 km, khoảng 30 phút đi taxi.