>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay Itami đi Sân bay quốc tế Vilnius

Tìm kiếm các chuyến bay từ Osaka đi Vilnius, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay Itami Đi Sân bay quốc tế Vilnius

Xem các hãng hàng không nào bay từ Osaka đi Vilnius. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Turkish Airlines
Từ 20.764.678₫
ANA
Từ 28.247.925₫
Japan Airlines
Từ 28.383.014₫
Air France
Từ 35.322.348₫
Lufthansa
Từ 36.264.420₫
British Airways
Từ 37.522.885₫
Scandinavian Airlines
Từ 41.831.529₫
Finnair
Từ 42.236.798₫
ANA airlines
Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tìm Chuyến Bay Rẻ Hơn từ Osaka đến Vilnius

Khám phá các chuyến bay khác từ Osaka đi Vilnius để tìm ra phương án phù hợp nhất.

  • Rẻ Nhất
    Xiamen Airlines
    KIX
    18:55
    30g 40p
    2 trung chuyển
    VNO
    19:35
    Sân bay quốc tế Kansai - Sân bay quốc tế Vilnius
    T7, 18 Thg5Xiamen Airlines
    11.688.796₫
  • Xiamen Airlines
    KIX
    18:55
    30g 40p
    2 trung chuyển
    VNO
    19:35
    Sân bay quốc tế Kansai - Sân bay quốc tế Vilnius
    T7, 18 Thg5Xiamen Airlines
    11.688.796₫
    Tìm Thêm Chuyến Bay
Lịch bay từ Sân bay Itami đi Sân bay quốc tế Vilnius: Lịch bay từ Sân bay Itami đi Sân bay quốc tế Vilnius

Tham khảo lịch bay từ Osaka đi Vilnius và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. LH4885

    09:00

    ITM

    1.2h

    10:10

    HND

    SMTWTFS
  2. LH717

    11:50

    HND

    14.3h

    19:05

    FRA

    SMTWTFS
  3. LH888

    20:50

    FRA

    2.1h

    23:55

    VNO

    SMTWTFS
  4. JL3006

    14:35

    ITM

    1.4h

    16:00

    NRT

    SMTWTFS
  5. LO080

    22:35

    NRT

    14.4h

    06:00

    WAW

    SMTWTFS
  6. LO777

    08:00

    WAW

    1.1h

    10:05

    VNO

    -MT-T--
  7. JL3006

    14:35

    ITM

    1.4h

    16:00

    NRT

    SMTWTFS
  8. JL6801

    23:05

    NRT

    12.8h

    05:55

    HEL

    -MTWTFS
  9. JL9347

    07:45

    HEL

    1.7h

    09:25

    VNO

    SMTWTFS
  10. NH036

    18:00

    ITM

    1.3h

    19:15

    HND

    SMTWTFS
  11. TK199

    21:55

    HND

    13.3h

    05:10

    IST

    SMTWTFS
  12. TK1409

    16:35

    IST

    2.9h

    19:30

    VNO

    SMTWTFS
  13. TK8826

    18:00

    ITM

    1.3h

    19:15

    HND

    SMTWTFS
  14. TK199

    21:55

    HND

    13.3h

    05:10

    IST

    SMTWTFS
  15. TK1409

    16:35

    IST

    2.9h

    19:30

    VNO

    SMTWTFS
  16. TK8826

    18:00

    ITM

    1.3h

    19:15

    HND

    SMTWTFS
  17. TK199

    21:55

    HND

    13.3h

    05:10

    IST

    SMTWTFS
  18. TK1407

    07:45

    IST

    2.9h

    10:40

    VNO

    SMTWTFS
  19. JL130

    18:30

    ITM

    1.3h

    19:45

    HND

    SMTWTFS
  20. TK199

    21:55

    HND

    13.3h

    05:10

    IST

    SMTWTFS
  21. TK1409

    16:35

    IST

    2.9h

    19:30

    VNO

    SMTWTFS
  22. JL138

    20:15

    ITM

    1.3h

    21:30

    HND

    SMTWTFS
  23. AF163

    09:05

    HND

    14.8h

    16:50

    CDG

    SMTWTFS
  24. BT966

    16:05

    CDG

    2.7h

    19:45

    VNO

    S-TWT-S
  25. AF8191

    20:15

    ITM

    1.3h

    21:30

    HND

    SMTWTFS
  26. AF163

    09:05

    HND

    14.8h

    16:50

    CDG

    SMTWTFS
  27. BT966

    16:05

    CDG

    2.7h

    19:45

    VNO

    S-TWT-S
  28. NH040

    20:20

    ITM

    1.3h

    21:35

    HND

    SMTWTFS
  29. AF163

    09:05

    HND

    14.8h

    16:50

    CDG

    SMTWTFS
  30. BT966

    16:05

    CDG

    2.7h

    19:45

    VNO

    S-TWT-S

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay Itami đến Sân bay quốc tế Vilnius

Khoảng cách bay8.065,03 km
Giá vé một chiều rẻ nhất20.764.677₫
Giá vé khứ hồi rẻ nhất30.494.676₫

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay Itami đi Sân bay quốc tế Vilnius

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Vilnius bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Vilnius đến trung tâm là khoảng 5 km, khoảng 20 phút đi taxi.
  • Sân bay nào gần Sân bay quốc tế Vilnius (VNO) nhất?

    Sân bay gần Sân bay quốc tế Vilnius (VNO) nhất là Sân bay quốc tế Kaunas. Khoảng cách là khoảng 85 km.