>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay Haneda đi Sân bay Santorini

Tìm kiếm các chuyến bay từ Tokyo đi Santorini, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay Haneda Đi Sân bay Santorini

Xem các hãng hàng không nào bay từ Tokyo đi Santorini. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

China Southern Airlines
Từ 10.460.981₫
Juneyao Airlines
Từ 11.161.866₫
Air China
Từ 11.371.086₫
China Eastern Airlines
Từ 11.991.771₫
Tianjin Airlines
Từ 12.591.534₫
Vietnam Airlines
Từ 13.330.776₫
Peach Airlines
Từ 14.000.279₫
EVA Air
Từ 14.791.826₫
Asiana Airlines
Từ 15.952.995₫
Shanghai Airlines
Từ 16.130.832₫

Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tìm Chuyến Bay Rẻ Hơn từ Tokyo đến Santorini

Khám phá các chuyến bay khác từ Tokyo đi Santorini để tìm ra phương án phù hợp nhất.

  • Rẻ Nhất
    Scoot
    NRT
    08:15
    43g 10p
    2 trung chuyển
    JTR
    21:25
    Sân bay quốc tế Narita - Sân bay Santorini
    T3, 22 thg 10Scoot
    7.413.348₫
  • Scoot
    NRT
    08:15
    43g 10p
    2 trung chuyển
    JTR
    21:25
    Sân bay quốc tế Narita - Sân bay Santorini
    T3, 22 thg 10Scoot
    7.413.348₫
    Tìm Thêm Chuyến Bay
Lịch bay từ Sân bay Haneda đi Sân bay Santorini: Lịch bay từ Sân bay Haneda đi Sân bay Santorini

Tham khảo lịch bay từ Tokyo đi Santorini và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. 9C8516

    02:00

    HND

    3.5h

    04:30

    PVG

    SM-W-F-
  2. HO1607

    09:25

    PVG

    9.6h

    14:00

    HEL

    -M-W-FS
  3. AY1889

    15:20

    HEL

    3.8h

    19:05

    JTR

    -----F-
  4. CA182

    14:20

    HND

    4.1h

    17:25

    PEK

    SMTWTFS
  5. CA863

    02:30

    PEK

    11.5h

    08:00

    ATH

    S-T-TF-
  6. GQ342

    11:50

    ATH

    0.9h

    12:45

    JTR

    SMT-TFS
  7. VN385

    16:35

    HND

    6.2h

    20:45

    HAN

    SMTWTFS
  8. VN019

    22:55

    HAN

    13.6h

    06:30

    CDG

    SMTWTFS
  9. TO3556

    14:55

    ORY

    3.4h

    19:20

    JTR

    ---W--S
  10. FM896

    17:10

    HND

    3.8h

    20:00

    PVG

    SMTWTFS
  11. HO1657

    01:35

    PVG

    11.4h

    08:00

    ATH

    -M-W-F-
  12. A3354

    10:10

    ATH

    0.8h

    10:55

    JTR

    SMTWTFS
  13. CA168

    18:00

    HND

    4.3h

    21:20

    PEK

    SMTWTFS
  14. CA863

    02:30

    PEK

    11.5h

    08:00

    ATH

    S-T-TF-
  15. GQ344

    17:15

    ATH

    0.9h

    18:10

    JTR

    SMTWTFS
  16. CA168

    18:00

    HND

    4.3h

    21:20

    PEK

    SMTWTFS
  17. CA863

    02:30

    PEK

    11.5h

    08:00

    ATH

    S-T-TF-
  18. A3358

    17:05

    ATH

    0.9h

    18:00

    JTR

    SMTWTFS
  19. CA168

    18:00

    HND

    4.3h

    21:20

    PEK

    SMTWTFS
  20. CA863

    02:30

    PEK

    11.5h

    08:00

    ATH

    S-T-TF-
  21. GQ350

    14:00

    ATH

    0.9h

    14:55

    JTR

    -M--TF-
  22. CA168

    18:00

    HND

    4.3h

    21:20

    PEK

    SMTWTFS
  23. CA863

    02:30

    PEK

    11.5h

    08:00

    ATH

    S-T-TF-
  24. GQ348

    13:30

    ATH

    0.9h

    14:25

    JTR

    SMTWTFS
  25. CA168

    18:00

    HND

    4.3h

    21:20

    PEK

    SMTWTFS
  26. CA863

    02:30

    PEK

    11.5h

    08:00

    ATH

    S-T-TF-
  27. GQ342

    11:50

    ATH

    0.9h

    12:45

    JTR

    SMT-TFS
  28. MU540

    20:15

    HND

    4.1h

    23:20

    PVG

    SMTWTFS
  29. MU201

    00:55

    PVG

    12.8h

    06:40

    LGW

    SMTWTFS
  30. U28241

    14:25

    LGW

    4.0h

    20:25

    JTR

    SM-WTF-

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay Haneda đến Sân bay Santorini

Khoảng cách bay9.536,86 km
Giá vé một chiều rẻ nhất39.957.458₫