>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay quốc tế Gimpo đi Cảng Hàng không Tuy Hòa

Tìm kiếm các chuyến bay từ Seoul đi Tuy Hòa, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế Gimpo Đi Cảng Hàng không Tuy Hòa

Xem các hãng hàng không nào bay từ Seoul đi Tuy Hòa. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

China Eastern Airlines
Từ 8.139.825₫
EVA Air
Từ 10.861.423₫
Korean Air
Từ 15.038.345₫
Asiana Airlines
Từ 16.211.878₫
Japan Airlines
Từ 16.636.347₫

Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tìm Chuyến Bay Rẻ Hơn từ Seoul đến Tuy Hòa

Khám phá các chuyến bay khác từ Seoul đi Tuy Hòa để tìm ra phương án phù hợp nhất.

  • Rẻ Nhất
    VietJet Air
    ICN
    06:45
    26g 30p
    1 trung chuyển
    TBB
    07:15
    Sân bay quốc tế Incheon - Cảng Hàng không Tuy Hòa
    T4, 23 thg 10VietJet Air
    2.414.839₫
  • VietJet Air
    ICN
    06:45
    26g 30p
    1 trung chuyển
    TBB
    07:15
    Sân bay quốc tế Incheon - Cảng Hàng không Tuy Hòa
    T4, 23 thg 10VietJet Air
    2.414.839₫
    Tìm Thêm Chuyến Bay
Lịch bay từ Sân bay quốc tế Gimpo đi Cảng Hàng không Tuy Hòa: Lịch bay từ Sân bay quốc tế Gimpo đi Cảng Hàng không Tuy Hòa

Tham khảo lịch bay từ Seoul đi Tuy Hòa và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. KE1803

    07:00

    GMP

    1.1h

    08:05

    PUS

    SMTWTFS
  2. KE5687

    09:30

    PUS

    5.2h

    12:40

    SGN

    SMTWTF-
  3. VN1660

    07:55

    SGN

    1.2h

    09:05

    TBB

    SMTWTFS
  4. JL090

    07:50

    GMP

    2.1h

    09:55

    HND

    SMTWTFS
  5. JL759

    17:45

    NRT

    6.7h

    22:25

    SGN

    SMTWTFS
  6. VN1660

    07:55

    SGN

    1.2h

    09:05

    TBB

    SMTWTFS
  7. JL090

    07:50

    GMP

    2.1h

    09:55

    HND

    SMTWTFS
  8. JL079

    01:25

    HND

    6.4h

    05:50

    SGN

    SMTWTFS
  9. VN1660

    07:55

    SGN

    1.2h

    09:05

    TBB

    SMTWTFS
  10. JL090

    07:50

    GMP

    2.1h

    09:55

    HND

    SMTWTFS
  11. JL759

    17:45

    NRT

    6.7h

    22:25

    SGN

    SMTWTFS
  12. VJ206

    06:05

    SGN

    1.2h

    07:15

    TBB

    ---W-F-
  13. MU512

    12:00

    GMP

    1.9h

    12:55

    SHA

    SMTWTFS
  14. MU281

    21:50

    PVG

    4.3h

    01:10

    SGN

    SMTWTFS
  15. VN1660

    07:55

    SGN

    1.2h

    09:05

    TBB

    SMTWTFS
  16. OZ3615

    16:00

    GMP

    2.3h

    17:15

    SHA

    SMTWTFS
  17. MU281

    21:50

    PVG

    4.3h

    01:10

    SGN

    SMTWTFS
  18. VN1660

    07:55

    SGN

    1.2h

    09:05

    TBB

    SMTWTFS
  19. BR155

    20:20

    GMP

    2.6h

    21:55

    TSA

    -MT-TF-
  20. BR395

    07:40

    TPE

    3.4h

    10:05

    SGN

    SMTWTFS
  21. VN1660

    07:55

    SGN

    1.2h

    09:05

    TBB

    SMTWTFS
  22. BR155

    20:20

    GMP

    2.6h

    21:55

    TSA

    -MT-TF-
  23. BR391

    09:10

    TPE

    3.4h

    11:35

    SGN

    SMTWTFS
  24. VN1660

    07:55

    SGN

    1.2h

    09:05

    TBB

    SMTWTFS
  25. BR155

    20:20

    GMP

    2.6h

    21:55

    TSA

    -MT-TF-
  26. BR381

    19:30

    TPE

    3.5h

    22:00

    SGN

    SMTWTFS
  27. VN1660

    07:55

    SGN

    1.2h

    09:05

    TBB

    SMTWTFS
  28. BR155

    20:20

    GMP

    2.6h

    21:55

    TSA

    -MT-TF-
  29. BR381

    19:30

    TPE

    3.5h

    22:00

    SGN

    SMTWTFS
  30. VJ204

    06:00

    SGN

    1.2h

    07:10

    TBB

    -M-----

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay quốc tế Gimpo đến Cảng Hàng không Tuy Hòa

Khoảng cách bay3.233,06 km

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay quốc tế Gimpo đi Cảng Hàng không Tuy Hòa

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Tuy Hòa bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Cảng Hàng không Tuy Hòa đến trung tâm là khoảng 4 km, khoảng 20 phút đi taxi.