>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay quốc tế Gimpo đi Sân bay Thành Phố Vinh

Tìm kiếm các chuyến bay từ Seoul đi Thành phố Vinh, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế Gimpo Đi Sân bay Thành Phố Vinh

Xem các hãng hàng không nào bay từ Seoul đi Thành phố Vinh. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Air Busan
Từ 4.044.944₫
China Eastern Airlines
Từ 4.055.645₫
Korean Air
Từ 8.660.603₫
EVA Air
Từ 10.033.886₫
Air China
Từ 11.977.885₫
Japan Airlines
Từ 14.663.813₫

Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tìm Chuyến Bay Rẻ Hơn từ Seoul đến Thành phố Vinh

Khám phá các chuyến bay khác từ Seoul đi Thành phố Vinh để tìm ra phương án phù hợp nhất.

  • Rẻ Nhất
    VietJet Air
    ICN
    06:45
    27g 0p
    1 trung chuyển
    VII
    07:45
    Sân bay quốc tế Incheon - Sân bay Thành Phố Vinh
    T7, 26 thg 10VietJet Air
    2.632.424₫
  • VietJet Air
    ICN
    06:45
    27g 0p
    1 trung chuyển
    VII
    07:45
    Sân bay quốc tế Incheon - Sân bay Thành Phố Vinh
    T7, 26 thg 10VietJet Air
    2.632.424₫
    Tìm Thêm Chuyến Bay
Lịch bay từ Sân bay quốc tế Gimpo đi Sân bay Thành Phố Vinh: Lịch bay từ Sân bay quốc tế Gimpo đi Sân bay Thành Phố Vinh

Tham khảo lịch bay từ Seoul đi Thành phố Vinh và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. KE1803

    07:00

    GMP

    1.1h

    08:05

    PUS

    SMTWTFS
  2. VN423

    09:30

    PUS

    5.2h

    12:40

    SGN

    SMTWTFS
  3. VN1268

    18:20

    SGN

    1.8h

    20:05

    VII

    SMTWTFS
  4. BX8803

    07:05

    GMP

    1.0h

    08:05

    PUS

    SM----S
  5. VN429

    10:35

    PUS

    4.4h

    13:00

    HAN

    SM----S
  6. VN1717

    16:55

    HAN

    0.9h

    17:50

    VII

    SMTWTFS
  7. JL090

    07:50

    GMP

    2.1h

    09:55

    HND

    SMTWTFS
  8. JL751

    18:05

    NRT

    6.4h

    22:30

    HAN

    SMTWTFS
  9. VN1715

    07:25

    HAN

    0.9h

    08:20

    VII

    SMTWTFS
  10. MU512

    12:00

    GMP

    1.9h

    12:55

    SHA

    SMTWTFS
  11. MU281

    21:50

    PVG

    4.3h

    01:10

    SGN

    SMTWTFS
  12. VJ228

    06:00

    SGN

    1.8h

    07:45

    VII

    ------S
  13. JL092

    12:05

    GMP

    2.1h

    14:10

    HND

    SMTWTFS
  14. JL079

    01:25

    HND

    6.4h

    05:50

    SGN

    SMTWTFS
  15. VJ1212

    09:45

    SGN

    1.8h

    11:35

    VII

    SM----S
  16. CA138

    14:25

    GMP

    2.3h

    15:40

    PEK

    SMTWTFS
  17. CA903

    22:15

    PEK

    5.5h

    02:45

    SGN

    SMT-T-S
  18. VJ210

    06:00

    SGN

    1.8h

    07:45

    VII

    SMTWTFS
  19. BR155

    20:20

    GMP

    2.6h

    21:55

    TSA

    -MT-TF-
  20. BR395

    07:40

    TPE

    3.4h

    10:05

    SGN

    SMTWTFS
  21. VN1266

    14:05

    SGN

    1.8h

    15:50

    VII

    SM----S
  22. BR155

    20:20

    GMP

    2.6h

    21:55

    TSA

    -MT-TF-
  23. BR395

    07:40

    TPE

    3.4h

    10:05

    SGN

    SMTWTFS
  24. VJ1214

    15:30

    SGN

    1.8h

    17:20

    VII

    SM----S
  25. BR155

    20:20

    GMP

    2.6h

    21:55

    TSA

    -MT-TF-
  26. BR381

    19:30

    TPE

    3.5h

    22:00

    SGN

    SMTWTFS
  27. VJ210

    06:00

    SGN

    1.8h

    07:45

    VII

    SMTWTFS
  28. MU8602

    20:50

    GMP

    2.1h

    21:55

    SHA

    SMTWTFS
  29. MU6011

    10:10

    PVG

    3.7h

    12:50

    HAN

    SMTWTFS
  30. VN1717

    16:55

    HAN

    0.9h

    17:50

    VII

    SMTWTFS

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay quốc tế Gimpo đến Sân bay Thành Phố Vinh

Khoảng cách bay2.939,87 km

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay quốc tế Gimpo đi Sân bay Thành Phố Vinh

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Thành phố Vinh bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay Thành Phố Vinh đến trung tâm là khoảng 5 km, khoảng 20 phút đi taxi.