Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay Fukuoka đi Tbilisi

Tìm kiếm các chuyến bay từ Sân bay Fukuoka đi Tbilisi, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay Fukuoka Đi Tbilisi

Xem các hãng hàng không nào bay từ Sân bay Fukuoka đi Tbilisi. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Jeju Air
Từ 8.561.033₫
Air China
Từ 10.079.418₫
China Eastern Airlines
Từ 10.614.701₫
HK Express
Từ 10.824.616₫
Vietnam Airlines
Từ 11.317.916₫
Spring Airlines
Từ 11.534.828₫
Thai Vietjet Air
Từ 11.534.828₫
Air Busan
Từ 11.636.287₫
Air Seoul
Từ 11.660.777₫
T'Way Air
Từ 11.818.214₫
ANA airlines
Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tại Tbilisi có 1 sân bay. Hãy khám phá ngay những tuyến hàng đầu!

Tìm hiểu về các hãng hàng không khác nhau tại Tbilisi, tìm các chuyến bay và phương án trung chuyển phù hợp nhất để lên kế hoạch cho hành trình của bạn.

Lịch bay từ Sân bay Fukuoka đi Tbilisi: Lịch bay từ Sân bay Fukuoka đi Tbilisi

Tham khảo lịch bay từ Sân bay Fukuoka đi Tbilisi và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. 7C1407

    09:00

    FUK

    1.5h

    10:30

    ICN

    SMTWTFS
  2. QR859

    01:20

    ICN

    10.4h

    05:45

    DOH

    SMTWTFS
  3. QR255

    08:50

    DOH

    3.2h

    13:00

    TBS

    SMTWTFS
  4. 7C1401

    12:40

    FUK

    1.5h

    14:10

    ICN

    SMTWTFS
  5. QR859

    01:20

    ICN

    10.4h

    05:45

    DOH

    SMTWTFS
  6. QR255

    08:50

    DOH

    3.2h

    13:00

    TBS

    SMTWTFS
  7. 7C1401

    12:40

    FUK

    1.5h

    14:10

    ICN

    SMTWTFS
  8. QR863

    18:45

    ICN

    10.4h

    23:10

    DOH

    ----T--
  9. QR255

    08:50

    DOH

    3.2h

    13:00

    TBS

    SMTWTFS
  10. OZ133

    15:00

    FUK

    1.4h

    16:25

    ICN

    SMTWTFS
  11. QR863

    18:45

    ICN

    10.4h

    23:10

    DOH

    ----T--
  12. QR255

    08:50

    DOH

    3.2h

    13:00

    TBS

    SMTWTFS
  13. CA954

    15:10

    FUK

    5.0h

    19:10

    PEK

    SMTWTFS
  14. CA5231

    00:10

    PEK

    10.4h

    05:35

    IST

    SM-W-F-
  15. PC316

    13:50

    SAW

    2.2h

    17:00

    TBS

    SMTWTFS
  16. CA954

    15:10

    FUK

    5.0h

    19:10

    PEK

    SMTWTFS
  17. CA859

    02:00

    PEK

    11.0h

    08:00

    IST

    --T-T-S
  18. PC316

    13:50

    SAW

    2.2h

    17:00

    TBS

    SMTWTFS
  19. 7C1403

    17:35

    FUK

    1.5h

    19:05

    ICN

    SMTWTFS
  20. QR859

    01:20

    ICN

    10.4h

    05:45

    DOH

    SMTWTFS
  21. QR255

    08:50

    DOH

    3.2h

    13:00

    TBS

    SMTWTFS
  22. MU5088

    18:15

    FUK

    2.1h

    19:20

    PVG

    SMTWTFS
  23. MU703

    01:20

    PVG

    12.2h

    08:30

    IST

    SMTWTFS
  24. PC318

    22:55

    SAW

    2.2h

    02:05

    TBS

    S-T-T--
  25. 7C1405

    20:00

    FUK

    1.5h

    21:30

    ICN

    SMTWTFS
  26. QR859

    01:20

    ICN

    10.4h

    05:45

    DOH

    SMTWTFS
  27. QR255

    08:50

    DOH

    3.2h

    13:00

    TBS

    SMTWTFS
  28. OZ135

    20:40

    FUK

    1.5h

    22:10

    ICN

    SMTWTFS
  29. QR859

    01:20

    ICN

    10.4h

    05:45

    DOH

    SMTWTFS
  30. QR255

    08:50

    DOH

    3.2h

    13:00

    TBS

    SMTWTFS

Tìm Thông Tin Chuyến Bay từ Sân bay Fukuoka đến Tbilisi

Mùa thấp điểm du lịch

tháng ba

Mùa cao điểm du lịch

tháng bảy

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay Fukuoka đi Tbilisi

  • Có bao nhiêu sân bay ở Tbilisi (TBS)?

    Có 1 sân bay gần Tbilisi (TBS): Sân bay quốc tế Tbilisi.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Tbilisi bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Tbilisi đến trung tâm là khoảng 17 km, khoảng 30 phút đi taxi.