>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay Fukuoka đi Cảng Hàng Không Buôn Ma Thuột

Tìm kiếm các chuyến bay từ Fukuoka đi Buôn Ma Thuột, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay Fukuoka Đi Cảng Hàng Không Buôn Ma Thuột

Xem các hãng hàng không nào bay từ Fukuoka đi Buôn Ma Thuột. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

VietJet Air
Từ 4.369.079₫
T'Way Air
Từ 5.353.810₫
China Eastern Airlines
Từ 6.374.091₫
Vietnam Airlines
Từ 6.512.736₫
Thai AirAsia Co.
Từ 7.920.510₫
Philippine Airlines
Từ 7.998.720₫
Cebu Pacific Air
Từ 8.140.920₫
Peach Airlines
Từ 8.787.927₫
Jetstar Japan
Từ 8.905.242₫
China Airlines
Từ 9.050.996₫
ANA airlines
Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không
Lịch bay từ Sân bay Fukuoka đi Cảng Hàng Không Buôn Ma Thuột: Lịch bay từ Sân bay Fukuoka đi Cảng Hàng Không Buôn Ma Thuột

Tham khảo lịch bay từ Fukuoka đi Buôn Ma Thuột và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. FD237

    08:15

    FUK

    5.4h

    11:40

    DMK

    SMTWTFS
  2. FD654

    13:40

    DMK

    1.7h

    15:20

    SGN

    SMTWTFS
  3. VN1414

    18:10

    SGN

    1.0h

    19:10

    BMV

    SMTW-FS
  4. VJ959

    09:15

    FUK

    4.5h

    11:45

    HAN

    -M-W-F-
  5. VJ493

    16:15

    HAN

    1.8h

    18:00

    BMV

    SMTWTFS
  6. VN351

    09:35

    FUK

    5.3h

    12:50

    SGN

    S-T---S
  7. VJ356

    05:20

    SGN

    1.0h

    06:20

    BMV

    SMTWTFS
  8. VN357

    10:00

    FUK

    4.4h

    12:25

    HAN

    -M-WTF-
  9. VN215

    15:00

    HAN

    2.2h

    17:10

    SGN

    SMTWTFS
  10. VN1414

    18:10

    SGN

    1.0h

    19:10

    BMV

    SMTW-FS
  11. TW292

    12:30

    FUK

    1.4h

    13:55

    ICN

    SMTWTFS
  12. TW123

    19:00

    ICN

    5.8h

    22:45

    SGN

    --T---S
  13. VJ356

    05:20

    SGN

    1.0h

    06:20

    BMV

    SMTWTFS
  14. TW292

    12:30

    FUK

    1.4h

    13:55

    ICN

    SMTWTFS
  15. TW121

    18:00

    ICN

    5.6h

    21:35

    SGN

    SM-WTF-
  16. VJ356

    05:20

    SGN

    1.0h

    06:20

    BMV

    SMTWTFS
  17. OZ133

    15:00

    FUK

    1.4h

    16:25

    ICN

    SMTWTFS
  18. OZ735

    19:25

    ICN

    5.3h

    22:40

    SGN

    SMTWTFS
  19. VJ356

    05:20

    SGN

    1.0h

    06:20

    BMV

    SMTWTFS
  20. KE790

    16:25

    FUK

    1.5h

    17:55

    ICN

    SMTWTFS
  21. KE475

    18:40

    ICN

    5.4h

    22:05

    SGN

    SMTWTFS
  22. VJ356

    05:20

    SGN

    1.0h

    06:20

    BMV

    SMTWTFS
  23. MU5088

    18:15

    FUK

    2.1h

    19:20

    PVG

    SMTWTFS
  24. MU281

    22:15

    PVG

    4.3h

    01:35

    SGN

    SMTWTFS
  25. VJ356

    05:20

    SGN

    1.0h

    06:20

    BMV

    SMTWTFS
  26. KE782

    21:05

    FUK

    1.5h

    22:35

    ICN

    SMTWTFS
  27. KE469

    09:05

    ICN

    5.5h

    12:35

    SGN

    SMTWTFS
  28. VJ358

    17:20

    SGN

    1.0h

    18:20

    BMV

    SMTWTFS

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay Fukuoka đến Cảng Hàng Không Buôn Ma Thuột

Khoảng cách bay3.252,15 km
Giá vé một chiều rẻ nhất4.369.078₫
Giá vé khứ hồi rẻ nhất11.489.717₫