preload-https://ak-d.tripcdn.com/images/0105g120008gofjde75AA_D_66_35_R5.jpgpreload-https://ak-d.tripcdn.com/images/0105g120008gofjde75AA_D_1920_418_R5.jpg

Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Durham

Thời gian bay từ Hà Nội đến Durham là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. EK395

    01:30

    HAN

    6.6h

    05:05

    DXB

    SMTWTFS
  2. EK147

    08:05

    DXB

    7.2h

    13:15

    AMS

    SMTWTFS
  3. KL965

    16:40

    AMS

    1.2h

    16:50

    MME

    SMTWT--
  4. MU5076

    02:45

    HAN

    3.0h

    06:45

    PVG

    SMTWTFS
  5. MU771

    12:20

    PVG

    12.2h

    18:30

    AMS

    SMTWTFS
  6. KL967

    21:35

    AMS

    1.2h

    21:45

    MME

    SMTWTFS
  7. VN611

    08:50

    HAN

    2.0h

    10:50

    BKK

    SMTWTFS
  8. KL876

    12:05

    BKK

    12.2h

    19:15

    AMS

    SMTWTFS
  9. KL967

    21:35

    AMS

    1.2h

    21:45

    MME

    SMTWTFS
  10. KL4077

    08:50

    HAN

    2.0h

    10:50

    BKK

    SMTWTFS
  11. KL876

    12:05

    BKK

    12.2h

    19:15

    AMS

    SMTWTFS
  12. KL967

    21:35

    AMS

    1.2h

    21:45

    MME

    SMTWTFS
  13. SQ191

    12:35

    HAN

    3.5h

    17:05

    SIN

    SMTWTFS
  14. KL836

    00:40

    SIN

    13.3h

    07:55

    AMS

    SMTWTFS
  15. KL963

    09:15

    AMS

    1.2h

    09:25

    MME

    SMTWTFS
  16. MH753

    13:00

    HAN

    3.4h

    17:25

    KUL

    SMTWTFS
  17. KL810

    23:45

    KUL

    12.7h

    06:25

    AMS

    SM-W-FS
  18. KL963

    09:15

    AMS

    1.2h

    09:25

    MME

    SMTWTFS
  19. MH753

    13:00

    HAN

    3.4h

    17:25

    KUL

    SMTWTFS
  20. MH5632

    23:45

    KUL

    12.7h

    06:25

    AMS

    SM-W-FS
  21. KL963

    09:15

    AMS

    1.2h

    09:25

    MME

    SMTWTFS
  22. KL3967

    13:00

    HAN

    3.4h

    17:25

    KUL

    SMTWTFS
  23. KL810

    23:45

    KUL

    12.7h

    06:25

    AMS

    SM-W-FS
  24. KL963

    09:15

    AMS

    1.2h

    09:25

    MME

    SMTWTFS
  25. VN681

    14:40

    HAN

    3.3h

    19:00

    KUL

    -M-W--S
  26. MH5632

    23:45

    KUL

    12.7h

    06:25

    AMS

    SM-W-FS
  27. KL963

    09:15

    AMS

    1.2h

    09:25

    MME

    SMTWTFS
  28. CZ8316

    15:45

    HAN

    1.6h

    18:20

    CAN

    SMTWTFS
  29. CZ307

    00:20

    CAN

    12.3h

    06:35

    AMS

    SMT-TFS
  30. KL963

    09:15

    AMS

    1.2h

    09:25

    MME

    SMTWTFS
  31. SQ193

    18:30

    HAN

    3.5h

    23:00

    SIN

    SMTWTFS
  32. SQ324

    23:55

    SIN

    13.3h

    07:15

    AMS

    SMTWTFS
  33. KL963

    09:15

    AMS

    1.2h

    09:25

    MME

    SMTWTFS
  34. CX742

    19:05

    HAN

    2.1h

    22:10

    HKG

    SMTW-FS
  35. CX271

    23:10

    HKG

    13.8h

    06:55

    AMS

    SM-WTFS
  36. KL963

    09:15

    AMS

    1.2h

    09:25

    MME

    SMTWTFS
  37. QR977

    19:30

    HAN

    7.3h

    22:45

    DOH

    SMTWTFS
  38. QR273

    08:10

    DOH

    6.8h

    13:55

    AMS

    SMTWTFS
  39. KL965

    16:40

    AMS

    1.2h

    16:50

    MME

    SMTWT--
  40. VJ907

    20:05

    HAN

    5.1h

    23:40

    BOM

    S-T-T--
  41. KL878

    02:05

    BOM

    9.3h

    07:50

    AMS

    -MTWTFS
  42. KL963

    09:15

    AMS

    1.2h

    09:25

    MME

    SMTWTFS
  43. KE5684

    23:35

    HAN

    4.3h

    05:50

    ICN

    SMTWTFS
  44. KE925

    11:50

    ICN

    14.1h

    18:55

    AMS

    SM-WTFS
  45. KL967

    21:35

    AMS

    1.2h

    21:45

    MME

    SMTWTFS
  46. AF5097

    23:40

    HAN

    12.3h

    07:00

    CDG

    S-TWTFS
  47. AF1436

    13:25

    CDG

    1.4h

    14:50

    AMS

    SMTWTFS
  48. AF8357

    21:35

    AMS

    1.2h

    21:45

    MME

    SMTWTFS
  49. VN019

    23:40

    HAN

    12.3h

    07:00

    CDG

    SMTWTFS
  50. VN3172

    10:15

    CDG

    1.3h

    11:30

    AMS

    SMTWTFS
  51. KL967

    21:35

    AMS

    1.2h

    21:45

    MME

    SMTWTFS
  52. AF5097

    23:40

    HAN

    12.3h

    07:00

    CDG

    S-TWTFS
  53. AF1640

    11:45

    CDG

    1.4h

    13:10

    AMS

    SMTWTFS
  54. AF8355

    16:40

    AMS

    1.2h

    16:50

    MME

    SMTWT--
  55. AF5097

    23:40

    HAN

    12.3h

    07:00

    CDG

    S-TWTFS
  56. AF8374

    08:40

    CDG

    1.3h

    10:00

    AMS

    SMTWTF-
  57. KL965

    16:40

    AMS

    1.2h

    16:50

    MME

    SMTWT--
  58. AF5097

    23:40

    HAN

    12.3h

    07:00

    CDG

    S-TWTFS
  59. AF1444

    09:15

    CDG

    1.4h

    10:40

    AMS

    SMTWTFS
  60. AF8355

    16:40

    AMS

    1.2h

    16:50

    MME

    SMTWT--
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Durham và Lịch Bay

Direct Flight Price3.932 PLN

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Hà Nội đến Durham

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Durham theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Vietnam Airlines
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Durham

  • Khi nào vé máy bay từ Hà Nội (HAN) đến Durham (MME) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Hà Nội đến Durham dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Hà Nội (HAN) đến Durham (MME) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 5.227 PLN.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Durham (MME)?

    Có 1 sân bay gần Durham (MME): Sân bay Durham Tees Valley.
>>
Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Durham