Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay Frankfurt đi Salem

Tìm kiếm các chuyến bay từ Frankfurt đi Salem, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay Frankfurt Đi Salem

Xem các hãng hàng không nào bay từ Frankfurt đi Salem. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Condor
Từ 1.606 NZD
British Airways
Từ 2.465 NZD
United Airlines
Từ 2.925 NZD
Singapore Airlines
Từ 3.074 NZD
ANA airlines

Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Lịch bay từ Sân bay Frankfurt đi Salem: Lịch bay từ Sân bay Frankfurt đi Salem

Tham khảo lịch bay từ Frankfurt đi Salem và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. SQ026

    08:35

    FRA

    8.6h

    11:10

    JFK

    SMTWTFS
  2. B6359

    17:11

    JFK

    6.3h

    20:30

    BUR

    SMTWTFS
  3. XP185

    13:00

    BUR

    2.4h

    15:25

    SLE

    ---W--S
  4. UA181

    11:20

    FRA

    10.3h

    13:40

    DEN

    SMTWTFS
  5. UA517

    16:15

    DEN

    2.0h

    17:14

    LAS

    SMTWTFS
  6. XP852

    09:29

    LAS

    2.6h

    12:04

    SLE

    ---W--S
  7. DE2080

    14:05

    FRA

    11.8h

    16:55

    LAX

    -M-W-F-
  8. AS431

    21:59

    LAX

    1.4h

    23:22

    LAS

    ---WTF-
  9. XP852

    09:29

    LAS

    2.6h

    12:04

    SLE

    ---W--S
  10. BA915

    20:45

    FRA

    1.8h

    21:30

    LHR

    -MT----
  11. IB7631

    10:05

    LGW

    10.8h

    12:55

    LAS

    -MT-TFS
  12. XP852

    09:29

    LAS

    2.6h

    12:04

    SLE

    ---W--S