>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay M. R. Stefanik đi Sân bay Haneda

Tìm kiếm các chuyến bay từ Bratislava đi Tokyo, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay M. R. Stefanik Đi Sân bay Haneda

Xem các hãng hàng không nào bay từ Bratislava đi Tokyo. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Wizz Air UK
Từ 12.416.367₫
Pegasus Airlines
Từ 14.743.996₫
Aegean Airlines
Từ 15.634.904₫
Smartwings
Từ 16.624.410₫
Ryanair
Từ 23.857.314₫
Air Cairo
Từ 32.009.296₫
Corendon Airlines
Từ 32.305.092₫
Wizz Air
Từ 42.538.207₫
Egypt Air
Từ 83.005.845₫
ANA airlines
Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tìm Chuyến Bay Rẻ Hơn từ Bratislava đến Tokyo

Khám phá các chuyến bay khác từ Bratislava đi Tokyo để tìm ra phương án phù hợp nhất.

  • Rẻ Nhất
    Aegean Airlines
    BTS
    18:30
    52g 45p
    2 trung chuyển
    NRT
    06:15
    Sân bay M. R. Stefanik - Sân bay quốc tế Narita
    T5, 23 Thg5Aegean Airlines
    11.458.553₫
  • Aegean Airlines
    BTS
    18:30
    52g 45p
    2 trung chuyển
    NRT
    06:15
    Sân bay M. R. Stefanik - Sân bay quốc tế Narita
    T5, 23 Thg5Aegean Airlines
    11.458.553₫
    Tìm Thêm Chuyến Bay
Lịch bay từ Sân bay M. R. Stefanik đi Sân bay Haneda: Lịch bay từ Sân bay M. R. Stefanik đi Sân bay Haneda

Tham khảo lịch bay từ Bratislava đi Tokyo và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. FR1208

    06:55

    BTS

    1.5h

    09:25

    SOF

    -M-W--S
  2. TK1032

    15:45

    SOF

    1.6h

    17:20

    IST

    SMTWTFS
  3. TK198

    02:00

    IST

    11.3h

    19:20

    HND

    SMTWTFS
  4. W95456

    09:45

    BTS

    2.5h

    11:15

    LTN

    -M-W-FS
  5. CA856

    22:05

    LHR

    9.5h

    14:35

    PEK

    SMTWTFS
  6. CA183

    17:15

    PEK

    3.3h

    21:30

    HND

    SMTWTFS
  7. W95456

    09:45

    BTS

    2.5h

    11:15

    LTN

    -M-W-FS
  8. CA938

    20:25

    LHR

    9.8h

    13:15

    PEK

    SMTWTFS
  9. CA183

    17:15

    PEK

    3.3h

    21:30

    HND

    SMTWTFS
  10. W95456

    09:45

    BTS

    2.5h

    11:15

    LTN

    -M-W-FS
  11. MU552

    21:20

    LHR

    11.3h

    15:40

    PVG

    SMTWTFS
  12. MU575

    17:15

    PVG

    3.1h

    21:20

    HND

    SMTWTFS
  13. W95456

    09:45

    BTS

    2.5h

    11:15

    LTN

    -M-W-FS
  14. TK1932

    18:00

    LHR

    3.9h

    23:55

    IST

    -M-W-F-
  15. TK198

    02:00

    IST

    11.3h

    19:20

    HND

    SMTWTFS
  16. QS1500

    13:15

    BTS

    5.5h

    20:45

    DWC

    ------S
  17. CZ384

    01:15

    DXB

    7.5h

    12:45

    CAN

    SMTWTFS
  18. CZ3085

    14:40

    CAN

    4.1h

    19:45

    HND

    SMTWTFS
  19. PC412

    14:00

    BTS

    2.3h

    17:15

    SAW

    --T---S
  20. TK782

    00:40

    IST

    4.3h

    04:55

    DOH

    ----T--
  21. JL050

    07:15

    DOH

    10.7h

    23:55

    HND

    SMTWTFS
  22. PC412

    14:00

    BTS

    2.3h

    17:15

    SAW

    --T---S
  23. QR244

    20:05

    SAW

    4.2h

    00:15

    DOH

    SMTWTFS
  24. QR4850

    07:15

    DOH

    10.7h

    23:55

    HND

    SMTWTFS
  25. A3875

    18:30

    BTS

    2.0h

    21:30

    ATH

    S--W---
  26. HO1658

    14:05

    ATH

    10.0h

    05:05

    PVG

    -M-W-F-
  27. HO3139

    08:25

    PVG

    2.9h

    12:20

    HND

    SMTWTFS
  28. FR1529

    19:40

    BTS

    2.3h

    22:00

    MLA

    -MTW--S
  29. TK1372

    19:15

    MLA

    2.5h

    22:45

    IST

    SMTWTFS
  30. TK198

    02:00

    IST

    11.3h

    19:20

    HND

    SMTWTFS

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay M. R. Stefanik đến Sân bay Haneda

Khoảng cách bay9.116,49 km
Giá vé một chiều rẻ nhất12.416.367₫
Giá vé khứ hồi rẻ nhất18.522.431₫

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay M. R. Stefanik đi Sân bay Haneda

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Tokyo bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Narita đến trung tâm là khoảng 57 km, khoảng 1 giờ 10 phút đi taxi.
    • Khoảng cách từ Sân bay Haneda đến trung tâm là khoảng 13 km, khoảng 30 phút đi taxi.