>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay Fuerteventura đi Sân bay Haneda

Tìm kiếm các chuyến bay từ Fuerteventura đi Tokyo, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay Fuerteventura Đi Sân bay Haneda

Xem các hãng hàng không nào bay từ Fuerteventura đi Tokyo. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

easyJet
Từ 13.546.751₫
Iberia
Từ 16.531.094₫
Qatar Airways
Từ 18.980.145₫
Condor
Từ 19.966.763₫
Vueling Airlines
Từ 19.966.763₫
Jet2.com
Từ 20.330.622₫
Transavia
Từ 25.536.605₫
British Airways
Từ 27.439.867₫
Neosair
Từ 28.258.550₫
Eurowings
Từ 33.426.047₫
ANA airlines
Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tìm Chuyến Bay Rẻ Hơn từ Fuerteventura đến Tokyo

Khám phá các chuyến bay khác từ Fuerteventura đi Tokyo để tìm ra phương án phù hợp nhất.

  • Rẻ Nhất
    easyJet
    FUE
    19:45
    32g 15p
    2 trung chuyển
    NRT
    12:00
    Sân bay Fuerteventura - Sân bay quốc tế Narita
    T4, 15 Thg5easyJet
    12.504.155₫
  • easyJet
    FUE
    19:45
    32g 15p
    2 trung chuyển
    NRT
    12:00
    Sân bay Fuerteventura - Sân bay quốc tế Narita
    T4, 15 Thg5easyJet
    12.504.155₫
    Tìm Thêm Chuyến Bay
Lịch bay từ Sân bay Fuerteventura đi Sân bay Haneda: Lịch bay từ Sân bay Fuerteventura đi Sân bay Haneda

Tham khảo lịch bay từ Fuerteventura đi Tokyo và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. IB3903

    07:00

    FUE

    2.7h

    10:40

    MAD

    SMTWTFS
  2. IB3172

    14:55

    MAD

    2.4h

    16:20

    LHR

    SMTWTFS
  3. JL044

    19:20

    LHR

    14.0h

    17:20

    HND

    SMTWTFS
  4. IB3903

    07:00

    FUE

    2.7h

    10:40

    MAD

    SMTWTFS
  5. JL9421

    13:30

    MAD

    2.4h

    14:55

    LHR

    SMTWTFS
  6. JL044

    19:20

    LHR

    14.0h

    17:20

    HND

    SMTWTFS
  7. VY3015

    10:25

    FUE

    3.0h

    14:25

    BCN

    SMTWTF-
  8. QR142

    22:50

    BCN

    6.2h

    06:00

    DOH

    SMTWTFS
  9. QR4850

    07:15

    DOH

    10.7h

    23:55

    HND

    SMTWTFS
  10. U28044

    12:05

    FUE

    4.1h

    16:10

    LGW

    -M---F-
  11. MU552

    21:20

    LHR

    11.3h

    15:40

    PVG

    SMTWTFS
  12. MU575

    17:15

    PVG

    3.1h

    21:20

    HND

    SMTWTFS
  13. U28042

    12:35

    FUE

    4.1h

    16:40

    LGW

    SMTW-F-
  14. MU552

    21:20

    LHR

    11.3h

    15:40

    PVG

    SMTWTFS
  15. MU575

    17:15

    PVG

    3.1h

    21:20

    HND

    SMTWTFS
  16. U28042

    12:35

    FUE

    4.1h

    16:40

    LGW

    SMTW-F-
  17. CA938

    20:25

    LHR

    9.8h

    13:15

    PEK

    SMTWTFS
  18. CA183

    17:15

    PEK

    3.3h

    21:30

    HND

    SMTWTFS
  19. QR6995

    13:55

    FUE

    2.6h

    17:30

    MAD

    S-TWTFS
  20. QR152

    22:30

    MAD

    6.8h

    06:15

    DOH

    SMTWTFS
  21. QR4850

    07:15

    DOH

    10.7h

    23:55

    HND

    SMTWTFS
  22. BA2711

    16:25

    FUE

    4.4h

    20:50

    LGW

    -MT--F-
  23. JL042

    09:40

    LHR

    13.6h

    07:15

    HND

    SMTWTFS
  24. IB3905

    19:25

    FUE

    2.6h

    23:00

    MAD

    ----T--
  25. AF1401

    06:00

    MAD

    2.1h

    08:05

    CDG

    SMTWTFS
  26. AF162

    09:40

    CDG

    13.3h

    05:55

    HND

    SMTWTFS
  27. LS1632

    20:25

    FUE

    4.2h

    00:35

    STN

    ----T-S
  28. MU552

    21:20

    LHR

    11.3h

    15:40

    PVG

    SMTWTFS
  29. MU575

    17:15

    PVG

    3.1h

    21:20

    HND

    SMTWTFS

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay Fuerteventura đến Sân bay Haneda

Khoảng cách bay12.395,5 km
Giá vé một chiều rẻ nhất13.546.750₫
Giá vé khứ hồi rẻ nhất21.278.754₫

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay Fuerteventura đi Sân bay Haneda

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Tokyo bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Narita đến trung tâm là khoảng 57 km, khoảng 1 giờ 10 phút đi taxi.
    • Khoảng cách từ Sân bay Haneda đến trung tâm là khoảng 13 km, khoảng 30 phút đi taxi.