Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Atlanta

Thời gian bay từ Hà Nội đến Atlanta là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. BR386

    18:00

    HAN

    2.9h

    Bay thẳng

    21:55

    TPE

    SMTWTFS
  2. BR010

    23:30

    TPE

    11.2h

    Bay thẳng

    19:40

    YVR

    SMTWTFS
  3. WS1598

    23:00

    YVR

    4.9h

    Bay thẳng

    06:53

    ATL

    SMTWTFS
  4. CI794

    17:50

    HAN

    2.8h

    Bay thẳng

    21:40

    TPE

    SMTWTFS
  5. CI004

    23:45

    TPE

    11.0h

    Bay thẳng

    19:45

    SFO

    SMTWTFS
  6. F91448

    22:17

    SFO

    4.8h

    Bay thẳng

    06:05

    ATL

    SMTWTFS
  7. CI794

    17:50

    HAN

    2.8h

    Bay thẳng

    21:40

    TPE

    SMTWTFS
  8. CI032

    23:35

    TPE

    11.3h

    Bay thẳng

    19:55

    YVR

    SMTWTFS
  9. WS1598

    23:00

    YVR

    4.9h

    Bay thẳng

    06:53

    ATL

    SMTWTFS
  10. BR398

    12:05

    HAN

    2.8h

    Bay thẳng

    15:55

    TPE

    SMTWTFS
  11. BR012

    19:40

    TPE

    12.3h

    Bay thẳng

    16:55

    LAX

    SMTWTFS
  12. F93216

    22:30

    LAX

    4.5h

    Bay thẳng

    06:01

    ATL

    SMTWTFS
  13. CI792

    11:35

    HAN

    2.6h

    Bay thẳng

    15:10

    TPE

    SMTWTFS
  14. CI006

    17:00

    TPE

    12.5h

    Bay thẳng

    14:30

    LAX

    --T-T-S
  15. NK1870

    22:24

    LAX

    4.4h

    Bay thẳng

    05:50

    ATL

    SMTWT-S
  16. BR398

    12:05

    HAN

    2.8h

    Bay thẳng

    15:55

    TPE

    SMTWTFS
  17. BR018

    19:40

    TPE

    11.9h

    Bay thẳng

    16:35

    SFO

    SMTWTFS
  18. F91448

    22:17

    SFO

    4.8h

    Bay thẳng

    06:05

    ATL

    SMTWTFS
  19. JX716

    11:10

    HAN

    2.8h

    Bay thẳng

    15:00

    TPE

    SM--T-S
  20. JX006

    19:40

    TPE

    11.3h

    Bay thẳng

    15:00

    LAX

    -M-W--S
  21. NK1870

    22:24

    LAX

    4.4h

    Bay thẳng

    05:50

    ATL

    SMTWT-S
  22. BR398

    12:05

    HAN

    2.8h

    Bay thẳng

    15:55

    TPE

    SMTWTFS
  23. BR028

    23:40

    TPE

    11.9h

    Bay thẳng

    20:35

    SFO

    SMTWTFS
  24. F91448

    22:17

    SFO

    4.8h

    Bay thẳng

    06:05

    ATL

    SMTWTFS
  25. BR398

    12:05

    HAN

    2.8h

    Bay thẳng

    15:55

    TPE

    SMTWTFS
  26. BR010

    23:30

    TPE

    11.2h

    Bay thẳng

    19:40

    YVR

    SMTWTFS
  27. WS1598

    23:00

    YVR

    4.9h

    Bay thẳng

    06:53

    ATL

    SMTWTFS
  28. CI792

    11:35

    HAN

    2.6h

    Bay thẳng

    15:10

    TPE

    SMTWTFS
  29. CI004

    23:45

    TPE

    11.0h

    Bay thẳng

    19:45

    SFO

    SMTWTFS
  30. F91448

    22:17

    SFO

    4.8h

    Bay thẳng

    06:05

    ATL

    SMTWTFS
  31. PR594

    11:25

    HAN

    3.7h

    Bay thẳng

    16:05

    MNL

    -M-W-F-
  32. PR116

    20:20

    MNL

    11.6h

    Bay thẳng

    16:55

    YVR

    SMTWTFS
  33. WS1598

    23:00

    YVR

    4.9h

    Bay thẳng

    06:53

    ATL

    SMTWTFS
  34. UA7921

    23:35

    HAN

    5.2h

    Bay thẳng

    06:45

    NRT

    SMTWTFS
  35. UA882

    17:09

    HND

    12.1h

    Bay thẳng

    15:14

    ORD

    SMTWTFS
  36. F91442

    18:24

    ORD

    2.6h

    Bay thẳng

    21:58

    ATL

    SMTWTFS
  37. BR386

    18:00

    HAN

    2.9h

    Bay thẳng

    21:55

    TPE

    SMTWTFS
  38. BR016

    23:55

    TPE

    12.5h

    Bay thẳng

    21:25

    LAX

    SMTWTFS
  39. NK1201

    10:21

    LAX

    4.5h

    Bay thẳng

    17:48

    ATL

    SMTWTFS
  40. CI794

    17:50

    HAN

    2.8h

    Bay thẳng

    21:40

    TPE

    SMTWTFS
  41. CI008

    23:50

    TPE

    12.8h

    Bay thẳng

    21:35

    LAX

    SMTWTFS
  42. NK1201

    10:21

    LAX

    4.5h

    Bay thẳng

    17:48

    ATL

    SMTWTFS
  43. BR386

    18:00

    HAN

    2.9h

    Bay thẳng

    21:55

    TPE

    SMTWTFS
  44. BR010

    23:30

    TPE

    11.2h

    Bay thẳng

    19:40

    YVR

    SMTWTFS
  45. WS1596

    09:30

    YVR

    4.9h

    Bay thẳng

    17:26

    ATL

    SMTWTFS
  46. CI794

    17:50

    HAN

    2.8h

    Bay thẳng

    21:40

    TPE

    SMTWTFS
  47. CI032

    23:35

    TPE

    11.3h

    Bay thẳng

    19:55

    YVR

    SMTWTFS
  48. WS1596

    09:30

    YVR

    4.9h

    Bay thẳng

    17:26

    ATL

    SMTWTFS
  49. BR386

    18:00

    HAN

    2.9h

    Bay thẳng

    21:55

    TPE

    SMTWTFS
  50. BR006

    10:10

    TPE

    12.7h

    Bay thẳng

    07:50

    LAX

    SMTWTFS
  51. F94316

    13:18

    LAX

    4.6h

    Bay thẳng

    20:53

    ATL

    SMTWTFS
  52. BR386

    18:00

    HAN

    2.9h

    Bay thẳng

    21:55

    TPE

    SMTWTFS
  53. BR016

    23:55

    TPE

    12.5h

    Bay thẳng

    21:25

    LAX

    SMTWTFS
  54. F94316

    13:18

    LAX

    4.6h

    Bay thẳng

    20:53

    ATL

    SMTWTFS
  55. JX718

    17:50

    HAN

    2.8h

    Bay thẳng

    21:40

    TPE

    --TW-F-
  56. JX002

    00:10

    TPE

    12.6h

    Bay thẳng

    21:45

    LAX

    SMTWTFS
  57. F94316

    13:18

    LAX

    4.6h

    Bay thẳng

    20:53

    ATL

    SMTWTFS
  58. CI794

    17:50

    HAN

    2.8h

    Bay thẳng

    21:40

    TPE

    SMTWTFS
  59. CI008

    23:50

    TPE

    12.8h

    Bay thẳng

    21:35

    LAX

    SMTWTFS
  60. F94316

    13:18

    LAX

    4.6h

    Bay thẳng

    20:53

    ATL

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Atlanta và Lịch Bay

Cheapest Flight Price36.163 PHP

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Hà Nội đến Atlanta

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Atlanta

Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Atlanta theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Vietnam Airlines
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Atlanta

  • Khi nào vé máy bay từ Hà Nội (HAN) đến Atlanta (ATL) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Hà Nội đến Atlanta dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Hà Nội (HAN) đến Atlanta (ATL) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 74.982 PHP.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Atlanta (ATL)?

>>
Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Atlanta