Thời Gian Bay Từ Vancouver đến Halifax

Thời gian bay từ Vancouver đến Halifax là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. WS386

    08:55

    YVR

    5.7h

    18:36

    YHZ

    SMTWTF-
  2. WS700

    06:00

    YVR

    4.6h

    Bay thẳng

    13:38

    YYZ

    SMTWTFS
  3. WS248

    16:46

    YYZ

    2.2h

    Bay thẳng

    19:56

    YHZ

    SMTWTFS
  4. WS174

    18:15

    YVR

    1.6h

    Bay thẳng

    20:52

    YEG

    SMTWTFS
  5. WS392

    22:15

    YEG

    4.7h

    Bay thẳng

    05:59

    YHZ

    SMTWTFS
  6. WS708

    08:00

    YVR

    4.6h

    Bay thẳng

    15:38

    YYZ

    SMTWTFS
  7. WS246

    19:30

    YYZ

    2.1h

    Bay thẳng

    22:39

    YHZ

    SMTWTFS
  8. WS160

    06:00

    YVR

    1.6h

    Bay thẳng

    08:37

    YEG

    SMTWTFS
  9. WS398

    11:00

    YEG

    4.8h

    Bay thẳng

    18:46

    YHZ

    SMTWT-S
  10. WS706

    09:45

    YVR

    4.3h

    Bay thẳng

    17:03

    YYZ

    SMTWT-S
  11. WS246

    19:30

    YYZ

    2.1h

    Bay thẳng

    22:39

    YHZ

    SMTWTFS
  12. WS700

    06:00

    YVR

    4.6h

    Bay thẳng

    13:38

    YYZ

    SMTWTFS
  13. WS252

    17:35

    YYZ

    2.2h

    Bay thẳng

    20:45

    YHZ

    SMTWTFS
  14. WS166

    12:00

    YVR

    1.6h

    Bay thẳng

    14:37

    YEG

    SMTWTFS
  15. WS392

    22:15

    YEG

    4.7h

    Bay thẳng

    05:59

    YHZ

    SMTWTFS
  16. F8612

    16:50

    YVR

    4.6h

    Bay thẳng

    00:25

    YYZ

    -M-WT-S
  17. F8656

    07:50

    YYZ

    2.2h

    Bay thẳng

    11:00

    YHZ

    SMTWTFS
  18. WS164

    08:15

    YVR

    1.6h

    Bay thẳng

    10:52

    YEG

    SMTWTFS
  19. WS392

    22:15

    YEG

    4.7h

    Bay thẳng

    05:59

    YHZ

    SMTWTFS
  20. F8608

    12:55

    YVR

    4.7h

    Bay thẳng

    20:35

    YYZ

    SMTWTFS
  21. F8656

    07:50

    YYZ

    2.2h

    Bay thẳng

    11:00

    YHZ

    SMTWTFS
  22. F8602

    00:10

    YVR

    4.7h

    Bay thẳng

    07:50

    YYZ

    SMTWTFS
  23. F8400

    19:30

    YKF

    2.2h

    Bay thẳng

    22:40

    YHZ

    SMTWTFS
  24. WS164

    08:15

    YVR

    1.6h

    Bay thẳng

    10:52

    YEG

    SMTWTFS
  25. WS3348

    12:00

    YEG

    1.0h

    Bay thẳng

    12:58

    YYC

    SMTWTFS
  26. WS234

    13:50

    YYC

    4.9h

    Bay thẳng

    21:45

    YHZ

    S-T-TFS
  27. WS120

    15:30

    YVR

    1.5h

    Bay thẳng

    18:00

    YYC

    SMTWTFS
  28. WS241

    20:15

    YYC

    0.9h

    Bay thẳng

    21:12

    YEG

    SMTWTFS
  29. WS392

    22:15

    YEG

    4.7h

    Bay thẳng

    05:59

    YHZ

    SMTWTFS
  30. WS164

    08:15

    YVR

    1.6h

    Bay thẳng

    10:52

    YEG

    SMTWTFS
  31. WS428

    12:34

    YEG

    3.8h

    Bay thẳng

    18:22

    YYZ

    SMTWT-S
  32. WS246

    19:30

    YYZ

    2.1h

    Bay thẳng

    22:39

    YHZ

    SMTWTFS
  33. WS160

    06:00

    YVR

    1.6h

    Bay thẳng

    08:37

    YEG

    SMTWTFS
  34. WS426

    10:00

    YEG

    3.8h

    Bay thẳng

    15:46

    YYZ

    SMTWTFS
  35. WS252

    17:35

    YYZ

    2.2h

    Bay thẳng

    20:45

    YHZ

    SMTWTFS
  36. WS100

    05:00

    YVR

    1.5h

    Bay thẳng

    07:30

    YYC

    SMTWTFS
  37. WS738

    11:30

    YYC

    2.0h

    Bay thẳng

    14:30

    YWG

    SMTWTFS
  38. WS290

    15:45

    YWG

    3.5h

    Bay thẳng

    21:15

    YHZ

    SMTWTFS
  39. WS116

    13:30

    YVR

    1.5h

    Bay thẳng

    16:00

    YYC

    SMTWTFS
  40. WS255

    18:30

    YYC

    0.9h

    Bay thẳng

    19:27

    YEG

    SMTWTFS
  41. WS392

    22:15

    YEG

    4.7h

    Bay thẳng

    05:59

    YHZ

    SMTWTFS
  42. WS172

    15:30

    YVR

    1.6h

    Bay thẳng

    18:07

    YEG

    SMTWTFS
  43. WS240

    20:45

    YEG

    0.9h

    Bay thẳng

    21:40

    YYC

    SMTWTFS
  44. WS228

    23:20

    YYC

    4.9h

    Bay thẳng

    07:13

    YHZ

    SMTWTFS
  45. WS160

    06:00

    YVR

    1.6h

    Bay thẳng

    08:37

    YEG

    SMTWTFS
  46. PD282

    12:25

    YEG

    3.9h

    Bay thẳng

    18:20

    YOW

    SMTWTFS
  47. PD2237

    19:30

    YOW

    1.9h

    Bay thẳng

    22:22

    YHZ

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Vancouver đến Halifax và Lịch Bay

Flight Time5 giờ 33 phút
Earliest Flight 08:45⇒18:26
Latest Flight20:45⇒06:25
Cheapest Flight Price4.291.548₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Vancouver đến Halifax

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Halifax

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Vancouver đến Halifax

  • Khi nào vé máy bay từ Vancouver (YVR) đến Halifax (YHZ) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Vancouver đến Halifax dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Vancouver (YVR) đến Halifax (YHZ) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 8.397.299₫.
  • Những hãng hàng không nào bay từ Vancouver (YVR) đến Halifax (YHZ) là phổ biến nhất?

    Những hãng hàng không có chuyến bay từ Vancouver (YVR) đến Halifax (YHZ): Xiamen Airlines, Air Canada, WestjetDelta Air Lines.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Halifax (YHZ)?

    Có 1 sân bay gần Halifax (YHZ): Sân bay quốc tế Stanfield.
>>
Thời Gian Bay Từ Vancouver đến Halifax