Thời Gian Bay Từ Vancouver đến Hà Nội

Thời gian bay từ Vancouver đến Hà Nội là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. KE072

    15:20

    YVR

    11.0h

    Bay thẳng

    18:20

    ICN

    SMTWTFS
  2. KE453

    18:45

    ICN

    4.8h

    Bay thẳng

    21:35

    HAN

    SMTWTFS
  3. JL017

    14:05

    YVR

    9.8h

    Bay thẳng

    15:50

    NRT

    SMTWTFS
  4. JL751

    18:20

    NRT

    5.5h

    Bay thẳng

    21:50

    HAN

    SMTWTFS
  5. CX865

    01:20

    YVR

    13.3h

    Bay thẳng

    05:35

    HKG

    SMTWTFS
  6. CX741

    08:45

    HKG

    2.2h

    Bay thẳng

    09:55

    HAN

    -M-WT-S
  7. ZG021

    11:55

    YVR

    10.2h

    Bay thẳng

    14:05

    NRT

    SMTWTFS
  8. VJ935

    16:55

    NRT

    5.6h

    Bay thẳng

    20:30

    HAN

    SMTWTFS
  9. PR117

    23:55

    YVR

    14.6h

    Bay thẳng

    05:30

    MNL

    SMTWTFS
  10. PR593

    07:50

    MNL

    3.6h

    Bay thẳng

    10:25

    HAN

    -M-W-F-
  11. MF806

    01:40

    YVR

    13.3h

    Bay thẳng

    06:00

    XMN

    -M--T--
  12. MF869

    13:05

    XMN

    2.6h

    Bay thẳng

    14:40

    HAN

    SMTWTFS
  13. PR117

    23:55

    YVR

    14.6h

    Bay thẳng

    05:30

    MNL

    SMTWTFS
  14. PR595

    23:10

    MNL

    3.7h

    Bay thẳng

    01:50

    HAN

    SMTWTFS
  15. ZG021

    11:55

    YVR

    10.2h

    Bay thẳng

    14:05

    NRT

    SMTWTFS
  16. VJ933

    09:30

    NRT

    5.6h

    Bay thẳng

    13:05

    HAN

    SMTWTFS
  17. NH115

    16:45

    YVR

    10.3h

    Bay thẳng

    19:00

    HND

    SMTWTFS
  18. NH897

    18:30

    NRT

    5.8h

    Bay thẳng

    22:15

    HAN

    SMTWTFS
  19. DL3987

    07:45

    YVR

    1.2h

    Bay thẳng

    08:56

    SEA

    SMTWTFS
  20. DL197

    12:45

    SEA

    11.8h

    Bay thẳng

    16:30

    ICN

    SMTWTFS
  21. DL7807

    18:45

    ICN

    4.8h

    Bay thẳng

    21:35

    HAN

    SMTWTFS
  22. F81846

    07:00

    YVR

    2.5h

    Bay thẳng

    09:30

    SFO

    SMTWTFS
  23. KE024

    13:00

    SFO

    12.7h

    Bay thẳng

    17:40

    ICN

    SMTWTFS
  24. KE453

    18:45

    ICN

    4.8h

    Bay thẳng

    21:35

    HAN

    SMTWTFS
  25. F81846

    07:00

    YVR

    2.5h

    Bay thẳng

    09:30

    SFO

    SMTWTFS
  26. KE024

    13:00

    SFO

    12.7h

    Bay thẳng

    17:40

    ICN

    SMTWTFS
  27. OZ733

    19:30

    ICN

    4.5h

    Bay thẳng

    22:00

    HAN

    SMTWTFS
  28. WS110

    10:30

    YVR

    1.5h

    Bay thẳng

    13:00

    YYC

    SMTWTFS
  29. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    Bay thẳng

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  30. VJ963

    06:25

    ICN

    4.5h

    Bay thẳng

    08:55

    HAN

    SMTWTFS
  31. HX081

    11:00

    YVR

    13.8h

    Bay thẳng

    15:50

    HKG

    SMTWTFS
  32. HX548

    14:30

    HKG

    1.9h

    Bay thẳng

    15:25

    DAD

    SMTWTFS
  33. VJ542

    23:50

    DAD

    1.3h

    Bay thẳng

    01:10

    HAN

    SMTWTFS
  34. HX081

    11:00

    YVR

    13.8h

    Bay thẳng

    15:50

    HKG

    SMTWTFS
  35. HX759

    22:55

    HKG

    3.1h

    Bay thẳng

    01:00

    BKK

    SMTWTFS
  36. FD640

    10:05

    DMK

    1.8h

    Bay thẳng

    11:50

    HAN

    SMTWTFS
  37. NH115

    16:45

    YVR

    10.3h

    Bay thẳng

    19:00

    HND

    SMTWTFS
  38. NH877

    01:30

    HND

    6.5h

    Bay thẳng

    06:00

    BKK

    SMTWTFS
  39. FD644

    18:25

    DMK

    1.9h

    Bay thẳng

    20:20

    HAN

    SMTWTFS
  40. NH115

    16:45

    YVR

    10.3h

    Bay thẳng

    19:00

    HND

    SMTWTFS
  41. NH849

    00:05

    HND

    6.5h

    Bay thẳng

    04:35

    BKK

    SMTWTFS
  42. FD644

    18:25

    DMK

    1.9h

    Bay thẳng

    20:20

    HAN

    SMTWTFS
  43. HX081

    11:00

    YVR

    13.8h

    Bay thẳng

    15:50

    HKG

    SMTWTFS
  44. HX548

    14:30

    HKG

    1.9h

    Bay thẳng

    15:25

    DAD

    SMTWTFS
  45. VJ518

    06:45

    DAD

    1.3h

    Bay thẳng

    08:05

    HAN

    SMTWTFS
  46. HX081

    11:00

    YVR

    13.8h

    Bay thẳng

    15:50

    HKG

    SMTWTFS
  47. HX548

    14:30

    HKG

    1.9h

    Bay thẳng

    15:25

    DAD

    SMTWTFS
  48. VJ1510

    22:00

    DAD

    1.3h

    Bay thẳng

    23:20

    HAN

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Vancouver đến Hà Nội và Lịch Bay

Cheapest Flight Price11.025.434₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Vancouver đến Hà Nội

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Hà Nội

Thời Gian Bay Từ Vancouver đến Hà Nội theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Japan Airlines
10.0
ANA
9.3
EVA Air
8.7
China Airlines
8.7

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Vancouver đến Hà Nội

  • Khi nào vé máy bay từ Vancouver (YVR) đến Hà Nội (HAN) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Vancouver đến Hà Nội dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Vancouver (YVR) đến Hà Nội (HAN) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 28.935.685₫.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Hà Nội (HAN)?

    Có 1 sân bay gần Hà Nội (HAN): Sân bay quốc tế Nội Bài.
>>
Thời Gian Bay Từ Vancouver đến Hà Nội