Thời Gian Bay Từ Vancouver đến Hà Nội

Thời gian bay từ Vancouver đến Hà Nội là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. JL017

    14:05

    YVR

    9.8h

    Bay thẳng

    15:50

    NRT

    SMTWTFS
  2. JL751

    18:20

    NRT

    5.5h

    Bay thẳng

    21:50

    HAN

    SMTWTFS
  3. CX815

    09:25

    YVR

    14.3h

    Bay thẳng

    14:45

    HKG

    S-T-T--
  4. CX743

    16:55

    HKG

    2.2h

    Bay thẳng

    18:05

    HAN

    SMTW-FS
  5. CX865

    01:20

    YVR

    13.3h

    Bay thẳng

    05:35

    HKG

    SMTWTFS
  6. CX741

    08:45

    HKG

    2.2h

    Bay thẳng

    09:55

    HAN

    -M-WT-S
  7. PR117

    01:30

    YVR

    13.0h

    Bay thẳng

    05:30

    MNL

    SMTWTFS
  8. PR593

    07:50

    MNL

    3.6h

    Bay thẳng

    10:25

    HAN

    -M-W-F-
  9. MF806

    01:40

    YVR

    13.3h

    Bay thẳng

    06:00

    XMN

    -M--T--
  10. MF869

    13:05

    XMN

    2.6h

    Bay thẳng

    14:40

    HAN

    SMTWTFS
  11. CX865

    01:20

    YVR

    13.3h

    Bay thẳng

    05:35

    HKG

    SMTWTFS
  12. CX6263

    14:30

    HKG

    2.1h

    Bay thẳng

    15:35

    HAN

    SMTWTFS
  13. CX865

    01:20

    YVR

    13.3h

    Bay thẳng

    05:35

    HKG

    SMTWTFS
  14. CX743

    16:55

    HKG

    2.2h

    Bay thẳng

    18:05

    HAN

    SMTW-FS
  15. HX081

    01:50

    YVR

    13.8h

    Bay thẳng

    06:35

    HKG

    SMTWTFS
  16. UO550

    07:45

    HKG

    2.1h

    Bay thẳng

    08:50

    HAN

    SMTWTFS
  17. PR117

    01:30

    YVR

    13.0h

    Bay thẳng

    05:30

    MNL

    SMTWTFS
  18. PR595

    23:10

    MNL

    3.7h

    Bay thẳng

    01:50

    HAN

    SMTWTFS
  19. CX867

    15:05

    YVR

    13.4h

    Bay thẳng

    19:30

    HKG

    SMTWTFS
  20. CX743

    16:55

    HKG

    2.2h

    Bay thẳng

    18:05

    HAN

    SMTW-FS
  21. WS108

    09:30

    YVR

    1.5h

    Bay thẳng

    12:00

    YYC

    SMTWTFS
  22. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    Bay thẳng

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  23. 7C2201

    20:45

    ICN

    5.0h

    Bay thẳng

    23:45

    HAN

    SMTWTFS
  24. HX081

    01:50

    YVR

    13.8h

    Bay thẳng

    06:35

    HKG

    SMTWTFS
  25. HX254

    13:40

    HKG

    1.8h

    Bay thẳng

    15:30

    TPE

    SMTWTFS
  26. VJ943

    19:00

    TPE

    2.9h

    Bay thẳng

    20:55

    HAN

    SM-WTFS
  27. HX081

    01:50

    YVR

    13.8h

    Bay thẳng

    06:35

    HKG

    SMTWTFS
  28. HX252

    09:15

    HKG

    2.0h

    Bay thẳng

    11:15

    TPE

    SMTWTFS
  29. VJ943

    19:00

    TPE

    2.9h

    Bay thẳng

    20:55

    HAN

    SM-WTFS
  30. WS112

    11:30

    YVR

    1.5h

    Bay thẳng

    14:00

    YYC

    SMTWTFS
  31. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    Bay thẳng

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  32. VJ963

    06:25

    ICN

    4.5h

    Bay thẳng

    08:55

    HAN

    SMTWTFS
  33. WS110

    12:12

    YVR

    1.5h

    Bay thẳng

    14:43

    YYC

    SMTWTFS
  34. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    Bay thẳng

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  35. VJ963

    06:25

    ICN

    4.5h

    Bay thẳng

    08:55

    HAN

    SMTWTFS
  36. WS112

    11:30

    YVR

    1.5h

    Bay thẳng

    14:00

    YYC

    SMTWTFS
  37. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    Bay thẳng

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  38. VJ961

    12:00

    ICN

    4.5h

    Bay thẳng

    14:30

    HAN

    SMTWTFS
  39. WS132

    22:15

    YVR

    1.5h

    Bay thẳng

    00:44

    YYC

    SMTWTFS
  40. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    Bay thẳng

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  41. 7C2201

    20:45

    ICN

    5.0h

    Bay thẳng

    23:45

    HAN

    SMTWTFS
  42. HX081

    01:50

    YVR

    13.8h

    Bay thẳng

    06:35

    HKG

    SMTWTFS
  43. HX282

    18:50

    HKG

    1.9h

    Bay thẳng

    20:45

    TPE

    SMTWTFS
  44. VJ941

    12:10

    TPE

    3.2h

    Bay thẳng

    14:20

    HAN

    SMT-TFS
  45. HX081

    01:50

    YVR

    13.8h

    Bay thẳng

    06:35

    HKG

    SMTWTFS
  46. HX767

    23:50

    HKG

    3.1h

    Bay thẳng

    01:55

    BKK

    SMTWTFS
  47. VJ902

    14:00

    BKK

    1.8h

    Bay thẳng

    15:50

    HAN

    SMTWTFS
  48. HX081

    01:50

    YVR

    13.8h

    Bay thẳng

    06:35

    HKG

    SMTWTFS
  49. HX759

    22:55

    HKG

    3.1h

    Bay thẳng

    01:00

    BKK

    SMTWTFS
  50. FD644

    18:45

    DMK

    1.9h

    Bay thẳng

    20:40

    HAN

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Vancouver đến Hà Nội và Lịch Bay

Cheapest Flight Price13.719 THB

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Vancouver đến Hà Nội

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Hà Nội

Thời Gian Bay Từ Vancouver đến Hà Nội theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Japan Airlines
10.0
ANA
9.3
EVA Air
8.7
China Airlines
8.7

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Vancouver đến Hà Nội

  • Khi nào vé máy bay từ Vancouver (YVR) đến Hà Nội (HAN) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Vancouver đến Hà Nội dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Vancouver (YVR) đến Hà Nội (HAN) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 36.009 THB.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Hà Nội (HAN)?

    Có 1 sân bay gần Hà Nội (HAN): Sân bay quốc tế Nội Bài.
>>
Thời Gian Bay Từ Vancouver đến Hà Nội