Thời Gian Bay Từ Toronto đến Hà Nội

Thời gian bay từ Toronto đến Hà Nội là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. AC101

    07:00

    YYZ

    5.1h

    09:04

    YVR

    SMTWTFS
  2. KE072

    14:50

    YVR

    11.0h

    17:50

    ICN

    SMTWTFS
  3. KE453

    18:45

    ICN

    4.8h

    21:35

    HAN

    SMTWTFS
  4. F8601

    07:55

    YYZ

    5.3h

    10:15

    YVR

    SMTWTFS
  5. MF806

    00:40

    YVR

    13.3h

    06:00

    XMN

    -M--T--
  6. MF869

    13:05

    XMN

    2.6h

    14:40

    HAN

    SMTWTFS
  7. F8601

    07:55

    YYZ

    5.3h

    10:15

    YVR

    SMTWTFS
  8. CX865

    01:20

    YVR

    13.3h

    05:35

    HKG

    SMTWTFS
  9. CX5540

    07:35

    HKG

    2.3h

    08:50

    HAN

    SMTW-FS
  10. WS705

    09:00

    YYZ

    5.2h

    11:13

    YVR

    SMTWTFS
  11. CX865

    01:20

    YVR

    13.3h

    05:35

    HKG

    SMTWTFS
  12. CX6263

    14:30

    HKG

    2.1h

    15:35

    HAN

    SMTWTFS
  13. WS705

    09:00

    YYZ

    5.2h

    11:13

    YVR

    SMTWTFS
  14. MF806

    00:40

    YVR

    13.3h

    06:00

    XMN

    -M--T--
  15. MF869

    13:05

    XMN

    2.6h

    14:40

    HAN

    SMTWTFS
  16. WS705

    09:00

    YYZ

    5.2h

    11:13

    YVR

    SMTWTFS
  17. CX865

    01:20

    YVR

    13.3h

    05:35

    HKG

    SMTWTFS
  18. CX5540

    07:35

    HKG

    2.3h

    08:50

    HAN

    SMTW-FS
  19. PD669

    09:35

    YYZ

    5.8h

    12:24

    SFO

    SMTWTFS
  20. CZ660

    23:35

    SFO

    18.7h

    10:15

    CAN

    -M--T--
  21. CZ8315

    13:40

    CAN

    2.1h

    14:45

    HAN

    SMTWTFS
  22. PD669

    09:35

    YYZ

    5.8h

    12:24

    SFO

    SMTWTFS
  23. CZ658

    23:35

    SFO

    14.9h

    06:30

    CAN

    --T---S
  24. CZ3049

    09:45

    CAN

    2.0h

    10:45

    HAN

    SMTWTFS
  25. PD663

    09:45

    YYZ

    5.3h

    12:05

    LAX

    SMTWTFS
  26. CZ328

    22:00

    LAX

    15.9h

    05:55

    CAN

    S-T-TFS
  27. CZ3049

    09:45

    CAN

    2.0h

    10:45

    HAN

    SMTWTFS
  28. PD665

    12:45

    YYZ

    5.3h

    15:05

    LAX

    SMTWTFS
  29. CX883

    00:25

    LAX

    14.3h

    05:45

    HKG

    SMTWTFS
  30. CX743

    16:55

    HKG

    2.2h

    18:05

    HAN

    SMTW-FS
  31. PD311

    16:10

    YYZ

    4.9h

    18:03

    YVR

    SMTWTFS
  32. MF806

    00:40

    YVR

    13.3h

    06:00

    XMN

    -M--T--
  33. MF869

    13:05

    XMN

    2.6h

    14:40

    HAN

    SMTWTFS
  34. UA8190

    16:30

    YYZ

    5.4h

    18:54

    LAX

    S-TWTFS
  35. CZ328

    22:00

    LAX

    15.9h

    05:55

    CAN

    S-T-TFS
  36. CZ3049

    09:45

    CAN

    2.0h

    10:45

    HAN

    SMTWTFS
  37. PD309

    18:45

    YYZ

    5.2h

    20:55

    YVR

    SMTWTFS
  38. PR117

    23:59

    YVR

    14.5h

    05:30

    MNL

    SMTWTFS
  39. PR595

    22:15

    MNL

    3.5h

    00:45

    HAN

    S-TWT-S
  40. PD309

    18:45

    YYZ

    5.2h

    20:55

    YVR

    SMTWTFS
  41. MF806

    00:40

    YVR

    13.3h

    06:00

    XMN

    -M--T--
  42. MF869

    13:05

    XMN

    2.6h

    14:40

    HAN

    SMTWTFS
  43. F8841

    20:25

    YKF

    5.1h

    22:30

    YVR

    S-T-T--
  44. KE072

    14:50

    YVR

    11.0h

    17:50

    ICN

    SMTWTFS
  45. KE453

    18:45

    ICN

    4.8h

    21:35

    HAN

    SMTWTFS
  46. F8841

    20:25

    YKF

    5.1h

    22:30

    YVR

    S-T-T--
  47. MF806

    00:40

    YVR

    13.3h

    06:00

    XMN

    -M--T--
  48. MF869

    13:05

    XMN

    2.6h

    14:40

    HAN

    SMTWTFS
  49. F8603

    21:15

    YYZ

    5.2h

    23:25

    YVR

    -M-W--S
  50. CX865

    01:20

    YVR

    13.3h

    05:35

    HKG

    SMTWTFS
  51. CX6263

    14:30

    HKG

    2.1h

    15:35

    HAN

    SMTWTFS
  52. F8603

    21:15

    YYZ

    5.2h

    23:25

    YVR

    -M-W--S
  53. MF806

    00:40

    YVR

    13.3h

    06:00

    XMN

    -M--T--
  54. MF869

    13:05

    XMN

    2.6h

    14:40

    HAN

    SMTWTFS
  55. AC129

    21:30

    YYZ

    5.1h

    23:34

    YVR

    SMTWTFS
  56. KE072

    14:50

    YVR

    11.0h

    17:50

    ICN

    SMTWTFS
  57. KE453

    18:45

    ICN

    4.8h

    21:35

    HAN

    SMTWTFS
  58. WS731

    22:25

    YYZ

    5.2h

    00:39

    YVR

    SMTWTFS
  59. AC065

    22:45

    YVR

    16.5h

    06:15

    BKK

    SMTWTFS
  60. AC7425

    07:45

    BKK

    1.8h

    09:35

    HAN

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Toronto đến Hà Nội và Lịch Bay

Cheapest Flight Price15.151.088₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Toronto đến Hà Nội

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Thời Gian Bay Từ Toronto đến Hà Nội theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Cathay Pacific
10.0
EVA Air
9.8
Air Canada
8.9
China Airlines
8.4
China Southern Airlines
8.2

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Toronto đến Hà Nội

  • Khi nào vé máy bay từ Toronto (YTO) đến Hà Nội (HAN) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Toronto đến Hà Nội dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Toronto (YTO) đến Hà Nội (HAN) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 35.827.991₫.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Hà Nội bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Nội Bài đến trung tâm là khoảng 21 km, khoảng 40 phút đi taxi.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Hà Nội (HAN)?

    Có 1 sân bay gần Hà Nội (HAN): Sân bay quốc tế Nội Bài.
>>
Thời Gian Bay Từ Toronto đến Hà Nội