Thời Gian Bay Từ Toronto đến Hà Nội

Thời gian bay từ Toronto đến Hà Nội là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. PR119

    23:30

    YYZ

    16.3h

    Bay thẳng

    03:45

    MNL

    S-TWTFS
  2. PR595

    23:10

    MNL

    3.7h

    Bay thẳng

    01:50

    HAN

    SMTWTFS
  3. WS651

    09:00

    YYZ

    4.3h

    Bay thẳng

    11:20

    YYC

    SMTWTFS
  4. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    Bay thẳng

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  5. 7C2201

    20:45

    ICN

    5.0h

    Bay thẳng

    23:45

    HAN

    SMTWTFS
  6. WS585

    06:00

    YHM

    4.3h

    Bay thẳng

    08:15

    YYC

    SMTWTFS
  7. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    Bay thẳng

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  8. 7C2201

    20:45

    ICN

    5.0h

    Bay thẳng

    23:45

    HAN

    SMTWTFS
  9. PR119

    23:30

    YYZ

    16.3h

    Bay thẳng

    03:45

    MNL

    S-TWTFS
  10. PR730

    09:45

    MNL

    3.3h

    Bay thẳng

    12:05

    BKK

    SMTWTFS
  11. VJ904

    18:45

    BKK

    1.7h

    Bay thẳng

    20:25

    HAN

    SMTWTFS
  12. WS649

    17:00

    YYZ

    4.3h

    Bay thẳng

    19:20

    YYC

    SMTWTFS
  13. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    Bay thẳng

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  14. VJ963

    06:25

    ICN

    4.5h

    Bay thẳng

    08:55

    HAN

    SMTWTFS
  15. WS703

    08:15

    YYZ

    5.3h

    Bay thẳng

    10:30

    YVR

    SMTWTFS
  16. KE072

    14:20

    YVR

    11.5h

    Bay thẳng

    17:50

    ICN

    SMTWTFS
  17. KE441

    08:00

    ICN

    4.7h

    Bay thẳng

    10:40

    HAN

    SMTWTFS
  18. F8601

    07:40

    YYZ

    5.2h

    Bay thẳng

    09:50

    YVR

    SMTWTFS
  19. KE072

    14:20

    YVR

    11.5h

    Bay thẳng

    17:50

    ICN

    SMTWTFS
  20. KE441

    08:00

    ICN

    4.7h

    Bay thẳng

    10:40

    HAN

    SMTWTFS
  21. PD481

    08:05

    YHM

    5.2h

    Bay thẳng

    10:15

    YVR

    SMTWTFS
  22. KE072

    14:20

    YVR

    11.5h

    Bay thẳng

    17:50

    ICN

    SMTWTFS
  23. KE441

    08:00

    ICN

    4.7h

    Bay thẳng

    10:40

    HAN

    SMTWTFS
  24. WS701

    06:30

    YYZ

    5.3h

    Bay thẳng

    08:45

    YVR

    SMTWTFS
  25. KE072

    14:20

    YVR

    11.5h

    Bay thẳng

    17:50

    ICN

    SMTWTFS
  26. KE441

    08:00

    ICN

    4.7h

    Bay thẳng

    10:40

    HAN

    SMTWTFS
  27. WS653

    06:30

    YYZ

    4.3h

    Bay thẳng

    08:49

    YYC

    SMTWTFS
  28. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    Bay thẳng

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  29. VJ961

    11:05

    ICN

    4.5h

    Bay thẳng

    13:35

    HAN

    SMTWTFS
  30. PR119

    23:30

    YYZ

    16.3h

    Bay thẳng

    03:45

    MNL

    S-TWTFS
  31. PR318

    09:55

    MNL

    2.4h

    Bay thẳng

    12:20

    HKG

    SMTWTFS
  32. UO550

    07:45

    HKG

    2.1h

    Bay thẳng

    08:50

    HAN

    SMTWTFS
  33. F8613

    13:55

    YYZ

    5.0h

    Bay thẳng

    15:55

    YVR

    -M-W--S
  34. KE072

    14:20

    YVR

    11.5h

    Bay thẳng

    17:50

    ICN

    SMTWTFS
  35. KE441

    08:00

    ICN

    4.7h

    Bay thẳng

    10:40

    HAN

    SMTWTFS
  36. AC105

    08:30

    YYZ

    5.1h

    Bay thẳng

    10:37

    YVR

    SMTWTFS
  37. PR117

    23:55

    YVR

    14.6h

    Bay thẳng

    05:30

    MNL

    SMTWTFS
  38. PR595

    23:10

    MNL

    3.7h

    Bay thẳng

    01:50

    HAN

    SMTWTFS
  39. WS719

    18:45

    YYZ

    5.5h

    Bay thẳng

    21:15

    YVR

    SMTWTFS
  40. KE072

    14:20

    YVR

    11.5h

    Bay thẳng

    17:50

    ICN

    SMTWTFS
  41. KE441

    08:00

    ICN

    4.7h

    Bay thẳng

    10:40

    HAN

    SMTWTFS
  42. F8601

    07:40

    YYZ

    5.2h

    Bay thẳng

    09:50

    YVR

    SMTWTFS
  43. PR117

    23:55

    YVR

    14.6h

    Bay thẳng

    05:30

    MNL

    SMTWTFS
  44. PR595

    23:10

    MNL

    3.7h

    Bay thẳng

    01:50

    HAN

    SMTWTFS
  45. WS1102

    19:45

    YYZ

    5.4h

    Bay thẳng

    22:10

    LAX

    SMTWTFS
  46. MU586

    12:30

    LAX

    13.8h

    Bay thẳng

    17:15

    PVG

    SMTWTFS
  47. MU6011

    10:55

    PVG

    4.1h

    Bay thẳng

    14:00

    HAN

    SMTWTFS
  48. WS705

    06:30

    YYZ

    5.2h

    Bay thẳng

    08:44

    YVR

    SMT--FS
  49. PR117

    23:55

    YVR

    14.6h

    Bay thẳng

    05:30

    MNL

    SMTWTFS
  50. PR595

    23:10

    MNL

    3.7h

    Bay thẳng

    01:50

    HAN

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Toronto đến Hà Nội và Lịch Bay

Cheapest Flight Price1.027 NZD

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Toronto đến Hà Nội

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Hà Nội

Thời Gian Bay Từ Toronto đến Hà Nội theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Cathay Pacific
10.0
EVA Air
9.8
Air Canada
8.9
China Airlines
8.4
China Southern Airlines
8.2

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Toronto đến Hà Nội

  • Khi nào vé máy bay từ Toronto (YTO) đến Hà Nội (HAN) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Toronto đến Hà Nội dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Toronto (YTO) đến Hà Nội (HAN) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 2.435 NZD.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Hà Nội (HAN)?

    Có 1 sân bay gần Hà Nội (HAN): Sân bay quốc tế Nội Bài.
>>
Thời Gian Bay Từ Toronto đến Hà Nội