Thời Gian Bay Từ Toronto đến Hà Nội

Thời gian bay từ Toronto đến Hà Nội là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. TK018

    21:05

    YYZ

    10.1h

    14:10

    IST

    SMTWT-S
  2. TK164

    02:05

    IST

    9.3h

    15:25

    HAN

    SMTWTFS
  3. PR119

    01:35

    YYZ

    16.7h

    06:15

    MNL

    S-TWTFS
  4. PR595

    23:15

    MNL

    3.5h

    01:45

    HAN

    SMTWTFS
  5. KE6525

    10:00

    YYZ

    5.2h

    12:14

    YVR

    SMTWTFS
  6. KE072

    14:50

    YVR

    11.0h

    17:50

    ICN

    SMTWTFS
  7. KE453

    18:45

    ICN

    4.8h

    21:35

    HAN

    SMTWTFS
  8. TK018

    21:05

    YYZ

    10.1h

    14:10

    IST

    SMTWT-S
  9. TK174

    15:50

    IST

    10.3h

    07:05

    KUL

    S-TW-F-
  10. OD571

    11:10

    KUL

    3.3h

    13:30

    HAN

    SMTWTFS
  11. EY022

    13:40

    YYZ

    13.3h

    11:00

    AUH

    SMTWTFS
  12. EY400

    14:15

    AUH

    6.7h

    23:55

    BKK

    SMTWTFS
  13. FD642

    06:40

    DMK

    1.8h

    08:30

    HAN

    SMTWTFS
  14. UA8272

    13:05

    YYZ

    5.5h

    15:38

    SFO

    SMT-T-S
  15. CZ658

    00:35

    SFO

    14.7h

    06:15

    CAN

    --T---S
  16. CZ3049

    09:45

    CAN

    2.0h

    10:45

    HAN

    SMTWTFS
  17. F8841

    20:25

    YKF

    5.1h

    22:30

    YVR

    S--WTFS
  18. MF806

    01:40

    YVR

    13.3h

    06:00

    XMN

    -M--T--
  19. MF869

    13:05

    XMN

    2.6h

    14:40

    HAN

    SMTWTFS
  20. PD309

    18:45

    YYZ

    5.2h

    20:58

    YVR

    SMTWTFS
  21. MF806

    01:40

    YVR

    13.3h

    06:00

    XMN

    -M--T--
  22. MF869

    13:05

    XMN

    2.6h

    14:40

    HAN

    SMTWTFS
  23. WS657

    11:00

    YYZ

    4.3h

    13:20

    YYC

    ------S
  24. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    18:45

    ICN

    --T-T-S
  25. VJ963

    06:25

    ICN

    4.5h

    08:55

    HAN

    SMTWTFS
  26. PD665

    12:45

    YYZ

    5.3h

    15:05

    LAX

    SMTWTFS
  27. CX881

    01:25

    LAX

    14.3h

    06:45

    HKG

    SM-WT-S
  28. CX6263

    14:30

    HKG

    2.1h

    15:35

    HAN

    SMTWTFS
  29. WS655

    10:00

    YYZ

    4.5h

    12:30

    YYC

    SMTWT-S
  30. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    18:45

    ICN

    --T-T-S
  31. VJ963

    06:25

    ICN

    4.5h

    08:55

    HAN

    SMTWTFS
  32. PD663

    10:40

    YYZ

    5.3h

    13:00

    LAX

    SMTWTFS
  33. CX881

    01:25

    LAX

    14.3h

    06:45

    HKG

    SM-WT-S
  34. CX5550

    07:45

    HKG

    2.1h

    08:50

    HAN

    SMTWTFS
  35. UA8190

    16:30

    YYZ

    5.3h

    18:48

    LAX

    SMTWTFS
  36. UA152

    23:55

    LAX

    14.8h

    05:40

    HKG

    SMTWTFS
  37. VN593

    15:10

    HKG

    2.1h

    16:15

    HAN

    SMTWTFS
  38. WS731

    22:25

    YYZ

    5.2h

    00:39

    YVR

    SMTWTFS
  39. AC063

    12:30

    YVR

    11.6h

    16:05

    ICN

    SMTWTFS
  40. OZ733

    19:30

    ICN

    4.5h

    22:00

    HAN

    SMTWTFS
  41. PD663

    10:40

    YYZ

    5.3h

    13:00

    LAX

    SMTWTFS
  42. UA152

    23:55

    LAX

    14.8h

    05:40

    HKG

    SMTWTFS
  43. CX741

    08:45

    HKG

    2.2h

    09:55

    HAN

    -M--T-S
  44. EY022

    13:40

    YYZ

    13.3h

    11:00

    AUH

    SMTWTFS
  45. EY402

    21:45

    AUH

    6.4h

    07:10

    BKK

    SMTWTFS
  46. VJ902

    14:00

    BKK

    1.8h

    15:50

    HAN

    SMTWTFS
  47. F8603

    21:15

    YYZ

    5.2h

    23:25

    YVR

    -MTWTFS
  48. KE072

    14:50

    YVR

    11.0h

    17:50

    ICN

    SMTWTFS
  49. KE453

    18:45

    ICN

    4.8h

    21:35

    HAN

    SMTWTFS
  50. F8665

    21:00

    YYZ

    5.0h

    23:00

    YXX

    --TWTFS
  51. KE072

    14:50

    YVR

    11.0h

    17:50

    ICN

    SMTWTFS
  52. KE453

    18:45

    ICN

    4.8h

    21:35

    HAN

    SMTWTFS
  53. F8665

    21:00

    YYZ

    5.0h

    23:00

    YXX

    --TWTFS
  54. AC063

    12:30

    YVR

    11.6h

    16:05

    ICN

    SMTWTFS
  55. OZ733

    19:30

    ICN

    4.5h

    22:00

    HAN

    SMTWTFS
  56. PD2939

    09:50

    YTZ

    1.6h

    11:25

    BOS

    SMTWTFS
  57. KE092

    12:55

    BOS

    15.5h

    17:25

    ICN

    SMTWTFS
  58. KE441

    08:00

    ICN

    4.7h

    10:40

    HAN

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Toronto đến Hà Nội và Lịch Bay

Cheapest Flight Price15.244.757₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Toronto đến Hà Nội

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Hà Nội

Thời Gian Bay Từ Toronto đến Hà Nội theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Cathay Pacific
10.0
EVA Air
9.8
Air Canada
8.9
China Airlines
8.4
China Southern Airlines
8.2

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Toronto đến Hà Nội

  • Khi nào vé máy bay từ Toronto (YTO) đến Hà Nội (HAN) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Toronto đến Hà Nội dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Toronto (YTO) đến Hà Nội (HAN) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 36.125.068₫.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Hà Nội (HAN)?

    Có 1 sân bay gần Hà Nội (HAN): Sân bay quốc tế Nội Bài.
>>
Thời Gian Bay Từ Toronto đến Hà Nội