Thời Gian Bay Từ Toronto đến Hà Nội

Thời gian bay từ Toronto đến Hà Nội là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. NH7383

    09:00

    YYZ

    2.0h

    Bay thẳng

    10:03

    ORD

    SMTWTFS
  2. NH011

    12:20

    ORD

    13.2h

    Bay thẳng

    15:30

    NRT

    SMTWTFS
  3. NH897

    18:30

    NRT

    5.8h

    Bay thẳng

    22:15

    HAN

    SMTWTFS
  4. UA8698

    08:20

    YYZ

    5.5h

    Bay thẳng

    10:53

    SFO

    SMTWTFS
  5. UA7949

    12:40

    SFO

    10.8h

    Bay thẳng

    15:25

    NRT

    SMTWTFS
  6. UA7917

    18:30

    NRT

    5.8h

    Bay thẳng

    22:15

    HAN

    SMTWTFS
  7. UA490

    07:00

    YYZ

    1.9h

    Bay thẳng

    07:55

    ORD

    SMTWTFS
  8. KE038

    12:30

    ORD

    14.3h

    Bay thẳng

    16:50

    ICN

    SMTWTFS
  9. KE453

    18:45

    ICN

    4.8h

    Bay thẳng

    21:35

    HAN

    SMTWTFS
  10. UA3435

    07:30

    YYZ

    1.7h

    Bay thẳng

    09:13

    EWR

    SMTWTFS
  11. UA079

    11:45

    EWR

    13.8h

    Bay thẳng

    14:30

    NRT

    SMTWTFS
  12. UA7917

    18:30

    NRT

    5.8h

    Bay thẳng

    22:15

    HAN

    SMTWTFS
  13. UA490

    07:00

    YYZ

    1.9h

    Bay thẳng

    07:55

    ORD

    SMTWTFS
  14. UA7938

    11:50

    ORD

    13.2h

    Bay thẳng

    15:00

    NRT

    SMTWTFS
  15. UA7917

    18:30

    NRT

    5.8h

    Bay thẳng

    22:15

    HAN

    SMTWTFS
  16. UA565

    06:52

    YYZ

    5.1h

    Bay thẳng

    08:56

    SFO

    SMTWTFS
  17. UA7949

    12:40

    SFO

    10.8h

    Bay thẳng

    15:25

    NRT

    SMTWTFS
  18. UA7917

    18:30

    NRT

    5.8h

    Bay thẳng

    22:15

    HAN

    SMTWTFS
  19. PD483

    17:45

    YHM

    5.2h

    Bay thẳng

    19:55

    YVR

    SMTWTFS
  20. CX865

    01:20

    YVR

    13.3h

    Bay thẳng

    05:35

    HKG

    SMTWTFS
  21. CX741

    08:45

    HKG

    2.2h

    Bay thẳng

    09:55

    HAN

    -M-WT-S
  22. WS567

    06:00

    YKF

    4.3h

    Bay thẳng

    08:15

    YYC

    SMTWTFS
  23. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    Bay thẳng

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  24. 7C2201

    20:45

    ICN

    5.0h

    Bay thẳng

    23:45

    HAN

    SMTWTFS
  25. WS585

    06:00

    YHM

    4.2h

    Bay thẳng

    08:13

    YYC

    SMTWTFS
  26. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    Bay thẳng

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  27. 7C2201

    20:45

    ICN

    5.0h

    Bay thẳng

    23:45

    HAN

    SMTWTFS
  28. WS657

    11:00

    YYZ

    4.3h

    Bay thẳng

    13:20

    YYC

    SMTWTFS
  29. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    Bay thẳng

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  30. VJ963

    06:25

    ICN

    4.5h

    Bay thẳng

    08:55

    HAN

    SMTWTFS
  31. F8663

    10:10

    YYZ

    5.0h

    Bay thẳng

    12:10

    YXX

    S-T-T-S
  32. CX865

    01:20

    YVR

    13.3h

    Bay thẳng

    05:35

    HKG

    SMTWTFS
  33. CX741

    08:45

    HKG

    2.2h

    Bay thẳng

    09:55

    HAN

    -M-WT-S
  34. WS651

    09:00

    YYZ

    4.3h

    Bay thẳng

    11:20

    YYC

    SMTWTFS
  35. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    Bay thẳng

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  36. VJ963

    06:25

    ICN

    4.5h

    Bay thẳng

    08:55

    HAN

    SMTWTFS
  37. PD663

    09:25

    YYZ

    5.6h

    Bay thẳng

    12:03

    LAX

    SMTWTFS
  38. KE012

    23:50

    LAX

    12.7h

    Bay thẳng

    04:30

    ICN

    SMTWTFS
  39. KE441

    08:00

    ICN

    4.7h

    Bay thẳng

    10:40

    HAN

    SMTWTFS
  40. WS649

    08:00

    YYZ

    4.3h

    Bay thẳng

    10:20

    YYC

    SMTWTFS
  41. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    Bay thẳng

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  42. VJ963

    06:25

    ICN

    4.5h

    Bay thẳng

    08:55

    HAN

    SMTWTFS
  43. WS1116

    09:45

    YYZ

    4.9h

    Bay thẳng

    11:39

    LAS

    S--WTF-
  44. KE006

    23:50

    LAS

    12.8h

    Bay thẳng

    04:40

    ICN

    SMTWTFS
  45. KE441

    08:00

    ICN

    4.7h

    Bay thẳng

    10:40

    HAN

    SMTWTFS
  46. WS679

    22:25

    YYZ

    4.3h

    Bay thẳng

    00:44

    YYC

    SMTWTFS
  47. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    Bay thẳng

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  48. 7C2201

    20:45

    ICN

    5.0h

    Bay thẳng

    23:45

    HAN

    SMTWTFS
  49. TS7662

    09:30

    YYZ

    5.7h

    Bay thẳng

    12:12

    LAX

    SMTWTFS
  50. OZ203

    23:00

    LAX

    13.3h

    Bay thẳng

    04:20

    ICN

    SMTWTFS
  51. OZ729

    09:15

    ICN

    5.0h

    Bay thẳng

    12:15

    HAN

    SMTWTFS
  52. WS657

    11:00

    YYZ

    4.3h

    Bay thẳng

    13:20

    YYC

    SMTWTFS
  53. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    Bay thẳng

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  54. VJ961

    12:00

    ICN

    4.5h

    Bay thẳng

    14:30

    HAN

    SMTWTFS
  55. WS585

    06:00

    YHM

    4.2h

    Bay thẳng

    08:13

    YYC

    SMTWTFS
  56. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    Bay thẳng

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  57. VJ963

    06:25

    ICN

    4.5h

    Bay thẳng

    08:55

    HAN

    SMTWTFS
  58. WS567

    06:00

    YKF

    4.3h

    Bay thẳng

    08:15

    YYC

    SMTWTFS
  59. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    Bay thẳng

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  60. VJ963

    06:25

    ICN

    4.5h

    Bay thẳng

    08:55

    HAN

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Toronto đến Hà Nội và Lịch Bay

Cheapest Flight Price15.650.005₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Toronto đến Hà Nội

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Hà Nội

Thời Gian Bay Từ Toronto đến Hà Nội theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Cathay Pacific
10.0
EVA Air
9.8
Air Canada
8.9
China Airlines
8.4
China Southern Airlines
8.2

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Toronto đến Hà Nội

  • Khi nào vé máy bay từ Toronto (YTO) đến Hà Nội (HAN) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Toronto đến Hà Nội dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Toronto (YTO) đến Hà Nội (HAN) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 37.085.373₫.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Hà Nội (HAN)?

    Có 1 sân bay gần Hà Nội (HAN): Sân bay quốc tế Nội Bài.
>>
Thời Gian Bay Từ Toronto đến Hà Nội