Thời Gian Bay Từ Seoul đến Quy Nhơn

Thời gian bay từ Seoul đến Quy Nhơn là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. VJ961

    11:05

    ICN

    4.5h

    Bay thẳng

    13:35

    HAN

    SMTWTFS
  2. VJ431

    17:45

    HAN

    1.6h

    Bay thẳng

    19:20

    UIH

    SMTWTFS
  3. VJ963

    06:25

    ICN

    4.5h

    Bay thẳng

    08:55

    HAN

    SMTWTFS
  4. VJ1435

    15:05

    HAN

    1.6h

    Bay thẳng

    16:40

    UIH

    SMTWTFS
  5. 7C2201

    20:45

    ICN

    5.0h

    Bay thẳng

    23:45

    HAN

    SMTWTFS
  6. VJ1439

    06:10

    HAN

    1.6h

    Bay thẳng

    07:45

    UIH

    S-T-TFS
  7. OZ731

    07:30

    ICN

    5.5h

    Bay thẳng

    11:00

    SGN

    SMTWTFS
  8. VJ1384

    18:10

    SGN

    1.2h

    Bay thẳng

    19:20

    UIH

    SMTWTFS
  9. VJ865

    06:45

    ICN

    5.2h

    Bay thẳng

    09:55

    SGN

    SMTWTFS
  10. VJ1384

    18:10

    SGN

    1.2h

    Bay thẳng

    19:20

    UIH

    SMTWTFS
  11. VJ963

    06:25

    ICN

    4.5h

    Bay thẳng

    08:55

    HAN

    SMTWTFS
  12. VJ431

    17:45

    HAN

    1.6h

    Bay thẳng

    19:20

    UIH

    SMTWTFS
  13. 7C2201

    20:45

    ICN

    5.0h

    Bay thẳng

    23:45

    HAN

    SMTWTFS
  14. VN1623

    11:20

    HAN

    1.6h

    Bay thẳng

    12:55

    UIH

    SMTWTFS
  15. 7C2201

    20:45

    ICN

    5.0h

    Bay thẳng

    23:45

    HAN

    SMTWTFS
  16. VJ1435

    15:05

    HAN

    1.6h

    Bay thẳng

    16:40

    UIH

    SMTWTFS
  17. VN415

    18:05

    ICN

    4.4h

    Bay thẳng

    20:30

    HAN

    SMTWTFS
  18. VN1623

    11:20

    HAN

    1.6h

    Bay thẳng

    12:55

    UIH

    SMTWTFS
  19. 7C2201

    20:45

    ICN

    5.0h

    Bay thẳng

    23:45

    HAN

    SMTWTFS
  20. VN7625

    18:30

    HAN

    1.7h

    Bay thẳng

    20:10

    UIH

    --T---S
  21. 7C2201

    20:45

    ICN

    5.0h

    Bay thẳng

    23:45

    HAN

    SMTWTFS
  22. VJ431

    17:45

    HAN

    1.6h

    Bay thẳng

    19:20

    UIH

    SMTWTFS
  23. 7C2201

    20:45

    ICN

    5.0h

    Bay thẳng

    23:45

    HAN

    SMTWTFS
  24. VN7627

    05:55

    HAN

    1.8h

    Bay thẳng

    07:40

    UIH

    S-T-T--
  25. VJ863

    11:40

    ICN

    5.3h

    Bay thẳng

    14:55

    SGN

    SMTWTFS
  26. VJ1382

    10:45

    SGN

    1.2h

    Bay thẳng

    11:55

    UIH

    SMTWTFS
  27. VN415

    18:05

    ICN

    4.4h

    Bay thẳng

    20:30

    HAN

    SMTWTFS
  28. VN7625

    18:30

    HAN

    1.7h

    Bay thẳng

    20:10

    UIH

    --T---S
  29. BX8803

    07:30

    GMP

    0.9h

    Bay thẳng

    08:25

    PUS

    SMTWTFS
  30. VN429

    11:00

    PUS

    4.2h

    Bay thẳng

    13:10

    HAN

    SMTWTFS
  31. VN7625

    18:30

    HAN

    1.7h

    Bay thẳng

    20:10

    UIH

    --T---S
  32. CZ3062

    16:45

    ICN

    3.7h

    Bay thẳng

    19:25

    CAN

    SMTWTFS
  33. CZ6089

    23:35

    CAN

    3.0h

    Bay thẳng

    01:35

    SGN

    SMTWTFS
  34. VJ1380

    06:00

    SGN

    1.3h

    Bay thẳng

    07:15

    UIH

    SMTWTFS
  35. CZ338

    15:15

    ICN

    3.9h

    Bay thẳng

    18:10

    CAN

    SMTWTFS
  36. CZ6089

    23:35

    CAN

    3.0h

    Bay thẳng

    01:35

    SGN

    SMTWTFS
  37. VJ1382

    10:45

    SGN

    1.2h

    Bay thẳng

    11:55

    UIH

    SMTWTFS
  38. CZ3062

    16:45

    ICN

    3.7h

    Bay thẳng

    19:25

    CAN

    SMTWTFS
  39. CZ8159

    09:05

    CAN

    2.9h

    Bay thẳng

    11:00

    SGN

    SMTWTFS
  40. VJ1384

    18:10

    SGN

    1.2h

    Bay thẳng

    19:20

    UIH

    SMTWTFS
  41. CZ3090

    14:50

    ICN

    4.0h

    Bay thẳng

    17:50

    SZX

    SMTWTFS
  42. CZ8473

    22:55

    SZX

    3.5h

    Bay thẳng

    01:25

    SGN

    SMTWTFS
  43. VJ1384

    18:10

    SGN

    1.2h

    Bay thẳng

    19:20

    UIH

    SMTWTFS
  44. 7C907

    19:40

    GMP

    1.1h

    Bay thẳng

    20:45

    PUS

    SMTWTFS
  45. VJ869

    08:00

    PUS

    4.9h

    Bay thẳng

    10:55

    SGN

    SMTWTFS
  46. VJ1380

    06:00

    SGN

    1.3h

    Bay thẳng

    07:15

    UIH

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Seoul đến Quy Nhơn và Lịch Bay

Cheapest Flight Price444 MYR

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Seoul đến Quy Nhơn

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Quy Nhơn

Thời Gian Bay Từ Seoul đến Quy Nhơn theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Asiana Airlines
10.0
Vietravel Airlines
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Seoul đến Quy Nhơn

  • Khi nào vé máy bay từ Seoul (SEL) đến Quy Nhơn (UIH) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Seoul đến Quy Nhơn dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Seoul (SEL) đến Quy Nhơn (UIH) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 1.730 MYR.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Quy Nhơn (UIH)?

    Có 1 sân bay gần Quy Nhơn (UIH): Cảng Hàng Không Phù Cát.
>>
Thời Gian Bay Từ Seoul đến Quy Nhơn