Thời Gian Bay Từ Seoul đến Paris

Thời gian bay từ Seoul đến Paris là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. TW401

    10:10

    ICN

    15.0h

    18:10

    CDG

    S-T-TFS
  2. TW403

    09:50

    ICN

    14.0h

    Bay thẳng

    16:50

    FRA

    SMTWTFS
  3. AF1819

    19:55

    FRA

    1.4h

    Bay thẳng

    21:20

    CDG

    --T----
  4. LH719

    11:40

    ICN

    12.8h

    Bay thẳng

    17:30

    MUC

    SMTWTFS
  5. LH2238

    22:05

    MUC

    1.6h

    Bay thẳng

    23:40

    CDG

    SMTWT-S
  6. VN403

    17:55

    ICN

    5.3h

    Bay thẳng

    21:15

    SGN

    SMTWTFS
  7. VN011

    23:50

    SGN

    12.9h

    Bay thẳng

    07:45

    CDG

    SM-W-F-
  8. VN415

    18:05

    ICN

    4.4h

    Bay thẳng

    20:30

    HAN

    SMTWTFS
  9. VN019

    22:20

    HAN

    12.8h

    Bay thẳng

    06:05

    CDG

    SMTWTFS
  10. TW403

    09:50

    ICN

    14.0h

    Bay thẳng

    16:50

    FRA

    SMTWTFS
  11. LH1050

    21:40

    FRA

    1.3h

    Bay thẳng

    22:55

    CDG

    SMTWTFS
  12. EY823

    17:45

    ICN

    10.3h

    Bay thẳng

    23:00

    AUH

    SMTWTFS
  13. EY031

    02:30

    AUH

    7.5h

    Bay thẳng

    08:00

    CDG

    SMTWTFS
  14. CZ3062

    16:45

    ICN

    3.7h

    Bay thẳng

    19:25

    CAN

    SMTWTFS
  15. CZ347

    00:25

    CAN

    12.6h

    Bay thẳng

    07:00

    CDG

    SMTWTFS
  16. CA402

    14:55

    ICN

    3.9h

    Bay thẳng

    17:50

    TFU

    SMTWTFS
  17. CA457

    01:40

    TFU

    11.2h

    Bay thẳng

    06:50

    CDG

    S------
  18. MF872

    13:30

    ICN

    2.8h

    Bay thẳng

    15:20

    XMN

    SMTWTFS
  19. MF825

    00:10

    XMN

    12.8h

    Bay thẳng

    06:55

    CDG

    S--W-FS
  20. EY827

    01:35

    ICN

    9.8h

    Bay thẳng

    06:20

    AUH

    SM-W-F-
  21. EY033

    14:00

    AUH

    7.3h

    Bay thẳng

    19:20

    CDG

    SMTWTFS
  22. VN409

    10:35

    ICN

    4.8h

    Bay thẳng

    13:20

    SGN

    SMTWTFS
  23. VN011

    23:50

    SGN

    12.9h

    Bay thẳng

    07:45

    CDG

    SM-W-F-
  24. VN417

    10:05

    ICN

    4.4h

    Bay thẳng

    12:30

    HAN

    SMTWTFS
  25. VN019

    22:20

    HAN

    12.8h

    Bay thẳng

    06:05

    CDG

    SMTWTFS
  26. TW403

    09:50

    ICN

    14.0h

    Bay thẳng

    16:50

    FRA

    SMTWTFS
  27. LH1026

    07:40

    FRA

    1.3h

    Bay thẳng

    08:55

    CDG

    SMTWT-S
  28. CZ316

    09:25

    ICN

    2.0h

    Bay thẳng

    10:25

    PKX

    SMTWTFS
  29. CZ673

    14:00

    PKX

    11.1h

    Bay thẳng

    18:05

    LHR

    SMTWTFS
  30. U22433

    06:05

    LTN

    1.3h

    Bay thẳng

    08:25

    CDG

    SMTWTFS
  31. MU5052

    08:55

    ICN

    2.1h

    Bay thẳng

    10:00

    PVG

    SMTWTFS
  32. MU243

    13:20

    PVG

    12.3h

    Bay thẳng

    19:35

    MXP

    SMTWTFS
  33. U23817

    07:25

    MXP

    1.6h

    Bay thẳng

    09:00

    CDG

    S---T--
  34. MU5052

    08:55

    ICN

    2.1h

    Bay thẳng

    10:00

    PVG

    SMTWTFS
  35. MU243

    13:20

    PVG

    12.3h

    Bay thẳng

    19:35

    MXP

    SMTWTFS
  36. U23805

    06:25

    MXP

    1.7h

    Bay thẳng

    08:05

    CDG

    ----TFS
  37. CA402

    14:55

    ICN

    3.9h

    Bay thẳng

    17:50

    TFU

    SMTWTFS
  38. CA445

    01:45

    TFU

    11.2h

    Bay thẳng

    06:55

    MXP

    S-T--F-
  39. U24544

    13:00

    MXP

    1.6h

    Bay thẳng

    14:35

    CDG

    SMT----
  40. CA138

    14:25

    GMP

    2.0h

    Bay thẳng

    15:25

    PEK

    SMTWTFS
  41. CA949

    01:30

    PEK

    11.0h

    Bay thẳng

    06:30

    MXP

    SMTWTFS
  42. U24544

    13:00

    MXP

    1.6h

    Bay thẳng

    14:35

    CDG

    SMT----
  43. MU5012

    16:35

    ICN

    2.4h

    Bay thẳng

    18:00

    PVG

    SMTWTFS
  44. MU201

    00:55

    PVG

    12.8h

    Bay thẳng

    06:40

    LGW

    SMTWTFS
  45. U28411

    19:00

    LGW

    1.3h

    Bay thẳng

    21:15

    CDG

    ----T--
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Seoul đến Paris và Lịch Bay

Flight Time13 giờ 32 phút
Earliest Flight 08:30⇒15:20
Cheapest Flight Price12.782.343₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Seoul đến Paris

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Paris

Thời Gian Bay Từ Seoul đến Paris theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

China Eastern Airlines
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Seoul đến Paris

  • Khi nào vé máy bay từ Seoul (SEL) đến Paris (PAR) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Seoul đến Paris dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Seoul (SEL) đến Paris (PAR) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 27.613.792₫.
  • Những hãng hàng không nào bay từ Seoul (SEL) đến Paris (PAR) là phổ biến nhất?

    Những hãng hàng không có chuyến bay từ Seoul (SEL) đến Paris (PAR): Air France, Korean Air, KLM Royal Dutch Airlines, T'Way AirAsiana Airlines.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Paris (PAR)?

>>
Thời Gian Bay Từ Seoul đến Paris