Thời Gian Bay Từ Seoul đến Boston

Thời gian bay từ Seoul đến Boston là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. UA806

    11:30

    ICN

    11.0h

    Bay thẳng

    06:30

    SFO

    SMTWTFS
  2. UA2647

    08:25

    SFO

    5.7h

    Bay thẳng

    17:05

    BOS

    SMTWTFS
  3. AA280

    17:23

    ICN

    14.0h

    Bay thẳng

    17:24

    DFW

    SMTWTFS
  4. AA1366

    18:58

    DFW

    3.8h

    Bay thẳng

    23:44

    BOS

    SMTWTFS
  5. YP103

    22:05

    ICN

    11.3h

    Bay thẳng

    17:20

    LAX

    S-T-T-S
  6. B61488

    20:25

    LAX

    5.6h

    Bay thẳng

    05:00

    BOS

    SMTWTFS
  7. AC068

    18:00

    ICN

    13.8h

    Bay thẳng

    18:50

    YUL

    -MT-T-S
  8. AC748

    08:25

    YUL

    1.4h

    Bay thẳng

    09:50

    BOS

    SMTWTFS
  9. AA280

    17:23

    ICN

    14.0h

    Bay thẳng

    17:24

    DFW

    SMTWTFS
  10. AA1438

    07:00

    DFW

    3.8h

    Bay thẳng

    11:49

    BOS

    SMTWTFS
  11. YP101

    12:45

    ICN

    11.6h

    Bay thẳng

    08:20

    LAX

    SMTWTFS
  12. UA2210

    23:00

    LAX

    5.5h

    Bay thẳng

    07:31

    BOS

    SMTWTFS
  13. AA280

    17:23

    ICN

    14.0h

    Bay thẳng

    17:24

    DFW

    SMTWTFS
  14. AA1206

    08:59

    DFW

    3.8h

    Bay thẳng

    13:45

    BOS

    SMTWTFS
  15. AC068

    18:00

    ICN

    13.8h

    Bay thẳng

    18:50

    YUL

    -MT-T-S
  16. AC8610

    16:30

    YUL

    1.3h

    Bay thẳng

    17:50

    BOS

    SMTWTFS
  17. YP101

    12:45

    ICN

    11.6h

    Bay thẳng

    08:20

    LAX

    SMTWTFS
  18. UA1635

    13:20

    LAX

    4.9h

    Bay thẳng

    21:14

    IAD

    SMTWTFS
  19. UA755

    22:17

    IAD

    1.6h

    Bay thẳng

    23:54

    BOS

    SMTWTFS
  20. KE703

    10:10

    ICN

    2.5h

    Bay thẳng

    12:40

    NRT

    SMTWTFS
  21. AC006

    17:35

    NRT

    12.4h

    Bay thẳng

    17:00

    YUL

    SMTWTFS
  22. AC8614

    20:40

    YUL

    1.3h

    Bay thẳng

    22:00

    BOS

    SMTWTFS
  23. OZ102

    09:00

    ICN

    2.3h

    Bay thẳng

    11:20

    NRT

    SMTWTFS
  24. UA882

    17:15

    HND

    12.1h

    Bay thẳng

    15:20

    ORD

    SMTWTFS
  25. UA1989

    18:11

    ORD

    2.5h

    Bay thẳng

    21:44

    BOS

    SMTWTFS
  26. YP111

    18:20

    ICN

    10.7h

    Bay thẳng

    13:00

    SFO

    S-T-TFS
  27. WN4476

    21:00

    SFO

    5.1h

    Bay thẳng

    05:05

    BWI

    SMTWTFS
  28. WN3976

    06:15

    BWI

    1.5h

    Bay thẳng

    07:45

    BOS

    S--WT-S
  29. KE5035

    18:50

    ICN

    14.0h

    Bay thẳng

    19:50

    ATL

    SMTWTFS
  30. KE3661

    13:45

    ATL

    2.0h

    Bay thẳng

    15:47

    PHL

    SMTWTFS
  31. F92168

    07:15

    PHL

    1.5h

    Bay thẳng

    08:43

    BOS

    -M-W--S
  32. DL172

    19:40

    ICN

    11.6h

    Bay thẳng

    16:15

    SLC

    SMTWTFS
  33. DL2075

    23:38

    SLC

    4.2h

    Bay thẳng

    05:50

    PHL

    SMTWTFS
  34. B61160

    10:15

    PHL

    1.4h

    Bay thẳng

    11:40

    BOS

    SMTWTFS
  35. KE5035

    18:50

    ICN

    14.0h

    Bay thẳng

    19:50

    ATL

    SMTWTFS
  36. KE3661

    13:45

    ATL

    2.0h

    Bay thẳng

    15:47

    PHL

    SMTWTFS
  37. B61160

    10:15

    PHL

    1.4h

    Bay thẳng

    11:40

    BOS

    SMTWTFS
  38. DL170

    18:40

    ICN

    12.6h

    Bay thẳng

    17:15

    MSP

    SMTWTFS
  39. DL2703

    20:10

    MSP

    2.5h

    Bay thẳng

    23:40

    PHL

    SMTWTFS
  40. B61160

    10:15

    PHL

    1.4h

    Bay thẳng

    11:40

    BOS

    SMTWTFS
  41. ZG042

    12:55

    ICN

    2.6h

    Bay thẳng

    15:30

    NRT

    SMTWTFS
  42. ZG026

    21:25

    NRT

    9.3h

    Bay thẳng

    13:40

    SFO

    SMTWTFS
  43. HA6970

    21:28

    SFO

    5.7h

    Bay thẳng

    06:10

    BOS

    SMTWTFS
  44. UA892

    16:50

    ICN

    11.0h

    Bay thẳng

    11:50

    SFO

    SMTWTFS
  45. UA552

    23:05

    SFO

    5.3h

    Bay thẳng

    07:21

    PHL

    SMTWTFS
  46. B61160

    10:15

    PHL

    1.4h

    Bay thẳng

    11:40

    BOS

    SMTWTFS
  47. YP101

    12:45

    ICN

    11.6h

    Bay thẳng

    08:20

    LAX

    SMTWTFS
  48. F94146

    14:21

    LAX

    5.1h

    Bay thẳng

    22:27

    MCO

    SMTWTFS
  49. F93348

    05:30

    MCO

    3.1h

    Bay thẳng

    08:35

    BOS

    S---TF-
  50. UA806

    11:30

    ICN

    11.0h

    Bay thẳng

    06:30

    SFO

    SMTWTFS
  51. UA706

    10:00

    SFO

    5.1h

    Bay thẳng

    18:05

    PHL

    SMTWTFS
  52. F92168

    07:15

    PHL

    1.5h

    Bay thẳng

    08:43

    BOS

    -M-W--S
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Seoul đến Boston và Lịch Bay

Flight Time13 giờ 43 phút
Earliest Flight 09:30⇒10:10
Cheapest Flight Price920 AU$

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Seoul đến Boston

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Boston

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Seoul đến Boston

  • Khi nào vé máy bay từ Seoul (SEL) đến Boston (BOS) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Seoul đến Boston dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Seoul (SEL) đến Boston (BOS) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 2.333 AU$.
  • Những hãng hàng không nào bay từ Seoul (SEL) đến Boston (BOS) là phổ biến nhất?

    Những hãng hàng không có chuyến bay từ Seoul (SEL) đến Boston (BOS): Korean AirDelta Air Lines.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Boston (BOS)?

>>
Thời Gian Bay Từ Seoul đến Boston