Thời Gian Bay Từ Paris đến Thượng Hải

Thời gian bay từ Paris đến Thượng Hải là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. AF1642

    08:30

    CDG

    1.2h

    Bay thẳng

    09:40

    GVA

    SMTWTFS
  2. MU218

    12:00

    GVA

    11.5h

    Bay thẳng

    05:30

    PVG

    S-T-TF-
  3. CA876

    12:25

    CDG

    10.2h

    Bay thẳng

    05:35

    PEK

    S-T-TFS
  4. CA1507

    07:30

    PEK

    2.5h

    Bay thẳng

    10:00

    SHA

    SMTWTFS
  5. CA934

    20:20

    CDG

    10.1h

    Bay thẳng

    12:25

    PEK

    SMTWTFS
  6. CA1515

    15:45

    PEK

    2.3h

    Bay thẳng

    18:00

    SHA

    SMTWTFS
  7. CA934

    20:20

    CDG

    10.1h

    Bay thẳng

    12:25

    PEK

    SMTWTFS
  8. CA1549

    16:30

    PEK

    2.5h

    Bay thẳng

    19:00

    SHA

    SMTWTFS
  9. AF1148

    07:15

    CDG

    1.8h

    Bay thẳng

    09:00

    BCN

    SMTWTFS
  10. CA840

    12:30

    BCN

    12.4h

    Bay thẳng

    06:55

    PVG

    -M-W-F-
  11. AF1148

    07:15

    CDG

    1.8h

    Bay thẳng

    09:00

    BCN

    SMTWTFS
  12. CA578

    12:40

    BCN

    12.3h

    Bay thẳng

    06:55

    PVG

    S-T-T-S
  13. CA934

    20:20

    CDG

    10.1h

    Bay thẳng

    12:25

    PEK

    SMTWTFS
  14. CA1509

    17:45

    PEK

    2.3h

    Bay thẳng

    20:05

    SHA

    SMTWTFS
  15. CA458

    12:50

    CDG

    10.2h

    Bay thẳng

    05:00

    TFU

    S------
  16. CA4517

    09:55

    CTU

    3.1h

    Bay thẳng

    13:00

    PVG

    SM-W-F-
  17. CA876

    12:25

    CDG

    10.2h

    Bay thẳng

    05:35

    PEK

    S-T-TFS
  18. CA8680

    10:40

    PKX

    2.3h

    Bay thẳng

    13:00

    PVG

    SMTWTFS
  19. CA876

    12:25

    CDG

    10.2h

    Bay thẳng

    05:35

    PEK

    S-T-TFS
  20. CA1523

    10:55

    PEK

    2.3h

    Bay thẳng

    13:15

    SHA

    SMTWTFS
  21. CA934

    20:20

    CDG

    10.1h

    Bay thẳng

    12:25

    PEK

    SMTWTFS
  22. CA1883

    20:30

    PEK

    2.2h

    Bay thẳng

    22:40

    PVG

    SMTWTFS
  23. BA305

    07:55

    CDG

    1.3h

    Bay thẳng

    08:15

    LHR

    SMTWTFS
  24. MU214

    18:00

    LGW

    10.8h

    Bay thẳng

    11:50

    PVG

    SMTWTFS
  25. CA458

    12:50

    CDG

    10.2h

    Bay thẳng

    05:00

    TFU

    S------
  26. CA4501

    16:45

    CTU

    2.8h

    Bay thẳng

    19:30

    SHA

    SMTWTFS
  27. A3615

    22:15

    CDG

    3.1h

    Bay thẳng

    02:20

    ATH

    SMTWTFS
  28. HO1658

    14:05

    ATH

    10.0h

    Bay thẳng

    05:05

    PVG

    -M-W-FS
  29. A3613

    17:10

    CDG

    3.2h

    Bay thẳng

    21:20

    ATH

    SMTWTFS
  30. HO1658

    14:05

    ATH

    10.0h

    Bay thẳng

    05:05

    PVG

    -M-W-FS
  31. TO4398

    14:15

    ORY

    1.7h

    Bay thẳng

    15:55

    PRG

    SMTWTFS
  32. TK1770

    19:20

    PRG

    2.8h

    Bay thẳng

    23:05

    IST

    SMTWTFS
  33. TK026

    01:25

    IST

    10.3h

    Bay thẳng

    16:45

    PVG

    SMTWTFS
  34. AF1854

    10:20

    CDG

    2.3h

    Bay thẳng

    12:40

    ALG

    SMT-TFS
  35. EK758

    15:45

    ALG

    6.3h

    Bay thẳng

    01:05

    DXB

    SMTWTFS
  36. EK302

    02:50

    DXB

    8.7h

    Bay thẳng

    15:30

    PVG

    SMTWTFS
  37. AF1294

    15:00

    CDG

    2.2h

    Bay thẳng

    17:10

    BUD

    SMTWTFS
  38. MU8624

    20:55

    BUD

    11.4h

    Bay thẳng

    14:20

    NGB

    S--W---
  39. MU8402

    16:50

    NGB

    1.3h

    Bay thẳng

    18:10

    PVG

    -M--T--
  40. AF1554

    07:50

    CDG

    2.3h

    Bay thẳng

    10:10

    ALG

    SMTWTFS
  41. EK758

    15:45

    ALG

    6.3h

    Bay thẳng

    01:05

    DXB

    SMTWTFS
  42. EK302

    02:50

    DXB

    8.7h

    Bay thẳng

    15:30

    PVG

    SMTWTFS
  43. AF1330

    13:25

    CDG

    1.5h

    Bay thẳng

    14:55

    MXP

    SMTWT-S
  44. HO1668

    22:15

    MXP

    10.5h

    Bay thẳng

    14:45

    CGO

    S---T--
  45. HO2072

    23:00

    CGO

    1.8h

    Bay thẳng

    00:50

    PVG

    -M-W-F-
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Paris đến Thượng Hải và Lịch Bay

Flight Time11 giờ 43 phút
Latest Flight20:05⇒14:20
Cheapest Flight Price8.782.981₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Paris đến Thượng Hải

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Thượng Hải

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Paris đến Thượng Hải

  • Khi nào vé máy bay từ Paris (PAR) đến Thượng Hải (SHA) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Paris đến Thượng Hải dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Paris (PAR) đến Thượng Hải (SHA) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 29.087.254₫.
  • Những hãng hàng không nào bay từ Paris (PAR) đến Thượng Hải (SHA) là phổ biến nhất?

    Những hãng hàng không có chuyến bay từ Paris (PAR) đến Thượng Hải (SHA): KLM Royal Dutch Airlines, China Eastern AirlinesAir France.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Thượng Hải (SHA)?

    Có 2 sân bay gần Thượng Hải (SHA): Sân bay quốc tế Phố ĐôngSân bay quốc tế Hồng Kiều.
>>
Thời Gian Bay Từ Paris đến Thượng Hải