Thời Gian Bay Từ Los Angeles đến Seoul

Thời gian bay từ Los Angeles đến Seoul là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. F81889

    11:30

    LAX

    3.0h

    Bay thẳng

    14:30

    YVR

    SMTWTFS
  2. TW532

    16:25

    YVR

    12.2h

    Bay thẳng

    21:35

    ICN

    -M-W-FS
  3. ZG023

    11:30

    LAX

    11.3h

    Bay thẳng

    14:50

    NRT

    SMTWTFS
  4. ZE604

    18:30

    NRT

    2.8h

    Bay thẳng

    21:15

    ICN

    SMTWTFS
  5. ZG023

    11:30

    LAX

    11.3h

    Bay thẳng

    14:50

    NRT

    SMTWTFS
  6. TW246

    18:55

    NRT

    2.9h

    Bay thẳng

    21:50

    ICN

    SMTWTFS
  7. ZG023

    11:30

    LAX

    11.3h

    Bay thẳng

    14:50

    NRT

    SMTWTFS
  8. 7C1122

    19:25

    NRT

    2.6h

    Bay thẳng

    22:00

    ICN

    SMTWTFS
  9. ZG023

    11:30

    LAX

    11.3h

    Bay thẳng

    14:50

    NRT

    SMTWTFS
  10. TW240

    15:35

    NRT

    2.8h

    Bay thẳng

    18:20

    ICN

    S---TFS
  11. ZG023

    11:30

    LAX

    11.3h

    Bay thẳng

    14:50

    NRT

    SMTWTFS
  12. LJ202

    11:10

    NRT

    2.4h

    Bay thẳng

    13:35

    ICN

    SMTWTFS
  13. ZG023

    11:30

    LAX

    11.3h

    Bay thẳng

    14:50

    NRT

    SMTWTFS
  14. LJ204

    11:35

    NRT

    2.5h

    Bay thẳng

    14:05

    ICN

    SMTWTFS
  15. ZG023

    11:30

    LAX

    11.3h

    Bay thẳng

    14:50

    NRT

    SMTWTFS
  16. ZE602

    11:30

    NRT

    3.1h

    Bay thẳng

    14:35

    ICN

    SMTWTFS
  17. ZG023

    11:30

    LAX

    11.3h

    Bay thẳng

    14:50

    NRT

    SMTWTFS
  18. RS702

    12:40

    NRT

    2.8h

    Bay thẳng

    15:30

    ICN

    SMTWTFS
  19. ZG023

    11:30

    LAX

    11.3h

    Bay thẳng

    14:50

    NRT

    SMTWTFS
  20. 7C1104

    14:00

    NRT

    2.8h

    Bay thẳng

    16:45

    ICN

    SMTWTFS
  21. AC551

    06:00

    LAX

    2.9h

    Bay thẳng

    08:53

    YVR

    SMTWTFS
  22. WS110

    10:30

    YVR

    1.5h

    Bay thẳng

    13:00

    YYC

    SMTWTFS
  23. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    Bay thẳng

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  24. AC551

    06:00

    LAX

    2.9h

    Bay thẳng

    08:53

    YVR

    SMTWTFS
  25. WS112

    11:30

    YVR

    1.5h

    Bay thẳng

    14:00

    YYC

    SMTWTFS
  26. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    Bay thẳng

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  27. WS1699

    21:10

    LAX

    2.9h

    Bay thẳng

    00:04

    YVR

    SMTW-FS
  28. WS110

    10:30

    YVR

    1.5h

    Bay thẳng

    13:00

    YYC

    SMTWTFS
  29. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    Bay thẳng

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  30. CZ328

    23:50

    LAX

    15.1h

    Bay thẳng

    05:55

    CAN

    S-T-TFS
  31. CZ3091

    08:05

    CAN

    2.5h

    Bay thẳng

    10:35

    MNL

    SMTWTFS
  32. 5J188

    18:35

    MNL

    4.2h

    Bay thẳng

    23:45

    ICN

    SMTWTFS
  33. F81889

    11:30

    LAX

    3.0h

    Bay thẳng

    14:30

    YVR

    SMTWTFS
  34. MF806

    01:40

    YVR

    13.3h

    Bay thẳng

    06:00

    XMN

    -M--T--
  35. MF871

    08:30

    XMN

    3.0h

    Bay thẳng

    12:30

    ICN

    SMTWTFS
  36. WS1697

    12:35

    LAX

    2.9h

    Bay thẳng

    15:29

    YVR

    SMTWTFS
  37. WS104

    07:00

    YVR

    1.5h

    Bay thẳng

    09:30

    YYC

    SMTWTFS
  38. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    Bay thẳng

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  39. WS1697

    12:35

    LAX

    2.9h

    Bay thẳng

    15:29

    YVR

    SMTWTFS
  40. WS108

    10:30

    YVR

    1.5h

    Bay thẳng

    13:01

    YYC

    SMTWTFS
  41. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    Bay thẳng

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  42. F81889

    11:30

    LAX

    3.0h

    Bay thẳng

    14:30

    YVR

    SMTWTFS
  43. WS112

    11:30

    YVR

    1.5h

    Bay thẳng

    14:00

    YYC

    SMTWTFS
  44. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    Bay thẳng

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  45. F81889

    11:30

    LAX

    3.0h

    Bay thẳng

    14:30

    YVR

    SMTWTFS
  46. WS110

    10:30

    YVR

    1.5h

    Bay thẳng

    13:00

    YYC

    SMTWTFS
  47. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    Bay thẳng

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  48. F81889

    11:30

    LAX

    3.0h

    Bay thẳng

    14:30

    YVR

    SMTWTFS
  49. WS132

    22:15

    YVR

    1.5h

    Bay thẳng

    00:44

    YYC

    SMTWTFS
  50. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    Bay thẳng

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Los Angeles đến Seoul và Lịch Bay

Flight Time13 giờ 19 phút
Earliest Flight 09:50⇒16:10
Cheapest Flight Price523 €

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Los Angeles đến Seoul

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Seoul

Thời Gian Bay Từ Los Angeles đến Seoul theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

China Airlines
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Los Angeles đến Seoul

  • Khi nào vé máy bay từ Los Angeles (LAX) đến Seoul (SEL) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Los Angeles đến Seoul dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Los Angeles (LAX) đến Seoul (SEL) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 1.137 €.
  • Những hãng hàng không nào bay từ Los Angeles (LAX) đến Seoul (SEL) là phổ biến nhất?

    Những hãng hàng không có chuyến bay từ Los Angeles (LAX) đến Seoul (SEL): United Airlines, Delta Air Lines, Air Premia, Copa Airlines, LATAM Airlines, Asiana Airlines, Korean Air, Thai Airways, Singapore AirlinesAeromexico.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Seoul (SEL)?

    Có 2 sân bay gần Seoul (SEL): Sân bay quốc tế GimpoSân bay quốc tế Incheon.
>>
Thời Gian Bay Từ Los Angeles đến Seoul