Thời Gian Bay Từ Istanbul đến Hà Nội

Thời gian bay từ Istanbul đến Hà Nội là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. 6E012

    20:05

    IST

    6.4h

    Bay thẳng

    05:00

    DEL

    SMTWTFS
  2. 6E1726

    10:15

    DEL

    4.3h

    Bay thẳng

    16:00

    BKK

    SMTWTFS
  3. VJ904

    19:25

    BKK

    1.7h

    Bay thẳng

    21:05

    HAN

    SMTWTFS
  4. 6E012

    20:05

    IST

    6.4h

    Bay thẳng

    05:00

    DEL

    SMTWTFS
  5. 6E2331

    11:40

    DEL

    1.6h

    Bay thẳng

    13:15

    AMD

    SM-WTFS
  6. VJ1926

    00:10

    AMD

    4.3h

    Bay thẳng

    05:55

    HAN

    SMTWTFS
  7. 6E012

    20:05

    IST

    6.4h

    Bay thẳng

    05:00

    DEL

    SMTWTFS
  8. 6E2131

    13:30

    DEL

    1.6h

    Bay thẳng

    15:05

    AMD

    SMTWTFS
  9. VJ1926

    00:10

    AMD

    4.3h

    Bay thẳng

    05:55

    HAN

    SMTWTFS
  10. 6E012

    20:05

    IST

    6.4h

    Bay thẳng

    05:00

    DEL

    SMTWTFS
  11. 6E2096

    19:40

    DEL

    1.6h

    Bay thẳng

    21:15

    AMD

    SMTWTFS
  12. VJ1926

    00:10

    AMD

    4.3h

    Bay thẳng

    05:55

    HAN

    SMTWTFS
  13. 6E018

    20:15

    IST

    6.3h

    Bay thẳng

    05:05

    BOM

    SMTWTFS
  14. 6E1059

    16:20

    BOM

    4.8h

    Bay thẳng

    22:40

    BKK

    SMTWTFS
  15. FD642

    06:40

    DMK

    1.8h

    Bay thẳng

    08:30

    HAN

    SMTWTFS
  16. 6E012

    20:05

    IST

    6.4h

    Bay thẳng

    05:00

    DEL

    SMTWTFS
  17. 6E1726

    10:15

    DEL

    4.3h

    Bay thẳng

    16:00

    BKK

    SMTWTFS
  18. FD642

    06:40

    DMK

    1.8h

    Bay thẳng

    08:30

    HAN

    SMTWTFS
  19. G9322

    14:35

    IST

    4.3h

    Bay thẳng

    19:55

    SHJ

    SMTWTFS
  20. G9418

    00:25

    SHJ

    2.7h

    Bay thẳng

    04:35

    AMD

    SMTWTFS
  21. VJ1926

    00:10

    AMD

    4.3h

    Bay thẳng

    05:55

    HAN

    SMTWTFS
  22. XY258

    13:50

    SAW

    3.8h

    Bay thẳng

    17:35

    RUH

    SMTWTFS
  23. XY329

    20:50

    RUH

    4.0h

    Bay thẳng

    03:20

    DEL

    SMTWTFS
  24. VJ972

    00:05

    DEL

    4.1h

    Bay thẳng

    05:40

    HAN

    S-T-T-S
  25. 6E018

    20:15

    IST

    6.3h

    Bay thẳng

    05:05

    BOM

    SMTWTFS
  26. 6E1059

    16:20

    BOM

    4.8h

    Bay thẳng

    22:40

    BKK

    SMTWTFS
  27. FD640

    10:05

    DMK

    1.8h

    Bay thẳng

    11:50

    HAN

    SMTWTFS
  28. G9322

    14:35

    IST

    4.3h

    Bay thẳng

    19:55

    SHJ

    SMTWTFS
  29. G9405

    23:35

    SHJ

    3.2h

    Bay thẳng

    04:15

    BOM

    SMTWTFS
  30. VJ910

    00:40

    BOM

    5.0h

    Bay thẳng

    07:10

    HAN

    -M-W-F-
  31. XY258

    13:50

    SAW

    3.8h

    Bay thẳng

    17:35

    RUH

    SMTWTFS
  32. XY321

    20:40

    RUH

    3.9h

    Bay thẳng

    03:05

    BOM

    -M-WTFS
  33. VJ910

    00:40

    BOM

    5.0h

    Bay thẳng

    07:10

    HAN

    -M-W-F-
  34. G9286

    01:25

    SAW

    4.3h

    Bay thẳng

    06:40

    SHJ

    S-T-TFS
  35. G9821

    22:15

    SHJ

    6.6h

    Bay thẳng

    07:50

    BKK

    SMTWTFS
  36. FD644

    18:25

    DMK

    1.9h

    Bay thẳng

    20:20

    HAN

    SMTWTFS
  37. 6E018

    20:15

    IST

    6.3h

    Bay thẳng

    05:05

    BOM

    SMTWTFS
  38. 6E1059

    16:20

    BOM

    4.8h

    Bay thẳng

    22:40

    BKK

    SMTWTFS
  39. VJ902

    14:00

    BKK

    1.8h

    Bay thẳng

    15:50

    HAN

    SMTWTFS
  40. 6E012

    20:05

    IST

    6.4h

    Bay thẳng

    05:00

    DEL

    SMTWTFS
  41. 6E1726

    10:15

    DEL

    4.3h

    Bay thẳng

    16:00

    BKK

    SMTWTFS
  42. VJ902

    14:00

    BKK

    1.8h

    Bay thẳng

    15:50

    HAN

    SMTWTFS
  43. 6E018

    20:15

    IST

    6.3h

    Bay thẳng

    05:05

    BOM

    SMTWTFS
  44. 6E1059

    16:20

    BOM

    4.8h

    Bay thẳng

    22:40

    BKK

    SMTWTFS
  45. VJ904

    19:25

    BKK

    1.7h

    Bay thẳng

    21:05

    HAN

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Istanbul đến Hà Nội và Lịch Bay

Flight Time10 giờ 26 phút
Cheapest Flight PriceAED 1.670

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Istanbul đến Hà Nội

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Hà Nội

Thời Gian Bay Từ Istanbul đến Hà Nội theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Qatar Airways
10.0
Thai Airways
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Istanbul đến Hà Nội

  • Khi nào vé máy bay từ Istanbul (IST) đến Hà Nội (HAN) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Istanbul đến Hà Nội dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Istanbul (IST) đến Hà Nội (HAN) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng AED 4.008.
  • Những hãng hàng không nào bay từ Istanbul (IST) đến Hà Nội (HAN) là phổ biến nhất?

    Những hãng hàng không có chuyến bay từ Istanbul (IST) đến Hà Nội (HAN): Vietnam AirlinesTurkish Airlines.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Hà Nội (HAN)?

    Có 1 sân bay gần Hà Nội (HAN): Sân bay quốc tế Nội Bài.
>>
Thời Gian Bay Từ Istanbul đến Hà Nội