Thời Gian Bay Từ Hong Kong đến Toronto

Thời gian bay từ Hong Kong đến Toronto là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. UO618

    07:15

    HKG

    3.4h

    Bay thẳng

    11:40

    ICN

    SMTWTFS
  2. WS087

    20:45

    ICN

    10.4h

    Bay thẳng

    16:10

    YYC

    SM-WTFS
  3. WS676

    18:30

    YYC

    3.9h

    Bay thẳng

    00:24

    YYZ

    SMTWTFS
  4. UO856

    01:15

    HKG

    4.5h

    Bay thẳng

    06:45

    NRT

    SMTWTFS
  5. WS081

    18:30

    NRT

    9.1h

    Bay thẳng

    12:35

    YYC

    SMTWTFS
  6. WS654

    08:00

    YYC

    3.9h

    Bay thẳng

    13:52

    YYZ

    SMTWTFS
  7. UO628

    20:00

    HKG

    4.3h

    Bay thẳng

    01:20

    HND

    SMTWTFS
  8. WS081

    18:30

    NRT

    9.1h

    Bay thẳng

    12:35

    YYC

    SMTWTFS
  9. WS674

    17:00

    YYC

    3.9h

    Bay thẳng

    22:54

    YYZ

    SMTWTFS
  10. UO628

    20:00

    HKG

    4.3h

    Bay thẳng

    01:20

    HND

    SMTWTFS
  11. WS081

    18:30

    NRT

    9.1h

    Bay thẳng

    12:35

    YYC

    SMTWTFS
  12. WS654

    08:00

    YYC

    3.9h

    Bay thẳng

    13:52

    YYZ

    SMTWTFS
  13. UO618

    07:15

    HKG

    3.4h

    Bay thẳng

    11:40

    ICN

    SMTWTFS
  14. WS087

    20:45

    ICN

    10.4h

    Bay thẳng

    16:10

    YYC

    SM-WTFS
  15. WS646

    01:00

    YYC

    3.9h

    Bay thẳng

    06:52

    YYZ

    SMTWTFS
  16. UO650

    14:15

    HKG

    4.5h

    Bay thẳng

    19:45

    NRT

    SMTWTFS
  17. WS081

    18:30

    NRT

    9.1h

    Bay thẳng

    12:35

    YYC

    SMTWTFS
  18. WS654

    08:00

    YYC

    3.9h

    Bay thẳng

    13:52

    YYZ

    SMTWTFS
  19. UO628

    20:00

    HKG

    4.3h

    Bay thẳng

    01:20

    HND

    SMTWTFS
  20. WS081

    18:30

    NRT

    9.1h

    Bay thẳng

    12:35

    YYC

    SMTWTFS
  21. WS676

    18:30

    YYC

    3.9h

    Bay thẳng

    00:24

    YYZ

    SMTWTFS
  22. UO854

    01:15

    HKG

    4.1h

    Bay thẳng

    06:20

    NRT

    SMTWTFS
  23. WS081

    18:30

    NRT

    9.1h

    Bay thẳng

    12:35

    YYC

    SMTWTFS
  24. WS652

    00:20

    YYC

    3.9h

    Bay thẳng

    06:12

    YYZ

    SMTWTFS
  25. TW644

    00:40

    HKG

    3.8h

    Bay thẳng

    05:30

    ICN

    SMTWTFS
  26. TW531

    21:20

    ICN

    10.1h

    Bay thẳng

    14:25

    YVR

    -M-W-FS
  27. WS724

    22:35

    YVR

    4.6h

    Bay thẳng

    06:13

    YYZ

    SMTWTFS
  28. UO856

    01:15

    HKG

    4.5h

    Bay thẳng

    06:45

    NRT

    SMTWTFS
  29. WS081

    18:30

    NRT

    9.1h

    Bay thẳng

    12:35

    YYC

    SMTWTFS
  30. WS650

    06:20

    YYC

    3.9h

    Bay thẳng

    12:12

    YYZ

    SMTWTFS
  31. TW644

    00:40

    HKG

    3.8h

    Bay thẳng

    05:30

    ICN

    SMTWTFS
  32. TW531

    21:20

    ICN

    10.1h

    Bay thẳng

    14:25

    YVR

    -M-W-FS
  33. WS700

    06:00

    YVR

    4.6h

    Bay thẳng

    13:38

    YYZ

    SMTWTFS
  34. TW644

    00:40

    HKG

    3.8h

    Bay thẳng

    05:30

    ICN

    SMTWTFS
  35. TW531

    21:20

    ICN

    10.1h

    Bay thẳng

    14:25

    YVR

    -M-W-FS
  36. WS704

    06:00

    YVR

    4.7h

    Bay thẳng

    13:40

    YYZ

    -----F-
  37. TW644

    00:40

    HKG

    3.8h

    Bay thẳng

    05:30

    ICN

    SMTWTFS
  38. TW531

    21:20

    ICN

    10.1h

    Bay thẳng

    14:25

    YVR

    -M-W-FS
  39. PD480

    09:00

    YVR

    4.7h

    Bay thẳng

    16:44

    YHM

    SMTWTFS
  40. UO650

    14:15

    HKG

    4.5h

    Bay thẳng

    19:45

    NRT

    SMTWTFS
  41. WS081

    18:30

    NRT

    9.1h

    Bay thẳng

    12:35

    YYC

    SMTWTFS
  42. WS646

    01:00

    YYC

    3.9h

    Bay thẳng

    06:52

    YYZ

    SMTWTFS
  43. TW644

    00:40

    HKG

    3.8h

    Bay thẳng

    05:30

    ICN

    SMTWTFS
  44. TW531

    21:20

    ICN

    10.1h

    Bay thẳng

    14:25

    YVR

    -M-W-FS
  45. WS714

    14:15

    YVR

    4.6h

    Bay thẳng

    21:53

    YYZ

    SMTWTFS
  46. TW644

    00:40

    HKG

    3.8h

    Bay thẳng

    05:30

    ICN

    SMTWTFS
  47. TW531

    21:20

    ICN

    10.1h

    Bay thẳng

    14:25

    YVR

    -M-W-FS
  48. WS718

    13:15

    YVR

    4.6h

    Bay thẳng

    20:53

    YYZ

    SMTWTFS
  49. UO650

    14:15

    HKG

    4.5h

    Bay thẳng

    19:45

    NRT

    SMTWTFS
  50. WS081

    18:30

    NRT

    9.1h

    Bay thẳng

    12:35

    YYC

    SMTWTFS
  51. WS650

    06:20

    YYC

    3.9h

    Bay thẳng

    12:12

    YYZ

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Hong Kong đến Toronto và Lịch Bay

Flight Time12 giờ 57 phút
Latest Flight18:45⇒20:35
Cheapest Flight Price20.725 TWD

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Hong Kong đến Toronto

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Toronto

Thời Gian Bay Từ Hong Kong đến Toronto theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Cathay Pacific
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Hong Kong đến Toronto

  • Khi nào vé máy bay từ Hồng Kông (HKG) đến Toronto (YTO) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Hồng Kông đến Toronto dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Hồng Kông (HKG) đến Toronto (YTO) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 47.325 TWD.
  • Những hãng hàng không nào bay từ Hồng Kông (HKG) đến Toronto (YTO) là phổ biến nhất?

    Những hãng hàng không có chuyến bay từ Hồng Kông (HKG) đến Toronto (YTO): Cathay Pacific.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Toronto (YTO)?

>>
Thời Gian Bay Từ Hong Kong đến Toronto