Thời Gian Bay Từ Hải Phòng đến Sydney

Thời gian bay từ Hải Phòng đến Sydney là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. VJ1273

    12:00

    HPH

    1.9h

    Bay thẳng

    13:55

    SGN

    SMTWTFS
  2. VJ085

    19:55

    SGN

    8.4h

    Bay thẳng

    07:20

    SYD

    SMTWTFS
  3. VJ1271

    08:00

    HPH

    2.0h

    Bay thẳng

    10:00

    SGN

    SMTWTFS
  4. VJ085

    19:55

    SGN

    8.4h

    Bay thẳng

    07:20

    SYD

    SMTWTFS
  5. VN1171

    06:20

    HPH

    2.1h

    Bay thẳng

    08:25

    SGN

    SMTWTFS
  6. VJ085

    19:55

    SGN

    8.4h

    Bay thẳng

    07:20

    SYD

    SMTWTFS
  7. VN7189

    01:50

    HPH

    2.1h

    Bay thẳng

    03:55

    SGN

    --TWTF-
  8. VJ085

    19:55

    SGN

    8.4h

    Bay thẳng

    07:20

    SYD

    SMTWTFS
  9. VJ291

    23:50

    HPH

    1.9h

    Bay thẳng

    01:45

    SGN

    SMTWTFS
  10. VJ085

    19:55

    SGN

    8.4h

    Bay thẳng

    07:20

    SYD

    SMTWTFS
  11. VJ1275

    23:40

    HPH

    1.9h

    Bay thẳng

    01:35

    SGN

    SMTWTFS
  12. VJ085

    19:55

    SGN

    8.4h

    Bay thẳng

    07:20

    SYD

    SMTWTFS
  13. H17218

    23:55

    HPH

    2.0h

    Bay thẳng

    01:55

    SGN

    SMTWTFS
  14. H14109

    19:55

    SGN

    8.4h

    Bay thẳng

    07:20

    SYD

    SMTWT-S
  15. H14184

    23:55

    HPH

    4.3h

    Bay thẳng

    06:15

    ICN

    SMTWTFS
  16. JQ048

    21:50

    ICN

    10.3h

    Bay thẳng

    09:05

    SYD

    SMTWTFS
  17. H14365

    21:45

    HPH

    2.0h

    Bay thẳng

    23:45

    SGN

    SMTWTFS
  18. H14109

    19:55

    SGN

    8.4h

    Bay thẳng

    07:20

    SYD

    SMTWT-S
  19. VN1187

    20:30

    HPH

    2.1h

    Bay thẳng

    22:35

    SGN

    SMTWTFS
  20. VJ085

    19:55

    SGN

    8.4h

    Bay thẳng

    07:20

    SYD

    SMTWTFS
  21. VJ1289

    10:00

    HPH

    1.9h

    Bay thẳng

    11:55

    SGN

    SMTWTFS
  22. AK523

    16:20

    SGN

    2.0h

    Bay thẳng

    19:20

    KUL

    SMTWTFS
  23. D7222

    21:35

    KUL

    8.3h

    Bay thẳng

    07:55

    SYD

    SMTW-FS
  24. VJ1271

    08:00

    HPH

    2.0h

    Bay thẳng

    10:00

    SGN

    SMTWTFS
  25. AK523

    16:20

    SGN

    2.0h

    Bay thẳng

    19:20

    KUL

    SMTWTFS
  26. D7222

    21:35

    KUL

    8.3h

    Bay thẳng

    07:55

    SYD

    SMTW-FS
  27. VN7189

    01:50

    HPH

    2.1h

    Bay thẳng

    03:55

    SGN

    --TWTF-
  28. AK521

    08:35

    SGN

    2.0h

    Bay thẳng

    11:35

    KUL

    SMTWTFS
  29. D7222

    21:35

    KUL

    8.3h

    Bay thẳng

    07:55

    SYD

    SMTW-FS
  30. VN7189

    01:50

    HPH

    2.1h

    Bay thẳng

    03:55

    SGN

    --TWTF-
  31. AK529

    12:40

    SGN

    2.0h

    Bay thẳng

    15:40

    KUL

    SMTWTFS
  32. D7222

    21:35

    KUL

    8.3h

    Bay thẳng

    07:55

    SYD

    SMTW-FS
  33. VN7189

    01:50

    HPH

    2.1h

    Bay thẳng

    03:55

    SGN

    --TWTF-
  34. AK523

    16:20

    SGN

    2.0h

    Bay thẳng

    19:20

    KUL

    SMTWTFS
  35. D7222

    21:35

    KUL

    8.3h

    Bay thẳng

    07:55

    SYD

    SMTW-FS
  36. VJ291

    23:50

    HPH

    1.9h

    Bay thẳng

    01:45

    SGN

    SMTWTFS
  37. AK521

    08:35

    SGN

    2.0h

    Bay thẳng

    11:35

    KUL

    SMTWTFS
  38. D7222

    21:35

    KUL

    8.3h

    Bay thẳng

    07:55

    SYD

    SMTW-FS
  39. VJ1275

    23:40

    HPH

    1.9h

    Bay thẳng

    01:35

    SGN

    SMTWTFS
  40. AK521

    08:35

    SGN

    2.0h

    Bay thẳng

    11:35

    KUL

    SMTWTFS
  41. D7222

    21:35

    KUL

    8.3h

    Bay thẳng

    07:55

    SYD

    SMTW-FS
  42. VN1187

    20:30

    HPH

    2.1h

    Bay thẳng

    22:35

    SGN

    SMTWTFS
  43. AK521

    08:35

    SGN

    2.0h

    Bay thẳng

    11:35

    KUL

    SMTWTFS
  44. D7222

    21:35

    KUL

    8.3h

    Bay thẳng

    07:55

    SYD

    SMTW-FS
  45. VJ1289

    10:00

    HPH

    1.9h

    Bay thẳng

    11:55

    SGN

    SMTWTFS
  46. AK525

    21:10

    SGN

    1.9h

    Bay thẳng

    00:05

    KUL

    SMTWTFS
  47. D7220

    09:40

    KUL

    8.3h

    Bay thẳng

    20:00

    SYD

    SMTW-F-
  48. VJ1271

    08:00

    HPH

    2.0h

    Bay thẳng

    10:00

    SGN

    SMTWTFS
  49. AK525

    21:10

    SGN

    1.9h

    Bay thẳng

    00:05

    KUL

    SMTWTFS
  50. D7220

    09:40

    KUL

    8.3h

    Bay thẳng

    20:00

    SYD

    SMTW-F-
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Hải Phòng đến Sydney và Lịch Bay

Cheapest Flight Price967 BRL

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Hải Phòng đến Sydney

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Sydney

Thời Gian Bay Từ Hải Phòng đến Sydney theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

VietJet Air
10.0
Jetstar Airways
9.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Hải Phòng đến Sydney

  • Khi nào vé máy bay từ Hải Phòng (HPH) đến Sydney (SYD) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Hải Phòng đến Sydney dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Hải Phòng (HPH) đến Sydney (SYD) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 2.234 BRL.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Sydney (SYD)?

    Có 1 sân bay gần Sydney (SYD): Sân bay Kingsford Smith.
>>
Thời Gian Bay Từ Hải Phòng đến Sydney