Thời Gian Bay Từ Hải Phòng đến Sydney

Thời gian bay từ Hải Phòng đến Sydney là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. VJ1273

    14:35

    HPH

    2.0h

    Bay thẳng

    16:35

    SGN

    SMTWTFS
  2. VJ085

    19:55

    SGN

    8.4h

    Bay thẳng

    07:20

    SYD

    SMTWT-S
  3. VJ1271

    08:05

    HPH

    2.0h

    Bay thẳng

    10:05

    SGN

    SMTWTFS
  4. VJ085

    19:55

    SGN

    8.4h

    Bay thẳng

    07:20

    SYD

    SMTWT-S
  5. VN1171

    06:20

    HPH

    2.1h

    Bay thẳng

    08:25

    SGN

    SMTWTFS
  6. VJ085

    19:55

    SGN

    8.4h

    Bay thẳng

    07:20

    SYD

    SMTWT-S
  7. VJ1271

    08:05

    HPH

    2.0h

    Bay thẳng

    10:05

    SGN

    SMTWTFS
  8. JQ062

    22:40

    SGN

    8.5h

    Bay thẳng

    10:10

    SYD

    -M-W--S
  9. VN1171

    06:20

    HPH

    2.1h

    Bay thẳng

    08:25

    SGN

    SMTWTFS
  10. JQ062

    22:40

    SGN

    8.5h

    Bay thẳng

    10:10

    SYD

    -M-W--S
  11. VN6521

    23:45

    HPH

    2.3h

    Bay thẳng

    02:00

    SGN

    SMTWTFS
  12. VJ085

    19:55

    SGN

    8.4h

    Bay thẳng

    07:20

    SYD

    SMTWT-S
  13. QH1545

    22:40

    HPH

    2.2h

    Bay thẳng

    00:50

    SGN

    SMTWTFS
  14. VJ085

    19:55

    SGN

    8.4h

    Bay thẳng

    07:20

    SYD

    SMTWT-S
  15. VJ1285

    22:00

    HPH

    2.0h

    Bay thẳng

    00:01

    SGN

    SMTWTFS
  16. VJ085

    19:55

    SGN

    8.4h

    Bay thẳng

    07:20

    SYD

    SMTWT-S
  17. VJ1275

    22:35

    HPH

    2.0h

    Bay thẳng

    00:35

    SGN

    S-TWTF-
  18. JQ062

    22:40

    SGN

    8.5h

    Bay thẳng

    10:10

    SYD

    -M-W--S
  19. VJ1279

    18:40

    HPH

    2.0h

    Bay thẳng

    20:40

    SGN

    SMTWTFS
  20. VJ085

    19:55

    SGN

    8.4h

    Bay thẳng

    07:20

    SYD

    SMTWT-S
  21. VN1671

    11:30

    HPH

    1.3h

    Bay thẳng

    12:45

    DAD

    SMTWTFS
  22. VJ649

    15:20

    DAD

    1.3h

    Bay thẳng

    16:40

    SGN

    SMTWTFS
  23. VJ085

    19:55

    SGN

    8.4h

    Bay thẳng

    07:20

    SYD

    SMTWT-S
  24. VN1671

    11:30

    HPH

    1.3h

    Bay thẳng

    12:45

    DAD

    SMTWTFS
  25. AK641

    15:45

    DAD

    2.8h

    Bay thẳng

    19:35

    KUL

    SMTWTFS
  26. D7222

    23:35

    KUL

    8.2h

    Bay thẳng

    09:45

    SYD

    -MTW-FS
  27. FD671

    11:45

    HPH

    2.0h

    Bay thẳng

    13:45

    DMK

    S-T-T-S
  28. TR617

    20:25

    BKK

    2.8h

    Bay thẳng

    00:10

    SIN

    SMTWTFS
  29. TR002

    02:00

    SIN

    7.6h

    Bay thẳng

    11:35

    SYD

    SMTWTFS
  30. VN1171

    06:20

    HPH

    2.1h

    Bay thẳng

    08:25

    SGN

    SMTWTFS
  31. AK523

    16:20

    SGN

    2.0h

    Bay thẳng

    19:20

    KUL

    SMTWTFS
  32. D7222

    23:35

    KUL

    8.2h

    Bay thẳng

    09:45

    SYD

    -MTW-FS
  33. FD671

    11:45

    HPH

    2.0h

    Bay thẳng

    13:45

    DMK

    S-T-T-S
  34. TR629

    00:25

    BKK

    2.6h

    Bay thẳng

    04:00

    SIN

    -----F-
  35. TR012

    10:00

    SIN

    7.5h

    Bay thẳng

    19:30

    SYD

    SMTWTFS
  36. FD671

    11:45

    HPH

    2.0h

    Bay thẳng

    13:45

    DMK

    S-T-T-S
  37. TR617

    20:25

    BKK

    2.8h

    Bay thẳng

    00:10

    SIN

    SMTWTFS
  38. TR012

    10:00

    SIN

    7.5h

    Bay thẳng

    19:30

    SYD

    SMTWTFS
  39. VJ291

    23:30

    HPH

    2.0h

    Bay thẳng

    01:30

    SGN

    --TWTF-
  40. PR598

    15:35

    SGN

    2.8h

    Bay thẳng

    19:25

    MNL

    --T-T-S
  41. PR211

    22:10

    MNL

    9.6h

    Bay thẳng

    09:45

    SYD

    SM-WT-S
  42. VN1187

    21:40

    HPH

    1.9h

    Bay thẳng

    23:35

    SGN

    SMTWTFS
  43. AK521

    08:35

    SGN

    2.0h

    Bay thẳng

    11:35

    KUL

    SMTWTFS
  44. D7222

    23:35

    KUL

    8.2h

    Bay thẳng

    09:45

    SYD

    -MTW-FS
  45. VN6521

    23:45

    HPH

    2.3h

    Bay thẳng

    02:00

    SGN

    SMTWTFS
  46. TR303

    18:15

    SGN

    2.0h

    Bay thẳng

    21:15

    SIN

    SMTWTFS
  47. TR002

    02:00

    SIN

    7.6h

    Bay thẳng

    11:35

    SYD

    SMTWTFS
  48. VJ721

    13:15

    HPH

    1.3h

    Bay thẳng

    14:30

    DAD

    SMTWTFS
  49. VJ623

    05:30

    DAD

    1.4h

    Bay thẳng

    06:55

    SGN

    -MTW--S
  50. VJ085

    19:55

    SGN

    8.4h

    Bay thẳng

    07:20

    SYD

    SMTWT-S
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Hải Phòng đến Sydney và Lịch Bay

Cheapest Flight Price272 AU$

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Hải Phòng đến Sydney

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Sydney

Thời Gian Bay Từ Hải Phòng đến Sydney theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

VietJet Air
10.0
Jetstar Airways
9.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Hải Phòng đến Sydney

  • Khi nào vé máy bay từ Hải Phòng (HPH) đến Sydney (SYD) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Hải Phòng đến Sydney dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Hải Phòng (HPH) đến Sydney (SYD) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 628 AU$.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Sydney (SYD)?

    Có 1 sân bay gần Sydney (SYD): Sân bay Kingsford Smith.
>>
Thời Gian Bay Từ Hải Phòng đến Sydney