Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Oslo

Thời gian bay từ Hà Nội đến Oslo là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. MU5076

    02:20

    HAN

    3.3h

    06:35

    PVG

    SMTWTFS
  2. MU213

    09:40

    PVG

    12.3h

    15:00

    LGW

    SMTWTFS
  3. DY1309

    17:40

    LGW

    2.2h

    20:50

    OSL

    SMTWTFS
  4. CZ372

    08:15

    HAN

    1.7h

    10:55

    CAN

    SMTWTFS
  5. CZ303

    13:30

    CAN

    12.6h

    19:05

    LHR

    SMTWTFS
  6. DY1303

    09:15

    LGW

    2.2h

    12:25

    OSL

    SMTWTFS
  7. QR983

    08:45

    HAN

    8.2h

    12:55

    DOH

    SMTWTFS
  8. QR015

    15:10

    DOH

    7.3h

    20:25

    LHR

    SMTWTFS
  9. DY1303

    09:15

    LGW

    2.2h

    12:25

    OSL

    SMTWTFS
  10. QR983

    08:45

    HAN

    8.2h

    12:55

    DOH

    SMTWTFS
  11. QR005

    16:45

    DOH

    7.3h

    22:00

    LHR

    SMTWTFS
  12. DY1303

    09:15

    LGW

    2.2h

    12:25

    OSL

    SMTWTFS
  13. VJ901

    11:10

    HAN

    1.8h

    13:00

    BKK

    SMTWTFS
  14. N0092

    12:40

    BKK

    13.3h

    19:55

    OSL

    ----T-S
  15. VU137

    13:10

    HAN

    2.0h

    15:10

    BKK

    SMTWTFS
  16. N0092

    12:40

    BKK

    13.3h

    19:55

    OSL

    ----T-S
  17. CA742

    13:25

    HAN

    3.6h

    18:00

    PEK

    SMTWTFS
  18. CA949

    01:30

    PEK

    11.0h

    06:30

    MXP

    SMTWTFS
  19. DY1847

    12:15

    BGY

    2.5h

    14:45

    OSL

    --T--F-
  20. MU6012

    15:00

    HAN

    3.3h

    19:20

    PVG

    SMTWTFS
  21. MU553

    00:15

    PVG

    12.3h

    06:30

    CDG

    SMTWTFS
  22. TO7410

    15:45

    ORY

    2.5h

    18:15

    OSL

    SMT-T--
  23. MU6012

    15:00

    HAN

    3.3h

    19:20

    PVG

    SMTWTFS
  24. MU553

    00:15

    PVG

    12.3h

    06:30

    CDG

    SMTWTFS
  25. DY1495

    11:45

    CDG

    2.3h

    14:05

    OSL

    SMTWTFS
  26. VN619

    16:05

    HAN

    2.0h

    18:05

    BKK

    SMTWTFS
  27. N0092

    12:40

    BKK

    13.3h

    19:55

    OSL

    ----T-S
  28. CA756

    17:55

    HAN

    3.3h

    22:10

    PVG

    SMTWTFS
  29. CA847

    02:15

    PVG

    12.7h

    06:55

    LGW

    SMTWTFS
  30. RK1392

    18:45

    STN

    2.1h

    21:50

    OSL

    SMT-T-S
  31. CA756

    17:55

    HAN

    3.3h

    22:10

    PVG

    SMTWTFS
  32. CA847

    02:15

    PVG

    12.7h

    06:55

    LGW

    SMTWTFS
  33. DY1309

    17:40

    LGW

    2.2h

    20:50

    OSL

    SMTWTFS
  34. CA756

    17:55

    HAN

    3.3h

    22:10

    PVG

    SMTWTFS
  35. CA967

    01:45

    PVG

    12.5h

    07:15

    MXP

    SMTWTFS
  36. SK4718

    12:15

    MXP

    2.6h

    14:50

    OSL

    S-T-T-S
  37. CA756

    17:55

    HAN

    3.3h

    22:10

    PVG

    SMTWTFS
  38. CA967

    01:45

    PVG

    12.5h

    07:15

    MXP

    SMTWTFS
  39. DY1877

    13:30

    MXP

    2.7h

    16:10

    OSL

    S--WT-S
  40. CA756

    17:55

    HAN

    3.3h

    22:10

    PVG

    SMTWTFS
  41. CA967

    01:45

    PVG

    12.5h

    07:15

    MXP

    SMTWTFS
  42. U23973

    12:35

    MXP

    2.8h

    15:20

    OSL

    S---T--
  43. CA756

    17:55

    HAN

    3.3h

    22:10

    PVG

    SMTWTFS
  44. CA847

    02:15

    PVG

    12.7h

    06:55

    LGW

    SMTWTFS
  45. DY1303

    09:15

    LGW

    2.2h

    12:25

    OSL

    SMTWTFS
  46. QR977

    18:15

    HAN

    8.2h

    22:25

    DOH

    SMTWTFS
  47. QR011

    01:10

    DOH

    7.3h

    06:25

    LHR

    SMTWTFS
  48. RK1392

    18:45

    STN

    2.1h

    21:50

    OSL

    SMT-T-S
  49. CX742

    19:05

    HAN

    2.1h

    22:10

    HKG

    SMTW-FS
  50. CX255

    23:15

    HKG

    14.1h

    06:20

    LHR

    SMTWTFS
  51. RK1392

    18:45

    STN

    2.1h

    21:50

    OSL

    SMT-T-S
  52. CX742

    19:05

    HAN

    2.1h

    22:10

    HKG

    SMTW-FS
  53. CX233

    01:10

    HKG

    13.4h

    07:36

    MXP

    S--WTFS
  54. U23973

    12:35

    MXP

    2.8h

    15:20

    OSL

    S---T--
  55. FD645

    20:50

    HAN

    1.8h

    22:40

    DMK

    SMTWTFS
  56. N0092

    12:40

    BKK

    13.3h

    19:55

    OSL

    ----T-S
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Oslo và Lịch Bay

Direct Flight Price12.065.712₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Hà Nội đến Oslo

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Oslo theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Turkish Airlines
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Oslo

  • Khi nào vé máy bay từ Hà Nội (HAN) đến Oslo (OSL) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Hà Nội đến Oslo dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Hà Nội (HAN) đến Oslo (OSL) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 23.026.987₫.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Oslo bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay Oslo đến trung tâm là khoảng 36 km, khoảng 50 phút đi taxi.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Oslo (OSL)?

    Có 2 sân bay gần Oslo (OSL): Sân bay OsloSân bay Sandefjord.
>>
Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Oslo