Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Oslo

Thời gian bay từ Hà Nội đến Oslo là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. TG565

    20:45

    HAN

    1.8h

    22:35

    BKK

    SMTWTFS
  2. TG900

    23:35

    BKK

    10.0h

    05:35

    IST

    SMTWTFS
  3. DY1279

    11:40

    IST

    3.6h

    14:15

    OSL

    --T---S
  4. MU5076

    02:20

    HAN

    3.3h

    06:35

    PVG

    SMTWTFS
  5. MU213

    09:40

    PVG

    12.3h

    15:00

    LGW

    SMTWTFS
  6. DY1309

    19:45

    LGW

    2.1h

    22:50

    OSL

    ---WTFS
  7. MU5076

    02:20

    HAN

    3.3h

    06:35

    PVG

    SMTWTFS
  8. MU213

    09:40

    PVG

    12.3h

    15:00

    LGW

    SMTWTFS
  9. DY1311

    20:50

    LGW

    2.1h

    23:55

    OSL

    SMTWT-S
  10. CA742

    13:25

    HAN

    3.6h

    18:00

    PEK

    SMTWTFS
  11. CA737

    03:00

    PEK

    9.7h

    06:40

    WAW

    S-T-TF-
  12. DY1021

    12:05

    WAW

    1.9h

    14:00

    OSL

    SMTWT-S
  13. CA756

    18:15

    HAN

    3.0h

    22:15

    PVG

    SMTWTFS
  14. CA839

    00:40

    PVG

    13.3h

    08:00

    BCN

    -M-W-F-
  15. DY1741

    13:10

    BCN

    3.4h

    16:35

    OSL

    SMTWTF-
  16. CZ8178

    17:45

    HAN

    1.8h

    20:35

    CAN

    SM-WTF-
  17. CZ347

    00:25

    CAN

    12.6h

    07:00

    CDG

    SMTWTFS
  18. TO7416

    14:30

    ORY

    2.4h

    16:55

    OSL

    S--WT-S
  19. CA704

    13:00

    HAN

    3.1h

    17:05

    PVG

    SMTWTFS
  20. CA847

    01:25

    PVG

    12.5h

    06:55

    LGW

    SMTWTFS
  21. DY1305

    11:30

    LGW

    2.1h

    14:35

    OSL

    S------
  22. CA742

    13:25

    HAN

    3.6h

    18:00

    PEK

    SMTWTFS
  23. CA851

    02:30

    PEK

    11.1h

    06:35

    LGW

    SMTWTFS
  24. RK032

    10:35

    STN

    1.8h

    13:25

    TRF

    S--W-FS
  25. CA704

    13:00

    HAN

    3.1h

    17:05

    PVG

    SMTWTFS
  26. CA967

    01:30

    PVG

    12.6h

    08:05

    MXP

    SMTWTFS
  27. DY1877

    14:00

    MXP

    2.7h

    16:40

    OSL

    SM-WTFS
  28. CZ372

    08:15

    HAN

    1.7h

    10:55

    CAN

    SMTWTFS
  29. CZ303

    13:20

    CAN

    12.7h

    19:00

    LHR

    -M-WTFS
  30. RK1392

    12:35

    STN

    2.1h

    15:40

    OSL

    SMTWTFS
  31. 3U3906

    09:00

    HAN

    2.2h

    12:10

    TFU

    SMTWTFS
  32. 3U3827

    01:35

    TFU

    9.9h

    06:30

    IST

    S-T-T-S
  33. DY1279

    11:40

    IST

    3.6h

    14:15

    OSL

    --T---S
  34. CA756

    18:15

    HAN

    3.0h

    22:15

    PVG

    SMTWTFS
  35. CA967

    01:30

    PVG

    12.6h

    08:05

    MXP

    SMTWTFS
  36. DY1847

    21:15

    BGY

    2.5h

    23:45

    OSL

    ---W--S
  37. CZ372

    08:15

    HAN

    1.7h

    10:55

    CAN

    SMTWTFS
  38. CZ303

    13:20

    CAN

    12.7h

    19:00

    LHR

    -M-WTFS
  39. RK032

    10:35

    STN

    1.8h

    13:25

    TRF

    S--W-FS
  40. VJ7526

    23:55

    HAN

    1.7h

    02:35

    CAN

    SMTWTFS
  41. HU7810

    15:15

    CAN

    3.0h

    18:15

    PEK

    SMTWTFS
  42. HU769

    02:40

    PEK

    9.3h

    06:00

    OSL

    -M---F-
  43. MU5076

    02:20

    HAN

    3.3h

    06:35

    PVG

    SMTWTFS
  44. MU551

    12:55

    PVG

    12.8h

    18:40

    LHR

    SMTWTFS
  45. RK1392

    12:35

    STN

    2.1h

    15:40

    OSL

    SMTWTFS
  46. QR985

    03:00

    HAN

    6.9h

    05:55

    DOH

    --T-T-S
  47. QR003

    08:00

    DOH

    7.3h

    13:15

    LHR

    SMTWTFS
  48. RK1392

    12:35

    STN

    2.1h

    15:40

    OSL

    SMTWTFS
  49. ZH108

    02:10

    HAN

    1.8h

    05:00

    SZX

    SMTWTFS
  50. ZH887

    13:35

    SZX

    13.4h

    20:00

    LHR

    S-T-TFS
  51. RK1394

    17:50

    STN

    2.1h

    20:55

    OSL

    --T-T-S
  52. MU5076

    02:20

    HAN

    3.3h

    06:35

    PVG

    SMTWTFS
  53. MU213

    09:40

    PVG

    12.3h

    15:00

    LGW

    SMTWTFS
  54. RK1392

    12:35

    STN

    2.1h

    15:40

    OSL

    SMTWTFS
  55. CA742

    13:25

    HAN

    3.6h

    18:00

    PEK

    SMTWTFS
  56. CA851

    02:30

    PEK

    11.1h

    06:35

    LGW

    SMTWTFS
  57. DY1309

    19:45

    LGW

    2.1h

    22:50

    OSL

    ---WTFS
  58. CA742

    13:25

    HAN

    3.6h

    18:00

    PEK

    SMTWTFS
  59. CA851

    02:30

    PEK

    11.1h

    06:35

    LGW

    SMTWTFS
  60. RK1392

    12:35

    STN

    2.1h

    15:40

    OSL

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Oslo và Lịch Bay

Cheapest Flight Price9.861.104₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Hà Nội đến Oslo

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Oslo

Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Oslo theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Turkish Airlines
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Oslo

  • Khi nào vé máy bay từ Hà Nội (HAN) đến Oslo (OSL) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Hà Nội đến Oslo dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Hà Nội (HAN) đến Oslo (OSL) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 23.631.146₫.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Oslo (OSL)?

    Có 2 sân bay gần Oslo (OSL): Sân bay OsloSân bay Sandefjord.
>>
Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Oslo