Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Oslo

Thời gian bay từ Hà Nội đến Oslo là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. ZH108

    02:00

    HAN

    1.9h

    04:55

    SZX

    SMTWTFS
  2. ZH887

    13:45

    SZX

    13.4h

    19:10

    LHR

    S---TFS
  3. DY1303

    09:15

    LGW

    2.2h

    12:25

    OSL

    SMTWTFS
  4. MU5076

    02:20

    HAN

    3.3h

    06:35

    PVG

    SMTWTFS
  5. MU533

    08:55

    PVG

    13.0h

    13:55

    LHR

    SMTWT--
  6. RK1392

    09:45

    STN

    2.1h

    12:50

    OSL

    SMT-T-S
  7. MU5076

    02:20

    HAN

    3.3h

    06:35

    PVG

    SMTWTFS
  8. MU213

    09:40

    PVG

    12.3h

    15:00

    LGW

    -----FS
  9. RK1392

    09:45

    STN

    2.1h

    12:50

    OSL

    SMT-T-S
  10. MU5076

    02:20

    HAN

    3.3h

    06:35

    PVG

    SMTWTFS
  11. MU533

    08:55

    PVG

    13.0h

    13:55

    LHR

    SMTWT--
  12. DY1303

    09:15

    LGW

    2.2h

    12:25

    OSL

    SMTWTFS
  13. MU5076

    02:20

    HAN

    3.3h

    06:35

    PVG

    SMTWTFS
  14. MU533

    08:55

    PVG

    13.0h

    13:55

    LHR

    SMTWT--
  15. DY1311

    20:55

    LGW

    2.2h

    00:05

    OSL

    S--WT-S
  16. CZ372

    08:15

    HAN

    1.7h

    10:55

    CAN

    SMTWTFS
  17. CZ303

    13:05

    CAN

    13.2h

    18:15

    LHR

    SMTWTFS
  18. RK1392

    09:45

    STN

    2.1h

    12:50

    OSL

    SMT-T-S
  19. CA742

    13:25

    HAN

    3.7h

    18:05

    PEK

    SMTWTFS
  20. CA855

    16:15

    PEK

    11.3h

    20:30

    LHR

    SMTWTFS
  21. BA770

    19:25

    LHR

    2.3h

    22:40

    OSL

    SMTWT-S
  22. CA742

    13:25

    HAN

    3.7h

    18:05

    PEK

    SMTWTFS
  23. CA911

    14:10

    PEK

    9.3h

    16:30

    ARN

    -M-WTFS
  24. DY825

    21:30

    ARN

    1.0h

    22:30

    OSL

    ------S
  25. CA742

    13:25

    HAN

    3.7h

    18:05

    PEK

    SMTWTFS
  26. CA949

    01:35

    PEK

    11.3h

    05:50

    MXP

    SMTWTFS
  27. U23973

    15:00

    MXP

    2.8h

    17:45

    OSL

    S--WT-S
  28. CA742

    13:25

    HAN

    3.7h

    18:05

    PEK

    SMTWTFS
  29. CA949

    01:35

    PEK

    11.3h

    05:50

    MXP

    SMTWTFS
  30. DY1847

    20:50

    BGY

    2.5h

    23:20

    OSL

    --T--F-
  31. VJ903

    15:45

    HAN

    2.0h

    17:45

    BKK

    SMTWTFS
  32. N0092

    12:40

    BKK

    13.3h

    19:55

    OSL

    --T-T-S
  33. CA756

    18:15

    HAN

    3.0h

    22:15

    PVG

    SMTWTFS
  34. CA847

    01:25

    PVG

    12.5h

    06:55

    LGW

    SMTWTFS
  35. DY1311

    20:55

    LGW

    2.2h

    00:05

    OSL

    S--WT-S
  36. CA756

    18:15

    HAN

    3.0h

    22:15

    PVG

    SMTWTFS
  37. CA967

    01:30

    PVG

    12.6h

    08:05

    MXP

    SMTWTFS
  38. DY1847

    20:50

    BGY

    2.5h

    23:20

    OSL

    --T--F-
  39. CA756

    18:15

    HAN

    3.0h

    22:15

    PVG

    SMTWTFS
  40. CA847

    01:25

    PVG

    12.5h

    06:55

    LGW

    SMTWTFS
  41. RK1392

    09:45

    STN

    2.1h

    12:50

    OSL

    SMT-T-S
  42. CA756

    18:15

    HAN

    3.0h

    22:15

    PVG

    SMTWTFS
  43. CA847

    01:25

    PVG

    12.5h

    06:55

    LGW

    SMTWTFS
  44. RK032

    13:50

    STN

    1.8h

    16:40

    TRF

    -MT-TF-
  45. CA756

    18:15

    HAN

    3.0h

    22:15

    PVG

    SMTWTFS
  46. CA847

    01:25

    PVG

    12.5h

    06:55

    LGW

    SMTWTFS
  47. DY1309

    17:40

    LGW

    2.2h

    20:50

    OSL

    SMTWTFS
  48. CA756

    18:15

    HAN

    3.0h

    22:15

    PVG

    SMTWTFS
  49. CA967

    01:30

    PVG

    12.6h

    08:05

    MXP

    SMTWTFS
  50. DY1877

    13:30

    MXP

    2.7h

    16:10

    OSL

    SM-WT-S
  51. CA756

    18:15

    HAN

    3.0h

    22:15

    PVG

    SMTWTFS
  52. CA967

    01:30

    PVG

    12.6h

    08:05

    MXP

    SMTWTFS
  53. U23973

    15:00

    MXP

    2.8h

    17:45

    OSL

    S--WT-S
  54. CA756

    18:15

    HAN

    3.0h

    22:15

    PVG

    SMTWTFS
  55. CA847

    01:25

    PVG

    12.5h

    06:55

    LGW

    SMTWTFS
  56. DY1303

    09:15

    LGW

    2.2h

    12:25

    OSL

    SMTWTFS
  57. FD645

    20:55

    HAN

    1.8h

    22:45

    DMK

    SMTWTFS
  58. N0092

    12:40

    BKK

    13.3h

    19:55

    OSL

    --T-T-S
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Oslo và Lịch Bay

Direct Flight Price62.967 JPY

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Hà Nội đến Oslo

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Oslo theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Turkish Airlines
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Oslo

  • Khi nào vé máy bay từ Hà Nội (HAN) đến Oslo (OSL) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Hà Nội đến Oslo dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Hà Nội (HAN) đến Oslo (OSL) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 137.400 JPY.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Oslo bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay Oslo đến trung tâm là khoảng 36 km, khoảng 50 phút đi taxi.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Oslo (OSL)?

    Có 2 sân bay gần Oslo (OSL): Sân bay OsloSân bay Sandefjord.
>>
Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Oslo