Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Luân-Đôn

Thời gian bay từ Hà Nội đến Luân-Đôn là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. QR983

    08:45

    HAN

    6.8h

    Bay thẳng

    11:35

    DOH

    SMTWTFS
  2. QR001

    12:45

    DOH

    7.3h

    Bay thẳng

    18:00

    LHR

    SMTWTFS
  3. QR983

    08:45

    HAN

    6.8h

    Bay thẳng

    11:35

    DOH

    SMTWTFS
  4. QR015

    15:10

    DOH

    7.3h

    Bay thẳng

    20:25

    LHR

    SMTWTFS
  5. MU5076

    02:20

    HAN

    3.3h

    Bay thẳng

    06:35

    PVG

    SMTWTFS
  6. MU213

    09:40

    PVG

    12.5h

    Bay thẳng

    15:10

    LGW

    SMTWTFS
  7. QR983

    08:45

    HAN

    6.8h

    Bay thẳng

    11:35

    DOH

    SMTWTFS
  8. QR005

    16:45

    DOH

    7.3h

    Bay thẳng

    22:00

    LHR

    SMTWTFS
  9. CZ8316

    15:45

    HAN

    1.8h

    Bay thẳng

    18:30

    CAN

    SMTWTFS
  10. CZ689

    01:25

    CAN

    12.7h

    Bay thẳng

    07:05

    LGW

    SM-WTF-
  11. MU6012

    15:00

    HAN

    3.3h

    Bay thẳng

    19:20

    PVG

    SMTWTFS
  12. MU201

    00:55

    PVG

    12.8h

    Bay thẳng

    06:40

    LGW

    SMTWTFS
  13. CZ3050

    11:45

    HAN

    1.8h

    Bay thẳng

    14:35

    CAN

    SMTWTFS
  14. CZ689

    01:25

    CAN

    12.7h

    Bay thẳng

    07:05

    LGW

    SM-WTF-
  15. MU7322

    17:15

    HAN

    3.4h

    Bay thẳng

    21:40

    PVG

    SMTWTFS
  16. MU213

    09:40

    PVG

    12.5h

    Bay thẳng

    15:10

    LGW

    SMTWTFS
  17. QR983

    08:45

    HAN

    6.8h

    Bay thẳng

    11:35

    DOH

    SMTWTFS
  18. QR329

    01:25

    DOH

    7.3h

    Bay thẳng

    06:40

    LGW

    SMTWTFS
  19. CZ8316

    15:45

    HAN

    1.8h

    Bay thẳng

    18:30

    CAN

    SMTWTFS
  20. CZ303

    13:20

    CAN

    12.7h

    Bay thẳng

    19:00

    LHR

    SMTWTFS
  21. QR983

    08:45

    HAN

    6.8h

    Bay thẳng

    11:35

    DOH

    SMTWTFS
  22. QR327

    08:10

    DOH

    7.3h

    Bay thẳng

    13:30

    LGW

    SMTWTFS
  23. CZ3050

    11:45

    HAN

    1.8h

    Bay thẳng

    14:35

    CAN

    SMTWTFS
  24. CZ303

    13:20

    CAN

    12.7h

    Bay thẳng

    19:00

    LHR

    SMTWTFS
  25. VJ907

    20:10

    HAN

    5.0h

    Bay thẳng

    23:40

    BOM

    SMT-T--
  26. SV773

    02:30

    BOM

    4.8h

    Bay thẳng

    04:50

    JED

    SM-W-FS
  27. SV119

    08:10

    JED

    6.5h

    Bay thẳng

    12:40

    LHR

    SMTWTFS
  28. TG565

    20:45

    HAN

    1.8h

    Bay thẳng

    22:35

    BKK

    SMTWTFS
  29. WY818

    09:15

    BKK

    6.2h

    Bay thẳng

    12:25

    MCT

    SMTWTFS
  30. WY101

    14:05

    MCT

    8.1h

    Bay thẳng

    19:10

    LHR

    SMTWTFS
  31. VJ907

    20:10

    HAN

    5.0h

    Bay thẳng

    23:40

    BOM

    SMT-T--
  32. EY201

    11:10

    BOM

    3.3h

    Bay thẳng

    13:00

    AUH

    SMTWTFS
  33. EY067

    14:05

    AUH

    7.7h

    Bay thẳng

    18:45

    LHR

    SMTWTFS
  34. VJ1925

    19:45

    HAN

    4.9h

    Bay thẳng

    23:10

    AMD

    SMTWTFS
  35. EY245

    11:25

    AMD

    3.1h

    Bay thẳng

    13:00

    AUH

    S-T-TFS
  36. EY067

    14:05

    AUH

    7.7h

    Bay thẳng

    18:45

    LHR

    SMTWTFS
  37. WY5913

    10:35

    HAN

    1.8h

    Bay thẳng

    12:25

    BKK

    SMTWTFS
  38. WY812

    14:05

    BKK

    6.3h

    Bay thẳng

    17:20

    MCT

    SMTWTFS
  39. WY101

    14:05

    MCT

    8.1h

    Bay thẳng

    19:10

    LHR

    SMTWTFS
  40. WY5913

    10:35

    HAN

    1.8h

    Bay thẳng

    12:25

    BKK

    SMTWTFS
  41. WY816

    20:05

    BKK

    6.2h

    Bay thẳng

    23:15

    MCT

    SMTWTFS
  42. WY101

    14:05

    MCT

    8.1h

    Bay thẳng

    19:10

    LHR

    SMTWTFS
  43. VN592

    10:45

    HAN

    2.0h

    Bay thẳng

    13:45

    HKG

    SMTWTFS
  44. TK171

    10:30

    HKG

    11.7h

    Bay thẳng

    17:10

    IST

    -M-W-F-
  45. TK1983

    18:45

    IST

    4.1h

    Bay thẳng

    20:50

    LHR

    SMTWTFS
  46. VJ907

    20:10

    HAN

    5.0h

    Bay thẳng

    23:40

    BOM

    SMT-T--
  47. GF057

    06:30

    BOM

    4.2h

    Bay thẳng

    08:10

    BAH

    SMTWTFS
  48. GF009

    01:45

    BAH

    7.2h

    Bay thẳng

    06:55

    LGW

    --T-T-S
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Luân-Đôn và Lịch Bay

Flight Time13 giờ
Earliest Flight 09:50⇒16:55
Cheapest Flight Price9.886.316₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Hà Nội đến Luân-Đôn

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Luân Đôn

Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Luân-Đôn theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

China Southern Airlines
10.0
China Eastern Airlines
9.7
Thai Airways
8.3
Vietnam Airlines
8.3

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Luân-Đôn

  • Khi nào vé máy bay từ Hà Nội (HAN) đến Luân Đôn (LON) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Hà Nội đến Luân Đôn dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Hà Nội (HAN) đến Luân Đôn (LON) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 23.224.650₫.
  • Những hãng hàng không nào bay từ Hà Nội (HAN) đến Luân Đôn (LON) là phổ biến nhất?

    Những hãng hàng không có chuyến bay từ Hà Nội (HAN) đến Luân Đôn (LON): Scandinavian Airlines, Air CambodiaVietnam Airlines.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Luân Đôn (LON)?

>>
Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Luân-Đôn