Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Luân-Đôn

Thời gian bay từ Hà Nội đến Luân-Đôn là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. CZ372

    08:15

    HAN

    1.7h

    Bay thẳng

    10:55

    CAN

    SMTWTFS
  2. CZ303

    13:20

    CAN

    12.7h

    Bay thẳng

    19:00

    LHR

    SMTWTFS
  3. CA756

    18:15

    HAN

    3.0h

    Bay thẳng

    22:15

    PVG

    SMTWTFS
  4. CA847

    03:00

    PVG

    12.3h

    Bay thẳng

    08:15

    LGW

    SMTWTFS
  5. CZ8316

    15:45

    HAN

    1.8h

    Bay thẳng

    18:30

    CAN

    SMTWTFS
  6. CZ689

    01:25

    CAN

    12.7h

    Bay thẳng

    07:05

    LGW

    SM-WTF-
  7. MU6012

    15:00

    HAN

    3.3h

    Bay thẳng

    19:20

    PVG

    SMTWTFS
  8. MU201

    00:55

    PVG

    12.8h

    Bay thẳng

    06:40

    LGW

    SMTWTFS
  9. MU5076

    02:20

    HAN

    3.3h

    Bay thẳng

    06:35

    PVG

    SMTWTFS
  10. MU551

    12:55

    PVG

    12.8h

    Bay thẳng

    18:40

    LHR

    SMTWTFS
  11. CA742

    13:25

    HAN

    3.6h

    Bay thẳng

    18:00

    PEK

    SMTWTFS
  12. CA851

    02:30

    PEK

    11.1h

    Bay thẳng

    06:35

    LGW

    SMTWTFS
  13. ZH108

    03:20

    HAN

    1.8h

    Bay thẳng

    06:10

    SZX

    SMTWTFS
  14. ZH887

    13:35

    SZX

    13.3h

    Bay thẳng

    19:50

    LHR

    S-T-TFS
  15. CA704

    13:20

    HAN

    3.0h

    Bay thẳng

    17:20

    PVG

    SMTWTFS
  16. CA847

    03:00

    PVG

    12.3h

    Bay thẳng

    08:15

    LGW

    SMTWTFS
  17. CZ3050

    11:45

    HAN

    1.8h

    Bay thẳng

    14:35

    CAN

    SMTWTFS
  18. CZ689

    01:25

    CAN

    12.7h

    Bay thẳng

    07:05

    LGW

    SM-WTF-
  19. MU6012

    15:00

    HAN

    3.3h

    Bay thẳng

    19:20

    PVG

    SMTWTFS
  20. MU213

    09:40

    PVG

    12.3h

    Bay thẳng

    15:00

    LGW

    SMTWTFS
  21. ZH106

    18:40

    HAN

    1.8h

    Bay thẳng

    21:30

    SZX

    SMTWTFS
  22. ZH887

    13:35

    SZX

    13.3h

    Bay thẳng

    19:50

    LHR

    S-T-TFS
  23. CZ8178

    17:45

    HAN

    1.8h

    Bay thẳng

    20:35

    CAN

    SM-WTF-
  24. CZ303

    13:20

    CAN

    12.7h

    Bay thẳng

    19:00

    LHR

    SMTWTFS
  25. CZ8316

    15:45

    HAN

    1.8h

    Bay thẳng

    18:30

    CAN

    SMTWTFS
  26. CZ303

    13:20

    CAN

    12.7h

    Bay thẳng

    19:00

    LHR

    SMTWTFS
  27. MU6012

    15:00

    HAN

    3.3h

    Bay thẳng

    19:20

    PVG

    SMTWTFS
  28. MU551

    12:55

    PVG

    12.8h

    Bay thẳng

    18:40

    LHR

    SMTWTFS
  29. VJ1925

    19:45

    HAN

    4.9h

    Bay thẳng

    23:10

    AMD

    SMTWTFS
  30. QR535

    03:55

    AMD

    3.5h

    Bay thẳng

    04:55

    DOH

    SMTWTFS
  31. QR327

    08:10

    DOH

    7.3h

    Bay thẳng

    13:25

    LGW

    SMTWTFS
  32. VJ962

    23:15

    HAN

    4.3h

    Bay thẳng

    05:30

    ICN

    SMT-TFS
  33. CZ316

    09:25

    ICN

    2.0h

    Bay thẳng

    10:25

    PKX

    SMTWTFS
  34. CZ673

    14:00

    PKX

    11.1h

    Bay thẳng

    18:05

    LHR

    SMTWTFS
  35. VJ7526

    23:45

    HAN

    1.7h

    Bay thẳng

    02:25

    CAN

    SMTWTFS
  36. JD5227

    06:55

    CAN

    2.1h

    Bay thẳng

    09:00

    CKG

    SMTWTFS
  37. GS7965

    15:00

    CKG

    12.0h

    Bay thẳng

    20:00

    LHR

    --T--F-
  38. TG565

    22:45

    HAN

    1.8h

    Bay thẳng

    00:35

    BKK

    SMTWTFS
  39. WY818

    09:15

    BKK

    6.2h

    Bay thẳng

    12:25

    MCT

    SMTWTFS
  40. WY101

    14:05

    MCT

    8.1h

    Bay thẳng

    19:10

    LHR

    SMTWTFS
  41. VJ1925

    19:45

    HAN

    4.9h

    Bay thẳng

    23:10

    AMD

    SMTWTFS
  42. EY245

    11:30

    AMD

    3.0h

    Bay thẳng

    13:00

    AUH

    S-T-TFS
  43. EY067

    14:05

    AUH

    7.7h

    Bay thẳng

    18:45

    LHR

    SMTWTFS
  44. CA7976

    18:40

    HAN

    1.8h

    Bay thẳng

    21:30

    SZX

    SMTWTFS
  45. CA4330

    08:05

    SZX

    2.3h

    Bay thẳng

    10:25

    TFU

    SMTWTFS
  46. CA423

    15:55

    TFU

    11.3h

    Bay thẳng

    20:15

    LHR

    -M-W-F-
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Luân-Đôn và Lịch Bay

Flight Time13 giờ 10 phút
Earliest Flight 09:55⇒16:55
Cheapest Flight Price6.193.906 IDR

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Hà Nội đến Luân-Đôn

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Luân Đôn

Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Luân-Đôn theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

China Southern Airlines
10.0
China Eastern Airlines
9.7
Thai Airways
8.3
Vietnam Airlines
8.3

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Luân-Đôn

  • Khi nào vé máy bay từ Hà Nội (HAN) đến Luân Đôn (LON) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Hà Nội đến Luân Đôn dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Hà Nội (HAN) đến Luân Đôn (LON) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 14.550.548 IDR.
  • Những hãng hàng không nào bay từ Hà Nội (HAN) đến Luân Đôn (LON) là phổ biến nhất?

    Những hãng hàng không có chuyến bay từ Hà Nội (HAN) đến Luân Đôn (LON): Air CambodiaVietnam Airlines.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Luân Đôn (LON)?

>>
Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Luân-Đôn