preload-https://youimg1.tripcdn.com/target/0104i120008x16443A336_D_66_35_R5.jpgpreload-https://youimg1.tripcdn.com/target/0104i120008x16443A336_D_1920_418_R5.jpg

Thời Gian Bay Từ Fukuoka đến Huế

Thời gian bay từ Fukuoka đến Huế là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. FD237

    08:15

    FUK

    5.4h

    11:40

    DMK

    -M-WTFS
  2. FD654

    13:40

    DMK

    1.7h

    15:20

    SGN

    SMTWTFS
  3. VJ308

    18:35

    SGN

    1.4h

    20:00

    HUI

    SMTWTFS
  4. VJ959

    09:15

    FUK

    4.5h

    11:45

    HAN

    -M-W-F-
  5. VJ147

    16:30

    HAN

    2.2h

    18:40

    SGN

    SMTWTFS
  6. VJ304

    11:10

    SGN

    1.4h

    12:35

    HUI

    SMTWTFS
  7. VJ959

    09:15

    FUK

    4.5h

    11:45

    HAN

    -M-W-F-
  8. VJ567

    11:10

    HAN

    1.3h

    12:25

    HUI

    SMTWTFS
  9. VJ959

    09:15

    FUK

    4.5h

    11:45

    HAN

    -M-W-F-
  10. VN1547

    19:25

    HAN

    1.3h

    20:40

    HUI

    SMTW---
  11. VJ959

    09:15

    FUK

    4.5h

    11:45

    HAN

    -M-W-F-
  12. VJ561

    17:35

    HAN

    1.3h

    18:50

    HUI

    SMTWTFS
  13. BX155

    10:00

    FUK

    1.6h

    11:35

    ICN

    SMTWTFS
  14. VN415

    18:05

    ICN

    4.4h

    20:30

    HAN

    SMTWTFS
  15. VN1541

    08:05

    HAN

    1.1h

    09:10

    HUI

    SMTWTFS
  16. RS728

    10:00

    FUK

    1.6h

    11:35

    ICN

    SMTWTFS
  17. VN415

    18:05

    ICN

    4.4h

    20:30

    HAN

    SMTWTFS
  18. VN1541

    08:05

    HAN

    1.1h

    09:10

    HUI

    SMTWTFS
  19. ZE642

    10:55

    FUK

    1.4h

    12:20

    ICN

    SMTWTFS
  20. VN415

    18:05

    ICN

    4.4h

    20:30

    HAN

    SMTWTFS
  21. VN1541

    08:05

    HAN

    1.1h

    09:10

    HUI

    SMTWTFS
  22. TW292

    12:30

    FUK

    1.4h

    13:55

    ICN

    SMTWTFS
  23. TW121

    18:00

    ICN

    5.6h

    21:35

    SGN

    SMTWTFS
  24. VJ312

    20:20

    SGN

    1.4h

    21:45

    HUI

    SMTWTFS
  25. TW292

    12:30

    FUK

    1.4h

    13:55

    ICN

    SMTWTFS
  26. TW121

    18:00

    ICN

    5.6h

    21:35

    SGN

    SMTWTFS
  27. VJ308

    18:35

    SGN

    1.4h

    20:00

    HUI

    SMTWTFS
  28. TW292

    12:30

    FUK

    1.4h

    13:55

    ICN

    SMTWTFS
  29. TW123

    19:00

    ICN

    5.8h

    22:45

    SGN

    S-TW--S
  30. VJ308

    18:35

    SGN

    1.4h

    20:00

    HUI

    SMTWTFS
  31. TW292

    12:30

    FUK

    1.4h

    13:55

    ICN

    SMTWTFS
  32. TW121

    18:00

    ICN

    5.6h

    21:35

    SGN

    SMTWTFS
  33. VJ304

    11:10

    SGN

    1.4h

    12:35

    HUI

    SMTWTFS
  34. TW292

    12:30

    FUK

    1.4h

    13:55

    ICN

    SMTWTFS
  35. TW123

    19:00

    ICN

    5.8h

    22:45

    SGN

    S-TW--S
  36. VJ304

    11:10

    SGN

    1.4h

    12:35

    HUI

    SMTWTFS
  37. TW292

    12:30

    FUK

    1.4h

    13:55

    ICN

    SMTWTFS
  38. VN415

    18:05

    ICN

    4.4h

    20:30

    HAN

    SMTWTFS
  39. VN1541

    08:05

    HAN

    1.1h

    09:10

    HUI

    SMTWTFS
  40. TW292

    12:30

    FUK

    1.4h

    13:55

    ICN

    SMTWTFS
  41. TW121

    18:00

    ICN

    5.6h

    21:35

    SGN

    SMTWTFS
  42. VJ302

    07:45

    SGN

    1.4h

    09:10

    HUI

    SMTWTFS
  43. TW292

    12:30

    FUK

    1.4h

    13:55

    ICN

    SMTWTFS
  44. TW121

    18:00

    ICN

    5.6h

    21:35

    SGN

    SMTWTFS
  45. VJ300

    06:30

    SGN

    1.4h

    07:55

    HUI

    SMTWT-S
  46. TW292

    12:30

    FUK

    1.4h

    13:55

    ICN

    SMTWTFS
  47. TW123

    19:00

    ICN

    5.8h

    22:45

    SGN

    S-TW--S
  48. VJ300

    06:30

    SGN

    1.4h

    07:55

    HUI

    SMTWT-S
  49. 7C1401

    12:40

    FUK

    1.5h

    14:10

    ICN

    SMTWTFS
  50. VN415

    18:05

    ICN

    4.4h

    20:30

    HAN

    SMTWTFS
  51. VN1541

    08:05

    HAN

    1.1h

    09:10

    HUI

    SMTWTFS
  52. BX157

    13:55

    FUK

    1.7h

    15:35

    ICN

    SMTWTFS
  53. VN415

    18:05

    ICN

    4.4h

    20:30

    HAN

    SMTWTFS
  54. VN1541

    08:05

    HAN

    1.1h

    09:10

    HUI

    SMTWTFS
  55. 5J923

    20:00

    FUK

    4.1h

    23:05

    MNL

    SMTWTFS
  56. 5J744

    05:10

    MNL

    3.5h

    07:40

    HAN

    SMTWTFS
  57. VJ561

    17:35

    HAN

    1.3h

    18:50

    HUI

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Fukuoka đến Huế và Lịch Bay

Direct Flight Price3.327.370 IDR

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Fukuoka đến Huế

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Thời Gian Bay Từ Fukuoka đến Huế theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

VietJet Air
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Fukuoka đến Huế

  • Khi nào vé máy bay từ Fukuoka (FUK) đến Huế (HUI) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Fukuoka đến Huế dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Fukuoka (FUK) đến Huế (HUI) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 9.745.080 IDR.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Huế bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Phú Bài đến trung tâm là khoảng 14 km, khoảng 30 phút đi taxi.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Huế (HUI)?

    Có 1 sân bay gần Huế (HUI): Sân bay quốc tế Phú Bài.
>>
Thời Gian Bay Từ Fukuoka đến Huế