Thời Gian Bay Từ Luân-Đôn đến Hà Nội

Thời gian bay từ Luân-Đôn đến Hà Nội là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. VN056

    18:55

    LHR

    11.8h

    12:40

    HAN

    S-T---S
  2. QR330

    09:00

    LGW

    6.7h

    Bay thẳng

    17:40

    DOH

    SMTWTFS
  3. QR982

    20:00

    DOH

    7.3h

    Bay thẳng

    07:15

    HAN

    SMTWTFS
  4. EK066

    14:55

    STN

    7.1h

    Bay thẳng

    01:00

    DXB

    SMTWTFS
  5. EK394

    03:30

    DXB

    6.8h

    Bay thẳng

    13:15

    HAN

    SMTWTFS
  6. QR006

    08:05

    LHR

    6.8h

    Bay thẳng

    16:55

    DOH

    SMTWTFS
  7. QR982

    20:00

    DOH

    7.3h

    Bay thẳng

    07:15

    HAN

    SMTWTFS
  8. CX250

    18:20

    LHR

    12.8h

    Bay thẳng

    14:10

    HKG

    SMTWTFS
  9. CX743

    16:55

    HKG

    2.2h

    Bay thẳng

    18:05

    HAN

    SMTW-FS
  10. CZ304

    22:10

    LHR

    11.7h

    Bay thẳng

    16:50

    CAN

    SMTWTFS
  11. CZ371

    22:10

    CAN

    2.1h

    Bay thẳng

    23:15

    HAN

    SMTWTFS
  12. CZ690

    12:00

    LGW

    11.7h

    Bay thẳng

    06:40

    CAN

    SM-WT--
  13. CZ8315

    13:40

    CAN

    2.1h

    Bay thẳng

    14:45

    HAN

    SMTWTFS
  14. EK012

    10:05

    LGW

    6.9h

    Bay thẳng

    20:00

    DXB

    SMTWTFS
  15. EK394

    03:30

    DXB

    6.8h

    Bay thẳng

    13:15

    HAN

    SMTWTFS
  16. MU552

    21:20

    LHR

    11.3h

    Bay thẳng

    15:40

    PVG

    SMTWTFS
  17. MU5075

    22:40

    PVG

    3.7h

    Bay thẳng

    01:20

    HAN

    SMTWTFS
  18. QR110

    15:35

    LHR

    6.8h

    Bay thẳng

    00:25

    DOH

    SMTWTFS
  19. QR984

    10:00

    DOH

    7.3h

    Bay thẳng

    21:15

    HAN

    -M-W-F-
  20. W46302

    09:05

    LGW

    2.0h

    Bay thẳng

    12:05

    MXP

    SMTWTFS
  21. TG941

    14:05

    MXP

    10.8h

    Bay thẳng

    05:55

    BKK

    SMTWTFS
  22. TG560

    07:45

    BKK

    1.8h

    Bay thẳng

    09:35

    HAN

    SMTWTFS
  23. BA430

    08:25

    LHR

    1.3h

    Bay thẳng

    10:45

    AMS

    SMTWTFS
  24. CZ308

    13:20

    AMS

    11.3h

    Bay thẳng

    06:40

    CAN

    SMTWTFS
  25. CZ3049

    09:45

    CAN

    2.0h

    Bay thẳng

    10:45

    HAN

    SMTWTFS
  26. EK004

    20:40

    LHR

    6.9h

    Bay thẳng

    06:35

    DXB

    SMTWTFS
  27. EK372

    09:40

    DXB

    6.8h

    Bay thẳng

    19:25

    BKK

    SMTWTFS
  28. VN616

    22:25

    BKK

    1.9h

    Bay thẳng

    00:20

    HAN

    SMTWTFS
  29. FR2759

    06:00

    STN

    1.9h

    Bay thẳng

    08:55

    MXP

    SMTWTFS
  30. TG941

    14:05

    MXP

    10.8h

    Bay thẳng

    05:55

    BKK

    SMTWTFS
  31. TG560

    07:45

    BKK

    1.8h

    Bay thẳng

    09:35

    HAN

    SMTWTFS
  32. TK1930

    05:20

    LGW

    3.8h

    Bay thẳng

    11:10

    IST

    SMTWTFS
  33. TG901

    16:30

    IST

    9.2h

    Bay thẳng

    05:40

    BKK

    SMTWTFS
  34. TG560

    07:45

    BKK

    1.8h

    Bay thẳng

    09:35

    HAN

    SMTWTFS
  35. U22485

    11:25

    LTN

    2.0h

    Bay thẳng

    14:25

    MXP

    S-TW--S
  36. QR118

    23:00

    MXP

    5.8h

    Bay thẳng

    05:45

    DOH

    SMTWTFS
  37. QR984

    10:00

    DOH

    7.3h

    Bay thẳng

    21:15

    HAN

    -M-W-F-
  38. CA856

    22:40

    LHR

    9.8h

    Bay thẳng

    15:25

    PEK

    SMTWTFS
  39. CA1309

    18:00

    PEK

    3.3h

    Bay thẳng

    21:20

    CAN

    SMTWTFS
  40. VJ7527

    03:05

    CAN

    1.9h

    Bay thẳng

    04:00

    HAN

    SMTWTFS
  41. SV100

    15:00

    LGW

    6.3h

    Bay thẳng

    23:15

    JED

    -M-W-FS
  42. SV844

    01:30

    JED

    8.3h

    Bay thẳng

    13:45

    BKK

    S-T-T--
  43. VJ904

    19:15

    BKK

    1.7h

    Bay thẳng

    20:55

    HAN

    SMTWTFS
  44. EK012

    10:05

    LGW

    6.9h

    Bay thẳng

    20:00

    DXB

    SMTWTFS
  45. EK374

    22:30

    DXB

    6.5h

    Bay thẳng

    08:00

    BKK

    SMTWTFS
  46. VJ902

    14:20

    BKK

    1.8h

    Bay thẳng

    16:10

    HAN

    SMTWTFS
  47. BA8451

    08:40

    LCY

    1.2h

    Bay thẳng

    10:50

    AMS

    S-T----
  48. CZ308

    13:20

    AMS

    11.3h

    Bay thẳng

    06:40

    CAN

    SMTWTFS
  49. CZ8315

    13:40

    CAN

    2.1h

    Bay thẳng

    14:45

    HAN

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Luân-Đôn đến Hà Nội và Lịch Bay

Flight Time12 giờ 18 phút
Latest Flight19:50⇒13:35
Cheapest Flight Price1.939 MYR

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Luân-Đôn đến Hà Nội

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Hà Nội

Thời Gian Bay Từ Luân-Đôn đến Hà Nội theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Malaysia Airlines
10.0
Emirates
8.7
Qatar Airways
8.7
Shenzhen Airlines
8.4
Cathay Pacific
8.2

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Luân-Đôn đến Hà Nội

  • Khi nào vé máy bay từ Luân Đôn (LON) đến Hà Nội (HAN) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Luân Đôn đến Hà Nội dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Luân Đôn (LON) đến Hà Nội (HAN) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 5.359 MYR.
  • Những hãng hàng không nào bay từ Luân Đôn (LON) đến Hà Nội (HAN) là phổ biến nhất?

    Những hãng hàng không có chuyến bay từ Luân Đôn (LON) đến Hà Nội (HAN): Scandinavian Airlines, Vietnam AirlinesAir Cambodia.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Hà Nội (HAN)?

    Có 1 sân bay gần Hà Nội (HAN): Sân bay quốc tế Nội Bài.
>>
Thời Gian Bay Từ Luân-Đôn đến Hà Nội