preload-https://ak-d.tripcdn.com/images/0100l12000adm7it2A2A7_D_66_35_R5.jpgpreload-https://ak-d.tripcdn.com/images/0100l12000adm7it2A2A7_D_1920_418_R5.jpg

Thời Gian Bay Từ Auckland đến Hà Nội

Thời gian bay từ Auckland đến Hà Nội là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. JQ202

    06:15

    AKL

    3.8h

    08:05

    SYD

    SMTWTFS
  2. D7221

    21:15

    SYD

    9.0h

    04:15

    KUL

    -M-W-F-
  3. AK512

    12:40

    KUL

    3.3h

    15:00

    HAN

    SMTWTFS
  4. JQ202

    06:15

    AKL

    3.8h

    08:05

    SYD

    SMTWTFS
  5. MF802

    11:25

    SYD

    9.4h

    18:50

    XMN

    SMTWTFS
  6. MF869

    13:05

    XMN

    2.6h

    14:40

    HAN

    SMTWTFS
  7. JQ202

    06:15

    AKL

    3.8h

    08:05

    SYD

    SMTWTFS
  8. TR003

    14:00

    SYD

    8.5h

    19:30

    SIN

    SMT-TFS
  9. TR300

    09:45

    SIN

    3.7h

    12:25

    HAN

    S-TWTF-
  10. JQ202

    06:15

    AKL

    3.8h

    08:05

    SYD

    SMTWTFS
  11. TR013

    20:45

    SYD

    8.4h

    03:10

    SIN

    SM-W-F-
  12. TR300

    09:45

    SIN

    3.7h

    12:25

    HAN

    S-TWTF-
  13. JQ202

    06:15

    AKL

    3.8h

    08:05

    SYD

    SMTWTFS
  14. JQ061

    15:10

    SYD

    8.8h

    21:00

    SGN

    -M-W--S
  15. VU750

    05:45

    SGN

    2.1h

    07:50

    HAN

    SMTWTFS
  16. JQ202

    06:15

    AKL

    3.8h

    08:05

    SYD

    SMTWTFS
  17. JQ061

    15:10

    SYD

    8.8h

    21:00

    SGN

    -M-W--S
  18. VJ182

    04:55

    SGN

    2.3h

    07:10

    HAN

    SMTWTFS
  19. JQ202

    06:15

    AKL

    3.8h

    08:05

    SYD

    SMTWTFS
  20. VN772

    10:15

    SYD

    8.9h

    16:10

    SGN

    SMTWTFS
  21. VN218

    18:00

    SGN

    2.1h

    20:05

    HAN

    SMTWTFS
  22. LA801

    07:30

    AKL

    4.1h

    09:35

    SYD

    SMTWTFS
  23. D7221

    21:15

    SYD

    9.0h

    04:15

    KUL

    -M-W-F-
  24. AK512

    12:40

    KUL

    3.3h

    15:00

    HAN

    SMTWTFS
  25. LA801

    07:30

    AKL

    4.1h

    09:35

    SYD

    SMTWTFS
  26. TR003

    14:00

    SYD

    8.5h

    19:30

    SIN

    SMT-TFS
  27. TR300

    09:45

    SIN

    3.7h

    12:25

    HAN

    S-TWTF-
  28. LA801

    07:30

    AKL

    4.1h

    09:35

    SYD

    SMTWTFS
  29. JQ061

    15:10

    SYD

    8.8h

    21:00

    SGN

    -M-W--S
  30. VU750

    05:45

    SGN

    2.1h

    07:50

    HAN

    SMTWTFS
  31. LA801

    07:30

    AKL

    4.1h

    09:35

    SYD

    SMTWTFS
  32. JQ061

    15:10

    SYD

    8.8h

    21:00

    SGN

    -M-W--S
  33. VJ182

    04:55

    SGN

    2.3h

    07:10

    HAN

    SMTWTFS
  34. 3U3812

    11:00

    AKL

    13.0h

    20:00

    TFU

    ------S
  35. 3U3903

    19:25

    TFU

    3.8h

    22:10

    SGN

    SMTWT-S
  36. VU750

    05:45

    SGN

    2.1h

    07:50

    HAN

    SMTWTFS
  37. 3U3812

    11:00

    AKL

    13.0h

    20:00

    TFU

    ------S
  38. 3U3903

    19:25

    TFU

    3.8h

    22:10

    SGN

    SMTWT-S
  39. VJ198

    05:25

    SGN

    2.2h

    07:35

    HAN

    SMTWTFS
  40. 3U3812

    11:00

    AKL

    13.0h

    20:00

    TFU

    ------S
  41. 3U3903

    19:25

    TFU

    3.8h

    22:10

    SGN

    SMTWT-S
  42. VJ182

    04:55

    SGN

    2.3h

    07:10

    HAN

    SMTWTFS
  43. JQ148

    13:05

    AKL

    3.8h

    14:55

    BNE

    SMTWTFS
  44. VJ084

    23:30

    BNE

    8.5h

    05:00

    SGN

    S-TW-F-
  45. VJ134

    12:30

    SGN

    2.2h

    14:40

    HAN

    --TWTFS
  46. JQ148

    13:05

    AKL

    3.8h

    14:55

    BNE

    SMTWTFS
  47. VJ084

    23:30

    BNE

    8.5h

    05:00

    SGN

    S-TW-F-
  48. VJ126

    08:45

    SGN

    2.3h

    11:00

    HAN

    SMTWTFS
  49. NZ109

    19:55

    AKL

    3.8h

    21:40

    SYD

    SMTWTFS
  50. TR003

    14:00

    SYD

    8.5h

    19:30

    SIN

    SMT-TFS
  51. TR300

    09:45

    SIN

    3.7h

    12:25

    HAN

    S-TWTF-
  52. JQ216

    20:40

    AKL

    4.1h

    22:45

    MEL

    SMTWTFS
  53. TR025

    22:30

    MEL

    8.0h

    03:30

    SIN

    SM--TFS
  54. TR300

    09:45

    SIN

    3.7h

    12:25

    HAN

    S-TWTF-
  55. JQ216

    20:40

    AKL

    4.1h

    22:45

    MEL

    SMTWTFS
  56. TR019

    12:45

    MEL

    7.9h

    18:40

    SIN

    S-TWTF-
  57. TR300

    09:45

    SIN

    3.7h

    12:25

    HAN

    S-TWTF-
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Auckland đến Hà Nội và Lịch Bay

Flight Time11 giờ 40 phút
Direct Flight Price9.328.285₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Auckland đến Hà Nội

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Thời Gian Bay Từ Auckland đến Hà Nội theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

China Southern Airlines
10.0
Malaysia Airlines
8.5
Cathay Pacific
8.2

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Auckland đến Hà Nội

  • Khi nào vé máy bay từ Auckland (AKL) đến Hà Nội (HAN) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Auckland đến Hà Nội dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Auckland (AKL) đến Hà Nội (HAN) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 21.006.416₫.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Hà Nội bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Nội Bài đến trung tâm là khoảng 21 km, khoảng 40 phút đi taxi.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Hà Nội (HAN)?

    Có 1 sân bay gần Hà Nội (HAN): Sân bay quốc tế Nội Bài.
>>
Thời Gian Bay Từ Auckland đến Hà Nội