Thời Gian Bay Từ Auckland đến Hà Nội

Thời gian bay từ Auckland đến Hà Nội là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. JQ202

    06:15

    AKL

    3.8h

    08:05

    SYD

    S-TW-F-
  2. TR003

    12:50

    SYD

    8.4h

    19:15

    SIN

    SMTWTFS
  3. TR300

    09:30

    SIN

    3.7h

    12:10

    HAN

    S-TWTF-
  4. JQ202

    06:15

    AKL

    3.8h

    08:05

    SYD

    S-TW-F-
  5. D7223

    11:00

    SYD

    9.2h

    18:10

    KUL

    S-T-T-S
  6. AK516

    06:10

    KUL

    3.3h

    08:25

    HAN

    -M-W-F-
  7. JQ202

    06:15

    AKL

    3.8h

    08:05

    SYD

    S-TW-F-
  8. MU562

    12:00

    SYD

    10.5h

    19:30

    PVG

    SMTWTFS
  9. MU5075

    22:40

    PVG

    3.7h

    01:20

    HAN

    SMTWTFS
  10. JQ152

    06:45

    AKL

    3.7h

    07:25

    BNE

    SMTWTFS
  11. VJ084

    23:30

    BNE

    8.5h

    05:00

    SGN

    SMTWTFS
  12. VJ128

    08:15

    SGN

    2.1h

    10:20

    HAN

    SMTWTFS
  13. NZ101

    07:00

    AKL

    3.8h

    08:45

    SYD

    SMTWTFS
  14. D7223

    11:00

    SYD

    9.2h

    18:10

    KUL

    S-T-T-S
  15. AK516

    06:10

    KUL

    3.3h

    08:25

    HAN

    -M-W-F-
  16. MU712

    10:40

    AKL

    3.5h

    12:10

    SYD

    S---T--
  17. MU736

    21:30

    SYD

    10.5h

    05:00

    PVG

    SMTWTFS
  18. MU6011

    09:30

    PVG

    4.0h

    12:30

    HAN

    SMTWTFS
  19. JQ204

    12:40

    AKL

    3.8h

    14:30

    SYD

    -M--T-S
  20. JQ061

    16:25

    SYD

    8.6h

    21:00

    SGN

    -M-W--S
  21. VJ136

    12:50

    SGN

    2.2h

    15:00

    HAN

    SMTWTFS
  22. JQ204

    12:40

    AKL

    3.8h

    14:30

    SYD

    -M--T-S
  23. JQ061

    16:25

    SYD

    8.6h

    21:00

    SGN

    -M-W--S
  24. VJ124

    08:40

    SGN

    2.2h

    10:50

    HAN

    SMTWTFS
  25. JQ204

    12:40

    AKL

    3.8h

    14:30

    SYD

    -M--T-S
  26. JQ061

    16:25

    SYD

    8.6h

    21:00

    SGN

    -M-W--S
  27. VJ128

    08:15

    SGN

    2.1h

    10:20

    HAN

    SMTWTFS
  28. JQ204

    12:40

    AKL

    3.8h

    14:30

    SYD

    -M--T-S
  29. JQ061

    16:25

    SYD

    8.6h

    21:00

    SGN

    -M-W--S
  30. VJ198

    05:20

    SGN

    2.2h

    07:30

    HAN

    SMTWTFS
  31. JQ214

    20:45

    AKL

    4.1h

    22:50

    MEL

    SMTWTFS
  32. VJ082

    01:30

    MEL

    8.4h

    05:55

    SGN

    SMTWTFS
  33. VJ136

    12:50

    SGN

    2.2h

    15:00

    HAN

    SMTWTFS
  34. JQ214

    20:45

    AKL

    4.1h

    22:50

    MEL

    SMTWTFS
  35. VJ082

    01:30

    MEL

    8.4h

    05:55

    SGN

    SMTWTFS
  36. VJ134

    12:30

    SGN

    2.2h

    14:40

    HAN

    SMTWTFS
  37. JQ214

    20:45

    AKL

    4.1h

    22:50

    MEL

    SMTWTFS
  38. D7213

    00:10

    MEL

    8.5h

    06:40

    KUL

    SM-WTFS
  39. AK512

    12:40

    KUL

    3.3h

    15:00

    HAN

    SMTWTFS
  40. JQ214

    20:45

    AKL

    4.1h

    22:50

    MEL

    SMTWTFS
  41. VJ094

    07:30

    MEL

    10.0h

    14:30

    HAN

    -M---F-
  42. JQ214

    20:45

    AKL

    4.1h

    22:50

    MEL

    SMTWTFS
  43. VJ082

    01:30

    MEL

    8.4h

    05:55

    SGN

    SMTWTFS
  44. VJ176

    09:10

    SGN

    2.3h

    11:25

    HAN

    SMTWTFS
  45. MU878

    21:45

    AKL

    12.9h

    06:40

    HGH

    --T---S
  46. MU6479

    09:15

    HGH

    3.2h

    12:25

    KMG

    SMTWTFS
  47. MU9637

    07:40

    KMG

    1.6h

    08:15

    HAN

    SMTWTFS
  48. MU780

    22:00

    AKL

    12.8h

    05:45

    PVG

    SMTWTFS
  49. MU5493

    09:35

    PVG

    3.0h

    12:35

    CKG

    -M-W-F-
  50. PN6423

    18:45

    CKG

    2.3h

    20:05

    HAN

    ---W-F-
  51. MU780

    22:00

    AKL

    12.8h

    05:45

    PVG

    SMTWTFS
  52. MU5820

    07:50

    PVG

    3.8h

    11:40

    KMG

    SMTWTFS
  53. MU9637

    07:40

    KMG

    1.6h

    08:15

    HAN

    SMTWTFS
  54. MU780

    22:00

    AKL

    12.8h

    05:45

    PVG

    SMTWTFS
  55. MU5437

    08:55

    PVG

    6.1h

    15:00

    KMG

    SMTWTFS
  56. MU9637

    07:40

    KMG

    1.6h

    08:15

    HAN

    SMTWTFS
  57. HU798

    22:20

    AKL

    11.7h

    05:00

    HAK

    --T-T-S
  58. HU7011

    22:30

    HAK

    1.6h

    00:05

    CAN

    SMTWTFS
  59. AQ1269

    20:10

    CAN

    1.8h

    21:00

    HAN

    -M-W-F-
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Auckland đến Hà Nội và Lịch Bay

Flight Time11 giờ 40 phút
Direct Flight Price9.117.477₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Auckland đến Hà Nội

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Thời Gian Bay Từ Auckland đến Hà Nội theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

China Southern Airlines
10.0
Malaysia Airlines
8.5
Cathay Pacific
8.2

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Auckland đến Hà Nội

  • Khi nào vé máy bay từ Auckland (AKL) đến Hà Nội (HAN) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Auckland đến Hà Nội dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Auckland (AKL) đến Hà Nội (HAN) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 24.800.938₫.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Hà Nội bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Nội Bài đến trung tâm là khoảng 21 km, khoảng 40 phút đi taxi.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Hà Nội (HAN)?

    Có 1 sân bay gần Hà Nội (HAN): Sân bay quốc tế Nội Bài.
>>
Thời Gian Bay Từ Auckland đến Hà Nội