preload-https://dimg04.c-ctrip.com/images/0wj401200085d8na02938_D_66_35_R5.jpgpreload-https://dimg04.c-ctrip.com/images/0wj401200085d8na02938_D_1920_418_R5.jpg

Thời Gian Bay Từ Fukuoka đến Đồng Hới

Thời gian bay từ Fukuoka đến Đồng Hới là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. VZ811

    08:55

    FUK

    5.6h

    12:30

    BKK

    SMTWTFS
  2. VN618

    19:05

    BKK

    1.9h

    21:00

    HAN

    SMTWTFS
  3. VN1591

    09:05

    HAN

    1.1h

    10:10

    VDH

    SMTWTFS
  4. VJ959

    09:15

    FUK

    4.5h

    11:45

    HAN

    -M-W-F-
  5. VN1591

    09:05

    HAN

    1.1h

    10:10

    VDH

    SMTWTFS
  6. VN357

    10:00

    FUK

    4.4h

    12:25

    HAN

    -M-WTF-
  7. VN1591

    09:05

    HAN

    1.1h

    10:10

    VDH

    SMTWTFS
  8. VN357

    10:00

    FUK

    4.4h

    12:25

    HAN

    -M-WTF-
  9. VN255

    16:00

    HAN

    2.2h

    18:10

    SGN

    SMTWTFS
  10. VN1404

    07:00

    SGN

    1.6h

    08:35

    VDH

    -MTWTFS
  11. VN357

    10:00

    FUK

    4.4h

    12:25

    HAN

    -M-WTF-
  12. VN221

    21:00

    HAN

    2.2h

    23:10

    SGN

    SMTWTFS
  13. VN1404

    07:00

    SGN

    1.6h

    08:35

    VDH

    -MTWTFS
  14. 7C1471

    11:00

    FUK

    1.5h

    12:30

    ICN

    -MTW-FS
  15. 7C2803

    21:10

    ICN

    4.6h

    23:45

    HAN

    SMTWTFS
  16. VN1591

    09:05

    HAN

    1.1h

    10:10

    VDH

    SMTWTFS
  17. BR105

    12:20

    FUK

    2.4h

    13:45

    TPE

    SMTWTFS
  18. BR381

    19:35

    TPE

    3.4h

    22:00

    SGN

    SMTWTFS
  19. VJ262

    07:25

    SGN

    1.6h

    09:00

    VDH

    SMTWTFS
  20. TW292

    12:30

    FUK

    1.4h

    13:55

    ICN

    SMTWTFS
  21. TW121

    18:00

    ICN

    5.6h

    21:35

    SGN

    SM-WTF-
  22. VJ264

    16:05

    SGN

    1.6h

    17:40

    VDH

    SMTWTFS
  23. TW292

    12:30

    FUK

    1.4h

    13:55

    ICN

    SMTWTFS
  24. TW121

    18:00

    ICN

    5.6h

    21:35

    SGN

    SM-WTF-
  25. VJ262

    07:25

    SGN

    1.6h

    09:00

    VDH

    SMTWTFS
  26. 7C1401

    12:40

    FUK

    1.5h

    14:10

    ICN

    SMTWTFS
  27. 7C2803

    21:10

    ICN

    4.6h

    23:45

    HAN

    SMTWTFS
  28. VN1591

    09:05

    HAN

    1.1h

    10:10

    VDH

    SMTWTFS
  29. BX157

    13:55

    FUK

    1.7h

    15:35

    ICN

    SMTWTFS
  30. VN403

    17:55

    ICN

    5.2h

    21:05

    SGN

    SMTWTFS
  31. VN1404

    07:00

    SGN

    1.6h

    08:35

    VDH

    -MTWTFS
  32. PR425

    15:30

    FUK

    3.7h

    18:10

    MNL

    SMTWTFS
  33. PR591

    06:45

    MNL

    2.8h

    08:30

    SGN

    SMT-TFS
  34. VJ264

    16:05

    SGN

    1.6h

    17:40

    VDH

    SMTWTFS
  35. PR425

    15:30

    FUK

    3.7h

    18:10

    MNL

    SMTWTFS
  36. PR595

    22:10

    MNL

    3.6h

    00:45

    HAN

    S-T-T-S
  37. VN1591

    09:05

    HAN

    1.1h

    10:10

    VDH

    SMTWTFS
  38. 7C1403

    17:35

    FUK

    1.5h

    19:05

    ICN

    SMTWTFS
  39. 7C2803

    21:10

    ICN

    4.6h

    23:45

    HAN

    SMTWTFS
  40. VN1591

    09:05

    HAN

    1.1h

    10:10

    VDH

    SMTWTFS
  41. MU5088

    18:15

    FUK

    2.1h

    19:20

    PVG

    SMTWTFS
  42. MU281

    22:15

    PVG

    4.3h

    01:35

    SGN

    SMTWTFS
  43. VJ264

    16:05

    SGN

    1.6h

    17:40

    VDH

    SMTWTFS
  44. MU5088

    18:15

    FUK

    2.1h

    19:20

    PVG

    SMTWTFS
  45. MU5075

    22:40

    PVG

    3.7h

    01:20

    HAN

    SMTWTFS
  46. VN1591

    09:05

    HAN

    1.1h

    10:10

    VDH

    SMTWTFS
  47. MU5088

    18:15

    FUK

    2.1h

    19:20

    PVG

    SMTWTFS
  48. MU281

    22:15

    PVG

    4.3h

    01:35

    SGN

    SMTWTFS
  49. VN1404

    07:00

    SGN

    1.6h

    08:35

    VDH

    -MTWTFS
  50. MU5088

    18:15

    FUK

    2.1h

    19:20

    PVG

    SMTWTFS
  51. MU281

    22:15

    PVG

    4.3h

    01:35

    SGN

    SMTWTFS
  52. VJ262

    07:25

    SGN

    1.6h

    09:00

    VDH

    SMTWTFS
  53. CI117

    21:00

    FUK

    2.4h

    22:25

    TPE

    SMTWTFS
  54. CI781

    07:20

    TPE

    3.5h

    09:50

    SGN

    SMTWTFS
  55. VJ264

    16:05

    SGN

    1.6h

    17:40

    VDH

    SMTWTFS
  56. KE782

    21:05

    FUK

    1.5h

    22:35

    ICN

    SMTWTFS
  57. KE469

    09:05

    ICN

    5.5h

    12:35

    SGN

    SMTWTFS
  58. VJ264

    16:05

    SGN

    1.6h

    17:40

    VDH

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Fukuoka đến Đồng Hới và Lịch Bay

Direct Flight Price5.552.889₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Fukuoka đến Đồng Hới

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Thời Gian Bay Từ Fukuoka đến Đồng Hới theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Philippine Airlines
10.0
Vietnam Airlines
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Fukuoka đến Đồng Hới

  • Khi nào vé máy bay từ Fukuoka (FUK) đến Đồng Hới (VDH) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Fukuoka đến Đồng Hới dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Fukuoka (FUK) đến Đồng Hới (VDH) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 16.306.724₫.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Đồng Hới bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay Đồng Hới đến trung tâm là khoảng 6 km, khoảng 20 phút đi taxi.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Đồng Hới (VDH)?

    Có 1 sân bay gần Đồng Hới (VDH): Sân bay Đồng Hới.
>>
Thời Gian Bay Từ Fukuoka đến Đồng Hới