preload-https://ak-d.tripcdn.com/images/0106t120008apigrsEA1D_D_66_35_R5.jpgpreload-https://ak-d.tripcdn.com/images/0106t120008apigrsEA1D_D_1920_418_R5.jpg

Thời Gian Bay Từ Busan đến Yangon

Thời gian bay từ Busan đến Yangon là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. 7C211

    07:25

    PUS

    1.0h

    08:25

    GMP

    SMTWTFS
  2. CZ3062

    16:45

    ICN

    3.7h

    19:25

    CAN

    SMTWTFS
  3. CZ3055

    08:20

    CAN

    3.4h

    10:15

    RGN

    S-T-TF-
  4. 7C211

    07:25

    PUS

    1.0h

    08:25

    GMP

    SMTWTFS
  5. CA138

    14:20

    GMP

    2.0h

    15:20

    PEK

    SMTWTFS
  6. CA905

    16:35

    PEK

    5.3h

    20:20

    RGN

    S------
  7. VJ981

    08:00

    PUS

    4.4h

    10:25

    HAN

    SMTWTFS
  8. 8M451

    20:05

    HAN

    2.0h

    21:35

    RGN

    S-T-T-S
  9. LJ604

    08:00

    PUS

    1.0h

    09:00

    GMP

    SMTWTFS
  10. CA138

    14:20

    GMP

    2.0h

    15:20

    PEK

    SMTWTFS
  11. CA905

    16:35

    PEK

    5.3h

    20:20

    RGN

    S------
  12. BX8804

    08:20

    PUS

    1.1h

    09:25

    GMP

    -MTWTFS
  13. CA138

    14:20

    GMP

    2.0h

    15:20

    PEK

    SMTWTFS
  14. CA905

    16:35

    PEK

    5.3h

    20:20

    RGN

    S------
  15. MU5044

    12:35

    PUS

    1.8h

    13:25

    PVG

    SMTWTFS
  16. MU9744

    06:40

    PVG

    3.3h

    10:00

    KMG

    SMTWTFS
  17. MU2031

    13:40

    KMG

    2.0h

    14:10

    RGN

    S-T-T-S
  18. MU5044

    12:35

    PUS

    1.8h

    13:25

    PVG

    SMTWTFS
  19. MU9728

    21:40

    PVG

    3.4h

    01:05

    KMG

    SMTWTFS
  20. MU9641

    13:40

    KMG

    2.0h

    14:10

    RGN

    -M-W-F-
  21. MU5044

    12:35

    PUS

    1.8h

    13:25

    PVG

    SMTWTFS
  22. MU9728

    21:40

    PVG

    3.4h

    01:05

    KMG

    SMTWTFS
  23. MU2031

    13:40

    KMG

    2.0h

    14:10

    RGN

    S-T-T-S
  24. MU5044

    12:35

    PUS

    1.8h

    13:25

    PVG

    SMTWTFS
  25. MU5818

    20:50

    PVG

    3.1h

    23:55

    KMG

    SMTWTFS
  26. MU2031

    13:40

    KMG

    2.0h

    14:10

    RGN

    S-T-T-S
  27. MU5044

    12:35

    PUS

    1.8h

    13:25

    PVG

    SMTWTFS
  28. MU5816

    21:10

    PVG

    3.1h

    00:15

    KMG

    SMTWTFS
  29. MU9641

    13:40

    KMG

    2.0h

    14:10

    RGN

    -M-W-F-
  30. MU5044

    12:35

    PUS

    1.8h

    13:25

    PVG

    SMTWTFS
  31. MU5463

    17:20

    PVG

    3.3h

    20:35

    KMG

    -M-W-F-
  32. MU2031

    13:40

    KMG

    2.0h

    14:10

    RGN

    S-T-T-S
  33. MU8606

    17:50

    PUS

    2.4h

    19:15

    PVG

    SMTWTFS
  34. MU8591

    00:10

    PVG

    5.5h

    05:40

    KUL

    SMTWTFS
  35. AK502

    18:00

    KUL

    2.7h

    19:10

    RGN

    -M-W-F-
  36. MU8606

    17:50

    PUS

    2.4h

    19:15

    PVG

    SMTWTFS
  37. MU547

    21:00

    PVG

    4.7h

    00:40

    BKK

    SMTWTFS
  38. FD253

    16:10

    DMK

    1.3h

    17:00

    RGN

    SMTWTFS
  39. MU8606

    17:50

    PUS

    2.4h

    19:15

    PVG

    SMTWTFS
  40. MU9728

    21:40

    PVG

    3.4h

    01:05

    KMG

    SMTWTFS
  41. MU9641

    13:40

    KMG

    2.0h

    14:10

    RGN

    -M-W-F-
  42. MU8606

    17:50

    PUS

    2.4h

    19:15

    PVG

    SMTWTFS
  43. MU9744

    06:40

    PVG

    3.3h

    10:00

    KMG

    SMTWTFS
  44. MU2031

    13:40

    KMG

    2.0h

    14:10

    RGN

    S-T-T-S
  45. MU8606

    17:50

    PUS

    2.4h

    19:15

    PVG

    SMTWTFS
  46. MU547

    21:00

    PVG

    4.7h

    00:40

    BKK

    SMTWTFS
  47. 8M365

    08:50

    DMK

    1.3h

    09:40

    RGN

    SMTWTFS
  48. MU8606

    17:50

    PUS

    2.4h

    19:15

    PVG

    SMTWTFS
  49. MU8607

    22:15

    PVG

    4.7h

    01:55

    BKK

    SMTWTFS
  50. FD251

    07:15

    DMK

    1.3h

    08:00

    RGN

    SMTWTFS
  51. BX725

    18:00

    PUS

    5.8h

    21:45

    BKK

    SMTWTFS
  52. FD253

    16:10

    DMK

    1.3h

    17:00

    RGN

    SMTWTFS
  53. LJ021

    18:30

    PUS

    5.4h

    21:55

    BKK

    SMTWTFS
  54. FD253

    16:10

    DMK

    1.3h

    17:00

    RGN

    SMTWTFS
  55. 7C2251

    20:35

    PUS

    5.6h

    00:10

    BKK

    SMTWTFS
  56. FD253

    16:10

    DMK

    1.3h

    17:00

    RGN

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Busan đến Yangon và Lịch Bay

Direct Flight Price4.454.398₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Busan đến Yangon

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Busan đến Yangon

  • Khi nào vé máy bay từ Busan (PUS) đến Yangon (RGN) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Busan đến Yangon dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Busan (PUS) đến Yangon (RGN) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 12.854.832₫.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Yangon bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Yangon đến trung tâm là khoảng 11 km, khoảng 30 phút đi taxi.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Yangon (RGN)?

    Có 1 sân bay gần Yangon (RGN): Sân bay quốc tế Yangon.
>>
Thời Gian Bay Từ Busan đến Yangon