preload-https://dimg04.c-ctrip.com/images/0wj401200085d8na02938_D_66_35_R5.jpgpreload-https://dimg04.c-ctrip.com/images/0wj401200085d8na02938_D_1920_418_R5.jpg

Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Kosice

Thời gian bay từ Hà Nội đến Kosice là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. EK395

    01:30

    HAN

    6.6h

    05:05

    DXB

    SMTWTFS
  2. EK179

    08:10

    DXB

    6.1h

    12:15

    WAW

    SMTWTFS
  3. LO517

    23:05

    WAW

    1.2h

    00:15

    KSC

    --T-T-S
  4. EK395

    01:30

    HAN

    6.6h

    05:05

    DXB

    SMTWTFS
  5. EK179

    08:10

    DXB

    6.1h

    12:15

    WAW

    SMTWTFS
  6. LO509

    15:55

    WAW

    1.2h

    17:05

    KSC

    SM-W---
  7. VJ960

    01:40

    HAN

    4.3h

    07:55

    ICN

    SMTWTFS
  8. KE937

    10:40

    ICN

    12.5h

    16:10

    VIE

    SMT-TFS
  9. OS743

    22:40

    VIE

    1.2h

    23:50

    KSC

    SMTW--S
  10. QR983

    08:40

    HAN

    8.3h

    13:00

    DOH

    SMTWTFS
  11. QR185

    15:35

    DOH

    6.1h

    19:40

    VIE

    S-T-T-S
  12. OS743

    22:40

    VIE

    1.2h

    23:50

    KSC

    SMTW--S
  13. VN055

    09:55

    HAN

    13.0h

    16:55

    LHR

    S-T-T--
  14. LO280

    18:10

    LHR

    2.6h

    21:45

    WAW

    SMTWTFS
  15. LO517

    23:05

    WAW

    1.2h

    00:15

    KSC

    --T-T-S
  16. CA742

    13:55

    HAN

    3.5h

    18:25

    PEK

    S--W-FS
  17. CA841

    02:40

    PEK

    10.4h

    06:05

    VIE

    SM-W-F-
  18. OS741

    12:50

    VIE

    1.2h

    14:00

    KSC

    SMTWTFS
  19. CA742

    13:55

    HAN

    3.5h

    18:25

    PEK

    S--W-FS
  20. CA737

    02:00

    PEK

    10.7h

    06:40

    WAW

    S-T-T--
  21. LO509

    15:55

    WAW

    1.2h

    17:05

    KSC

    SM-W---
  22. VN619

    16:05

    HAN

    2.0h

    18:05

    BKK

    SMTWTFS
  23. OS026

    23:40

    BKK

    10.9h

    05:35

    VIE

    SMTW-FS
  24. OS741

    12:50

    VIE

    1.2h

    14:00

    KSC

    SMTWTFS
  25. HX529

    16:50

    HAN

    1.9h

    19:45

    HKG

    SM-W---
  26. LX139

    23:50

    HKG

    12.4h

    06:15

    ZRH

    SMTWTFS
  27. LX1490

    12:10

    ZRH

    1.8h

    13:55

    KSC

    S-T-T--
  28. CI794

    17:50

    HAN

    2.8h

    21:35

    TPE

    SMTWTFS
  29. CI063

    22:50

    TPE

    13.7h

    06:30

    VIE

    S-TW--S
  30. OS741

    12:50

    VIE

    1.2h

    14:00

    KSC

    SMTWTFS
  31. BR386

    18:00

    HAN

    2.9h

    21:55

    TPE

    SMTWTFS
  32. BR065

    23:45

    TPE

    13.0h

    06:45

    VIE

    --T-T-S
  33. OS741

    12:50

    VIE

    1.2h

    14:00

    KSC

    SMTWTFS
  34. CX742

    19:40

    HAN

    1.8h

    22:25

    HKG

    SMTW-FS
  35. CX255

    23:15

    HKG

    14.1h

    06:20

    LHR

    SMTWTFS
  36. W95453

    11:25

    LTN

    2.6h

    15:00

    KSC

    -M----S
  37. TG565

    20:25

    HAN

    1.8h

    22:15

    BKK

    SMTWTFS
  38. TG910

    00:55

    BKK

    12.3h

    07:15

    LHR

    SMTWTFS
  39. W95453

    11:25

    LTN

    2.6h

    15:00

    KSC

    -M----S
  40. TK165

    22:30

    HAN

    11.0h

    05:30

    IST

    -M-W-FS
  41. TK1265

    08:00

    IST

    2.5h

    09:30

    WAW

    SMTW-FS
  42. LO509

    15:55

    WAW

    1.2h

    17:05

    KSC

    SM-W---
  43. VN416

    23:35

    HAN

    4.3h

    05:50

    ICN

    SMTWTFS
  44. LO098

    12:50

    ICN

    13.2h

    18:00

    WAW

    SM-W-F-
  45. LO517

    23:05

    WAW

    1.2h

    00:15

    KSC

    --T-T-S
  46. NH898

    23:35

    HAN

    5.2h

    06:45

    NRT

    SMTWTFS
  47. OS052

    11:10

    NRT

    14.3h

    18:25

    VIE

    --T----
  48. OS743

    22:40

    VIE

    1.2h

    23:50

    KSC

    SMTW--S
  49. AF5097

    23:40

    HAN

    12.3h

    07:00

    CDG

    SMTWTFS
  50. AF1138

    09:50

    CDG

    2.0h

    11:50

    VIE

    SMTWTFS
  51. OS743

    22:40

    VIE

    1.2h

    23:50

    KSC

    SMTW--S
  52. AF5097

    23:40

    HAN

    12.3h

    07:00

    CDG

    SMTWTFS
  53. AF1138

    09:50

    CDG

    2.0h

    11:50

    VIE

    SMTWTFS
  54. OS741

    12:50

    VIE

    1.2h

    14:00

    KSC

    SMTWTFS
  55. AF5097

    23:40

    HAN

    12.3h

    07:00

    CDG

    SMTWTFS
  56. OS412

    09:55

    CDG

    1.9h

    11:50

    VIE

    SMTWTFS
  57. OS741

    12:50

    VIE

    1.2h

    14:00

    KSC

    SMTWTFS
  58. VN019

    23:40

    HAN

    12.3h

    07:00

    CDG

    SMTWTFS
  59. OS412

    09:55

    CDG

    1.9h

    11:50

    VIE

    SMTWTFS
  60. OS741

    12:50

    VIE

    1.2h

    14:00

    KSC

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Kosice và Lịch Bay

Direct Flight Price22.543.758₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Hà Nội đến Kosice

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Kosice theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Qatar Airways
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Kosice

  • Khi nào vé máy bay từ Hà Nội (HAN) đến Kosice (KSC) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Hà Nội đến Kosice dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Hà Nội (HAN) đến Kosice (KSC) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 35.315.698₫.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Kosice bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay Kosice đến trung tâm là khoảng 5 km, khoảng 20 phút đi taxi.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Kosice (KSC)?

    Có 1 sân bay gần Kosice (KSC): Sân bay Kosice.
>>
Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Kosice