Thời Gian Bay Từ Chicago đến Hà Nội

Thời gian bay từ Chicago đến Hà Nội là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. KE038

    12:30

    ORD

    14.3h

    16:50

    ICN

    SMTWTFS
  2. KE453

    18:45

    ICN

    4.8h

    21:35

    HAN

    SMTWTFS
  3. BR055

    00:30

    ORD

    15.8h

    05:20

    TPE

    SMTWTFS
  4. BR397

    09:00

    TPE

    3.1h

    11:05

    HAN

    SMTWTFS
  5. BR055

    00:30

    ORD

    15.8h

    05:20

    TPE

    SMTWTFS
  6. BR385

    14:40

    TPE

    3.2h

    16:50

    HAN

    SMTWTFS
  7. CX801

    16:00

    ORD

    15.8h

    20:50

    HKG

    SMTWTFS
  8. CX5550

    07:45

    HKG

    2.1h

    08:50

    HAN

    SMTWTFS
  9. CX801

    16:00

    ORD

    15.8h

    20:50

    HKG

    SMTWTFS
  10. CX741

    08:45

    HKG

    2.2h

    09:55

    HAN

    -M-WT--
  11. TK006

    19:50

    ORD

    10.8h

    14:40

    IST

    SMTWTFS
  12. TK164

    02:05

    IST

    9.3h

    15:25

    HAN

    SMTWTFS
  13. DL3858

    09:30

    MDW

    1.2h

    11:42

    DTW

    SMTWTFS
  14. DL159

    12:05

    DTW

    15.4h

    16:30

    ICN

    SMTWTFS
  15. VN415

    18:05

    ICN

    4.4h

    20:30

    HAN

    SMTWTFS
  16. DL3778

    09:20

    MDW

    1.5h

    10:52

    MSP

    SMTWTFS
  17. KE5034

    13:40

    MSP

    13.7h

    17:20

    ICN

    SMTWTFS
  18. KE453

    18:45

    ICN

    4.8h

    21:35

    HAN

    SMTWTFS
  19. DL3778

    09:20

    MDW

    1.5h

    10:52

    MSP

    SMTWTFS
  20. DL171

    11:15

    MSP

    14.3h

    15:30

    ICN

    SMTWTFS
  21. KE453

    18:45

    ICN

    4.8h

    21:35

    HAN

    SMTWTFS
  22. DL2041

    07:30

    ORD

    4.8h

    10:15

    SEA

    SMTWTFS
  23. DL7838

    13:20

    SEA

    11.3h

    16:40

    ICN

    SMTWTFS
  24. DL7807

    18:45

    ICN

    4.8h

    21:35

    HAN

    SMTWTFS
  25. BR3021

    15:51

    ORD

    4.3h

    18:09

    LAX

    SMTWTFS
  26. BR011

    00:05

    LAX

    14.3h

    05:25

    TPE

    SMTWTFS
  27. BR397

    09:00

    TPE

    3.1h

    11:05

    HAN

    SMTWTFS
  28. CI9174

    18:10

    ORD

    2.6h

    21:46

    JFK

    SMTWTFS
  29. CI011

    01:20

    JFK

    16.5h

    05:50

    TPE

    S-T-T-S
  30. CI791

    08:25

    TPE

    3.2h

    10:35

    HAN

    SMTWTFS
  31. AS337

    17:54

    ORD

    4.7h

    20:34

    SEA

    -MT--F-
  32. BR023

    00:30

    SEA

    12.7h

    04:10

    TPE

    --T-T-S
  33. BR397

    09:00

    TPE

    3.1h

    11:05

    HAN

    SMTWTFS
  34. UA1815

    16:48

    ORD

    4.8h

    19:38

    SFO

    SMTWTFS
  35. CZ658

    00:35

    SFO

    14.7h

    06:15

    CAN

    --T---S
  36. CZ3049

    09:45

    CAN

    2.0h

    10:45

    HAN

    SMTWTFS
  37. BR3021

    15:51

    ORD

    4.3h

    18:09

    LAX

    SMTWTFS
  38. BR011

    00:05

    LAX

    14.3h

    05:25

    TPE

    SMTWTFS
  39. BR385

    14:40

    TPE

    3.2h

    16:50

    HAN

    SMTWTFS
  40. UA1878

    12:45

    ORD

    5.0h

    15:46

    SFO

    SMTWTFS
  41. JX011

    00:50

    SFO

    13.6h

    05:25

    TPE

    SMTWTFS
  42. JX715

    08:00

    TPE

    3.2h

    10:10

    HAN

    SM--T-S
  43. CI9174

    18:10

    ORD

    2.6h

    21:46

    JFK

    SMTWTFS
  44. CI011

    01:20

    JFK

    16.5h

    05:50

    TPE

    S-T-T-S
  45. CI793

    14:40

    TPE

    3.2h

    16:50

    HAN

    SMTWTFS
  46. DL2299

    18:50

    ORD

    4.8h

    21:37

    SEA

    SMTWT--
  47. CI021

    01:10

    SEA

    12.9h

    05:05

    TPE

    SMT-T-S
  48. CI793

    14:40

    TPE

    3.2h

    16:50

    HAN

    SMTWTFS
  49. AA1253

    15:17

    ORD

    4.6h

    17:54

    SFO

    SMTWTFS
  50. CZ658

    00:35

    SFO

    14.7h

    06:15

    CAN

    --T---S
  51. CZ3049

    09:45

    CAN

    2.0h

    10:45

    HAN

    SMTWTFS
  52. BR3019

    18:15

    ORD

    4.5h

    20:48

    LAX

    SMTWTFS
  53. BR011

    00:05

    LAX

    14.3h

    05:25

    TPE

    SMTWTFS
  54. BR385

    14:40

    TPE

    3.2h

    16:50

    HAN

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Chicago đến Hà Nội và Lịch Bay

Cheapest Flight Price13.394.747₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Chicago đến Hà Nội

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Thời Gian Bay Từ Chicago đến Hà Nội theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Korean Air
10.0
Turkish Airlines
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Chicago đến Hà Nội

  • Khi nào vé máy bay từ Chicago (CHI) đến Hà Nội (HAN) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Chicago đến Hà Nội dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Chicago (CHI) đến Hà Nội (HAN) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 39.015.953₫.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Hà Nội (HAN)?

    Có 1 sân bay gần Hà Nội (HAN): Sân bay quốc tế Nội Bài.
>>
Thời Gian Bay Từ Chicago đến Hà Nội