Thời Gian Bay Từ Cairo đến Hà Nội

Thời gian bay từ Cairo đến Hà Nội là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. MU224

    14:30

    CAI

    10.3h

    Bay thẳng

    05:50

    PVG

    SMTWTFS
  2. MU6011

    10:55

    PVG

    4.1h

    Bay thẳng

    14:00

    HAN

    SMTWTFS
  3. 3U3866

    14:45

    CAI

    9.4h

    Bay thẳng

    05:10

    TFU

    --T-T-S
  4. 3U3905

    21:00

    TFU

    2.3h

    Bay thẳng

    22:20

    HAN

    SMTWTFS
  5. 3U3864

    14:45

    CAI

    9.4h

    Bay thẳng

    05:10

    TFU

    SM-W-F-
  6. 3U3905

    21:00

    TFU

    2.3h

    Bay thẳng

    22:20

    HAN

    SMTWTFS
  7. MU224

    14:30

    CAI

    10.3h

    Bay thẳng

    05:50

    PVG

    SMTWTFS
  8. MU5075

    22:40

    PVG

    3.7h

    Bay thẳng

    01:20

    HAN

    SMTWTFS
  9. GF080

    05:30

    CAI

    3.0h

    Bay thẳng

    08:30

    BAH

    SMTWTFS
  10. GF134

    14:20

    BAH

    3.9h

    Bay thẳng

    20:45

    DEL

    SMTWTFS
  11. VJ972

    00:05

    DEL

    4.1h

    Bay thẳng

    05:40

    HAN

    --T-T-S
  12. GF080

    05:30

    CAI

    3.0h

    Bay thẳng

    08:30

    BAH

    SMTWTFS
  13. GF064

    14:20

    BAH

    3.6h

    Bay thẳng

    20:25

    BOM

    SMTWTFS
  14. VJ910

    01:45

    BOM

    4.5h

    Bay thẳng

    07:45

    HAN

    -M-W-F-
  15. WY408

    01:10

    CAI

    5.0h

    Bay thẳng

    07:10

    MCT

    -M-WTFS
  16. WY245

    09:05

    MCT

    3.0h

    Bay thẳng

    13:35

    DEL

    SM-WTF-
  17. VJ972

    00:05

    DEL

    4.1h

    Bay thẳng

    05:40

    HAN

    --T-T-S
  18. RJ506

    21:30

    CAI

    1.5h

    Bay thẳng

    23:00

    AMM

    SMTWTFS
  19. RJ192

    00:01

    AMM

    5.7h

    Bay thẳng

    08:10

    BOM

    S--W---
  20. VJ910

    01:45

    BOM

    4.5h

    Bay thẳng

    07:45

    HAN

    -M-W-F-
  21. WY406

    18:50

    CAI

    3.9h

    Bay thẳng

    23:45

    MCT

    SMTWTFS
  22. WY245

    09:05

    MCT

    3.0h

    Bay thẳng

    13:35

    DEL

    SM-WTF-
  23. VJ972

    00:05

    DEL

    4.1h

    Bay thẳng

    05:40

    HAN

    --T-T-S
  24. EY712

    08:20

    CAI

    3.3h

    Bay thẳng

    12:40

    AUH

    SMTWTFS
  25. EY400

    14:15

    AUH

    6.7h

    Bay thẳng

    23:55

    BKK

    SMTWTFS
  26. VJ904

    18:50

    BKK

    1.8h

    Bay thẳng

    20:40

    HAN

    SMTWTFS
  27. EY718

    01:20

    CAI

    4.3h

    Bay thẳng

    06:40

    AUH

    SMTWTFS
  28. EY400

    14:15

    AUH

    6.7h

    Bay thẳng

    23:55

    BKK

    SMTWTFS
  29. VJ902

    14:00

    BKK

    1.8h

    Bay thẳng

    15:50

    HAN

    SMTWTFS
  30. XY268

    15:45

    CAI

    2.8h

    Bay thẳng

    18:30

    RUH

    SMTWTFS
  31. XY329

    20:25

    RUH

    4.5h

    Bay thẳng

    03:25

    DEL

    SMTWTFS
  32. VJ972

    00:05

    DEL

    4.1h

    Bay thẳng

    05:40

    HAN

    --T-T-S
  33. XY268

    15:45

    CAI

    2.8h

    Bay thẳng

    18:30

    RUH

    SMTWTFS
  34. XY321

    20:40

    RUH

    3.9h

    Bay thẳng

    03:05

    BOM

    SMTWTF-
  35. VJ910

    01:45

    BOM

    4.5h

    Bay thẳng

    07:45

    HAN

    -M-W-F-
  36. KU544

    03:20

    CAI

    2.7h

    Bay thẳng

    06:00

    KWI

    SMTWTFS
  37. KU413

    17:10

    KWI

    6.7h

    Bay thẳng

    03:50

    BKK

    SM-W-F-
  38. VJ904

    18:50

    BKK

    1.8h

    Bay thẳng

    20:40

    HAN

    SMTWTFS
  39. XY274

    12:10

    CAI

    2.6h

    Bay thẳng

    15:45

    RUH

    SMTWTFS
  40. XY329

    20:25

    RUH

    4.5h

    Bay thẳng

    03:25

    DEL

    SMTWTFS
  41. VJ972

    00:05

    DEL

    4.1h

    Bay thẳng

    05:40

    HAN

    --T-T-S
  42. XY274

    12:10

    CAI

    2.6h

    Bay thẳng

    15:45

    RUH

    SMTWTFS
  43. XY321

    20:40

    RUH

    3.9h

    Bay thẳng

    03:05

    BOM

    SMTWTF-
  44. VJ910

    01:45

    BOM

    4.5h

    Bay thẳng

    07:45

    HAN

    -M-W-F-
  45. XY264

    10:30

    CAI

    2.6h

    Bay thẳng

    14:05

    RUH

    SMTWTFS
  46. XY321

    20:40

    RUH

    3.9h

    Bay thẳng

    03:05

    BOM

    SMTWTF-
  47. VJ910

    01:45

    BOM

    4.5h

    Bay thẳng

    07:45

    HAN

    -M-W-F-
  48. WY408

    01:10

    CAI

    5.0h

    Bay thẳng

    07:10

    MCT

    -M-WTFS
  49. WY241

    02:25

    MCT

    3.0h

    Bay thẳng

    06:55

    DEL

    S-T-TFS
  50. VJ972

    00:05

    DEL

    4.1h

    Bay thẳng

    05:40

    HAN

    --T-T-S
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Cairo đến Hà Nội và Lịch Bay

Cheapest Flight Price9.274.411₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Cairo đến Hà Nội

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Hà Nội

Thời Gian Bay Từ Cairo đến Hà Nội theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Sichuan Airlines
10.0
Qatar Airways
8.7

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Cairo đến Hà Nội

  • Khi nào vé máy bay từ Cairo (CAI) đến Hà Nội (HAN) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Cairo đến Hà Nội dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Cairo (CAI) đến Hà Nội (HAN) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 18.643.163₫.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Hà Nội (HAN)?

    Có 1 sân bay gần Hà Nội (HAN): Sân bay quốc tế Nội Bài.
>>
Thời Gian Bay Từ Cairo đến Hà Nội