Thời Gian Bay Từ Atlanta đến Seoul

Thời gian bay từ Atlanta đến Seoul là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. WS1593

    08:30

    ATL

    4.8h

    Bay thẳng

    11:19

    YYC

    SMTWTFS
  2. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    Bay thẳng

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  3. WS1599

    08:40

    ATL

    5.5h

    Bay thẳng

    11:13

    YVR

    SMTWTFS
  4. TW532

    17:25

    YVR

    12.2h

    Bay thẳng

    21:35

    ICN

    -M-W-FS
  5. WS1597

    18:20

    ATL

    5.5h

    Bay thẳng

    20:48

    YVR

    SMTWTFS
  6. TW532

    17:25

    YVR

    12.2h

    Bay thẳng

    21:35

    ICN

    -M-W-FS
  7. WS1593

    08:30

    ATL

    4.8h

    Bay thẳng

    11:19

    YYC

    SMTWTFS
  8. WS115

    10:00

    YYC

    1.7h

    Bay thẳng

    10:43

    YVR

    SMTWTFS
  9. TW532

    17:25

    YVR

    12.2h

    Bay thẳng

    21:35

    ICN

    -M-W-FS
  10. UA231

    07:14

    ATL

    2.3h

    Bay thẳng

    09:29

    EWR

    SMTWTFS
  11. UA1752

    11:20

    EWR

    5.8h

    Bay thẳng

    14:09

    YVR

    SMTWTFS
  12. TW532

    17:25

    YVR

    12.2h

    Bay thẳng

    21:35

    ICN

    -M-W-FS
  13. AS377

    06:30

    ATL

    5.5h

    Bay thẳng

    09:03

    SEA

    SMTWTFS
  14. AS925

    11:37

    SEA

    1.2h

    Bay thẳng

    12:48

    YVR

    SMTWTFS
  15. TW532

    17:25

    YVR

    12.2h

    Bay thẳng

    21:35

    ICN

    -M-W-FS
  16. AA2770

    05:53

    ATL

    2.4h

    Bay thẳng

    07:18

    DFW

    SMTWTFS
  17. AA1415

    08:14

    DFW

    4.5h

    Bay thẳng

    10:44

    YVR

    SMTWTFS
  18. TW532

    17:25

    YVR

    12.2h

    Bay thẳng

    21:35

    ICN

    -M-W-FS
  19. UA2440

    05:30

    ATL

    1.8h

    Bay thẳng

    07:16

    IAD

    SM--TFS
  20. UA1926

    08:19

    IAD

    5.8h

    Bay thẳng

    11:04

    YVR

    SM--TFS
  21. TW532

    17:25

    YVR

    12.2h

    Bay thẳng

    21:35

    ICN

    -M-W-FS
  22. WS1597

    18:20

    ATL

    5.5h

    Bay thẳng

    20:48

    YVR

    SMTWTFS
  23. WS110

    10:45

    YVR

    1.6h

    Bay thẳng

    13:19

    YYC

    SMTWTFS
  24. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    Bay thẳng

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  25. WS1597

    18:20

    ATL

    5.5h

    Bay thẳng

    20:48

    YVR

    SMTWTFS
  26. WS106

    08:15

    YVR

    1.6h

    Bay thẳng

    10:50

    YYC

    SMTWTF-
  27. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    Bay thẳng

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  28. WS1597

    18:20

    ATL

    5.5h

    Bay thẳng

    20:48

    YVR

    SMTWTFS
  29. WS108

    11:10

    YVR

    1.5h

    Bay thẳng

    13:41

    YYC

    SMTWTFS
  30. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    Bay thẳng

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  31. AA2403

    20:24

    ATL

    2.4h

    Bay thẳng

    21:50

    DFW

    SMTWTFS
  32. AA1415

    08:14

    DFW

    4.5h

    Bay thẳng

    10:44

    YVR

    SMTWTFS
  33. TW532

    17:25

    YVR

    12.2h

    Bay thẳng

    21:35

    ICN

    -M-W-FS
  34. AS334

    19:31

    ATL

    5.5h

    Bay thẳng

    22:02

    SEA

    SMTWTFS
  35. AS3485

    23:10

    SEA

    1.0h

    Bay thẳng

    00:12

    YVR

    SMTWTFS
  36. TW532

    17:25

    YVR

    12.2h

    Bay thẳng

    21:35

    ICN

    -M-W-FS
  37. UA504

    17:59

    ATL

    5.1h

    Bay thẳng

    20:07

    SFO

    SMTWTFS
  38. UA1824

    21:03

    SFO

    2.3h

    Bay thẳng

    23:22

    YVR

    SMTWTFS
  39. TW532

    17:25

    YVR

    12.2h

    Bay thẳng

    21:35

    ICN

    -M-W-FS
  40. AA1008

    16:33

    ATL

    2.5h

    Bay thẳng

    18:01

    DFW

    SMTWTFS
  41. AA2373

    19:01

    DFW

    4.6h

    Bay thẳng

    21:35

    YVR

    SMTWTFS
  42. TW532

    17:25

    YVR

    12.2h

    Bay thẳng

    21:35

    ICN

    -M-W-FS
  43. UA235

    16:38

    ATL

    3.5h

    Bay thẳng

    18:07

    DEN

    SMTWTFS
  44. UA1910

    19:48

    DEN

    3.0h

    Bay thẳng

    21:49

    YVR

    SMTWTFS
  45. TW532

    17:25

    YVR

    12.2h

    Bay thẳng

    21:35

    ICN

    -M-W-FS
  46. AC8954

    16:00

    ATL

    2.3h

    Bay thẳng

    18:20

    YYZ

    SMTWTFS
  47. AC187

    22:50

    YYZ

    5.1h

    Bay thẳng

    00:55

    YVR

    SMTWTFS
  48. TW532

    17:25

    YVR

    12.2h

    Bay thẳng

    21:35

    ICN

    -M-W-FS
  49. WS1599

    08:40

    ATL

    5.5h

    Bay thẳng

    11:13

    YVR

    SMTWTFS
  50. WS132

    22:15

    YVR

    1.5h

    Bay thẳng

    00:44

    YYC

    SMTWTFS
  51. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    Bay thẳng

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  52. WS1597

    18:20

    ATL

    5.5h

    Bay thẳng

    20:48

    YVR

    SMTWTFS
  53. WS126

    19:45

    YVR

    1.5h

    Bay thẳng

    22:16

    YYC

    SMTWTFS
  54. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    Bay thẳng

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Atlanta đến Seoul và Lịch Bay

Flight Time15 giờ 4 phút
Earliest Flight 09:45⇒14:10
Cheapest Flight Price22.744 THB

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Atlanta đến Seoul

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Seoul

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Atlanta đến Seoul

  • Khi nào vé máy bay từ Atlanta (ATL) đến Seoul (SEL) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Atlanta đến Seoul dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Atlanta (ATL) đến Seoul (SEL) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 57.942 THB.
  • Những hãng hàng không nào bay từ Atlanta (ATL) đến Seoul (SEL) là phổ biến nhất?

    Những hãng hàng không có chuyến bay từ Atlanta (ATL) đến Seoul (SEL): Delta Air LinesKorean Air.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Seoul (SEL)?

    Có 2 sân bay gần Seoul (SEL): Sân bay quốc tế GimpoSân bay quốc tế Incheon.
>>
Thời Gian Bay Từ Atlanta đến Seoul