Thời Gian Bay Từ Đài Bắc đến Seattle

Thời gian bay từ Đài Bắc đến Seattle là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. CI104

    12:40

    TPE

    3.3h

    Bay thẳng

    16:55

    NRT

    SMTWTFS
  2. HA824

    18:25

    NRT

    8.7h

    Bay thẳng

    11:05

    SEA

    SMTWTFS
  3. JL8664

    12:40

    TPE

    3.4h

    Bay thẳng

    17:05

    NRT

    SMTWTFS
  4. HA824

    18:25

    NRT

    8.7h

    Bay thẳng

    11:05

    SEA

    SMTWTFS
  5. HA5402

    12:50

    TPE

    3.4h

    Bay thẳng

    17:15

    NRT

    SMTWTFS
  6. HA824

    18:25

    NRT

    8.7h

    Bay thẳng

    11:05

    SEA

    SMTWTFS
  7. HA2804

    12:40

    TPE

    3.3h

    Bay thẳng

    16:55

    NRT

    -MT----
  8. HA824

    18:25

    NRT

    8.7h

    Bay thẳng

    11:05

    SEA

    SMTWTFS
  9. HA2504

    12:40

    TPE

    3.3h

    Bay thẳng

    16:55

    NRT

    SMTWTFS
  10. HA824

    18:25

    NRT

    8.7h

    Bay thẳng

    11:05

    SEA

    SMTWTFS
  11. HA5401

    10:00

    TPE

    3.4h

    Bay thẳng

    14:25

    NRT

    SMTWTFS
  12. HA824

    18:25

    NRT

    8.7h

    Bay thẳng

    11:05

    SEA

    SMTWTFS
  13. JL802

    10:00

    TPE

    3.4h

    Bay thẳng

    14:25

    NRT

    SMTWTFS
  14. HA824

    18:25

    NRT

    8.7h

    Bay thẳng

    11:05

    SEA

    SMTWTFS
  15. BR198

    09:00

    TPE

    3.4h

    Bay thẳng

    13:25

    NRT

    SMTWTFS
  16. HA824

    18:25

    NRT

    8.7h

    Bay thẳng

    11:05

    SEA

    SMTWTFS
  17. CI220

    09:00

    TSA

    3.2h

    Bay thẳng

    13:10

    HND

    SMTWTFS
  18. HA824

    18:25

    NRT

    8.7h

    Bay thẳng

    11:05

    SEA

    SMTWTFS
  19. CI100

    08:55

    TPE

    3.3h

    Bay thẳng

    13:15

    NRT

    SMTWTFS
  20. HA824

    18:25

    NRT

    8.7h

    Bay thẳng

    11:05

    SEA

    SMTWTFS
  21. BR184

    07:55

    TPE

    3.5h

    Bay thẳng

    12:25

    NRT

    SMTWTFS
  22. HA824

    18:25

    NRT

    8.7h

    Bay thẳng

    11:05

    SEA

    SMTWTFS
  23. BR277

    15:15

    TPE

    2.3h

    Bay thẳng

    17:35

    MNL

    SMTWTFS
  24. PR124

    22:40

    MNL

    11.9h

    Bay thẳng

    19:35

    SEA

    --T-T-S
  25. BR192

    07:20

    TSA

    3.3h

    Bay thẳng

    11:35

    HND

    SMTWTFS
  26. HA824

    18:25

    NRT

    8.7h

    Bay thẳng

    11:05

    SEA

    SMTWTFS
  27. GK012

    13:10

    TPE

    3.3h

    Bay thẳng

    17:30

    NRT

    SMTWTFS
  28. HA824

    18:25

    NRT

    8.7h

    Bay thẳng

    11:05

    SEA

    SMTWTFS
  29. PR891

    09:45

    TPE

    2.6h

    Bay thẳng

    12:20

    MNL

    SMTWTFS
  30. PR124

    22:40

    MNL

    11.9h

    Bay thẳng

    19:35

    SEA

    --T-T-S
  31. CI601

    07:25

    TPE

    1.8h

    Bay thẳng

    09:15

    HKG

    SMTWTFS
  32. UA862

    11:45

    HKG

    13.0h

    Bay thẳng

    09:45

    SFO

    SMTWTFS
  33. UA433

    11:05

    SFO

    2.3h

    Bay thẳng

    13:22

    SEA

    SMTWT--
  34. CI923

    18:10

    TPE

    1.9h

    Bay thẳng

    20:05

    HKG

    SMTWTFS
  35. UA878

    22:30

    HKG

    12.9h

    Bay thẳng

    20:25

    SFO

    SMTWTFS
  36. UA2400

    22:55

    SFO

    2.1h

    Bay thẳng

    00:59

    SEA

    S--WTFS
  37. CI915

    14:35

    TPE

    1.9h

    Bay thẳng

    16:30

    HKG

    SMTWTFS
  38. UA802

    19:26

    HKG

    13.1h

    Bay thẳng

    17:31

    LAX

    SMTWTFS
  39. UA684

    19:20

    LAX

    3.0h

    Bay thẳng

    22:18

    SEA

    SMTWTFS
  40. BR855

    14:10

    TPE

    1.8h

    Bay thẳng

    16:00

    HKG

    SMTWTFS
  41. UA802

    19:26

    HKG

    13.1h

    Bay thẳng

    17:31

    LAX

    SMTWTFS
  42. UA684

    19:20

    LAX

    3.0h

    Bay thẳng

    22:18

    SEA

    SMTWTFS
  43. UO111

    13:40

    TPE

    1.9h

    Bay thẳng

    15:35

    HKG

    SMTWTFS
  44. UA802

    19:26

    HKG

    13.1h

    Bay thẳng

    17:31

    LAX

    SMTWTFS
  45. UA684

    19:20

    LAX

    3.0h

    Bay thẳng

    22:18

    SEA

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Đài Bắc đến Seattle và Lịch Bay

Flight Time12 giờ 38 phút
Earliest Flight 09:25⇒06:10
Latest Flight20:10⇒16:10
Cheapest Flight Price13.788.172₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Đài Bắc đến Seattle

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Seattle

Thời Gian Bay Từ Đài Bắc đến Seattle theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Asiana Airlines
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Đài Bắc đến Seattle

  • Khi nào vé máy bay từ Đài Bắc (TPE) đến Seattle (SEA) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Đài Bắc đến Seattle dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Đài Bắc (TPE) đến Seattle (SEA) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 32.511.873₫.
  • Những hãng hàng không nào bay từ Đài Bắc (TPE) đến Seattle (SEA) là phổ biến nhất?

    Những hãng hàng không có chuyến bay từ Đài Bắc (TPE) đến Seattle (SEA): EVA Air, Thai Airways, Singapore Airlines, Delta Air Lines, China Airlines, Alaska AirlinesSTARLUX Airlines.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Seattle (SEA)?

>>
Thời Gian Bay Từ Đài Bắc đến Seattle